I. Luận án tiến sĩ và phát triển nông nghiệp hữu cơ tại Hà Nội
Luận án tiến sĩ của Bùi Thị Tiến tập trung vào quan hệ lợi ích trong phát triển nông nghiệp hữu cơ tại Hà Nội. Nghiên cứu này nhằm giải quyết các xung đột lợi ích giữa các chủ thể tham gia, bao gồm nông dân, doanh nghiệp, nhà khoa học và nhà nước. Phát triển nông nghiệp hữu cơ được xem là hướng đi bền vững, đáp ứng nhu cầu về thực phẩm hữu cơ chất lượng cao và bảo vệ môi trường. Luận án đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp hài hòa lợi ích để thúc đẩy nông nghiệp bền vững tại Hà Nội.
1.1. Tổng quan nghiên cứu
Luận án tổng hợp các nghiên cứu trong và ngoài nước về nông nghiệp hữu cơ, đặc biệt là các công trình của Nadia Scialabba và Caroline Hattam (2002). Các nghiên cứu này nhấn mạnh vai trò của canh tác hữu cơ trong việc bảo vệ môi trường và đảm bảo an ninh lương thực. Luận án cũng chỉ ra khoảng trống nghiên cứu về quan hệ lợi ích trong phát triển nông nghiệp hữu cơ tại Việt Nam, đặc biệt là ở Hà Nội.
1.2. Cơ sở lý luận
Luận án xây dựng khung lý luận về quan hệ lợi ích trong phát triển nông nghiệp hữu cơ, bao gồm các khái niệm, đặc điểm và tiêu chí đánh giá. Nghiên cứu cũng phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến quan hệ lợi ích, như chính sách nông nghiệp, thị trường hữu cơ và tiêu chuẩn hữu cơ. Kinh nghiệm từ các nước phát triển được kế thừa để rút ra bài học cho Hà Nội.
II. Thực trạng quan hệ lợi ích trong nông nghiệp hữu cơ tại Hà Nội
Luận án phân tích thực trạng quan hệ lợi ích trong phát triển nông nghiệp hữu cơ tại Hà Nội giai đoạn 2016-2020. Kết quả cho thấy, mặc dù đã có những thành công bước đầu, nhưng vẫn tồn tại nhiều hạn chế. Quy mô sản xuất chưa tương xứng với tiềm năng, chất lượng sản phẩm chưa đồng đều và hiệu quả kinh tế của các mô hình còn thấp. Xung đột lợi ích giữa các chủ thể đã ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của nông nghiệp hữu cơ.
2.1. Khái quát phát triển nông nghiệp hữu cơ
Hà Nội đã triển khai nhiều mô hình nông nghiệp hữu cơ tại các huyện như Ba Vì, Sóc Sơn và Long Biên. Các mô hình này bước đầu đã thu hút sự tham gia của nông dân và doanh nghiệp. Tuy nhiên, quy mô sản xuất còn nhỏ lẻ, chưa đáp ứng được nhu cầu thị trường. Chính sách nông nghiệp chưa đủ mạnh để thúc đẩy phát triển bền vững.
2.2. Đánh giá quan hệ lợi ích
Luận án chỉ ra rằng, quan hệ lợi ích giữa các chủ thể chưa được hài hòa. Nông dân thiếu động lực tham gia do lợi ích kinh tế không rõ ràng. Doanh nghiệp chưa mặn mà đầu tư do rủi ro cao. Nhà nước cần có chính sách hỗ trợ mạnh mẽ hơn để giải quyết các xung đột này.
III. Giải pháp hài hòa quan hệ lợi ích trong nông nghiệp hữu cơ
Luận án đề xuất các giải pháp hài hòa quan hệ lợi ích để thúc đẩy phát triển nông nghiệp hữu cơ tại Hà Nội đến năm 2030. Các giải pháp bao gồm hoàn thiện chính sách nông nghiệp, tăng cường liên kết giữa các chủ thể và nâng cao nhận thức về lợi ích kinh tế, lợi ích xã hội và lợi ích môi trường. Luận án cũng nhấn mạnh vai trò của thị trường hữu cơ và tiêu chuẩn hữu cơ trong việc đảm bảo chất lượng sản phẩm.
3.1. Quan điểm phát triển
Luận án đề xuất quan điểm phát triển nông nghiệp hữu cơ dựa trên sự hài hòa quan hệ lợi ích giữa các chủ thể. Cần ưu tiên phát triển bền vững, bảo vệ môi trường và nâng cao lợi ích kinh tế cho nông dân. Chính sách nông nghiệp cần được điều chỉnh để hỗ trợ các mô hình sản xuất hiệu quả.
3.2. Giải pháp cụ thể
Các giải pháp cụ thể bao gồm: (1) Tăng cường liên kết giữa nông dân, doanh nghiệp và nhà khoa học; (2) Xây dựng thị trường hữu cơ ổn định; (3) Áp dụng tiêu chuẩn hữu cơ quốc tế; (4) Hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cho nông dân. Những giải pháp này nhằm tạo động lực cho phát triển nông nghiệp hữu cơ tại Hà Nội.