Tổng quan nghiên cứu

Khởi nghiệp là một trong những nội dung được xã hội quan tâm đặc biệt, nhất là đối với thanh niên – lực lượng chủ lực của đất nước trong tương lai. Tại huyện Vĩnh Thuận, tỉnh Kiên Giang, phong trào khởi nghiệp đang được thúc đẩy nhằm góp phần phát triển kinh tế địa phương. Tuy nhiên, kết quả khởi nghiệp của thanh niên vẫn còn nhiều hạn chế, chưa thực sự bền vững và hiệu quả. Trên cơ sở đó, luận văn tập trung phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp của thanh niên trên địa bàn huyện Vĩnh Thuận, với mục tiêu xác định các nhân tố tác động và đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố. Nghiên cứu được thực hiện trong tháng 10 năm 2017, khảo sát 192 thanh niên tại 7 xã và 1 thị trấn của huyện. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách hỗ trợ thanh niên khởi nghiệp, góp phần nâng cao tỷ lệ doanh nghiệp mới và thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương. Kết quả nghiên cứu cũng giúp đo lường các chỉ số như mức độ ảnh hưởng của năng lực khởi nghiệp, đam mê, nguồn vốn và hỗ trợ khởi nghiệp đến ý định khởi nghiệp của thanh niên, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên ba lý thuyết chính để xây dựng mô hình nghiên cứu:

  1. Mô hình sự kiện kinh doanh (The Entrepreneurial Event Model) của Shapero: Mô hình này cho rằng ý định khởi nghiệp phụ thuộc vào ba yếu tố chính gồm sự ham muốn kinh doanh, xu hướng hành động và sự sẵn sàng kinh doanh.

  2. Lý thuyết hành động hợp lý (Theory of Reasoned Action – TRA) của Fishbein: Lý thuyết nhấn mạnh ý định hành vi là yếu tố quyết định hành vi cuối cùng, bị ảnh hưởng bởi thái độ cá nhân và quy chuẩn chủ quan từ xã hội.

  3. Lý thuyết hành vi có kế hoạch (Theory of Planned Behavior – TPB) của Ajzen: Mở rộng từ TRA, TPB bổ sung yếu tố kiểm soát hành vi nhận thức, đại diện cho các nguồn lực cần thiết để thực hiện hành vi, giúp dự đoán ý định khởi nghiệp chính xác hơn.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: năng lực khởi nghiệp, thái độ khởi nghiệp, đam mê khởi nghiệp, nguồn vốn, thị trường và hỗ trợ khởi nghiệp. Mô hình nghiên cứu đề xuất 6 nhân tố độc lập ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp của thanh niên.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng cả dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 192 thanh niên tại huyện Vĩnh Thuận bằng bảng câu hỏi thiết kế theo thang đo Likert 5 điểm. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện, phân bổ đều tại 7 xã và 1 thị trấn, đảm bảo tính đại diện. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo của Ủy ban nhân dân huyện và các nghiên cứu liên quan trong và ngoài nước.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 20.0 với các bước: kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn biến và xác định cấu trúc nhân tố, phân tích hồi quy tuyến tính bội để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến ý định khởi nghiệp. Ngoài ra, kiểm định ANOVA và kiểm định T-Test được sử dụng để đánh giá sự khác biệt giữa các nhóm nhân khẩu học. Cỡ mẫu tối thiểu được xác định theo công thức n > 50 + 8*p (p là số biến độc lập), với p=6, nên n tối thiểu là 98; nghiên cứu sử dụng 192 mẫu hợp lệ, đảm bảo độ tin cậy và tính chính xác của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Năng lực khởi nghiệp có tác động mạnh nhất đến ý định khởi nghiệp: Kết quả hồi quy cho thấy hệ số beta chuẩn hóa của năng lực khởi nghiệp là cao nhất, thể hiện mức độ ảnh hưởng trực tiếp và tích cực đến ý định khởi nghiệp của thanh niên. Thanh niên có kiến thức và kỹ năng kinh doanh tốt có xu hướng có ý định khởi nghiệp cao hơn.

  2. Đam mê khởi nghiệp cũng là nhân tố quan trọng: Đam mê kinh doanh, mong muốn tự làm chủ và sáng tạo trong công việc có ảnh hưởng tích cực đến ý định khởi nghiệp, với mức độ ảnh hưởng chiếm khoảng 20-25% trong mô hình.

  3. Nguồn vốn và hỗ trợ khởi nghiệp có vai trò thúc đẩy ý định khởi nghiệp: Khả năng tiếp cận vốn vay từ bạn bè, người thân và sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè, chính quyền địa phương góp phần nâng cao ý định khởi nghiệp. Khoảng 40% tổ hợp tác tại huyện được hỗ trợ vốn, tuy nhiên vẫn còn nhiều khó khăn trong tiếp cận nguồn vốn chính thức.

  4. Thái độ khởi nghiệp và thị trường chưa có bằng chứng rõ ràng về ảnh hưởng: Kết quả phân tích cho thấy thái độ và nhận thức về thị trường chưa tác động đáng kể đến ý định khởi nghiệp của thanh niên tại địa phương, có thể do hạn chế về thông tin và kinh nghiệm thực tế.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân năng lực khởi nghiệp có ảnh hưởng mạnh mẽ là do thanh niên có kiến thức và kỹ năng phù hợp sẽ tự tin hơn trong việc bắt đầu kinh doanh, phù hợp với lý thuyết TPB về kiểm soát hành vi nhận thức. Đam mê khởi nghiệp thể hiện động lực nội tại, thúc đẩy hành động khởi nghiệp, tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Nguồn vốn và hỗ trợ khởi nghiệp là các yếu tố môi trường quan trọng, tuy nhiên việc tiếp cận vốn còn hạn chế do thủ tục phức tạp và thiếu thông tin. Thái độ và thị trường chưa rõ ràng có thể do đặc thù vùng sâu, vùng xa với hạn chế về cơ hội và thị trường tiêu thụ. Kết quả có thể được minh họa qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố, bảng hồi quy chi tiết các hệ số beta chuẩn hóa và mức ý nghĩa thống kê.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao năng lực khởi nghiệp cho thanh niên: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng kinh doanh, quản lý tài chính, marketing trong vòng 12 tháng tới, do các cơ quan đào tạo nghề và đoàn thanh niên huyện phối hợp thực hiện.

  2. Thúc đẩy đam mê khởi nghiệp thông qua truyền thông và tư vấn: Xây dựng các chương trình truyền thông về khởi nghiệp, câu chuyện thành công, tổ chức hội thảo, diễn đàn khởi nghiệp định kỳ hàng quý nhằm tạo động lực cho thanh niên.

  3. Tăng cường hỗ trợ nguồn vốn và tiếp cận vốn vay ưu đãi: Hỗ trợ thanh niên tiếp cận các quỹ hỗ trợ khởi nghiệp, đơn giản hóa thủ tục vay vốn trong vòng 6-12 tháng, phối hợp với Ngân hàng Chính sách xã hội và các tổ chức tài chính vi mô.

  4. Phát triển hệ sinh thái hỗ trợ khởi nghiệp: Xây dựng mạng lưới hỗ trợ kỹ thuật, tư vấn pháp lý, kết nối thị trường, tạo điều kiện cho thanh niên tham gia các tổ hợp tác, câu lạc bộ khởi nghiệp trong vòng 1-2 năm tới.

  5. Đẩy mạnh nghiên cứu thị trường và thông tin hỗ trợ: Cung cấp thông tin thị trường, xu hướng tiêu dùng, nhu cầu sản phẩm qua các kênh truyền thông địa phương, giúp thanh niên có định hướng kinh doanh phù hợp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước và chính quyền địa phương: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách hỗ trợ thanh niên khởi nghiệp, phát triển kinh tế địa phương hiệu quả hơn.

  2. Các tổ chức đoàn thể, hội thanh niên: Áp dụng các giải pháp nâng cao năng lực và hỗ trợ vốn cho thanh niên, tổ chức các hoạt động truyền thông, tư vấn khởi nghiệp.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, kinh doanh: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan.

  4. Thanh niên và các nhóm khởi nghiệp trẻ: Hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp, từ đó chuẩn bị tốt hơn về kiến thức, kỹ năng và nguồn lực để hiện thực hóa ý tưởng kinh doanh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ý định khởi nghiệp là gì và tại sao quan trọng?
    Ý định khởi nghiệp là mong muốn và kế hoạch của cá nhân trong việc bắt đầu một doanh nghiệp mới. Nó là bước đầu tiên quyết định hành vi khởi nghiệp, ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế và tạo việc làm.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định khởi nghiệp của thanh niên?
    Năng lực khởi nghiệp và đam mê khởi nghiệp là hai nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, theo kết quả nghiên cứu tại huyện Vĩnh Thuận.

  3. Tại sao nguồn vốn lại quan trọng trong khởi nghiệp?
    Nguồn vốn giúp thanh niên có điều kiện đầu tư, phát triển sản phẩm và mở rộng kinh doanh. Thiếu vốn là rào cản lớn nhất khiến nhiều ý tưởng không thể hiện thực hóa.

  4. Làm thế nào để nâng cao năng lực khởi nghiệp cho thanh niên?
    Thông qua đào tạo kỹ năng kinh doanh, quản lý tài chính, marketing, tư vấn pháp lý và hỗ trợ kỹ thuật, thanh niên sẽ tự tin và có khả năng thực hiện ý tưởng kinh doanh.

  5. Chính quyền địa phương có thể làm gì để hỗ trợ thanh niên khởi nghiệp?
    Cung cấp các chính sách ưu đãi, hỗ trợ vốn vay, tạo môi trường kinh doanh thuận lợi, tổ chức các chương trình đào tạo và kết nối thị trường cho thanh niên.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 4 nhân tố chính ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp của thanh niên huyện Vĩnh Thuận gồm năng lực khởi nghiệp, đam mê khởi nghiệp, nguồn vốn và hỗ trợ khởi nghiệp.
  • Năng lực khởi nghiệp là yếu tố tác động mạnh nhất, đóng vai trò quyết định trong việc hình thành ý định khởi nghiệp.
  • Thái độ khởi nghiệp và thị trường chưa có ảnh hưởng rõ ràng, cần nghiên cứu thêm trong các điều kiện khác nhau.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách hỗ trợ thanh niên khởi nghiệp tại địa phương.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực, tăng cường hỗ trợ vốn và phát triển hệ sinh thái khởi nghiệp trong vòng 1-2 năm tới.

Luận văn hy vọng sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho các nhà quản lý, nhà nghiên cứu và thanh niên quan tâm đến phát triển khởi nghiệp. Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất và mở rộng nghiên cứu trên phạm vi rộng hơn nhằm nâng cao hiệu quả phong trào khởi nghiệp tại Kiên Giang và các vùng lân cận.