I. Luận án tiến sĩ địa hóa học và địa hóa môi trường vùng biển nông ven bờ Rạch Giá Vũng Tàu
Luận án tiến sĩ này tập trung nghiên cứu địa hóa học và địa hóa môi trường tại vùng biển nông ven bờ Rạch Giá - Vũng Tàu. Mục tiêu chính là xác định đặc điểm địa hóa môi trường nước và trầm tích, từ đó đánh giá mức độ ô nhiễm và đề xuất giải pháp bảo vệ môi trường. Vùng biển nông này có hệ sinh thái đa dạng, chịu ảnh hưởng lớn từ các hoạt động nhân sinh như khai thác dầu khí, nuôi trồng thủy sản và xả thải công nghiệp. Nghiên cứu địa hóa và nghiên cứu môi trường được thực hiện thông qua các phương pháp phân tích hóa học, địa chất và thủy văn.
1.1. Đặc điểm tự nhiên và nhân sinh
Vùng biển ven bờ Rạch Giá - Vũng Tàu có địa hình phức tạp, bao gồm các khu vực cửa sông, đầm phá và vùng biển mở. Địa chất biển được đặc trưng bởi các thành tạo trầm tích và đứt gãy. Các hoạt động nhân sinh như tan phá rừng ngập mặn, nuôi trồng thủy sản, và khai thác dầu khí đã tác động mạnh đến môi trường biển. Xả chất thải sinh hoạt và hoạt động công nghiệp cũng góp phần làm gia tăng ô nhiễm, đặc biệt là các kim loại nặng và hợp chất hữu cơ.
1.2. Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu địa hóa và nghiên cứu môi trường được thực hiện thông qua các phương pháp phân tích độ muối, pH, Eh của nước biển và trầm tích. Các chỉ số hóa học như kim loại nặng, cacbon hữu cơ, và hợp chất lưu huỳnh được đo lường để đánh giá mức độ ô nhiễm. Phương pháp chỉ thị đánh dấu phân tử được sử dụng để xác định nguồn gốc ô nhiễm và tốc độ lắng đọng trầm tích.
II. Đặc điểm địa hóa môi trường nước biển
Địa hóa môi trường nước biển tại vùng biển nông ven bờ Rạch Giá - Vũng Tàu được đặc trưng bởi sự phân bố của các nguyên tố hóa học như kim loại nặng, cacbon hữu cơ, và hợp chất lưu huỳnh. Độ muối, pH, và Eh của nước biển được đo lường để đánh giá chất lượng môi trường. Kết quả cho thấy sự gia tăng hàm lượng các nguyên tố ô nhiễm, đặc biệt là Cu và Zn, do ảnh hưởng từ các hoạt động nhân sinh và dòng chảy từ sông Cửu Long.
2.1. Phân bố các nguyên tố hóa học
Các nguyên tố hóa học trong nước biển có sự phân bố không đồng đều, giảm dần từ biển Đông sang vịnh Thái Lan. Kim loại nặng như Cu, Zn, và Hg có hàm lượng cao ở các khu vực gần cửa sông và vùng nuôi trồng thủy sản. Cacbon hữu cơ và hợp chất lưu huỳnh cũng được phát hiện với nồng độ cao, đặc biệt là ở các vùng có hoạt động công nghiệp và xả thải sinh hoạt.
2.2. Đánh giá mức độ ô nhiễm
Môi trường biển tại vùng biển nông ven bờ Rạch Giá - Vũng Tàu đang chịu áp lực lớn từ ô nhiễm. Các chỉ số pH và Eh cho thấy sự biến động mạnh, đặc biệt là ở các khu vực cửa sông. Kim loại nặng và hợp chất hữu cơ được xác định là nguyên nhân chính gây ô nhiễm, ảnh hưởng đến hệ sinh thái và sức khỏe con người.
III. Đặc điểm địa hóa môi trường trầm tích
Địa hóa môi trường trầm tích tại vùng biển nông ven bờ Rạch Giá - Vũng Tàu được nghiên cứu thông qua phân tích thành phần vật chất và hóa học. Trầm tích tầng mặt có sự phân bố không đồng đều, với hàm lượng cao các kim loại nặng và cacbon hữu cơ ở các khu vực gần cửa sông. Phân vùng môi trường địa hóa được thực hiện để xác định các khu vực có nguy cơ ô nhiễm cao.
3.1. Thành phần vật chất và hóa học
Trầm tích tầng mặt tại vùng biển nông ven bờ Rạch Giá - Vũng Tàu chứa nhiều kim loại nặng như Cu, Hg, và Pb, đặc biệt là ở các khu vực gần cửa sông và vùng nuôi trồng thủy sản. Cacbon hữu cơ và hợp chất lưu huỳnh cũng được phát hiện với nồng độ cao, cho thấy sự tích tụ các chất ô nhiễm từ các hoạt động nhân sinh.
3.2. Phân vùng môi trường địa hóa
Phân vùng môi trường địa hóa được thực hiện dựa trên đặc điểm địa hóa học và mức độ ô nhiễm. Vùng 1 (tiền châu thổ) có đặc điểm địa hóa môi trường phức tạp, chịu ảnh hưởng mạnh từ các hoạt động nhân sinh. Vùng 2 (chuyển tiếp) đặc trưng bởi quá trình tích tụ trầm tích. Vùng 3 (ria vịnh hở) có nguy cơ ô nhiễm Pb và Zn trong trầm tích.
IV. Nguy cơ ô nhiễm và giải pháp bảo vệ môi trường
Nguy cơ ô nhiễm môi trường tại vùng biển nông ven bờ Rạch Giá - Vũng Tàu được đánh giá thông qua các chỉ số hóa học và sinh học. Kim loại nặng và hợp chất hữu cơ được xác định là nguyên nhân chính gây ô nhiễm. Các giải pháp bảo vệ môi trường được đề xuất, bao gồm kiểm soát xả thải, quản lý tài nguyên và phục hồi hệ sinh thái.
4.1. Đánh giá nguy cơ ô nhiễm
Nguy cơ ô nhiễm tại vùng biển nông ven bờ Rạch Giá - Vũng Tàu được đánh giá dựa trên hàm lượng các kim loại nặng và hợp chất hữu cơ trong nước và trầm tích. Cu, Zn, và Hg được xác định là các nguyên tố có nguy cơ cao, đặc biệt là ở các khu vực gần cửa sông và vùng nuôi trồng thủy sản.
4.2. Giải pháp bảo vệ môi trường
Các giải pháp bảo vệ môi trường biển bao gồm kiểm soát xả thải từ các hoạt động công nghiệp và sinh hoạt, quản lý tài nguyên bền vững, và phục hồi hệ sinh thái rừng ngập mặn. Phân vùng địa hóa môi trường được sử dụng để xác định các khu vực ưu tiên bảo vệ và khắc phục ô nhiễm.