I. Hệ thuật ngữ khoa học tự nhiên
Hệ thuật ngữ khoa học tự nhiên là một bộ phận quan trọng trong ngôn ngữ chuyên ngành, đặc biệt trong các lĩnh vực như toán học, cơ học, tin học, và vật lý. Luận án tập trung phân tích cấu trúc và phương thức hình thành hệ thuật ngữ này trong tiếng Việt. Nghiên cứu thuật ngữ không chỉ giúp hiểu rõ quy luật cấu tạo mà còn góp phần chuẩn hóa và phát triển ngôn ngữ khoa học. Phương thức cấu tạo được xem xét qua các mô hình từ ghép, danh ngữ, và động ngữ, phản ánh tính hệ thống và chính xác của thuật ngữ.
1.1. Cấu tạo hệ thuật ngữ
Cấu tạo hệ thuật ngữ được phân tích qua hai cấp độ: từ và ngữ. Ở cấp độ từ, các thuật ngữ thường được hình thành từ các thành tố độc lập hoặc không độc lập. Toán học, cơ học, tin học, và vật lý là các lĩnh vực có nhiều thuật ngữ ghép đẳng lập và chính phụ. Ở cấp độ ngữ, thuật ngữ được cấu tạo từ các danh ngữ và động ngữ, thể hiện tính phức tạp và đa dạng của hệ thuật ngữ.
1.2. Phương thức cấu tạo
Phương thức cấu tạo thuật ngữ bao gồm việc sử dụng các thành tố có nghĩa và không độc lập. Các mô hình cấu tạo như từ ghép đẳng lập, từ ghép chính phụ, và các danh ngữ được phân tích chi tiết. Khoa học tự nhiên đòi hỏi tính chính xác cao, do đó, các thuật ngữ thường tuân theo quy tắc nghiêm ngặt về cấu trúc và ngữ nghĩa.
II. Nghiên cứu thuật ngữ trong tiếng Việt
Nghiên cứu thuật ngữ trong tiếng Việt đã có lịch sử phát triển lâu dài, từ những năm đầu thế kỷ XX. Luận án nhấn mạnh vai trò của ngôn ngữ tiếng Việt trong việc xây dựng và chuẩn hóa hệ thuật ngữ khoa học. Toán học, cơ học, tin học, và vật lý là các lĩnh vực có nhiều đóng góp trong việc hình thành hệ thuật ngữ. Phương thức cấu tạo được nghiên cứu qua các mô hình từ ghép và ngữ, phản ánh tính hệ thống và chính xác của thuật ngữ.
2.1. Lịch sử phát triển
Lịch sử phát triển của hệ thuật ngữ khoa học tiếng Việt gắn liền với sự phát triển của các ngành khoa học tự nhiên. Từ những năm 1940, các thuật ngữ toán học, cơ học, tin học, và vật lý đã được xây dựng và phát triển. Nghiên cứu thuật ngữ đã góp phần quan trọng trong việc chuẩn hóa và phát triển ngôn ngữ khoa học.
2.2. Đóng góp của luận án
Luận án đóng góp vào việc xây dựng lí thuyết về thuật ngữ và chuẩn hóa ngôn ngữ khoa học. Phương thức cấu tạo được phân tích qua các mô hình từ ghép và ngữ, giúp hiểu rõ quy luật hình thành thuật ngữ. Khoa học tự nhiên đòi hỏi tính chính xác cao, do đó, các thuật ngữ thường tuân theo quy tắc nghiêm ngặt về cấu trúc và ngữ nghĩa.
III. Phương thức và mô hình cấu tạo
Phương thức cấu tạo thuật ngữ được nghiên cứu qua các mô hình từ ghép và ngữ. Toán học, cơ học, tin học, và vật lý là các lĩnh vực có nhiều thuật ngữ ghép đẳng lập và chính phụ. Nghiên cứu thuật ngữ giúp hiểu rõ quy luật hình thành và phát triển của hệ thuật ngữ. Phương thức cấu tạo được phân tích qua các thành tố độc lập và không độc lập, phản ánh tính hệ thống và chính xác của thuật ngữ.
3.1. Mô hình từ ghép
Mô hình từ ghép được phân tích qua các thuật ngữ ghép đẳng lập và chính phụ. Toán học, cơ học, tin học, và vật lý là các lĩnh vực có nhiều thuật ngữ ghép đẳng lập và chính phụ. Phương thức cấu tạo được nghiên cứu qua các thành tố độc lập và không độc lập, phản ánh tính hệ thống và chính xác của thuật ngữ.
3.2. Mô hình ngữ
Mô hình ngữ được phân tích qua các danh ngữ và động ngữ. Khoa học tự nhiên đòi hỏi tính chính xác cao, do đó, các thuật ngữ thường tuân theo quy tắc nghiêm ngặt về cấu trúc và ngữ nghĩa. Phương thức cấu tạo được nghiên cứu qua các thành tố độc lập và không độc lập, phản ánh tính hệ thống và chính xác của thuật ngữ.