Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh công nghiệp hóa - hiện đại hóa diễn ra mạnh mẽ tại Việt Nam, việc thu hồi đất nông nghiệp để xây dựng các khu công nghiệp (KCN) đã trở thành một xu hướng tất yếu. Tính đến tháng 11/2010, cả nước đã có 250 KCN, khu chế xuất và khu kinh tế được thành lập, trong đó 170 khu đã đi vào hoạt động, thu hút khoảng 8.500 dự án đầu tư với tổng vốn đăng ký khoảng 70 tỷ USD. Bình quân mỗi năm có khoảng 73 nghìn ha đất nông nghiệp bị thu hồi, ảnh hưởng trực tiếp đến khoảng 2,5 triệu người, tương đương 630 nghìn hộ nông dân. Trung bình mỗi ha đất thu hồi khiến 12 lao động mất việc làm, gây ra nhiều khó khăn về sinh kế và thu nhập cho người dân.

Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, nằm trong vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ, là địa phương có nhiều KCN phát triển như KCN Quế Võ, Yên Phong, Thuận Thành và VSIP. Quá trình thu hồi đất nông nghiệp tại đây đã làm giảm diện tích đất canh tác, ảnh hưởng đến việc làm và điều kiện sống của các hộ nông dân. Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2014-2016 nhằm đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến kinh tế hộ nông dân sau khi thu hồi đất để xây dựng KCN tại huyện Quế Võ, từ đó đề xuất các giải pháp ổn định và nâng cao đời sống người dân.

Mục tiêu nghiên cứu bao gồm đánh giá thực trạng kinh tế hộ sau thu hồi đất, xác định các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp hỗ trợ phát triển kinh tế hộ. Nghiên cứu có ý nghĩa khoa học trong việc làm rõ cơ sở lý luận và thực tiễn về kinh tế hộ nông dân trong bối cảnh thu hồi đất, đồng thời góp phần định hướng chính sách phát triển kinh tế - xã hội tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết về khu công nghiệp, kinh tế hộ nông dân và sinh kế bền vững. Khu công nghiệp được định nghĩa là khu vực lãnh thổ có ranh giới xác định, tập trung các hoạt động sản xuất công nghiệp và dịch vụ, đóng vai trò quan trọng trong chuyển dịch cơ cấu kinh tế và phát triển công nghiệp hóa - hiện đại hóa. Kinh tế hộ nông dân là đơn vị sản xuất nhỏ, sử dụng chủ yếu lao động gia đình, có đặc trưng về sở hữu chung các yếu tố sản xuất và khả năng thích nghi cao.

Khung sinh kế bền vững của DFID được áp dụng để phân tích các nguồn lực sinh kế gồm: nguồn lực tự nhiên (đất đai, nguồn nước), nguồn lực con người (kỹ năng, sức lao động), nguồn lực vật chất (nhà cửa, phương tiện sản xuất), nguồn lực tài chính (thu nhập, vốn vay) và nguồn lực xã hội (mối quan hệ, uy tín). Khung này giúp đánh giá sự thay đổi sinh kế của hộ nông dân sau thu hồi đất, bao gồm các chiến lược sinh kế và kết quả sinh kế như thu nhập, an ninh lương thực và khả năng chống chịu rủi ro.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Phương pháp định tính bao gồm phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm với các hộ dân bị thu hồi đất và cán bộ địa phương nhằm thu thập thông tin chi tiết về tác động và các yếu tố ảnh hưởng. Phương pháp định lượng sử dụng bảng hỏi khảo sát 150 hộ dân được chọn ngẫu nhiên tại 3 xã đại diện của huyện Quế Võ (Phương Liễu, Phượng Mao, Nam Sơn) trong năm 2016.

Nguồn dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các cơ quan thống kê tỉnh Bắc Ninh, UBND huyện Quế Võ, Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, cùng các báo cáo, văn bản pháp luật liên quan đến thu hồi đất và phát triển KCN. Phân tích dữ liệu sử dụng các phương pháp thống kê so sánh, bình quân và phân tích SWOT nhằm đánh giá thực trạng, xác định các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp.

Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2014-2016, với thu thập số liệu sơ cấp năm 2016 và phân tích tổng hợp kết quả trong cùng năm.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Giảm diện tích đất nông nghiệp và ảnh hưởng đến sinh kế: Diện tích đất nông nghiệp tại huyện Quế Võ giảm từ 10.897,66 ha năm 2014 xuống còn 10.681,84 ha năm 2016, tương đương giảm bình quân 1% mỗi năm. Việc thu hồi đất đã làm giảm diện tích đất canh tác bình quân từ 0,078 ha/người năm 2014 xuống còn 0,070 ha/người năm 2016, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sản xuất nông nghiệp của các hộ.

  2. Thay đổi cơ cấu lao động và thu nhập: Số lao động nông nghiệp giảm nhẹ từ 61.064 người năm 2014 xuống 65.086 người năm 2016, chiếm khoảng 93% tổng lao động huyện. Lao động trong ngành nghề và dịch vụ tăng nhanh với tốc độ bình quân 13,84%/năm, cho thấy sự chuyển dịch cơ cấu lao động từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ. Thu nhập bình quân hộ có xu hướng giảm do mất đất sản xuất, trong đó 53% hộ bị thu hồi đất có thu nhập sụt giảm so với trước đây.

  3. Ảnh hưởng của các yếu tố sinh kế: Nguồn lực tự nhiên bị thu hẹp do mất đất; nguồn lực con người chưa được đào tạo nghề bài bản; nguồn lực tài chính chủ yếu dựa vào tiền đền bù nhưng chưa được sử dụng hiệu quả; cơ sở hạ tầng được cải thiện nhưng chưa đồng bộ; nguồn lực xã hội còn hạn chế trong việc hỗ trợ chuyển đổi nghề và tiếp cận thị trường lao động.

  4. Tác động xã hội và môi trường: Ô nhiễm môi trường do hoạt động KCN ảnh hưởng đến sức khỏe người dân; vấn đề việc làm chưa được giải quyết triệt để, đặc biệt với lao động lớn tuổi; các vấn đề xã hội như tệ nạn và áp lực hạ tầng dân cư gia tăng.

Thảo luận kết quả

Việc giảm diện tích đất nông nghiệp và chuyển dịch cơ cấu lao động phản ánh xu hướng chung của quá trình công nghiệp hóa tại các vùng nông thôn. So với các nghiên cứu tại Hà Nội và Vĩnh Phúc, huyện Quế Võ cũng gặp phải những khó khăn tương tự về việc làm và sinh kế cho người dân bị thu hồi đất. Tuy nhiên, tốc độ tăng lao động trong ngành nghề và dịch vụ tại Quế Võ cho thấy tiềm năng chuyển đổi nghề nghiệp nếu được hỗ trợ đúng mức.

Phân tích SWOT cho thấy điểm mạnh của huyện là vị trí địa lý thuận lợi, hệ thống giao thông phát triển và nguồn nước dồi dào; điểm yếu là diện tích đất nông nghiệp giảm, trình độ lao động thấp và cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ; cơ hội đến từ sự phát triển các KCN và chính sách hỗ trợ của Nhà nước; thách thức là ô nhiễm môi trường và áp lực xã hội gia tăng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện sự thay đổi diện tích đất nông nghiệp, cơ cấu lao động và thu nhập bình quân theo năm, cùng bảng phân tích SWOT chi tiết để minh họa các yếu tố ảnh hưởng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo nghề và chuyển đổi nghề nghiệp: Tổ chức các lớp đào tạo nghề miễn phí, phù hợp với nhu cầu thị trường lao động tại các KCN, ưu tiên lao động trong độ tuổi lao động. Mục tiêu nâng tỷ lệ lao động được đào tạo nghề lên 50% trong vòng 3 năm. Chủ thể thực hiện: UBND huyện phối hợp với Sở Lao động - Thương binh và Xã hội.

  2. Hỗ trợ tài chính và quản lý sử dụng tiền đền bù hiệu quả: Xây dựng các chương trình tư vấn tài chính, hỗ trợ đầu tư sản xuất kinh doanh cho các hộ dân nhận tiền đền bù, tránh tiêu xài không hiệu quả. Thời gian triển khai trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Hội Nông dân, Ngân hàng chính sách xã hội.

  3. Phát triển cơ sở hạ tầng và dịch vụ hỗ trợ sinh kế: Đầu tư nâng cấp hệ thống giao thông, thủy lợi, điện và các dịch vụ thiết yếu tại các xã bị ảnh hưởng để tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất và kinh doanh. Mục tiêu hoàn thành trong 5 năm. Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh, các sở ngành liên quan.

  4. Xây dựng chính sách hỗ trợ việc làm tại chỗ và cổ phần hóa dự án KCN: Khuyến khích các doanh nghiệp trong KCN tuyển dụng lao động địa phương, đồng thời áp dụng mô hình để người dân có cổ phần trong dự án nhằm đảm bảo lợi ích lâu dài. Thời gian thực hiện trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, Ban quản lý KCN.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về đất đai và phát triển kinh tế: Giúp hoạch định chính sách thu hồi đất, hỗ trợ sinh kế và phát triển KCN phù hợp với thực tiễn địa phương.

  2. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành kinh tế nông nghiệp, phát triển nông thôn: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về tác động của thu hồi đất đến kinh tế hộ nông dân và các giải pháp hỗ trợ.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và tổ chức phát triển cộng đồng: Hỗ trợ xây dựng các chương trình đào tạo nghề, phát triển sinh kế và cải thiện đời sống cho người dân bị ảnh hưởng.

  4. Doanh nghiệp và nhà đầu tư trong các KCN: Hiểu rõ tác động xã hội và kinh tế của dự án, từ đó xây dựng các chính sách tuyển dụng và hỗ trợ cộng đồng bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Việc thu hồi đất nông nghiệp ảnh hưởng như thế nào đến thu nhập của hộ nông dân?
    Việc thu hồi đất làm giảm diện tích canh tác, khiến 53% hộ bị thu hồi đất có thu nhập giảm so với trước đây. Nhiều lao động mất việc làm truyền thống, phải chuyển đổi nghề hoặc đối mặt với thất nghiệp.

  2. Các hộ dân có được hỗ trợ đào tạo nghề sau khi mất đất không?
    Hiện nay, một số chính sách hỗ trợ đào tạo nghề đã được triển khai, nhưng chưa đồng bộ và chưa đáp ứng đủ nhu cầu. Đào tạo nghề là giải pháp quan trọng giúp người dân chuyển đổi sinh kế hiệu quả.

  3. Tiền đền bù đất được sử dụng như thế nào?
    Tiền đền bù chủ yếu được sử dụng để chi tiêu cá nhân hoặc đầu tư sản xuất kinh doanh. Tuy nhiên, nhiều hộ chưa có kế hoạch sử dụng hiệu quả, dẫn đến nguy cơ tiêu xài lãng phí.

  4. Môi trường tại các khu công nghiệp có ảnh hưởng đến người dân không?
    Hoạt động sản xuất tại KCN gây ô nhiễm nước, không khí và tiếng ồn, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và đời sống người dân xung quanh. Việc kiểm soát ô nhiễm còn hạn chế do công nghệ xử lý chưa đồng bộ.

  5. Chính quyền địa phương đã có những giải pháp gì để hỗ trợ người dân?
    Chính quyền đã triển khai các chính sách hỗ trợ đào tạo nghề, tạo việc làm tại chỗ, xây dựng quỹ hỗ trợ ổn định đời sống và khuyến khích doanh nghiệp tuyển dụng lao động địa phương. Tuy nhiên, cần tăng cường phối hợp và nâng cao hiệu quả thực thi.

Kết luận

  • Quá trình thu hồi đất nông nghiệp tại huyện Quế Võ làm giảm diện tích đất canh tác và ảnh hưởng tiêu cực đến thu nhập của hơn 50% hộ dân bị ảnh hưởng.
  • Cơ cấu lao động chuyển dịch từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ, nhưng việc đào tạo nghề và hỗ trợ chuyển đổi nghề chưa đáp ứng đủ nhu cầu.
  • Các nguồn lực sinh kế của hộ nông dân bị thu hồi đất bị suy giảm, đặc biệt là nguồn lực tự nhiên và tài chính, gây khó khăn trong duy trì và phát triển kinh tế hộ.
  • Ô nhiễm môi trường và các vấn đề xã hội phát sinh từ hoạt động KCN đặt ra thách thức lớn cho phát triển bền vững địa phương.
  • Cần triển khai đồng bộ các giải pháp đào tạo nghề, hỗ trợ tài chính, phát triển cơ sở hạ tầng và chính sách việc làm nhằm ổn định và nâng cao đời sống người dân bị thu hồi đất trong vòng 3-5 năm tới.

Luận văn này cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để các nhà quản lý, nhà nghiên cứu và các bên liên quan xây dựng chính sách và chương trình hỗ trợ phù hợp, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội bền vững tại huyện Quế Võ và các vùng có tình trạng thu hồi đất tương tự.