Tổng quan nghiên cứu

Đầu tư xây dựng cơ bản (ĐTXDCB) từ nguồn vốn ngân sách nhà nước (NSNN) là một trong những hoạt động quan trọng nhằm phát triển kết cấu hạ tầng kinh tế - xã hội, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và nâng cao đời sống nhân dân. Trên địa bàn huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ, với diện tích tự nhiên 155,97 km² và dân số khoảng 80 nghìn người, công tác quản lý nhà nước về đầu tư xây dựng cơ bản từ nguồn vốn NSNN có vai trò then chốt trong việc phát triển kinh tế - xã hội địa phương. Tuy nhiên, thực trạng quản lý còn tồn tại nhiều hạn chế như kế hoạch đầu tư chưa đồng bộ, chất lượng công trình chưa cao, nguồn vốn phân bổ hạn chế và hiệu quả sử dụng vốn chưa tối ưu.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung làm rõ thực trạng quản lý nhà nước về đầu tư xây dựng cơ bản từ nguồn vốn NSNN trên địa bàn huyện Tam Nông giai đoạn 2014-2018, đồng thời đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý trong giai đoạn 2019-2023. Nghiên cứu có phạm vi không gian giới hạn tại huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ, với dữ liệu thu thập từ các cơ quan quản lý nhà nước, các dự án đầu tư và các đơn vị thi công trên địa bàn.

Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho các cấp chính quyền địa phương trong việc hoàn thiện công tác quản lý đầu tư xây dựng cơ bản, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng vốn NSNN, giảm thiểu thất thoát, lãng phí, đồng thời thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội bền vững tại địa phương. Các chỉ số như tỷ lệ vốn đầu tư được quyết toán so với dự toán đạt khoảng 90%, tỷ lệ tiết kiệm vốn đầu tư so với dự toán đạt trên 20%, và tỷ lệ nợ đọng xây dựng cơ bản giảm dần qua các năm nghiên cứu là những chỉ tiêu quan trọng phản ánh hiệu quả quản lý.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý nhà nước về đầu tư xây dựng cơ bản, bao gồm:

  • Lý thuyết quản lý nhà nước về đầu tư công: Nhấn mạnh vai trò của nhà nước trong việc hoạch định, tổ chức và kiểm soát các hoạt động đầu tư xây dựng nhằm đảm bảo hiệu quả và tuân thủ pháp luật.
  • Mô hình quản lý dự án đầu tư xây dựng: Bao gồm các giai đoạn lập kế hoạch, thẩm định, phê duyệt, thi công, nghiệm thu và quyết toán vốn đầu tư.
  • Khái niệm về hiệu quả đầu tư xây dựng cơ bản: Đánh giá dựa trên các chỉ tiêu như tỷ lệ vốn quyết toán so với dự toán, tỷ lệ tiết kiệm vốn, tiến độ thi công, chất lượng công trình và mức độ hoàn thành kế hoạch đầu tư.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: Đầu tư xây dựng cơ bản, vốn ngân sách nhà nước, quản lý nhà nước, kế hoạch đầu tư, thẩm định dự án, giải phóng mặt bằng, đấu thầu, thi công xây dựng, thanh tra kiểm tra, quyết toán vốn.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính nhằm phân tích toàn diện thực trạng quản lý nhà nước về đầu tư xây dựng cơ bản trên địa bàn huyện Tam Nông.

  • Nguồn dữ liệu: Bao gồm số liệu thống kê từ các báo cáo tài chính, kế hoạch đầu tư, quyết toán vốn của huyện Tam Nông giai đoạn 2014-2018; các văn bản pháp luật liên quan; phỏng vấn sâu với cán bộ quản lý nhà nước, chủ đầu tư, nhà thầu và các bên liên quan.
  • Phương pháp thu thập: Thu thập số liệu thứ cấp từ các cơ quan quản lý, đồng thời tiến hành khảo sát, phỏng vấn trực tiếp để thu thập thông tin thực tiễn.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích thống kê mô tả để đánh giá các chỉ tiêu về vốn đầu tư, tiến độ, chất lượng công trình; phân tích SWOT để nhận diện điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong quản lý; so sánh với các nghiên cứu tương tự tại các địa phương khác để rút ra bài học kinh nghiệm.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2014-2018 để đánh giá thực trạng, đồng thời đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2019-2023.

Cỡ mẫu khảo sát gồm 50 cán bộ quản lý và 30 nhà thầu, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tình hình thực hiện vốn đầu tư xây dựng cơ bản
    Tổng vốn đầu tư xây dựng cơ bản từ NSNN trên địa bàn huyện Tam Nông giai đoạn 2014-2018 đạt khoảng 350 tỷ đồng, trong đó tỷ lệ vốn được quyết toán so với dự toán đạt trung bình 88%, thể hiện sự tuân thủ kế hoạch đầu tư nhưng còn tồn tại sai lệch nhỏ. Tỷ lệ tiết kiệm vốn đầu tư so với dự toán đạt khoảng 15%, cho thấy hiệu quả sử dụng vốn còn có thể cải thiện.

  2. Quản lý quy hoạch và kế hoạch đầu tư
    Việc lập quy hoạch và kế hoạch đầu tư chưa đồng bộ, thường xuyên điều chỉnh bổ sung thiết kế, ảnh hưởng đến tiến độ và chi phí. Khoảng 30% dự án phải điều chỉnh thiết kế trong quá trình thi công, gây phát sinh chi phí và kéo dài thời gian thực hiện.

  3. Công tác thẩm định, phê duyệt và giải phóng mặt bằng
    Công tác thẩm định và phê duyệt dự án được thực hiện nghiêm túc, tuy nhiên, công tác giải phóng mặt bằng còn chậm trễ, làm ảnh hưởng đến tiến độ thi công của 25% dự án. Việc này dẫn đến tình trạng đầu tư dàn trải, thất thoát vốn và giảm hiệu quả đầu tư.

  4. Quản lý đấu thầu và thi công xây dựng
    Quản lý đấu thầu còn tồn tại một số hạn chế như lựa chọn nhà thầu chưa tối ưu, năng lực nhà thầu chưa đáp ứng yêu cầu kỹ thuật. Tỷ lệ các gói thầu thi công đạt chất lượng theo tiêu chuẩn chỉ khoảng 75%. Công tác giám sát thi công chưa chặt chẽ, dẫn đến một số công trình có chất lượng chưa đảm bảo.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ việc quy hoạch đầu tư chưa đồng bộ, năng lực quản lý của một số cán bộ còn hạn chế, thủ tục hành chính phức tạp và nguồn vốn phân bổ chưa hợp lý. So sánh với các nghiên cứu tại huyện Ba Vì, Hà Nội và huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ, các vấn đề về giải phóng mặt bằng và quản lý đấu thầu cũng là điểm chung cần được cải thiện.

Việc sử dụng biểu đồ thể hiện tỷ lệ vốn quyết toán so với dự toán qua các năm, biểu đồ tiến độ giải phóng mặt bằng và bảng đánh giá chất lượng công trình sẽ giúp minh họa rõ nét hơn các vấn đề tồn tại và xu hướng phát triển. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hoàn thiện hệ thống pháp luật, nâng cao năng lực cán bộ và đổi mới công tác quản lý để nâng cao hiệu quả đầu tư xây dựng cơ bản.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng công tác thẩm định và phê duyệt dự án
    Cần tăng cường đào tạo, bồi dưỡng cán bộ chuyên môn, áp dụng công nghệ thông tin trong thẩm định để rút ngắn thời gian và nâng cao độ chính xác. Mục tiêu đạt tỷ lệ dự án được thẩm định đúng tiến độ trên 95% trong giai đoạn 2019-2023. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, các phòng ban chuyên môn.

  2. Hoàn thiện quy hoạch và kế hoạch đầu tư xây dựng cơ bản
    Xây dựng kế hoạch đầu tư đồng bộ, chi tiết, hạn chế điều chỉnh thiết kế trong quá trình thi công. Áp dụng quy trình lập kế hoạch theo chuẩn mực quốc gia, đảm bảo tính khả thi và hiệu quả. Thời gian thực hiện: từ năm 2019 đến 2021. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện.

  3. Đẩy mạnh công tác giải phóng mặt bằng
    Tăng cường phối hợp giữa các cơ quan liên quan, đẩy nhanh tiến độ giải phóng mặt bằng, đảm bảo bàn giao mặt bằng sạch cho thi công đúng kế hoạch. Mục tiêu giảm thời gian giải phóng mặt bằng xuống dưới 3 tháng cho mỗi dự án. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, các xã, thị trấn.

  4. Cải tiến công tác đấu thầu và lựa chọn nhà thầu
    Áp dụng các tiêu chí đánh giá năng lực nhà thầu chặt chẽ, minh bạch trong đấu thầu, ưu tiên nhà thầu có kinh nghiệm và năng lực kỹ thuật cao. Thời gian thực hiện: liên tục trong giai đoạn 2019-2023. Chủ thể thực hiện: Phòng Tài chính - Kế hoạch, Ban Quản lý dự án.

  5. Tăng cường giám sát thi công và kiểm tra chất lượng công trình
    Thiết lập hệ thống giám sát chặt chẽ, thường xuyên kiểm tra, đánh giá chất lượng công trình theo tiêu chuẩn kỹ thuật. Mục tiêu nâng tỷ lệ công trình đạt chuẩn lên trên 90%. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý dự án, các đơn vị tư vấn giám sát.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước cấp huyện và xã
    Giúp nâng cao nhận thức và kỹ năng quản lý đầu tư xây dựng cơ bản, áp dụng các giải pháp quản lý hiệu quả, từ đó nâng cao chất lượng công trình và hiệu quả sử dụng vốn.

  2. Các nhà đầu tư và chủ đầu tư công trình xây dựng
    Cung cấp thông tin về quy trình quản lý, các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả đầu tư, giúp chủ đầu tư có kế hoạch và phương án thực hiện phù hợp, giảm thiểu rủi ro.

  3. Các đơn vị thi công và tư vấn giám sát
    Hiểu rõ các yêu cầu quản lý, tiêu chuẩn kỹ thuật và quy trình đầu tư xây dựng cơ bản, từ đó nâng cao chất lượng thi công và giám sát, đảm bảo tiến độ và chất lượng công trình.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, quản lý đầu tư công
    Là tài liệu tham khảo quý giá để nghiên cứu sâu về quản lý nhà nước trong lĩnh vực đầu tư xây dựng cơ bản, đồng thời áp dụng các mô hình và phương pháp nghiên cứu vào thực tiễn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý nhà nước về đầu tư xây dựng cơ bản là gì?
    Là quá trình tổ chức, điều hành các hoạt động đầu tư xây dựng cơ bản từ nguồn vốn ngân sách nhà nước nhằm đảm bảo hiệu quả, tuân thủ pháp luật và đáp ứng mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội.

  2. Tại sao quản lý đầu tư xây dựng cơ bản ở huyện Tam Nông còn nhiều hạn chế?
    Do kế hoạch đầu tư chưa đồng bộ, năng lực quản lý cán bộ còn hạn chế, thủ tục hành chính phức tạp, nguồn vốn phân bổ hạn chế và công tác giải phóng mặt bằng chậm trễ.

  3. Các chỉ tiêu nào dùng để đánh giá hiệu quả quản lý đầu tư xây dựng cơ bản?
    Bao gồm tỷ lệ vốn quyết toán so với dự toán, tỷ lệ tiết kiệm vốn đầu tư, tiến độ thi công, chất lượng công trình và tỷ lệ nợ đọng xây dựng cơ bản.

  4. Giải pháp nào giúp nâng cao hiệu quả quản lý đầu tư xây dựng cơ bản?
    Nâng cao chất lượng thẩm định dự án, hoàn thiện quy hoạch kế hoạch đầu tư, đẩy mạnh giải phóng mặt bằng, cải tiến công tác đấu thầu, tăng cường giám sát thi công và kiểm tra chất lượng.

  5. Ai là đối tượng chính chịu trách nhiệm quản lý đầu tư xây dựng cơ bản tại huyện?
    Chủ yếu là Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân huyện cùng các phòng ban chuyên môn như Phòng Tài chính - Kế hoạch, Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện.

Kết luận

  • Quản lý nhà nước về đầu tư xây dựng cơ bản từ nguồn vốn ngân sách nhà nước tại huyện Tam Nông giai đoạn 2014-2018 đã đạt được nhiều kết quả tích cực nhưng vẫn còn tồn tại hạn chế về quy hoạch, tiến độ, chất lượng và hiệu quả sử dụng vốn.
  • Các chỉ tiêu như tỷ lệ vốn quyết toán so với dự toán đạt khoảng 88%, tỷ lệ tiết kiệm vốn đạt 15%, và tỷ lệ nợ đọng giảm dần phản ánh thực trạng quản lý còn nhiều tiềm năng cải thiện.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp trọng tâm như nâng cao chất lượng thẩm định, hoàn thiện quy hoạch kế hoạch, đẩy nhanh giải phóng mặt bằng, cải tiến đấu thầu và tăng cường giám sát thi công.
  • Giai đoạn 2019-2023 là thời kỳ then chốt để huyện Tam Nông thực hiện các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý đầu tư xây dựng cơ bản, góp phần phát triển kinh tế - xã hội bền vững.
  • Kêu gọi các cấp chính quyền, các cơ quan quản lý và các bên liên quan phối hợp chặt chẽ, áp dụng các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng vốn đầu tư xây dựng cơ bản trên địa bàn.

Hãy bắt đầu áp dụng các giải pháp quản lý hiệu quả để phát huy tối đa nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản, góp phần xây dựng huyện Tam Nông phát triển bền vững và thịnh vượng.