Luận văn thạc sĩ: Ngôn từ trong thơ Tố Hữu nhìn từ bình diện từ vựng

2005

175
1
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Khám phá luận văn từ vựng thơ Tố Hữu Toàn cảnh giá trị

Luận văn "Ngôn từ trong thơ Tố Hữu nhìn từ bình diện từ vựng" là một công trình nghiên cứu chuyên sâu, mang lại cái nhìn hệ thống về nghệ thuật ngôn từ của nhà thơ. Phân tích văn học từ góc độ ngôn ngữ học giúp tránh được những nhầm lẫn khi tách rời ngữ nghĩa khỏi tư duy và ngôn từ nghệ thuật khỏi sức mạnh cảm xúc. Nghiên cứu này không chỉ làm sáng tỏ phong cách ngôn ngữ Tố Hữu mà còn khẳng định vị trí quan trọng của thơ ông trong dòng chảy văn học cách mạng Việt Nam. Với bảy tập thơ trải dài gần bảy thập kỷ, Tố Hữu đã để lại một di sản từ vựng đồ sộ. Đây là nguồn tư liệu quý giá để khảo sát từ vựng thơ Tố Hữu một cách khoa học. Mục đích chính của luận văn là dựng lại bức tranh tổng quát về ngôn từ thơ Tố Hữu, tập trung vào các khía cạnh định lượng, cấu tạo và ngữ nghĩa. Công trình sử dụng phương pháp thống kê - phân loại làm chủ đạo, cung cấp những số liệu khách quan, cụ thể về vốn từ thơ Tố Hữu. Qua đó, các nhận định về thơ Tố Hữu không còn dựa trên cảm tính chủ quan mà được xây dựng trên nền tảng dữ liệu vững chắc. Nghiên cứu này góp phần khẳng định thơ Tố Hữu là một thành tựu xuất sắc của thơ ca Việt Nam hiện đại, đặc biệt trong việc sử dụng ngôn ngữ thơ trữ tình chính trị.

1.1. Mục đích nghiên cứu vốn từ thơ Tố Hữu trong luận văn

Mục đích nghiên cứu của luận văn là tập trung vào thực tiễn, dựng lại một bức tranh tổng thể về ngôn từ trong thơ Tố Hữu xét trên phương diện từ vựng. Công trình thực hiện việc thống kê định lượng để làm sáng tỏ các đặc điểm từ vựng thơ Tố Hữu. Thông qua các con số và phân tích cụ thể, luận văn mong muốn chỉ ra độ phong phú của vốn từ cũng như ý nghĩa của sự phong phú đó. Một mục tiêu quan trọng khác là xác định và phân tích một số trường từ vựng trong thơ Tố Hữu, đặc biệt là những trường nghĩa có số lượng từ đa dạng và ý nghĩa phong phú. Để đạt được các mục đích này, luận văn cung cấp các kết quả thống kê định lượng làm cứ liệu khách quan, phản ánh chính xác bản chất của hiện tượng được khảo sát. Việc cung cấp các danh sách từ vựng theo từng bình diện và trường nghĩa cũng là một mục tiêu, giúp giảm bớt công sức tra cứu cho các nhà nghiên cứu sau này và tạo ra một nguồn tài liệu tham khảo hữu ích.

1.2. Đối tượng và phạm vi khảo sát từ vựng thơ ca cách mạng

Đối tượng nghiên cứu chính là toàn bộ ngôn từ trong 283 bài thơ thuộc bảy tập thơ của Tố Hữu, nhìn từ bình diện từ vựng. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các vấn đề cốt lõi như vốn từ thơ Tố Hữu, sự hình thành và cấu tạo của từ vựng. Luận văn đi sâu vào tìm hiểu phạm vi và mức độ sử dụng từ ngữ mà không phân tích sâu về mặt phong cách học. Về cơ cấu nghĩa, do tính phức tạp, công trình chỉ tập trung nghiên cứu một số trường từ vựng - ngữ nghĩa nổi bật mà kết quả thống kê đã chỉ ra. Luận văn cũng thừa nhận những hạn chế khi chưa thể đi sâu vào sự biến đổi của từ vựng qua các chặng đường sáng tác, dù đây là một hướng nghiên cứu có giá trị. Tóm lại, phạm vi khảo sát bao quát toàn bộ di sản thơ của Tố Hữu, xử lý và phân tích các vấn đề từ vựng học cơ bản để mang lại một cái nhìn khoa học và có hệ thống về từ vựng thơ ca cách mạng mà Tố Hữu là một đại diện tiêu biểu.

II. Giải mã độ phong phú từ vựng thơ Tố Hữu qua các số liệu

Phân tích định lượng là phương pháp cốt lõi để đánh giá khách quan về vốn từ thơ Tố Hữu. Toàn bộ 283 bài thơ được thống kê cho thấy một khối lượng từ vựng khổng lồ. Tổng số lượt từ được xử lý là 57.339 (N), trong đó có 6.102 từ khác nhau (L). Tỉ lệ độ phong phú từ vựng (R = L/N) của thơ Tố Hữu là khoảng 0,106. Con số này cao hơn đáng kể so với các thể loại khác như báo chí - chính luận (R ≈ 0,060) hay truyện và kí (R ≈ 0,068). Điều này chứng tỏ đặc điểm từ vựng thơ Tố Hữu là sự đa dạng và phong phú vượt trội. Nguyên nhân đến từ phạm vi đề tài rộng lớn, bao quát gần 70 năm lịch sử đấu tranh và xây dựng đất nước. Thơ ca, với đặc trưng thể loại, cho phép tác giả sử dụng vốn từ linh hoạt hơn, kết hợp với phong cách cá nhân độc đáo. Một điểm đáng chú ý là có tới 2.772 từ chỉ xuất hiện 1 lần, chiếm 45,42% tổng số từ khác nhau. Điều này cho thấy Tố Hữu liên tục làm mới ngôn từ, tránh sự lặp lại nhàm chán, góp phần làm giàu cho nghệ thuật sử dụng từ ngữ trong thơ Tố Hữu.

2.1. Phân tích kết quả định lượng vốn từ trong thơ Tố Hữu

Kết quả định lượng cho thấy một bức tranh chi tiết về cấu trúc vốn từ. Trong 57.339 lượt từ, có 6.102 từ khác nhau. Sự phong phú này được thể hiện rõ khi so sánh với các thể loại văn bản khác. Dù văn bản báo chí-chính luận có độ dài (N) lớn hơn gấp đôi, số lượng từ khác nhau (L) lại không chênh lệch nhiều. Điều này cho thấy thơ Tố Hữu có mật độ từ mới cao hơn. Hơn 60% từ vựng trong thơ ông chỉ được dùng một hoặc hai lần, minh chứng cho nỗ lực sáng tạo không ngừng. Về tính dễ hiểu, ngôn ngữ thơ trữ tình chính trị của Tố Hữu vẫn rất gần gũi với đại chúng. 2.000 từ thông dụng nhất chiếm tới 89,81% tổng số từ trong các tác phẩm. Điều này có nghĩa là độc giả có thể hiểu gần 90% nội dung thơ chỉ với một vốn từ cơ bản, cho thấy tính đại chúng và sức lan tỏa mạnh mẽ của thơ ông. Việc phân tích từ vựng ngữ nghĩa thơ Tố Hữu qua các con số đã lượng hóa được những đặc điểm mà trước đây chỉ được cảm nhận một cách định tính.

2.2. Độ phân bố của từ có tần số cao và thấp trong thơ

Việc khảo sát độ phân bố của từ cho thấy sự tương phản thú vị. Nhóm từ có tần số cao (xuất hiện trên 11 lần) chỉ chiếm 14,66% tổng số từ khác nhau nhưng lại bao phủ tới 78,53% văn bản. Đây là những từ nòng cốt, mang tính chức năng và thể hiện tư tưởng chủ đạo. Ngược lại, nhóm từ có tần số thấp (xuất hiện dưới 10 lần) chiếm tới 85,45% tổng số từ khác nhau nhưng chỉ bao phủ 21,47% văn bản. Nhóm từ này chính là nguồn làm nên sự phong phú, đa dạng và độc đáo cho vốn từ thơ Tố Hữu. Các từ có tần số cao nhất như ta (821 lần), tôi (333 lần), anh (410 lần) phản ánh rõ nét cái tôi trữ tình của nhà thơ: một cái tôi hòa quyện trong cái ta chung của dân tộc, của cách mạng. Như Trần Đình Sử nhận định, cái "tôi" trong thơ Tố Hữu "khơi một nguồn năng lượng mới trong thơ ca cách mạng", tạo nên tiếng nói quyền uy, hào sảng.

III. Phân tích từ vựng thơ Tố Hữu trên bình diện cấu tạo từ

Bình diện cấu tạo từ là một khía cạnh quan trọng để hiểu rõ nghệ thuật sử dụng từ ngữ trong thơ Tố Hữu. Thống kê cho thấy từ đơn chiếm tỷ lệ áp đảo với 83,70% tổng số lượt từ. Đây là đặc điểm chung của ngôn ngữ thơ Việt Nam, vốn có thế mạnh ở các từ đơn âm, giàu sức gợi. Từ đơn là đơn vị nòng cốt, phản ánh mọi khía cạnh của hiện thực, từ sự vật, hành động đến trạng thái, cảm xúc. Dù chiếm số lượng lớn về lượt dùng, vốn từ đơn khác nhau (2.617 từ) lại ít hơn vốn từ ghép khác nhau. Điều này cho thấy Tố Hữu tận dụng sức mạnh của từ ghép để tạo ra những khái niệm mới mẻ, cụ thể. Từ ghép, chiếm 13,30% tổng số lượt từ, có vai trò biểu thị các khái niệm trừu tượng, các phạm trù chính trị - xã hội một cách ổn định. Đặc biệt, hệ thống từ láy trong thơ Tố Hữu, dù chỉ chiếm 2,81%, lại có giá trị biểu cảm của từ ngữ rất cao. Các từ láy như mênh mông, bâng khuâng được sử dụng với tần suất cao, góp phần tạo nên nhạc tính và chiều sâu cảm xúc cho thơ.

3.1. Đặc điểm lớp từ đơn trong phong cách ngôn ngữ Tố Hữu

Từ đơn là xương sống trong phong cách ngôn ngữ Tố Hữu, chiếm 47.991 lượt từ (83,70%). Tỉ lệ này cho thấy sự ưu tiên sử dụng những đơn vị ngôn ngữ cô đọng, mộc mạc và gần gũi nhất của tiếng Việt. Chức năng của từ đơn vô cùng đa dạng: chỉ sự vật (cờ, núi), hành động (đi, bắn), trạng thái (buồn, vui), và cả các hư từ (đã, đang, sẽ). Sự giản dị, mộc mạc trong tư tưởng và cảm xúc của Tố Hữu được thể hiện qua việc lựa chọn từ đơn. Trong số 109 từ có tần số trên 100 lần, chỉ có duy nhất một từ ghép là "hôm nay", còn lại đều là từ đơn. Điều này chứng tỏ sức mạnh biểu đạt của từ đơn trong việc chuyển tải những tình cảm lớn lao, những tư tưởng cốt lõi của thời đại. Tỉ lệ từ đơn ổn định qua các tập thơ, cho thấy sự nhất quán trong phong cách, hướng tới sự đơn giản, chân thành và dễ đi vào lòng người.

3.2. Vai trò của từ ghép và những kết hợp từ độc đáo

Từ ghép trong thơ Tố Hữu, với 7.628 lượt từ (13,30%), đóng vai trò quan trọng trong việc định danh và khái niệm hóa. Số lượng từ ghép khác nhau thậm chí còn nhiều hơn số lượng từ đơn khác nhau, đặc biệt là các từ chỉ xuất hiện một lần. Điều này cho thấy khả năng sáng tạo từ ngữ không giới hạn của nhà thơ, nhất là trong các thể thơ tự do không bị gò bó bởi niêm luật. Bên cạnh từ ghép truyền thống, Tố Hữu còn tạo ra vô số kết hợp độc đáo, mang đậm dấu ấn cá nhân như: mặt trời chân lý, màu hư ảo, suối máu, mùi hương chân lý, sóng cách mạng. Những kết hợp này tuy không theo quy tắc nhưng có tính vững chắc về nghĩa, phá vỡ lối mòn trong tư duy ngôn ngữ, đem lại hiệu quả thẩm mỹ cao và làm phong phú thêm cho nghệ thuật sử dụng từ ngữ trong thơ Tố Hữu.

3.3. Hệ thống từ láy và giá trị biểu cảm của từ ngữ

Từ láy là một phương tiện biểu cảm đặc sắc, tạo nên nhạc tính và sức gợi hình cho thơ. Trong thơ Tố Hữu, có 1.613 lượt từ láy với 589 từ khác nhau. Phần lớn là láy âm đầu (64,81%), tạo ra sự hòa phối âm thanh tinh tế. Từ láy được phân thành các nhóm nghĩa chính: chỉ âm thanh (ầm ầm, réo rắt), chỉ cảm xúc (bồi hồi, da diết), chỉ trạng thái sự vật (bát ngát, chập chờn), và chỉ trạng thái con người (vội vã, xao xuyến). Các từ láy có tần suất cao như mênh mông (44 lần), bâng khuâng (30 lần) thường gắn với những tình cảm lớn lao, những suy tư trầm lắng về đất nước, lãnh tụ và cuộc đời. Hệ thống từ láy trong thơ Tố Hữu không chỉ làm tăng tính nhạc mà còn khắc họa sâu sắc thế giới nội tâm của nhân vật trữ tình, góp phần quan trọng tạo nên giá trị biểu cảm của từ ngữ trong thơ ông.

IV. Cách Tố Hữu vận dụng từ thuần Việt và Hán Việt trong thơ

Bình diện nguồn gốc của từ vựng cho thấy sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố dân tộc và bác học trong thơ Tố Hữu. Lớp từ thuần Việt trong thơ Tố Hữu chiếm tỉ lệ vượt trội, với 83,20% tổng số lượt từ. Đây là những từ ngữ gốc của tiếng Việt, gắn liền với đời sống sinh hoạt, tư tưởng, tình cảm của nhân dân. Việc ưu tiên sử dụng từ thuần Việt giúp thơ ông có giọng điệu mộc mạc, chân thành, dễ thấm, dễ thuộc, mang đậm bản sắc dân tộc. Đại bộ phận từ thuần Việt là từ đơn và từ láy, thống nhất với phân tích về mặt cấu tạo. Bên cạnh đó, lớp từ Hán Việt trong thơ Tố Hữu cũng giữ một vai trò không thể thiếu, chiếm 16,92%. Từ Hán Việt thường được dùng để biểu thị những khái niệm trừu tượng, khái quát, mang sắc thái trang trọng, cổ kính. Các từ như tổ quốc, hy sinh, giải phóng, lý tưởng... giúp nâng tầm vóc của sự kiện, thể hiện những tư tưởng lớn lao của thời đại cách mạng. Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa hai lớp từ này tạo nên một phong cách ngôn ngữ vừa gần gũi, đại chúng, vừa trang trọng, hào hùng, đáp ứng hoàn hảo yêu cầu của ngôn ngữ thơ trữ tình chính trị.

4.1. Lớp từ thuần Việt Nét mộc mạc và đậm tính dân tộc

Lớp từ thuần Việt trong thơ Tố Hữu là yếu tố cốt lõi tạo nên tính dân tộc đậm đà. Với 47.704 lượt từ (83,20%), lớp từ này thể hiện sự gắn bó sâu sắc của nhà thơ với cội nguồn ngôn ngữ. Các từ ngữ này biểu thị những khái niệm cơ bản nhất về cuộc sống, con người và thiên nhiên Việt Nam. Hoàn cảnh xuất thân và cả cuộc đời gắn bó với cách mạng, với nhân dân đã tạo điều kiện cho Tố Hữu hấp thụ và vận dụng một cách tự nhiên vốn ngôn ngữ giàu có này. Chính lớp từ thuần Việt đã mang lại cho thơ ông sự giản dị, chân thành, giúp những thông điệp chính trị, những lý tưởng cách mạng không còn khô khan mà trở nên thấm thía, đi sâu vào tâm hồn quần chúng. Đây là minh chứng rõ ràng cho việc phong cách ngôn ngữ Tố Hữu luôn hướng về cội nguồn dân tộc.

4.2. Lớp từ Hán Việt trong thơ Tố Hữu và sắc thái trang trọng

Với 9.448 lượt từ (16,92%), lớp từ Hán Việt trong thơ Tố Hữu đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên sắc thái trang trọng, hào hùng. Các từ Hán Việt thường mang ý nghĩa trừu tượng, khái quát, phù hợp để diễn tả những chủ đề lớn lao như độc lập, tự do, sự nghiệp, hòa bình, cộng sản. Chúng không gợi hình ảnh cụ thể nhưng lại có sức nặng về ý nghĩa, tạo nên không khí trang nghiêm, cổ vũ tinh thần. Ví dụ các từ hy sinh, trùng phùng, từ giã, tổ quốc, giải phóng, cuồng phong... đều góp phần tạo nên tầm vóc sử thi cho các sự kiện lịch sử được đề cập. Việc sử dụng từ Hán Việt một cách có chọn lọc cho thấy sự uyên bác và khả năng làm chủ ngôn từ của Tố Hữu, giúp thơ ông vừa là tiếng nói của quần chúng, vừa là tiếng nói của lịch sử, của thời đại.

V. Khảo sát trường từ vựng ngữ nghĩa nổi bật trong thơ Tố Hữu

Phân tích thơ Tố Hữu theo trường từ vựng - ngữ nghĩa giúp làm rõ cách nhà thơ tổ chức thế giới nghệ thuật của mình. Luận văn đã chỉ ra bốn trường từ vựng nổi bật, phản ánh những mối quan tâm sâu sắc nhất của tác giả. Trường từ vựng chỉ con người số đông đặc biệt phong phú, với các từ như nhân dân, đồng bào, quần chúng, dân tộc, chiến sĩ. Điều này thể hiện rõ khuynh hướng sử thi và cảm hứng về sức mạnh tập thể trong từ vựng thơ ca cách mạng. Trường từ vựng biểu thị cảm xúc cũng vô cùng đa dạng, cho thấy thơ Tố Hữu không chỉ có tiếng nói chính trị mà còn là tiếng lòng sâu thẳm. Các từ chỉ nỗi buồn (buồn đau, buồn thảm) hay tình thương (thương mến, thương yêu, thương đau) được sử dụng tinh tế. Trường từ vựng miêu tả màu sắc và âm thanh cũng góp phần tạo nên những bức tranh sống động về thiên nhiên và cuộc sống chiến đấu. Việc phân tích từ vựng ngữ nghĩa thơ Tố Hữu theo từng trường nghĩa cho thấy sự nhất quán trong tư tưởng và cảm hứng của nhà thơ qua các giai đoạn sáng tác, luôn hướng về con người, đất nước và cách mạng.

5.1. Trường từ vựng chỉ con người và tinh thần tập thể

Trường từ vựng chỉ con người số đông là một trong những "điểm nhấn" quan trọng nhất khi khảo sát từ vựng thơ Tố Hữu. Các từ ngữ như dân tộc, nhân dân, đồng bào, đồng chí, quân dân xuất hiện với tần suất cao, phản ánh cảm hứng chủ đạo của thơ Tố Hữu là cảm hứng về cộng đồng, về sức mạnh tập thể. Nhà thơ luôn đặt cá nhân trong mối quan hệ với tập thể, dân tộc. Cái "tôi" hòa vào cái "ta" chung. Các từ xưng hô như ta, chúng ta được sử dụng phổ biến chính là biểu hiện ngôn ngữ của tinh thần này. Việc xây dựng một trường từ vựng phong phú về con người tập thể đã góp phần tạo nên tầm vóc sử thi, khẳng định thơ Tố Hữu là tiếng nói của nhân dân, của cả một thời đại lịch sử hào hùng.

5.2. Phân tích từ vựng ngữ nghĩa thơ Tố Hữu qua trường cảm xúc

Thơ Tố Hữu là ngôn ngữ thơ trữ tình chính trị, do đó trường từ vựng chỉ cảm xúc rất phong phú và có chiều sâu. Nhà thơ đã sử dụng một hệ thống từ ngữ đa dạng để diễn tả các cung bậc tình cảm, từ yêu thương, tự hào, vui sướng đến căm giận, đau buồn. Chẳng hạn, để diễn tả tình thương, ông dùng: thương, cảm thương, thương mến, thương đau, thương nhớ, thương yêu. Mỗi từ mang một sắc thái riêng, cho thấy sự tinh tế trong việc nắm bắt và biểu đạt cảm xúc. Việc phân tích từ vựng ngữ nghĩa thơ Tố Hữu ở trường cảm xúc cho thấy, đằng sau tiếng nói chính trị là một trái tim nhạy cảm, luôn rung động sâu sắc trước những biến cố của đất nước và số phận con người. Chính sự hòa quyện giữa lý trí và tình cảm đã tạo nên sức lay động mạnh mẽ cho thơ ông.

5.3. Trường nghĩa miêu tả màu sắc và âm thanh đặc trưng

Các trường nghĩa miêu tả màu sắc và âm thanh trong thơ Tố Hữu góp phần tạo nên chất họa và chất nhạc đặc trưng. Trường từ vựng chỉ màu sắc không chỉ có chức năng tả thực mà còn mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Màu đỏ gắn với cờ, máu, lý tưởng cách mạng. Màu xanh gợi lên hy vọng, hòa bình, sức sống. Màu vàng là màu của sao, của lúa chín, của chiến thắng. Tương tự, trường từ vựng chỉ âm thanh cũng rất sống động: tiếng hò, reo, súng, bom của chiến tranh; tiếng ru, ca, sáo, đàn của cuộc sống thanh bình. Việc xây dựng những trường từ vựng này một cách có hệ thống cho thấy ý đồ nghệ thuật rõ ràng của tác giả, nhằm tạo ra một thế giới thơ ca đa chiều, tác động mạnh mẽ đến các giác quan của người đọc, làm cho thi pháp học Tố Hữu trở nên độc đáo và giàu sức hấp dẫn.

16/07/2025