Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2015-2017, công tác quản lý chi thường xuyên ngân sách nhà nước (NSNN) cho sự nghiệp giáo dục và đào tạo (GD&ĐT) tại huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa đã có những bước phát triển quan trọng, góp phần thúc đẩy sự nghiệp giáo dục địa phương. Tuy nhiên, với nguồn thu ngân sách còn hạn chế trong khi nhu cầu chi tiêu ngày càng tăng, việc quản lý hiệu quả nguồn ngân sách này trở thành vấn đề cấp thiết. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng công tác quản lý chi thường xuyên NSNN cho sự nghiệp GD&ĐT trên địa bàn huyện Đông Sơn, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách, góp phần phát triển kinh tế - xã hội địa phương.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào huyện Đông Sơn trong giai đoạn 2015-2017, với đối tượng nghiên cứu là thực tiễn công tác quản lý chi thường xuyên NSNN cho sự nghiệp GD&ĐT. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc hệ thống hóa cơ sở lý luận về quản lý chi NSNN, đánh giá thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng, đồng thời đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm tăng cường hiệu quả quản lý chi ngân sách cho giáo dục. Qua đó, nghiên cứu góp phần hỗ trợ công tác quản lý tài chính công, đảm bảo nguồn lực tài chính được sử dụng hợp lý, tiết kiệm và hiệu quả, đáp ứng yêu cầu phát triển giáo dục bền vững tại huyện Đông Sơn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các lý thuyết và mô hình quản lý ngân sách nhà nước, tập trung vào:

  • Lý thuyết ngân sách nhà nước: Ngân sách nhà nước được hiểu là toàn bộ các khoản thu, chi của Nhà nước được dự toán và thực hiện trong một khoảng thời gian nhất định nhằm đảm bảo chức năng, nhiệm vụ của Nhà nước. Lý thuyết này làm nền tảng cho việc phân tích các nguyên tắc, đặc điểm và vai trò của ngân sách trong quản lý tài chính công.

  • Lý thuyết quản lý chi thường xuyên ngân sách nhà nước: Quản lý chi thường xuyên là quá trình sử dụng các công cụ, phương pháp nhằm điều hành, kiểm soát các khoản chi phục vụ hoạt động thường xuyên của các đơn vị sử dụng ngân sách, đảm bảo chi đúng mục đích, tiết kiệm và hiệu quả.

  • Khái niệm về quản lý chi ngân sách cho sự nghiệp giáo dục và đào tạo: Bao gồm việc lập dự toán, phân bổ, chấp hành dự toán và quyết toán chi ngân sách cho các hoạt động giáo dục, đảm bảo nguồn lực tài chính phục vụ phát triển giáo dục theo kế hoạch.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: ngân sách nhà nước, chi thường xuyên ngân sách, quản lý chi ngân sách, dự toán ngân sách, quyết toán ngân sách, phân cấp quản lý ngân sách, tiết kiệm và hiệu quả chi tiêu.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính kết hợp với phân tích số liệu thống kê:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thu thập từ các báo cáo tài chính, dự toán và quyết toán ngân sách nhà nước của huyện Đông Sơn giai đoạn 2015-2017; các văn bản pháp luật liên quan đến quản lý ngân sách và giáo dục; tài liệu nghiên cứu trong và ngoài nước về quản lý ngân sách nhà nước.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích tình hình thực trạng quản lý chi ngân sách, đánh giá các yếu tố ảnh hưởng, so sánh số liệu dự toán và quyết toán, phân tích các tồn tại, hạn chế trong công tác quản lý chi ngân sách giáo dục.

  • Phương pháp thống kê, mô tả: Thống kê số liệu về ngân sách phân bổ, chi tiêu, số lượng trường học, giáo viên, học sinh để minh họa thực trạng.

  • Phương pháp so sánh: So sánh kinh nghiệm quản lý chi ngân sách giáo dục của huyện Đông Sơn với các huyện lân cận như Hoằng Hóa, Thiệu Hóa nhằm rút ra bài học kinh nghiệm.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2015-2017, với việc thu thập, xử lý và phân tích số liệu trong khoảng thời gian này để đảm bảo tính cập nhật và phù hợp với thực tiễn địa phương.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các đơn vị sử dụng ngân sách giáo dục trên địa bàn huyện Đông Sơn, các cơ quan quản lý ngân sách cấp huyện và các phòng ban liên quan. Phương pháp chọn mẫu là chọn toàn bộ đối tượng liên quan để đảm bảo tính toàn diện và chính xác trong phân tích.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng phân bổ và sử dụng ngân sách cho giáo dục: Trong giai đoạn 2015-2017, tổng dự toán chi thường xuyên ngân sách cho sự nghiệp GD&ĐT tại huyện Đông Sơn tăng dần, với mức chi năm 2017 cao hơn năm 2015 khoảng 15%. Tuy nhiên, tỷ lệ chi cho các khoản như tiền lương, phụ cấp chiếm tới hơn 70% tổng chi, trong khi chi cho nghiệp vụ chuyên môn và đầu tư cơ sở vật chất còn hạn chế.

  2. Cơ cấu chi ngân sách chưa hợp lý: Số liệu quyết toán cho thấy chi cho các hoạt động nghiệp vụ chuyên môn chỉ chiếm khoảng 20% tổng chi, thấp hơn so với mức trung bình của các huyện lân cận như Hoằng Hóa và Thiệu Hóa, nơi tỷ lệ này đạt khoảng 30-35%. Điều này ảnh hưởng đến chất lượng giáo dục và đào tạo.

  3. Công tác lập dự toán và chấp hành dự toán còn nhiều hạn chế: Việc lập dự toán chưa sát với nhu cầu thực tế của các đơn vị, dẫn đến tình trạng vượt dự toán hoặc thiếu hụt kinh phí trong quá trình thực hiện. Tỷ lệ chấp hành dự toán đạt khoảng 85-90%, cho thấy còn tồn tại sai lệch trong quản lý chi ngân sách.

  4. Phân cấp quản lý ngân sách chưa phát huy hiệu quả tối đa: Mặc dù đã có sự phân cấp cho các trường học theo Nghị định 16/2015/NĐ-CP, nhưng việc thực hiện quyền tự chủ tài chính còn hạn chế do năng lực quản lý của cán bộ và sự phối hợp giữa các cơ quan chưa chặt chẽ.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các tồn tại trên xuất phát từ nhiều yếu tố khách quan và chủ quan. Về khách quan, nguồn thu ngân sách địa phương còn hạn chế, trong khi nhu cầu chi cho giáo dục ngày càng tăng do quy mô dân số và yêu cầu nâng cao chất lượng giáo dục. Về chủ quan, năng lực quản lý tài chính của các đơn vị sử dụng ngân sách còn yếu, thiếu sự phối hợp đồng bộ giữa các phòng ban tài chính, giáo dục và kho bạc nhà nước.

So sánh với kinh nghiệm quản lý chi ngân sách giáo dục tại huyện Hoằng Hóa và Thiệu Hóa cho thấy, các địa phương này đã thực hiện tốt việc phân cấp quản lý, xây dựng định mức phân bổ ngân sách khoa học và tăng cường kiểm tra, giám sát chi tiêu, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách. Huyện Đông Sơn có thể học hỏi để cải thiện công tác quản lý chi ngân sách.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ phân bổ chi ngân sách theo từng nhóm chi tiêu qua các năm, bảng so sánh tỷ lệ chi nghiệp vụ chuyên môn giữa các huyện, và biểu đồ đường thể hiện tỷ lệ chấp hành dự toán qua các năm. Các biểu đồ này giúp minh họa rõ nét các xu hướng và tồn tại trong quản lý chi ngân sách giáo dục.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường phân cấp quản lý chi ngân sách cho các trường học: Giao quyền tự chủ tài chính rõ ràng hơn cho các trường học trực thuộc Phòng GD&ĐT huyện Đông Sơn, đồng thời nâng cao trách nhiệm giải trình của các đơn vị trong việc sử dụng ngân sách. Thời gian thực hiện: trong vòng 1-2 năm tới. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, Phòng GD&ĐT, Phòng Tài chính.

  2. Nâng cao chất lượng lập dự toán ngân sách: Tổ chức tập huấn, hướng dẫn các đơn vị sử dụng ngân sách về kỹ năng lập dự toán sát thực tế, dựa trên nhu cầu và kế hoạch phát triển giáo dục. Thời gian: triển khai hàng năm trước kỳ lập dự toán. Chủ thể: Phòng Tài chính, Phòng GD&ĐT.

  3. Hoàn thiện định mức phân bổ ngân sách và cơ cấu chi tiêu: Xây dựng định mức phân bổ ngân sách khoa học, đảm bảo cân đối giữa chi tiền lương và chi nghiệp vụ chuyên môn, ưu tiên đầu tư cho cơ sở vật chất và trang thiết bị dạy học. Thời gian: 1 năm. Chủ thể: UBND huyện, Phòng Tài chính, Phòng GD&ĐT.

  4. Nâng cao năng lực quản lý tài chính cho cán bộ quản lý giáo dục: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng về quản lý tài chính công, kiểm soát chi ngân sách, và kỹ năng giám sát sử dụng ngân sách cho đội ngũ cán bộ quản lý tại các trường học và phòng ban liên quan. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: Phòng GD&ĐT, Sở Giáo dục và Đào tạo.

  5. Tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra và công khai tài chính: Thiết lập hệ thống kiểm tra, giám sát chặt chẽ việc sử dụng ngân sách, xử lý nghiêm các vi phạm, đồng thời công khai minh bạch các khoản chi để nâng cao trách nhiệm và niềm tin của cộng đồng. Thời gian: triển khai ngay và duy trì thường xuyên. Chủ thể: UBND huyện, Phòng Tài chính, Kho bạc Nhà nước.

  6. Thắt chặt phối hợp giữa các cơ quan quản lý ngân sách: Tăng cường mối quan hệ phối hợp giữa Phòng Tài chính, Kho bạc Nhà nước và Phòng GD&ĐT trong công tác quản lý chi ngân sách, đảm bảo thông tin kịp thời, chính xác và xử lý nhanh các vấn đề phát sinh. Thời gian: ngay lập tức và duy trì liên tục. Chủ thể: các cơ quan liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý ngân sách tại các cấp chính quyền địa phương: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý chi ngân sách nhà nước cho giáo dục, giúp họ nâng cao hiệu quả quản lý tài chính công.

  2. Lãnh đạo và cán bộ Phòng Giáo dục và Đào tạo: Tham khảo để hiểu rõ hơn về các nguyên tắc, phương pháp quản lý chi ngân sách, từ đó áp dụng vào công tác lập dự toán, phân bổ và giám sát chi tiêu tại địa phương.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Tài chính công: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về quản lý ngân sách nhà nước trong lĩnh vực giáo dục, cung cấp số liệu thực tế và phân tích chuyên sâu.

  4. Các đơn vị trường học công lập trên địa bàn huyện Đông Sơn: Giúp các trường hiểu rõ quy trình, nguyên tắc quản lý chi ngân sách, nâng cao năng lực tự chủ tài chính và sử dụng ngân sách hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý chi thường xuyên ngân sách nhà nước là gì?
    Quản lý chi thường xuyên NSNN là quá trình lập dự toán, phân bổ, chấp hành và quyết toán các khoản chi phục vụ hoạt động thường xuyên của các đơn vị sử dụng ngân sách, nhằm đảm bảo chi đúng mục đích, tiết kiệm và hiệu quả. Ví dụ, chi trả lương giáo viên, mua sắm vật tư văn phòng.

  2. Tại sao phải phân cấp quản lý ngân sách giáo dục?
    Phân cấp giúp tạo sự chủ động cho các đơn vị cấp dưới trong việc quản lý và sử dụng ngân sách, giảm thủ tục hành chính, nâng cao hiệu quả chi tiêu. Tuy nhiên, cần đảm bảo sự kiểm soát và phối hợp chặt chẽ để tránh sai phạm.

  3. Nguyên tắc lập dự toán ngân sách giáo dục như thế nào?
    Dự toán phải dựa trên các chỉ tiêu phát triển kinh tế - xã hội, khả năng nguồn thu ngân sách, các chính sách pháp luật hiện hành và nhu cầu thực tế của các đơn vị sử dụng ngân sách, đảm bảo tính khoa học và thực tiễn.

  4. Các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý chi ngân sách giáo dục là gì?
    Bao gồm yếu tố khách quan như điều kiện kinh tế - xã hội, quy mô dân số, trình độ dân trí; và yếu tố chủ quan như chính sách pháp luật, năng lực quản lý của cán bộ, mối quan hệ phối hợp giữa các đơn vị sử dụng ngân sách.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách giáo dục?
    Thông qua việc tăng cường phân cấp quản lý, nâng cao năng lực cán bộ, hoàn thiện định mức phân bổ ngân sách, tăng cường kiểm tra, giám sát và công khai tài chính, đồng thời thực hiện tiết kiệm chi tiêu hợp lý.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và phân tích thực trạng quản lý chi thường xuyên ngân sách nhà nước cho sự nghiệp giáo dục và đào tạo tại huyện Đông Sơn trong giai đoạn 2015-2017.
  • Phân tích số liệu cho thấy còn tồn tại hạn chế về cơ cấu chi ngân sách, năng lực quản lý và phân cấp chưa phát huy hiệu quả tối đa.
  • Đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao hiệu quả quản lý chi ngân sách, bao gồm tăng cường phân cấp, nâng cao chất lượng lập dự toán, hoàn thiện định mức phân bổ, đào tạo cán bộ và tăng cường kiểm tra, giám sát.
  • Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách giáo dục, thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội địa phương.
  • Các bước tiếp theo cần triển khai thực hiện các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và thời gian để đánh giá hiệu quả quản lý ngân sách giáo dục trong các giai đoạn tiếp theo.

Call-to-action: Các cơ quan quản lý và đơn vị sử dụng ngân sách tại huyện Đông Sơn nên áp dụng các giải pháp nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản lý chi ngân sách giáo dục, góp phần phát triển sự nghiệp giáo dục bền vững.