Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam, doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) chiếm hơn 90% tổng số doanh nghiệp đang hoạt động, đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế và tạo việc làm. Hoạt động cho vay khách hàng DNNVV của các ngân hàng thương mại (NHTM) trở thành một trong những trọng tâm chiến lược nhằm thúc đẩy tăng trưởng tín dụng và hỗ trợ phát triển kinh tế địa phương. Tại Vietcombank chi nhánh Bắc Hà Nội, dư nợ cho vay khách hàng DNNVV năm 2023 đạt khoảng 450 tỷ đồng, chiếm 7,5% tổng dư nợ chi nhánh, còn khá khiêm tốn so với tiềm năng thị trường và các chi nhánh khác trong hệ thống.
Nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng phát triển cho vay khách hàng DNNVV tại Vietcombank chi nhánh Bắc Hà Nội trong giai đoạn 2021-2023, nhằm làm rõ các thành công, hạn chế và nguyên nhân tác động. Mục tiêu cụ thể là đề xuất các giải pháp thiết thực để gia tăng quy mô cho vay, nâng cao chất lượng tín dụng và hiệu quả hoạt động cho vay. Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu nội bộ chi nhánh và so sánh với các ngân hàng khác trên địa bàn Hà Nội, đặc biệt tại huyện Hoài Đức – nơi chi nhánh đặt trụ sở chính và có nhiều làng nghề, khu công nghiệp phát triển.
Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho việc hoạch định chính sách tín dụng, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của Vietcombank chi nhánh Bắc Hà Nội trong thị trường cho vay DNNVV đầy thách thức và cạnh tranh khốc liệt.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn vận dụng các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về phát triển cho vay khách hàng DNNVV của ngân hàng thương mại, bao gồm:
- Khái niệm DNNVV: Theo Luật Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa 2017, DNNVV được phân loại dựa trên số lao động tham gia bảo hiểm xã hội, tổng nguồn vốn và doanh thu năm liền kề, với các tiêu chí cụ thể cho từng lĩnh vực kinh tế. 
- Khái niệm cho vay khách hàng DNNVV: Dựa trên Thông tư 12/2024/TT-NHNN, cho vay khách hàng DNNVV là việc ngân hàng chuyển giao khoản tiền cho doanh nghiệp nhỏ và vừa nhằm phục vụ hoạt động sản xuất kinh doanh, đầu tư tài sản cố định hoặc các nhu cầu hợp pháp khác, trên cơ sở hoàn trả gốc và lãi. 
- Mô hình phát triển cho vay khách hàng DNNVV: Bao gồm các yếu tố ảnh hưởng chủ quan (chính sách cho vay, tiềm lực tài chính, năng lực cán bộ, quy trình thủ tục) và khách quan (chính trị xã hội ổn định, tăng trưởng kinh tế, chính sách hỗ trợ nhà nước, phát triển công nghệ, đặc điểm khách hàng). 
- Chỉ tiêu đánh giá phát triển cho vay DNNVV: Bao gồm chỉ tiêu định lượng như số lượng khách hàng, dư nợ cho vay, doanh số giải ngân, cơ cấu dư nợ theo kỳ hạn, tỷ lệ nợ xấu, hiệu suất sử dụng vốn; và chỉ tiêu định tính như mức độ hài lòng khách hàng, khả năng giới thiệu khách hàng mới. 
Phương pháp nghiên cứu
- Nguồn dữ liệu: Sử dụng dữ liệu thứ cấp thu thập từ các báo cáo nội bộ của Vietcombank chi nhánh Bắc Hà Nội giai đoạn 2021-2023, bao gồm báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, báo cáo tín dụng khách hàng DNNVV, báo cáo nợ xấu, chính sách sản phẩm và quy trình cho vay. Ngoài ra, tham khảo dữ liệu từ các chi nhánh Vietcombank khác và các ngân hàng thương mại trên địa bàn Hà Nội để so sánh. 
- Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn dữ liệu toàn bộ khách hàng DNNVV tại chi nhánh trong giai đoạn nghiên cứu nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy. 
- Phương pháp phân tích: Áp dụng phân tích định lượng qua các chỉ tiêu tài chính, phân tích xu hướng, so sánh tỷ trọng, phân tích cơ cấu dư nợ và chất lượng tín dụng. Kết hợp phân tích định tính dựa trên kinh nghiệm thực tế, phỏng vấn cán bộ thẩm định tín dụng và cán bộ quan hệ khách hàng. Sử dụng mô hình SWOT để đánh giá môi trường kinh doanh và đề xuất giải pháp. 
- Timeline nghiên cứu: Thu thập và xử lý dữ liệu trong 3 tháng đầu năm 2024, phân tích và đánh giá trong 2 tháng tiếp theo, hoàn thiện đề xuất giải pháp và kiến nghị trong tháng cuối cùng trước khi bảo vệ luận văn. 
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Quy mô cho vay khách hàng DNNVV còn khiêm tốn: Dư nợ cho vay khách hàng DNNVV tại Vietcombank chi nhánh Bắc Hà Nội năm 2023 đạt khoảng 450 tỷ đồng, chiếm 7,5% tổng dư nợ chi nhánh, thấp hơn nhiều so với các chi nhánh lớn như Sở Giao dịch (1.300 tỷ đồng) hay Tây Hà Nội (1.100 tỷ đồng). 
- Tăng trưởng tín dụng ổn định nhưng giảm tốc năm 2023: Giai đoạn 2021-2022, tín dụng tăng trưởng trên 30% mỗi năm, nhưng năm 2023 giảm xuống còn 24%, do ảnh hưởng của suy thoái kinh tế và cạnh tranh gay gắt trên thị trường. 
- Cơ cấu dư nợ cho vay theo kỳ hạn chuyển dịch tích cực: Tỷ trọng dư nợ cho vay ngắn hạn tăng từ khoảng 26% năm 2021 lên 47% năm 2023, phản ánh sự chuyển dịch sang cho vay bổ sung vốn lưu động, trong khi dư nợ trung dài hạn giảm từ 74% xuống 60%. 
- Chất lượng tín dụng có dấu hiệu suy giảm: Tỷ lệ nợ nhóm 2 tăng từ 0,10% năm 2022 lên 0,28% năm 2023; tỷ lệ nợ xấu tăng từ 0,08% lên 0,30%, cho thấy rủi ro tín dụng gia tăng do tác động của môi trường kinh tế khó khăn. 
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân quy mô cho vay DNNVV còn hạn chế xuất phát từ sự cạnh tranh mạnh mẽ của các ngân hàng khác trên địa bàn, đặc biệt là các ngân hàng có bề dày kinh nghiệm và mạng lưới khách hàng ổn định như Agribank, BIDV. Đồng thời, sự cạnh tranh nội bộ trong hệ thống Vietcombank với các chi nhánh lớn cũng ảnh hưởng đến việc mở rộng thị phần của chi nhánh Bắc Hà Nội.
Việc chuyển dịch cơ cấu dư nợ sang cho vay ngắn hạn phù hợp với nhu cầu vốn lưu động của DNNVV, giúp duy trì tăng trưởng ổn định trong bối cảnh kinh tế biến động. Tuy nhiên, sự gia tăng tỷ lệ nợ xấu và nợ nhóm 2 phản ánh thách thức trong quản lý rủi ro tín dụng, đòi hỏi chi nhánh cần tăng cường kiểm soát và giám sát sau cho vay.
So sánh với các chi nhánh khác trong hệ thống, Vietcombank chi nhánh Bắc Hà Nội có tiềm năng phát triển lớn nhờ vị trí địa lý tại huyện Hoài Đức với nhiều làng nghề và khu công nghiệp, nhưng cần cải thiện năng lực nhân sự, quy trình cho vay và chính sách chăm sóc khách hàng để tận dụng cơ hội.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng dư nợ theo năm, biểu đồ cơ cấu dư nợ theo kỳ hạn và bảng tỷ lệ nợ xấu qua các năm để minh họa rõ nét xu hướng và thách thức.
Đề xuất và khuyến nghị
- Tăng cường đào tạo và phát triển nguồn nhân lực - Đào tạo chuyên sâu cho cán bộ thẩm định tín dụng và cán bộ quan hệ khách hàng về đặc thù khách hàng DNNVV, kỹ năng phân tích rủi ro và tư vấn tài chính.
- Mục tiêu nâng cao năng lực xử lý hồ sơ và quản lý rủi ro trong 12 tháng tới.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Hành chính – Nhân sự phối hợp Phòng Khách hàng.
 
- Đơn giản hóa quy trình và thủ tục cho vay - Rà soát, tối ưu hóa quy trình cho vay, giảm thiểu giấy tờ không cần thiết, áp dụng công nghệ số để rút ngắn thời gian thẩm định và giải ngân.
- Mục tiêu giảm thời gian xử lý hồ sơ xuống dưới 7 ngày làm việc trong 6 tháng tới.
- Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc phối hợp Phòng Quản lý nợ và Phòng Công nghệ thông tin.
 
- Phát triển sản phẩm cho vay phù hợp theo ngành và quy mô khách hàng - Nghiên cứu và triển khai các sản phẩm cho vay chuẩn theo ngành nghề trọng điểm như thương mại thực phẩm, dược phẩm, cơ khí chế tạo.
- Mục tiêu tăng doanh số giải ngân cho vay DNNVV lên 20% trong năm 2024.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Chính sách và Sản phẩm bán lẻ phối hợp Phòng Khách hàng.
 
- Tăng cường chăm sóc và giữ chân khách hàng hiện hữu - Xây dựng chương trình chăm sóc khách hàng định kỳ, tổ chức hội thảo, kết nối doanh nghiệp, tư vấn tài chính và hỗ trợ xử lý thủ tục vay vốn.
- Mục tiêu nâng cao mức độ hài lòng khách hàng lên trên 85% trong 12 tháng tới.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Khách hàng và các PGD.
 
- Phân công trách nhiệm rõ ràng và tăng cường phối hợp nội bộ - Áp dụng mô hình SWOT để phân tích môi trường kinh doanh, phân công nhiệm vụ cụ thể cho từng phòng ban nhằm phát triển cho vay DNNVV hiệu quả.
- Mục tiêu hoàn thiện kế hoạch hành động chi tiết trong quý II năm 2024.
- Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và các phòng ban liên quan.
 
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng thương mại - Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các giải pháp phát triển cho vay DNNVV, từ đó hoạch định chiến lược kinh doanh phù hợp.
- Use case: Xây dựng kế hoạch tăng trưởng tín dụng bán lẻ và quản lý rủi ro tín dụng.
 
- Cán bộ thẩm định tín dụng và cán bộ quan hệ khách hàng - Lợi ích: Nâng cao kiến thức chuyên môn về đặc điểm khách hàng DNNVV, quy trình cho vay và kỹ năng quản lý rủi ro.
- Use case: Áp dụng trong công tác thẩm định và chăm sóc khách hàng để nâng cao hiệu quả tín dụng.
 
- Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Tài chính – Ngân hàng - Lợi ích: Cung cấp tài liệu tham khảo thực tiễn về phát triển tín dụng bán lẻ và quản lý tín dụng doanh nghiệp nhỏ và vừa.
- Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn hoặc bài báo khoa học liên quan đến tín dụng ngân hàng.
 
- Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp - Lợi ích: Hiểu rõ các khó khăn, thách thức và nhu cầu hỗ trợ của ngân hàng trong phát triển cho vay DNNVV.
- Use case: Xây dựng chính sách hỗ trợ tín dụng, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển DNNVV.
 
Câu hỏi thường gặp
- Tại sao dư nợ cho vay khách hàng DNNVV tại Vietcombank chi nhánh Bắc Hà Nội còn thấp? 
 Dư nợ còn khiêm tốn do cạnh tranh gay gắt từ các ngân hàng khác và các chi nhánh trong hệ thống, cùng với hạn chế về năng lực nhân sự và quy trình cho vay chưa tối ưu. Ví dụ, dư nợ chỉ chiếm 7,5% tổng dư nợ chi nhánh năm 2023.
- Các yếu tố nào ảnh hưởng đến chất lượng tín dụng khách hàng DNNVV? 
 Bao gồm năng lực tài chính của khách hàng, chính sách cho vay của ngân hàng, trình độ cán bộ thẩm định, và môi trường kinh tế vĩ mô. Tỷ lệ nợ xấu tăng lên 0,30% năm 2023 phản ánh tác động của suy thoái kinh tế.
- Làm thế nào để nâng cao hiệu quả cho vay khách hàng DNNVV? 
 Đơn giản hóa thủ tục, đào tạo nhân sự, phát triển sản phẩm phù hợp và tăng cường chăm sóc khách hàng là các giải pháp thiết thực. Ví dụ, giảm thời gian xử lý hồ sơ xuống dưới 7 ngày giúp tăng sự hài lòng khách hàng.
- Vai trò của công nghệ trong phát triển cho vay DNNVV là gì? 
 Công nghệ giúp tự động hóa quy trình thẩm định, hỗ trợ phê duyệt nhanh chóng, cảnh báo rủi ro và tạo trải nghiệm giao dịch thuận tiện cho khách hàng. Ví dụ, ứng dụng AI và Big Data giúp đánh giá tín dụng khách hàng chính xác hơn.
- Ngân hàng có thể tận dụng lợi thế địa phương như thế nào để phát triển cho vay DNNVV? 
 Nghiên cứu đặc điểm ngành nghề, xây dựng mối quan hệ với hiệp hội doanh nghiệp và chính quyền địa phương, tập trung vào các ngành trọng điểm như thương mại thực phẩm, cơ khí chế tạo. Ví dụ, khai thác khách hàng tại các làng nghề và khu công nghiệp huyện Hoài Đức.
Kết luận
- Dư nợ cho vay khách hàng DNNVV tại Vietcombank chi nhánh Bắc Hà Nội còn khiêm tốn, chiếm 7,5% tổng dư nợ năm 2023, với tăng trưởng tín dụng giảm tốc do cạnh tranh và khó khăn kinh tế.
- Cơ cấu dư nợ chuyển dịch tích cực sang cho vay ngắn hạn, phù hợp với nhu cầu vốn lưu động của DNNVV, nhưng chất lượng tín dụng có dấu hiệu suy giảm với tỷ lệ nợ xấu tăng lên 0,30%.
- Các yếu tố ảnh hưởng bao gồm chính sách cho vay, năng lực nhân sự, quy trình thủ tục, môi trường kinh tế và sự phát triển công nghệ.
- Đề xuất các giải pháp về đào tạo nhân sự, đơn giản hóa quy trình, phát triển sản phẩm phù hợp, chăm sóc khách hàng và phân công trách nhiệm rõ ràng nhằm nâng cao hiệu quả cho vay DNNVV.
- Tiếp tục nghiên cứu và triển khai các giải pháp trong năm 2024 để gia tăng quy mô cho vay, kiểm soát rủi ro và nâng cao năng lực cạnh tranh của chi nhánh trên thị trường.
Call-to-action: Ban lãnh đạo và các phòng ban tại Vietcombank chi nhánh Bắc Hà Nội cần phối hợp triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi sát sao diễn biến thị trường và chất lượng tín dụng để điều chỉnh kịp thời, hướng tới mục tiêu trở thành chi nhánh dẫn đầu trong phát triển cho vay khách hàng DNNVV tại khu vực Hà Nội.
