I. Hướng dẫn tổng quan phát triển nông nghiệp huyện Phù Mỹ
Nội dung này phân tích chi tiết đề tài nghiên cứu khoa học kinh tế nông nghiệp về các giải pháp nhằm thúc đẩy sự phát triển của ngành nông nghiệp tại huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định. Luận văn thạc sĩ kinh tế của tác giả Trần Quốc Vinh (2011) là tài liệu nền tảng, cung cấp cơ sở lý luận vững chắc và phân tích thực tiễn sâu sắc. Nông nghiệp luôn là ngành sản xuất vật chất chủ yếu, đóng vai trò cốt lõi trong việc đảm bảo an ninh lương thực và cải thiện đời sống người dân, đặc biệt tại các khu vực có 75% dân số là nông dân như Việt Nam [11, tr59]. Huyện Phù Mỹ, với những lợi thế về điều kiện tự nhiên huyện Phù Mỹ, có tiềm năng lớn để phát triển nông nghiệp toàn diện. Tuy nhiên, để hiện thực hóa tiềm năng đó, cần có những giải pháp mang tính đột phá và chiến lược. Nghiên cứu này tập trung vào việc hệ thống hóa cơ sở lý luận về phát triển nông nghiệp, đánh giá đúng thực trạng kinh tế xã hội huyện Phù Mỹ trong giai đoạn 2005-2010. Từ đó, luận văn chỉ ra những điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức. Mục tiêu cuối cùng là đề xuất một hệ thống các giải pháp đồng bộ, khả thi, phù hợp với định hướng phát triển kinh tế Bình Định, nhằm đưa nông nghiệp Phù Mỹ phát triển nhanh và bền vững, góp phần nâng cao thu nhập cho người nông dân và xây dựng kinh tế nông thôn Phù Mỹ ngày càng vững mạnh. Đây là một tài liệu tham khảo giá trị cho các nhà hoạch định chính sách, nhà quản lý và những ai quan tâm đến lĩnh vực kinh tế nông nghiệp tại địa phương.
1.1. Tầm quan trọng của nông nghiệp trong kinh tế Phù Mỹ
Nông nghiệp được xác định là ngành kinh tế nền tảng của huyện Phù Mỹ. Ngành này không chỉ cung cấp lương thực, thực phẩm thiết yếu cho đời sống mà còn là nguồn cung cấp nguyên liệu cho các ngành công nghiệp chế biến. Theo luận văn, vai trò của nông nghiệp thể hiện qua việc cung cấp yếu tố đầu vào cho công nghiệp, dự trữ và cung ứng lao động, đồng thời là thị trường tiêu thụ sản phẩm công nghiệp quan trọng [24, tr.5]. Tại Phù Mỹ, nông nghiệp tạo ra việc làm và thu nhập chính cho phần lớn dân cư, góp phần ổn định xã hội và thúc đẩy các ngành kinh tế khác phát triển. Việc đẩy mạnh phát triển nông nghiệp bền vững không chỉ giúp đảm bảo an ninh lương thực mà còn tạo ra nguồn ngoại tệ lớn thông qua xuất khẩu nông sản, đặc biệt là các sản phẩm thế mạnh của địa phương.
1.2. Mục tiêu và phạm vi nghiên cứu của luận văn kinh tế
Luận văn đặt ra các mục tiêu nghiên cứu rõ ràng: làm rõ cơ sở lý luận và thực tiễn về phát triển nông nghiệp; xác định tiềm năng, thế mạnh và nguồn lực của huyện; phân tích sâu sắc những thành tựu và hạn chế; từ đó kiến nghị các giải pháp khả thi. Phạm vi nghiên cứu được giới hạn trên địa bàn huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định, với khung thời gian phân tích dữ liệu từ năm 2005 đến 2010. Đối tượng nghiên cứu là sự phát triển nông nghiệp theo nghĩa rộng, bao gồm cả nông, lâm và ngư nghiệp. Phương pháp nghiên cứu chủ yếu là phân tích thống kê, so sánh, tổng hợp và điều tra thực địa, đảm bảo tính khoa học và thực tiễn cho các kết quả của khóa luận tốt nghiệp kinh tế nông nghiệp này.
II. Các thách thức cản trở phát triển nông nghiệp huyện Phù Mỹ
Mặc dù đạt được những kết quả đáng khích lệ, nền nông nghiệp huyện Phù Mỹ vẫn đối mặt với nhiều thách thức lớn, làm chậm quá trình phát triển theo hướng hiện đại và bền vững. Thách thức nổi bật nhất là tình trạng sản xuất còn manh mún, nhỏ lẻ. Quy mô ruộng đất của từng hộ gia đình còn phân tán, gây khó khăn cho việc áp dụng cơ giới hóa và các khoa học kỹ thuật trong nông nghiệp tiên tiến. Thực trạng này dẫn đến năng suất lao động và hiệu quả sản xuất chưa cao. Bên cạnh đó, diện tích đất nông nghiệp đang có xu hướng giảm dần do quá trình đô thị hóa và phát triển các khu công nghiệp. Vấn đề này đặt ra bài toán về việc quy hoạch sử dụng đất hợp lý để vừa phát triển kinh tế, vừa đảm bảo diện tích canh tác. Một khó khăn khác là sự phụ thuộc lớn vào điều kiện tự nhiên huyện Phù Mỹ. Tác động của biến đổi khí hậu đến nông nghiệp ngày càng rõ rệt, thể hiện qua các hiện tượng thời tiết cực đoan như hạn hán, bão lũ, ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất cây trồng, vật nuôi. Công tác chế biến và bảo quản sau thu hoạch còn yếu, dẫn đến tổn thất lớn và làm giảm giá trị nông sản. Thị trường tiêu thụ nông sản còn bấp bênh, chủ yếu phụ thuộc vào thương lái, khiến người nông dân thường xuyên bị ép giá. Hệ thống cơ sở hạ tầng nông thôn tuy đã được cải thiện nhưng vẫn chưa đáp ứng kịp yêu cầu của sản xuất hàng hóa quy mô lớn.
2.1. Thực trạng sản xuất nông nghiệp manh mún thiếu liên kết
Sản xuất nông nghiệp tại Phù Mỹ vẫn mang nặng tính tự cấp, tự túc, quy mô nhỏ lẻ. Theo tài liệu, đặc điểm này là một trong những rào cản lớn nhất [24, tr.16]. Sự manh mún không chỉ giới hạn ở diện tích đất đai mà còn thể hiện trong việc thiếu sự liên kết giữa các hộ nông dân. Mô hình liên kết 4 nhà (Nhà nông – Nhà nước – Nhà khoa học – Nhà doanh nghiệp) chưa thực sự phát huy hiệu quả. Điều này dẫn đến việc sản xuất không theo quy hoạch, sản phẩm làm ra thiếu đồng nhất về chất lượng và khó khăn trong việc xây dựng thương hiệu, tiếp cận các thị trường lớn và ổn định. Việc thiếu vắng các hợp tác xã nông nghiệp kiểu mới hoạt động hiệu quả cũng làm giảm sức cạnh tranh của nông sản địa phương.
2.2. Hạn chế về nguồn nhân lực và ứng dụng khoa học công nghệ
Chất lượng nguồn nhân lực nông nghiệp là một yếu tố then chốt nhưng vẫn còn nhiều hạn chế. Phần lớn lao động nông nghiệp chưa qua đào tạo bài bản, chủ yếu dựa vào kinh nghiệm truyền thống. Điều này gây khó khăn trong việc tiếp thu và ứng dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật mới. Luận văn chỉ rõ việc áp dụng công nghệ trong nông nghiệp còn chậm, đặc biệt là công nghệ sau thu hoạch. Tỷ lệ cơ giới hóa trong các khâu sản xuất còn thấp. Việc chậm đổi mới công nghệ khiến chi phí sản xuất tăng cao, chất lượng sản phẩm không đồng đều và khả năng cạnh tranh trên thị trường bị suy giảm. Đây là một nút thắt lớn cần được tháo gỡ để hiện đại hóa nền nông nghiệp của huyện.
III. Giải pháp tái cơ cấu nông nghiệp huyện Phù Mỹ hiệu quả
Để vượt qua thách thức và phát huy tiềm năng, giải pháp trọng tâm là thực hiện tái cơ cấu ngành nông nghiệp một cách toàn diện và đồng bộ. Quá trình này không chỉ là sự thay đổi về tỷ trọng giữa các ngành trồng trọt, chăn nuôi, thủy sản mà còn là sự chuyển đổi sâu sắc bên trong từng ngành. Trọng tâm của việc tái cơ cấu là chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi theo hướng sản xuất hàng hóa, tập trung vào các sản phẩm có lợi thế cạnh tranh và giá trị kinh tế cao, phù hợp với nhu cầu thị trường. Cần rà soát, quy hoạch lại các vùng sản xuất tập trung, gắn kết với công nghiệp chế biến và dịch vụ hậu cần. Ví dụ, hình thành các vùng chuyên canh lúa chất lượng cao, vùng trồng cây công nghiệp ngắn ngày, và các khu chăn nuôi an toàn sinh học. Quá trình tái cơ cấu phải dựa trên cơ sở phân tích kỹ lưỡng về điều kiện đất đai, khí hậu của từng tiểu vùng cũng như dự báo thị trường tiêu thụ nông sản. Bên cạnh đó, cần đẩy mạnh phát triển các mô hình kinh tế nông nghiệp hiệu quả như kinh tế trang trại, gia trại, và đặc biệt là kinh tế hợp tác thông qua các hợp tác xã nông nghiệp kiểu mới. Nhà nước cần có chính sách tam nông phù hợp để khuyến khích, hỗ trợ người dân và doanh nghiệp đầu tư vào quá trình chuyển đổi này, tạo ra động lực mạnh mẽ cho sự phát triển của kinh tế nông thôn Phù Mỹ.
3.1. Chuyển dịch cơ cấu cây trồng vật nuôi theo hướng hàng hóa
Việc chuyển dịch cơ cấu nội ngành là cốt lõi. Trong trồng trọt, cần giảm dần diện tích các loại cây trồng có hiệu quả kinh tế thấp, thay thế bằng các giống mới cho năng suất, chất lượng cao và có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt hơn. Trong chăn nuôi, cần tập trung phát triển đàn gia súc, gia cầm theo hướng nạc hóa, an toàn dịch bệnh, hình thành các trang trại quy mô lớn. Đặc biệt, với lợi thế ven biển, ngành thủy sản cần được chú trọng đầu tư, quy hoạch các vùng nuôi trồng công nghệ cao, đa dạng hóa đối tượng nuôi có giá trị kinh tế cao như tôm, cá mú, chình mun. Quá trình này phải gắn liền với việc xây dựng thương hiệu và truy xuất nguồn gốc sản phẩm để nâng cao giá trị.
3.2. Phát triển kinh tế trang trại và mô hình hợp tác xã kiểu mới
Để khắc phục tình trạng manh mún, cần khuyến khích tích tụ, tập trung ruộng đất để phát triển kinh tế trang trại. Trang trại là hình thức tổ chức sản xuất tiên tiến, có khả năng đầu tư lớn, áp dụng công nghệ hiện đại và sản xuất hàng hóa quy mô lớn [24, tr.56]. Song song đó, việc củng cố và phát triển các hợp tác xã nông nghiệp là yêu cầu cấp thiết. HTX kiểu mới không chỉ làm dịch vụ đầu vào, đầu ra mà còn là cầu nối quan trọng trong liên kết 4 nhà, tổ chức sản xuất theo chuỗi giá trị, đảm bảo đầu ra ổn định và lợi ích cho xã viên. Một HTX mạnh sẽ giúp các hộ nông dân nhỏ lẻ khắc phục được điểm yếu về vốn, kỹ thuật và thị trường.
IV. Phương pháp áp dụng KH KT phát triển nông nghiệp Phù Mỹ
Ứng dụng khoa học kỹ thuật trong nông nghiệp được xem là giải pháp có tính đột phá, là chìa khóa để nâng cao năng suất, chất lượng và sức cạnh tranh cho nông sản Phù Mỹ. Việc này đòi hỏi một chiến lược tổng thể, từ khâu nghiên cứu, chuyển giao đến ứng dụng vào thực tiễn sản xuất. Trước hết, cần tập trung vào công tác giống. Việc lựa chọn, lai tạo và đưa vào sản xuất các giống cây trồng, vật nuôi mới có năng suất cao, chất lượng tốt, thích ứng với tác động của biến đổi khí hậu đến nông nghiệp là ưu tiên hàng đầu. Thứ hai, cần đẩy mạnh cơ giới hóa đồng bộ các khâu trong sản xuất, từ làm đất, gieo trồng, chăm sóc đến thu hoạch và bảo quản, nhằm giảm chi phí lao động và tổn thất sau thu hoạch. Thứ ba, cần phổ biến và nhân rộng các quy trình canh tác tiên tiến như VietGAP, GlobalGAP, nông nghiệp hữu cơ để tạo ra sản phẩm sạch, an toàn. Đặc biệt, cần chú trọng phát triển nông nghiệp công nghệ cao, ứng dụng các công nghệ tưới tiết kiệm, nhà kính, nhà lưới, công nghệ sinh học trong sản xuất và chế biến. Để thực hiện được điều này, cần tăng cường vai trò của các trung tâm khuyến nông, các viện nghiên cứu trong việc chuyển giao công nghệ và đào tạo, tập huấn kỹ thuật cho người nông dân, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực nông nghiệp.
4.1. Đẩy mạnh cơ giới hóa và công nghệ sau thu hoạch
Cơ giới hóa là quá trình thay thế công cụ thô sơ bằng máy móc hiện đại [24, tr.150], giúp giải phóng sức lao động và tăng hiệu quả sản xuất. Cần có chính sách hỗ trợ nông dân tiếp cận vốn vay ưu đãi để đầu tư máy móc, thiết bị nông nghiệp. Song song, công nghệ sau thu hoạch là khâu yếu cần được đặc biệt quan tâm. Việc đầu tư vào hệ thống sấy, kho lạnh, nhà xưởng chế biến sẽ giúp giảm tổn thất, nâng cao giá trị gia tăng và kéo dài thời gian bảo quản nông sản, từ đó chủ động hơn trong việc tìm kiếm thị trường tiêu thụ nông sản.
4.2. Xây dựng chuỗi giá trị nông sản Bình Định bền vững
Việc ứng dụng khoa học kỹ thuật phải gắn liền với mục tiêu xây dựng chuỗi giá trị nông sản Bình Định một cách bền vững. Điều này đòi hỏi sự liên kết chặt chẽ giữa các khâu từ sản xuất, chế biến đến phân phối và tiêu thụ. Mỗi sản phẩm thế mạnh của Phù Mỹ cần được xây dựng một chuỗi giá trị riêng, trong đó doanh nghiệp đóng vai trò hạt nhân, liên kết với các hợp tác xã nông nghiệp và nông dân để tổ chức sản xuất theo hợp đồng. Việc áp dụng công nghệ truy xuất nguồn gốc (QR code, blockchain) sẽ giúp minh bạch thông tin sản phẩm, tạo dựng niềm tin cho người tiêu dùng và mở đường cho nông sản Phù Mỹ vươn ra các thị trường khó tính.
V. Top mô hình nông nghiệp hiệu quả tại Phù Mỹ và kinh nghiệm
Việc nghiên cứu và nhân rộng các mô hình kinh tế nông nghiệp hiệu quả là con đường ngắn nhất để đưa các chủ trương, chính sách vào cuộc sống. Luận văn đã tham khảo một số mô hình thành công tại các địa phương khác để rút ra bài học kinh nghiệm cho Phù Mỹ. Điển hình là mô hình hợp tác xã nông nghiệp rau an toàn ở Vĩnh Long [25]. Mô hình này cho thấy vai trò to lớn của HTX trong việc tổ chức sản xuất theo tiêu chuẩn, ký kết hợp đồng tiêu thụ với siêu thị, đảm bảo đầu ra ổn định với giá cao hơn cho xã viên. Bài học rút ra là cần có một người đứng đầu HTX năng động, có khả năng kết nối thị trường và quản lý sản xuất một cách khoa học. Một mô hình khác đáng chú ý là phát triển nông nghiệp gắn với du lịch sinh thái tại Bến Tre [26]. Bằng cách khai thác các vườn cây ăn trái đặc sản, các làng nghề truyền thống để phục vụ du khách, người nông dân không chỉ bán được nông sản mà còn có thêm thu nhập từ dịch vụ. Phù Mỹ với lợi thế về cảnh quan ven biển và các vùng nông thôn trù phú hoàn toàn có thể học hỏi mô hình này. Việc xây dựng các trang trại, các vùng sản xuất chuyên canh kết hợp với dịch vụ du lịch trải nghiệm sẽ tạo ra giá trị gia tăng cao, góp phần vào phát triển nông nghiệp bền vững và đa dạng hóa kinh tế nông thôn.
5.1. Mô hình Hợp tác xã rau an toàn và bài học liên kết
Mô hình HTX rau an toàn Thành Lợi (Vĩnh Long) là một ví dụ điển hình về liên kết 4 nhà. HTX đứng ra ký hợp đồng với các công ty, siêu thị, sau đó phân bổ kế hoạch sản xuất cho các thành viên. Kỹ thuật sản xuất được tuân thủ nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn của đối tác. Sản phẩm không đạt chuẩn sẽ bị trả lại. Điều này tạo ra một cơ chế tự giám sát, buộc nông dân phải thay đổi tư duy sản xuất từ truyền thống sang sản xuất theo yêu cầu thị trường. Kinh nghiệm này cho thấy, để phát triển nông nghiệp hàng hóa, vai trò của tổ chức kinh tế tập thể là không thể thiếu, giúp khắc phục điểm yếu của kinh tế hộ nhỏ lẻ.
5.2. Kinh nghiệm phát triển nông nghiệp gắn với du lịch
Bến Tre đã thành công trong việc biến kinh tế vườn và các làng nghề thành sản phẩm du lịch hấp dẫn. Tỉnh đã xác định du lịch là mũi nhọn, khuyến khích người dân tham gia và nhà nước đầu tư vào cơ sở hạ tầng. Phù Mỹ có thể quy hoạch các vùng nông nghiệp sạch, các làng chài ven biển để phát triển du lịch cộng đồng, du lịch trải nghiệm. Du khách có thể tham gia vào các hoạt động như thu hoạch nông sản, đánh bắt hải sản... Điều này không chỉ giúp tiêu thụ sản phẩm tại chỗ với giá cao mà còn quảng bá hình ảnh, thương hiệu nông sản của địa phương, tạo ra một hướng đi mới cho kinh tế nông thôn Phù Mỹ.
VI. Định hướng phát triển nông nghiệp bền vững tại Phù Mỹ
Trên cơ sở phân tích thực trạng và các giải pháp đã đề ra, định hướng chiến lược cho nông nghiệp huyện Phù Mỹ là phát triển nông nghiệp bền vững, toàn diện theo hướng hiện đại, sản xuất hàng hóa quy mô lớn, có sức cạnh tranh cao và thích ứng hiệu quả với biến đổi khí hậu. Mục tiêu dài hạn là xây dựng một nền nông nghiệp thông minh, có giá trị gia tăng cao, gắn kết chặt chẽ với công nghiệp chế biến và dịch vụ. Để đạt được điều này, cần tiếp tục hoàn thiện các cơ chế, chính sách tam nông của địa phương, đặc biệt là chính sách về đất đai, tín dụng, đầu tư và thị trường. Cần tạo môi trường thuận lợi để thu hút doanh nghiệp đầu tư vào nông nghiệp, nông thôn, đóng vai trò là đầu tàu dẫn dắt chuỗi giá trị nông sản Bình Định. Việc quy hoạch và đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng đồng bộ, nhất là hệ thống thủy lợi, giao thông, điện và hạ tầng logistics là nhiệm vụ cấp bách. Song song đó, phải chú trọng đến vấn đề môi trường, khuyến khích các mô hình canh tác thân thiện, giảm sử dụng hóa chất và xử lý tốt chất thải trong nông nghiệp. Cuối cùng, yếu tố con người vẫn là quyết định. Cần có chiến lược đào tạo, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực nông nghiệp, xây dựng đội ngũ nông dân chuyên nghiệp, có đủ kiến thức và kỹ năng để làm chủ công nghệ và vận hành theo cơ chế thị trường.
6.1. Hoàn thiện chính sách và thu hút đầu tư vào nông nghiệp
Nhà nước đóng vai trò kiến tạo và hỗ trợ. Cần có các chính sách đột phá để khuyến khích tích tụ ruộng đất, hỗ trợ tín dụng cho các trang trại, HTX và doanh nghiệp đầu tư vào nông nghiệp công nghệ cao. Việc cải thiện môi trường kinh doanh, đơn giản hóa thủ tục hành chính sẽ là thỏi nam châm thu hút các nguồn lực xã hội đầu tư vào lĩnh vực nông nghiệp. Chính sách phải đảm bảo sự hài hòa lợi ích giữa người dân, doanh nghiệp và nhà nước, tạo động lực cho tất cả các bên cùng tham gia vào quá trình tái cơ cấu ngành nông nghiệp.
6.2. Bảo vệ môi trường và đảm bảo an ninh lương thực lâu dài
Phát triển phải đi đôi với bền vững. Các hoạt động sản xuất nông nghiệp cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về bảo vệ môi trường. Cần nhân rộng các mô hình kinh tế tuần hoàn, nông nghiệp hữu cơ để giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái. Song song với việc phát triển sản xuất hàng hóa, nhiệm vụ đảm bảo an ninh lương thực tại chỗ vẫn phải được đặt lên hàng đầu. Cần duy trì một quỹ đất trồng lúa hợp lý, ứng dụng thâm canh để tăng năng suất, đảm bảo cung cấp đủ lương thực cho nhu cầu địa phương trong mọi tình huống, góp phần vào sự ổn định và phát triển chung của toàn xã hội.