Trường đại học
Trường Đại học Mỏ - Địa chấtChuyên ngành
Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồNgười đăng
Ẩn danhThể loại
Luận án tiến sĩ2022
Phí lưu trữ
30.000 VNĐMục lục chi tiết
Tóm tắt
Công nghệ quét laser mặt đất là một phương pháp hiện đại trong việc thu thập dữ liệu địa hình và phi địa hình. Công nghệ này sử dụng hệ thống quét laser 3D để đo khoảng cách từ trạm quét đến các điểm địa vật, tạo ra một khối lượng lớn dữ liệu tọa độ và hình ảnh 3D. Ứng dụng laser trong lĩnh vực này đã mang lại nhiều lợi ích, đặc biệt là trong việc khảo sát địa hình và mô hình hóa địa hình. Tại Việt Nam, công nghệ này đang được nghiên cứu và ứng dụng rộng rãi, đặc biệt trong các lĩnh vực như xây dựng, khai thác mỏ, và bảo tồn di sản văn hóa.
Công nghệ quét laser được chia thành hai loại chính: cố định và di động. Công nghệ cố định thường được sử dụng trong các khu vực có diện tích nhỏ nhưng yêu cầu độ chính xác cao. Trong khi đó, công nghệ di động phù hợp với các khu vực rộng lớn, cho phép thu thập dữ liệu nhanh chóng và hiệu quả. Cả hai loại công nghệ này đều có ưu điểm riêng và được lựa chọn tùy thuộc vào mục đích sử dụng.
Công nghệ quét địa hình được sử dụng để đo đạc và mô hình hóa các khu vực có địa vật phức tạp. Trong khi đó, quét laser trong xây dựng và quét laser trong khảo sát giúp kiểm tra, lập kế hoạch, và theo dõi biến dạng công trình. Ngoài ra, công nghệ này còn được ứng dụng trong lĩnh vực phi địa hình như bảo tồn di sản văn hóa và khảo sát hang động.
Nguyên lý hoạt động của hệ thống quét laser dựa trên việc đo khoảng cách và góc quét để xác định vị trí các điểm địa vật. Tuy nhiên, quá trình này có thể bị ảnh hưởng bởi các nguồn sai số như sai số thiết bị và sai số phương pháp. Việc hiểu rõ các nguồn sai số này là cần thiết để nâng cao độ chính xác của dữ liệu thu thập.
Hệ thống quét laser hoạt động dựa trên nguyên lý đo khoảng cách bằng phương pháp đo xung hoặc đo pha. Các tia laser được phát ra từ trạm quét, phản xạ lại từ địa vật, và được thu lại để tính toán khoảng cách. Quá trình này được kết hợp với việc đo góc quét để xác định vị trí chính xác của các điểm địa vật.
Các nguồn sai số trong quét laser 3D được chia thành hai loại chính: sai số thiết bị và sai số phương pháp. Sai số thiết bị bao gồm các lỗi do thiết bị đo không chính xác, trong khi sai số phương pháp liên quan đến cách thức thu thập và xử lý dữ liệu. Việc phân tích và giảm thiểu các sai số này là yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng dữ liệu.
Một trong những kết quả quan trọng của nghiên cứu là việc xây dựng chương trình xử lý dữ liệu quét laser 3D. Chương trình này bao gồm các thuật toán lọc điểm, giảm mật độ điểm, và tự động nội suy mô hình số địa hình. Dữ liệu địa hình sau khi xử lý được sử dụng để tạo ra các mô hình 3D chính xác, phục vụ cho nhiều mục đích khác nhau.
Các thuật toán lọc điểm được phát triển để loại bỏ các điểm dữ liệu không cần thiết, giúp tối ưu hóa quá trình xử lý. Thuật toán giảm mật độ điểm được sử dụng để giảm thiểu khối lượng dữ liệu mà vẫn đảm bảo độ chính xác của mô hình. Điều này đặc biệt hữu ích khi làm việc với các khu vực có địa hình phức tạp.
Các thực nghiệm được tiến hành để kiểm chứng hiệu quả của chương trình xử lý dữ liệu. Kết quả cho thấy, chương trình có khả năng tạo ra các mô hình số địa hình với độ chính xác cao, đáp ứng được yêu cầu của các ứng dụng thực tế. Điều này khẳng định tính khả thi và hiệu quả của công nghệ quét laser 3D trong điều kiện tại Việt Nam.
Công nghệ quét laser 3D không chỉ được ứng dụng trong lĩnh vực địa hình mà còn trong các lĩnh vực phi địa hình như khảo sát hang động, tuyến phố cổ, và di sản văn hóa. Các mô hình 3D được tạo ra từ dữ liệu quét laser giúp bảo tồn và quảng bá các di sản văn hóa, đồng thời hỗ trợ phát triển du lịch.
Quy trình công nghệ quét laser cho các đối tượng phi địa hình bao gồm các bước như khảo sát thực địa, thu nhận dữ liệu, và xử lý dữ liệu nội nghiệp. Các sản phẩm 3D được tạo ra từ quy trình này có độ chính xác cao, phục vụ cho việc bảo tồn và phát triển các di sản văn hóa.
Các thực nghiệm được tiến hành trên các đối tượng như hang động, tuyến phố cổ, và di sản văn hóa. Kết quả cho thấy, công nghệ quét laser 3D có nhiều ưu điểm như độ chính xác cao và khả năng tạo ra các mô hình 3D chi tiết. Tuy nhiên, công nghệ này cũng có một số nhược điểm như chi phí cao và yêu cầu kỹ thuật phức tạp.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Luận án tiến sĩ nghiên cứu công nghệ quét laser mặt đất trong lĩnh vực địa hình và phi địa hình ở việt nam
Nghiên cứu công nghệ quét laser mặt đất trong lĩnh vực địa hình và phi địa hình tại Việt Nam là một tài liệu chuyên sâu về ứng dụng công nghệ laser 3D trong việc khảo sát và phân tích địa hình. Nghiên cứu này không chỉ làm rõ các phương pháp quét laser hiện đại mà còn đánh giá hiệu quả của chúng trong các điều kiện địa lý đặc thù của Việt Nam. Độc giả sẽ hiểu rõ hơn về cách công nghệ này hỗ trợ trong việc lập bản đồ, giám sát môi trường, và quản lý tài nguyên thiên nhiên. Để khám phá sâu hơn về chủ đề này, bạn có thể tham khảo Luận án tiến sĩ kỹ thuật nghiên cứu công nghệ quét laser 3 chiều mặt đất trong lĩnh vực địa hình và phi địa hình ở việt nam, một tài liệu chi tiết hơn về ứng dụng công nghệ này. Ngoài ra, nếu quan tâm đến các nghiên cứu liên quan đến kỹ thuật địa chất, Luận án tiến sĩ laboratory pullout testing study on soil nails in compacted completely decomposed granite fill cung cấp thêm góc nhìn về thử nghiệm kỹ thuật trong lĩnh vực này. Cuối cùng, để mở rộng kiến thức về công nghệ hiện đại, Luận án tiến sĩ cooperative xml coxml query answering là một tài liệu thú vị về ứng dụng công nghệ trong xử lý dữ liệu.