Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh các đơn vị sự nghiệp công lập thuộc Sở Giáo dục và Đào tạo thành phố Đà Nẵng, việc cung cấp thông tin kế toán phục vụ nhu cầu quản lý ngày càng trở nên cấp thiết. Theo thống kê năm học 2014-2015, Sở quản lý 349 đơn vị, trong đó có 242 đơn vị sự nghiệp công lập. Các đơn vị này hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực giáo dục từ mầm non đến trung học phổ thông và giáo dục thường xuyên, với đặc thù là sử dụng ngân sách nhà nước và nguồn thu học phí. Tuy nhiên, công tác kế toán tại các đơn vị này thường chỉ tập trung vào việc thu chi, xử lý chứng từ mà chưa phát huy hết vai trò cung cấp thông tin hỗ trợ quản lý tài chính và ra quyết định.
Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá mức độ đáp ứng thông tin kế toán cho nhu cầu quản lý tại các đơn vị thuộc Sở Giáo dục và Đào tạo Đà Nẵng, đồng thời đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác kế toán nhằm nâng cao hiệu quả cung cấp thông tin. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các trường học và trung tâm giáo dục công lập trên địa bàn thành phố trong năm học 2014-2015. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng quản lý tài chính, hỗ trợ thực hiện cơ chế tự chủ tài chính và cải thiện hiệu quả hoạt động của các đơn vị sự nghiệp giáo dục công lập.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết ngữ cảnh (Contingency theory) và mô hình SERVQUAL để đánh giá chất lượng dịch vụ kế toán. Lý thuyết ngữ cảnh nhấn mạnh sự phù hợp giữa đặc điểm tổ chức, môi trường hoạt động và hệ thống thông tin kế toán nhằm đáp ứng nhu cầu quản lý đa dạng của các đơn vị. Theo đó, hệ thống thông tin kế toán phải thích ứng với đặc điểm môi trường bên ngoài, cấu trúc tổ chức và phong cách ra quyết định của người quản lý.
Mô hình SERVQUAL được áp dụng để đo lường mức độ hài lòng của người sử dụng thông tin kế toán dựa trên năm yếu tố: sự tin cậy, hiệu quả phục vụ, sự hữu hình, sự đảm bảo và sự cảm thông. Các khái niệm chính bao gồm: thông tin kế toán, nhu cầu thông tin kế toán phục vụ quản lý, đặc trưng định tính của báo cáo kế toán, đặc trưng đội ngũ kế toán, nhận thức cá nhân người quản lý và các yếu tố hỗ trợ công tác kế toán.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Phương pháp định tính gồm phỏng vấn sâu với các cán bộ quản lý và nhân viên kế toán tại các đơn vị để xác định nhu cầu thông tin và các nghiệp vụ kế toán thực tế. Phương pháp định lượng được thực hiện qua khảo sát bằng bảng hỏi với mẫu ngẫu nhiên phân tầng gồm 80 người quản lý tại các đơn vị thuộc Sở Giáo dục và Đào tạo, chiếm khoảng 30% tổng thể hơn 200 đơn vị sự nghiệp công lập.
Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm SPSS với các kỹ thuật phân tích thống kê mô tả, phân tích ANOVA để so sánh sự khác biệt về nhu cầu và mức độ đáp ứng thông tin kế toán giữa các cấp học và thâm niên công tác. Thời gian nghiên cứu tập trung trong năm học 2014-2015, đảm bảo tính cập nhật và phù hợp với thực tiễn địa phương.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhu cầu thông tin kế toán phục vụ quản lý: Người quản lý tại các đơn vị sự nghiệp giáo dục có nhu cầu cao đối với các báo cáo ngân sách như kế hoạch dự toán ngân sách năm (trung bình nhu cầu đạt khoảng 4.3/5), báo cáo tổng hợp tình hình kinh phí và quyết toán kinh phí đã sử dụng (4.1/5). Nhu cầu đối với báo cáo thực hiện như báo cáo chi tiết chi hoạt động và báo cáo thu chi hoạt động sự nghiệp cũng ở mức cao, trung bình trên 4.0.
Mức độ đáp ứng thông tin kế toán: Các báo cáo kế toán hiện có đáp ứng mức độ trung bình khoảng 2.2/3, trong đó báo cáo kế hoạch dự toán ngân sách năm và báo cáo tổng hợp tình hình kinh phí được đánh giá đáp ứng tốt hơn (trên 2.3), còn các báo cáo chi tiết như báo cáo thu chi hoạt động sự nghiệp và báo cáo tình hình chi các quỹ có mức độ đáp ứng thấp hơn (khoảng 2.0).
Ảnh hưởng của đặc trưng định tính của báo cáo kế toán: Các yếu tố như tính kịp thời, dễ hiểu, chính xác và phù hợp của báo cáo kế toán có ảnh hưởng lớn đến mức độ đáp ứng nhu cầu thông tin, với mức độ ảnh hưởng trung bình trên 4.0/5.
Ảnh hưởng của đặc trưng đội ngũ kế toán: Năng lực, thái độ và khả năng giải thích của kế toán viên được đánh giá là yếu tố quan trọng, ảnh hưởng đến sự hài lòng của người quản lý với mức điểm trung bình trên 4.1.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy nhu cầu thông tin kế toán phục vụ quản lý tại các đơn vị thuộc Sở Giáo dục và Đào tạo Đà Nẵng là rất đa dạng và cao, đặc biệt đối với các báo cáo ngân sách và báo cáo chi tiết thu chi. Tuy nhiên, mức độ đáp ứng thông tin kế toán hiện tại chưa hoàn toàn thỏa mãn kỳ vọng của người quản lý, nhất là ở các báo cáo chi tiết phục vụ quản lý nội bộ.
Nguyên nhân chủ yếu là do đặc trưng định tính của báo cáo kế toán chưa được đảm bảo đầy đủ, như tính kịp thời và dễ hiểu còn hạn chế, cùng với năng lực và thái độ của đội ngũ kế toán chưa đồng đều. So sánh với các nghiên cứu trong ngành kế toán quản trị, kết quả này phù hợp với nhận định về khoảng cách giữa mong đợi và thực tế trong cung cấp dịch vụ kế toán, đặc biệt là thiếu sự trao đổi thông tin hiệu quả giữa người cung cấp và người sử dụng.
Việc dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh mức độ nhu cầu và mức độ đáp ứng của từng loại báo cáo sẽ giúp minh họa rõ hơn sự chênh lệch và ưu tiên cải thiện. Bảng phân tích ANOVA cũng cho thấy sự khác biệt về nhu cầu và mức độ đáp ứng giữa các cấp học và thâm niên công tác, cho thấy cần có giải pháp phù hợp theo từng nhóm đối tượng.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao chất lượng báo cáo kế toán: Cải thiện tính kịp thời, chính xác và dễ hiểu của các báo cáo kế toán, đặc biệt là các báo cáo chi tiết thu chi và quản lý tài sản. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, do bộ phận kế toán các đơn vị phối hợp với Sở Giáo dục và Đào tạo.
Đào tạo và nâng cao năng lực đội ngũ kế toán: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ kế toán quản trị, kỹ năng giao tiếp và giải thích thông tin cho người quản lý. Mục tiêu tăng điểm hài lòng của người quản lý lên trên 4.5/5 trong vòng 18 tháng, do Sở GD&ĐT phối hợp với các trung tâm đào tạo chuyên ngành thực hiện.
Tăng cường trao đổi thông tin giữa kế toán và người quản lý: Thiết lập các buổi họp định kỳ để kế toán viên giải thích, cập nhật thông tin và lắng nghe nhu cầu của người quản lý nhằm thu hẹp khoảng cách mong đợi. Thời gian thực hiện ngay trong quý tiếp theo, do thủ trưởng các đơn vị chủ trì.
Xây dựng hệ thống báo cáo quản trị linh hoạt: Phát triển các mẫu báo cáo quản trị phù hợp với đặc điểm từng cấp học và nhu cầu quản lý cụ thể, hỗ trợ công tác ra quyết định nhanh chóng và chính xác. Thời gian triển khai trong 24 tháng, do Sở GD&ĐT phối hợp với phòng kế hoạch tài chính và công nghệ thông tin.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý các đơn vị sự nghiệp giáo dục công lập: Giúp hiểu rõ nhu cầu và mức độ đáp ứng thông tin kế toán phục vụ quản lý, từ đó nâng cao hiệu quả công tác quản lý tài chính.
Nhân viên kế toán tại các đơn vị giáo dục: Cung cấp kiến thức về đặc trưng định tính của báo cáo kế toán và vai trò của đội ngũ kế toán trong việc đáp ứng nhu cầu thông tin quản lý.
Các nhà hoạch định chính sách ngành giáo dục: Hỗ trợ xây dựng các chính sách và quy định nhằm nâng cao chất lượng công tác kế toán và quản lý tài chính trong ngành.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng lý thuyết ngữ cảnh và mô hình SERVQUAL trong nghiên cứu chất lượng dịch vụ kế toán quản trị.
Câu hỏi thường gặp
Nhu cầu thông tin kế toán phục vụ quản lý gồm những nội dung chính nào?
Nhu cầu tập trung vào các báo cáo ngân sách như kế hoạch dự toán, báo cáo quyết toán kinh phí, và các báo cáo thực hiện chi tiết về thu chi, tài sản, quỹ, hoạt động bán trú và liên kết đào tạo.Mức độ đáp ứng thông tin kế toán hiện nay ra sao?
Mức độ đáp ứng trung bình khoảng 2.2 trên thang 3, với các báo cáo ngân sách được đánh giá tốt hơn các báo cáo chi tiết phục vụ quản lý nội bộ.Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến mức độ đáp ứng thông tin kế toán?
Đặc trưng định tính của báo cáo kế toán (kịp thời, chính xác, dễ hiểu) và năng lực, thái độ của đội ngũ kế toán là những yếu tố quan trọng nhất.Lý thuyết ngữ cảnh được áp dụng như thế nào trong nghiên cứu này?
Lý thuyết ngữ cảnh giúp giải thích sự khác biệt về nhu cầu thông tin kế toán dựa trên đặc điểm môi trường hoạt động, tổ chức và phong cách ra quyết định của từng đơn vị.Các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao chất lượng thông tin kế toán là gì?
Bao gồm nâng cao chất lượng báo cáo, đào tạo đội ngũ kế toán, tăng cường trao đổi thông tin giữa kế toán và người quản lý, và xây dựng hệ thống báo cáo quản trị linh hoạt phù hợp từng cấp học.
Kết luận
- Thông tin kế toán phục vụ quản lý tại các đơn vị thuộc Sở Giáo dục và Đào tạo Đà Nẵng có nhu cầu đa dạng và mức độ cao, đặc biệt với các báo cáo ngân sách và chi tiết thu chi.
- Mức độ đáp ứng thông tin kế toán hiện tại chưa hoàn toàn thỏa mãn kỳ vọng, nhất là ở các báo cáo chi tiết phục vụ quản lý nội bộ.
- Đặc trưng định tính của báo cáo kế toán và năng lực đội ngũ kế toán là những yếu tố ảnh hưởng lớn đến sự hài lòng của người quản lý.
- Cần có các giải pháp đồng bộ như nâng cao chất lượng báo cáo, đào tạo nhân sự, tăng cường giao tiếp và xây dựng hệ thống báo cáo phù hợp để cải thiện hiệu quả cung cấp thông tin.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các bước tiếp theo trong việc hoàn thiện công tác kế toán phục vụ quản lý tại các đơn vị sự nghiệp công lập, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài chính ngành giáo dục thành phố.
Quý độc giả và các đơn vị liên quan được khuyến khích áp dụng các kết quả và đề xuất nghiên cứu để nâng cao chất lượng công tác kế toán và quản lý tài chính trong thực tiễn.