I. Đặc điểm nguồn nước vùng ven biển ĐBSCL
Nghiên cứu tập trung vào đặc điểm nguồn nước tại vùng ven biển ĐBSCL, đặc biệt là huyện Cần Giuộc, Long An. Nước mặn xâm nhập sâu vào đất liền do biến đổi khí hậu và nước biển dâng, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến tài nguyên nước và hệ sinh thái ven biển. Các yếu tố như thủy triều, dòng chảy sông và địa hình đóng vai trò quyết định trong quá trình xâm nhập mặn. Nghiên cứu sử dụng các phương pháp đo đạc và mô hình toán học để đánh giá diễn biến độ mặn trong nước và đất, từ đó xác định mức độ ảnh hưởng đến nông nghiệp bền vững.
1.1. Diễn biến độ mặn trong nước
Kết quả đo đạc cho thấy độ mặn trong các sông rạch tại huyện Cần Giuộc tăng đáng kể trong những năm gần đây, đặc biệt vào mùa khô. Nước mặn xâm nhập sâu vào nội địa, ảnh hưởng đến nguồn nước ngọt phục vụ sinh hoạt và sản xuất. Các dữ liệu từ mô hình HYDRUS 1D cho thấy sự lan truyền mặn trong đất và nước ngầm, làm gia tăng nguy cơ đất nhiễm mặn.
1.2. Tác động đến tài nguyên nước
Xâm nhập mặn không chỉ ảnh hưởng đến nước mặt mà còn tác động đến nước ngầm, làm giảm chất lượng nguồn nước phục vụ nông nghiệp và sinh hoạt. Nghiên cứu đề xuất các biện pháp quản lý tài nguyên nước hiệu quả, bao gồm việc xây dựng hệ thống giám sát và kiểm soát độ mặn.
II. Giải pháp sử dụng đất nhiễm mặn
Nghiên cứu đề xuất các giải pháp sử dụng đất hiệu quả cho vùng đất nhiễm mặn tại ĐBSCL. Các giải pháp bao gồm chuyển đổi cơ cấu cây trồng, áp dụng mô hình canh tác thích ứng với điều kiện mặn và cải tạo đất. Nghiên cứu sử dụng phương pháp đánh giá thích nghi đất đai theo tiêu chí của FAO để xác định các loại hình sử dụng đất phù hợp, nhằm tối ưu hóa hiệu quả sản xuất và bảo vệ môi trường.
2.1. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng
Nghiên cứu đề xuất chuyển đổi từ trồng lúa sang các loại cây chịu mặn như tôm, cá và một số loại cây trồng khác. Các mô hình canh tác kết hợp giữa nuôi trồng thủy sản và trồng cây chịu mặn được đánh giá là có hiệu quả cao trong việc sử dụng đất nhiễm mặn.
2.2. Cải tạo đất nhiễm mặn
Các biện pháp cải tạo đất như rửa mặn, bón vôi và sử dụng phân hữu cơ được đề xuất để giảm độ mặn trong đất. Nghiên cứu cũng nhấn mạnh vai trò của việc quản lý nước hợp lý trong quá trình cải tạo đất, đảm bảo sử dụng đất hiệu quả và bền vững.
III. Phát triển bền vững vùng ven biển ĐBSCL
Nghiên cứu đưa ra các giải pháp tổng thể nhằm phát triển bền vững vùng ven biển ĐBSCL trong bối cảnh biến đổi khí hậu. Các giải pháp bao gồm quản lý tài nguyên nước, bảo vệ hệ sinh thái ven biển và thúc đẩy nông nghiệp thích ứng với điều kiện mặn. Nghiên cứu cũng đề xuất các chính sách hỗ trợ địa phương trong việc thực hiện các mô hình sản xuất bền vững.
3.1. Quản lý tài nguyên nước
Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý tài nguyên nước hiệu quả, bao gồm xây dựng hệ thống giám sát độ mặn và sử dụng nước tiết kiệm. Các giải pháp này giúp giảm thiểu tác động của nước mặn đến sản xuất nông nghiệp và sinh hoạt.
3.2. Bảo vệ hệ sinh thái ven biển
Nghiên cứu đề xuất các biện pháp bảo vệ hệ sinh thái ven biển, bao gồm trồng rừng ngập mặn và quản lý chặt chẽ các hoạt động khai thác tài nguyên. Các biện pháp này giúp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu và bảo vệ đa dạng sinh học.