I. Luận án tiến sĩ Đánh giá CEO và ưu đãi thuế ngành KHCN
Luận án tiến sĩ “Đánh giá tác động của đặc điểm nhân khẩu học của Giám đốc điều hành (CEO), ưu đãi thuế và phi thuế đến kết quả hoạt động của doanh nghiệp trong ngành nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ tại Việt Nam” là một công trình nghiên cứu chuyên sâu, cung cấp những luận cứ khoa học và thực tiễn quan trọng. Bối cảnh nghiên cứu đặt trong giai đoạn Việt Nam đẩy mạnh phát triển kinh tế dựa trên nền tảng khoa học và công nghệ, nơi các doanh nghiệp khoa học công nghệ (DNKHCN) được kỳ vọng đóng vai trò trung tâm. Công trình này tập trung vào hai nhóm yếu tố chính: các đặc điểm CEO và các chính sách hỗ trợ của chính phủ. Nghiên cứu phân tích cách thức tuổi tác, giới tính và học vấn của nhà lãnh đạo ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp. Đồng thời, luận án cũng đánh giá sâu sắc hiệu quả của các chính sách ưu đãi đầu tư, bao gồm cả ưu đãi thuế và các khuyến khích phi tài chính, đối với sự phát triển của các doanh nghiệp trong ngành NCKH&PTCN. Thông qua việc sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, kết hợp định lượng và định tính, luận án không chỉ lấp đầy khoảng trống trong các nghiên cứu học thuật tại Việt Nam mà còn đưa ra những đề xuất chính sách giá trị, góp phần thúc đẩy đổi mới sáng tạo và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.
1.1. Mục tiêu và đối tượng nghiên cứu chính của luận án
Mục tiêu cơ bản của luận án là đánh giá một cách hệ thống tác động của ban lãnh đạo và các chính sách ưu đãi của Nhà nước đến kết quả hoạt động của doanh nghiệp. Cụ thể, nghiên cứu tập trung vào ba nhiệm vụ chính: (1) Phân tích ảnh hưởng của các đặc điểm nhân khẩu học nhà quản trị (tuổi, giới tính, học vấn) đến hiệu suất doanh nghiệp. (2) Đo lường tác động của ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) đến kết quả tài chính của các DNKHCN. (3) Đánh giá từ góc nhìn của doanh nghiệp về hiệu quả thực tế của các chính sách ưu đãi thuế và phi thuế. Đối tượng nghiên cứu là các doanh nghiệp hoạt động trong ngành nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ (mã ngành 72) trên toàn lãnh thổ Việt Nam, với phạm vi thời gian dữ liệu từ năm 2008 đến 2019. Đây là giai đoạn quan trọng, đánh dấu những nỗ lực của chính phủ trong việc xây dựng và hoàn thiện hành lang pháp lý để hỗ trợ DNKHCN phát triển.
1.2. Tầm quan trọng của ngành NCKHPTCN trong chiến lược quốc gia
Ngành nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ (NCKH&PTCN) được xác định là động lực cốt lõi cho sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước. Các nghị quyết của Đảng và chính sách của Nhà nước đều nhấn mạnh vai trò tiên phong của các doanh nghiệp trong ngành này. Việc phát triển các doanh nghiệp khoa học công nghệ không chỉ nhằm tạo ra sản phẩm công nghệ cao, có giá trị gia tăng lớn mà còn góp phần xây dựng nền kinh tế tự chủ, bền vững và dựa trên tri thức. Tuy nhiên, đặc thù của ngành là yêu cầu đầu tư lớn cho hoạt động R&D, đi kèm với rủi ro cao và thời gian thu hồi vốn dài. Do đó, việc nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của các doanh nghiệp này, đặc biệt là vai trò của người lãnh đạo và hiệu quả các chính sách hỗ trợ, có ý nghĩa thực tiễn vô cùng to lớn.
II. Thách thức khi đánh giá hiệu quả kinh doanh ngành NCKH PTCN
Việc đánh giá chính xác hiệu quả kinh doanh của các doanh nghiệp trong ngành NCKH&PTCN tại Việt Nam đối mặt với nhiều thách thức và khoảng trống nghiên cứu. Thứ nhất, mặc dù có nhiều nghiên cứu quốc tế về ảnh hưởng của giám đốc điều hành đến doanh nghiệp, các kết quả thường không nhất quán và phụ thuộc nhiều vào bối cảnh kinh tế-xã hội. Tại Việt Nam, các công trình nghiên cứu về chủ đề này còn rất hạn chế, đặc biệt là trong một lĩnh vực đặc thù như khoa học công nghệ. Thứ hai, các chính sách hỗ trợ của chính phủ, dù được ban hành với mục tiêu tốt, nhưng hiệu quả thực tế của chúng vẫn là một câu hỏi lớn. Việc thiếu các nghiên cứu đánh giá hậu kiểm một cách khoa học khiến cho các nhà hoạch định chính sách gặp khó khăn trong việc điều chỉnh và cải thiện. Luận án này ra đời nhằm giải quyết những thách thức đó, cung cấp bằng chứng thực nghiệm về mối liên hệ giữa đặc điểm CEO, chính sách thuế, và kết quả hoạt động của doanh nghiệp, từ đó đưa ra những góc nhìn đa chiều và sâu sắc hơn về các rào cản và động lực phát triển của ngành.
2.1. Khoảng trống nghiên cứu về tác động của ban lãnh đạo
Tổng quan các công trình nghiên cứu cho thấy, mặc dù Lý thuyết thượng tầng (Upper Echelons Theory) được áp dụng rộng rãi, kết luận về tác động của tuổi, giới tính hay học vấn của CEO đến hiệu quả doanh nghiệp vẫn còn nhiều tranh cãi. Một số nghiên cứu chỉ ra CEO trẻ tuổi và có học vấn cao thúc đẩy đổi mới sáng tạo, trong khi các nghiên cứu khác lại không tìm thấy mối liên hệ có ý nghĩa thống kê. Sự thiếu vắng các nghiên cứu thực hiện trong bối cảnh cụ thể của ngành NCKH&PTCN tại Việt Nam tạo ra một khoảng trống học thuật lớn. Luận án này là một trong những công trình tiên phong áp dụng lý thuyết này để kiểm định và mở rộng hiểu biết về vai trò của nhân khẩu học nhà quản trị trong một ngành kinh tế mũi nhọn của đất nước.
2.2. Sự cần thiết đánh giá hiệu quả các chính sách ưu đãi đầu tư
Các doanh nghiệp trong ngành NCKH&PTCN cần nguồn lực tài chính đáng kể cho hoạt động R&D. Do đó, các chính sách ưu đãi đầu tư của chính phủ, đặc biệt là miễn giảm thuế TNDN, được kỳ vọng sẽ là đòn bẩy quan trọng. Tuy nhiên, một chính sách hỗ trợ sai lầm có thể làm méo mó thị trường và duy trì các doanh nghiệp hoạt động kém hiệu quả. Tại Việt Nam, việc đánh giá tác động thực tế của các chương trình ưu đãi này còn rất ít. Cần có những bằng chứng khoa học để trả lời câu hỏi: Liệu các ưu đãi có thực sự đến được với doanh nghiệp và giúp họ cải thiện hiệu suất hoạt động hay không? Đây chính là động lực thôi thúc luận án thực hiện các phân tích sâu rộng để cung cấp câu trả lời.
III. Phân tích ảnh hưởng của giám đốc điều hành đến kết quả DN
Một trong những trụ cột chính của luận án là phân tích sâu về ảnh hưởng của giám đốc điều hành đến kết quả hoạt động của doanh nghiệp. Để thực hiện điều này, nghiên cứu dựa trên nền tảng của Lý thuyết thượng tầng (Upper Echelons Theory). Lý thuyết này cho rằng các đặc điểm cá nhân của nhà quản trị cấp cao, bao gồm kinh nghiệm, giá trị và các yếu tố nhân khẩu học, sẽ định hình nhận thức và quyết định chiến lược của họ. Những quyết định này, đến lượt nó, sẽ tác động trực tiếp đến hiệu suất hoạt động và sự thành công của tổ chức. Luận án tập trung vào ba đặc điểm nhân khẩu học chính của CEO: tuổi, giới tính và trình độ học vấn. Mỗi đặc điểm này được giả định là đại diện cho các khía cạnh khác nhau trong kinh nghiệm và phong cách quản lý của nhà lãnh đạo. Ví dụ, tuổi tác có thể liên quan đến mức độ chấp nhận rủi ro, trong khi trình độ học vấn có thể phản ánh năng lực phân tích và ra quyết định phức tạp. Việc kiểm định các giả thuyết này trong bối cảnh ngành NCKH&PTCN Việt Nam mang lại những hiểu biết mới mẻ về mô hình quản trị doanh nghiệp hiệu quả.
3.1. Nền tảng Lý thuyết thượng tầng Upper Echelons Theory
Lý thuyết thượng tầng do Hambrick và Mason đề xuất năm 1984, khẳng định rằng “các tổ chức là sự phản chiếu của các nhà quản lý cấp cao”. Theo đó, không thể hiểu được các lựa chọn chiến lược và hiệu quả kinh doanh của một doanh nghiệp nếu không xem xét đến các đặc điểm của đội ngũ lãnh đạo. Các yếu tố như tuổi, kinh nghiệm, nền tảng giáo dục và các đặc điểm tâm lý khác của CEO và ban lãnh đạo sẽ lọc và diễn giải thông tin từ môi trường, từ đó ảnh hưởng đến các quyết định đầu tư, đổi mới và quản trị rủi ro. Luận án vận dụng khung lý thuyết này để xây dựng mô hình nghiên cứu, xem xét các đặc điểm CEO như những biến độc lập quan trọng tác động đến các chỉ số tài chính của doanh nghiệp.
3.2. Các biến số nhân khẩu học nhà quản trị được xem xét
Luận án tập trung vào ba biến số nhân khẩu học chính: (1) Tuổi của CEO, được xem là yếu tố có thể ảnh hưởng đến sự linh hoạt và mức độ chấp nhận rủi ro trong các quyết định liên quan đến đổi mới sáng tạo. (2) Giới tính của CEO, nhằm khám phá liệu có sự khác biệt trong phong cách lãnh đạo và kết quả điều hành giữa nam và nữ trong một ngành đòi hỏi tư duy sáng tạo và công nghệ cao. (3) Trình độ học vấn của CEO, đặc biệt là các bằng cấp sau đại học và chuyên ngành đào tạo, được giả định có mối tương quan thuận với khả năng quản lý các dự án R&D phức tạp và hoạch định chiến lược dài hạn. Các biến số này được thu thập từ dữ liệu thứ cấp và được phân tích để tìm ra mối liên hệ có ý nghĩa thống kê với kết quả hoạt động của doanh nghiệp.
IV. Phương pháp đánh giá ưu đãi thuế và phi thuế cho doanh nghiệp
Để đánh giá tác động của các chính sách ưu đãi, luận án phân chia thành hai nhóm chính: ưu đãi thuế và ưu đãi phi thuế. Ưu đãi thuế là công cụ chính sách phổ biến nhất, trực tiếp làm giảm gánh nặng tài chính cho doanh nghiệp, từ đó khuyến khích tái đầu tư vào hoạt động R&D. Nổi bật trong nhóm này là chính sách miễn giảm thuế TNDN cho phần doanh thu đến từ các sản phẩm KH&CN. Luận án sử dụng các mô hình kinh tế lượng để đo lường mức độ ảnh hưởng của chính sách này đến các chỉ số tài chính then chốt. Bên cạnh đó, các khuyến khích phi tài chính cũng đóng vai trò quan trọng, dù khó định lượng hơn. Nhóm này bao gồm các hoạt động hỗ trợ của chính phủ như tư vấn pháp lý, hỗ trợ thương mại hóa sản phẩm, kết nối thị trường và tạo điều kiện tiếp cận các nguồn lực khác. Hiệu quả của các ưu đãi này được đánh giá thông qua phương pháp định tính, dựa trên các cuộc phỏng vấn sâu với lãnh đạo doanh nghiệp. Sự kết hợp hai phương pháp này cho phép có một cái nhìn toàn diện về cả tác động tài chính và cảm nhận thực tế của doanh nghiệp đối với hệ thống chính sách thuế và hỗ trợ hiện hành.
4.1. Phân tích định lượng chính sách miễn giảm thuế TNDN
Chính sách miễn giảm thuế TNDN là một trong những ưu đãi đầu tư trọng tâm dành cho DNKHCN. Theo quy định, các doanh nghiệp này được hưởng mức thuế suất ưu đãi và được miễn, giảm thuế trong một số năm nhất định đối với phần thu nhập từ hoạt động sản xuất, kinh doanh sản phẩm hình thành từ kết quả KH&CN. Luận án sử dụng dữ liệu tài chính của doanh nghiệp qua nhiều năm để xây dựng mô hình hồi quy. Mô hình này giúp tách bạch và đo lường tác động riêng biệt của việc nhận ưu đãi thuế đến các chỉ số đo lường hiệu quả kinh doanh như Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA) và Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE), sau khi đã kiểm soát các yếu tố khác.
4.2. Khảo sát định tính về các khuyến khích phi tài chính
Ngoài các công cụ tài chính, các khuyến khích phi tài chính có thể tạo ra những tác động gián tiếp nhưng bền vững. Các hỗ trợ này giúp doanh nghiệp vượt qua các rào cản về thủ tục hành chính, tiếp cận thông tin thị trường, bảo hộ sở hữu trí tuệ và xây dựng mạng lưới đối tác. Để đánh giá hiệu quả của nhóm chính sách này, luận án tiến hành phỏng vấn sâu bán cấu trúc với lãnh đạo của 15 DNKHCN tiêu biểu. Nội dung phỏng vấn tập trung vào nhận thức, mức độ hài lòng và những khó khăn, vướng mắc của doanh nghiệp khi tiếp cận các chương trình hỗ trợ. Kết quả phân tích định tính cung cấp những hiểu biết sâu sắc về tính thực tiễn và những điểm cần cải thiện của chính sách.
V. Bí quyết luận án Phân tích dữ liệu định lượng và định tính
Điểm nổi bật trong phương pháp luận của công trình nghiên cứu này là sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa phân tích định lượng và định tính. Đây là một cách tiếp cận toàn diện, cho phép không chỉ xác định “cái gì” (tác động có tồn tại hay không) mà còn giải thích “tại sao” (cơ chế tác động là gì). Đối với phần định lượng, luận án sử dụng bộ dữ liệu lớn từ điều tra doanh nghiệp của Tổng cục Thống kê, áp dụng các kỹ thuật phân tích hồi quy dữ liệu bảng (Panel Data) tiên tiến. Các mô hình như Hồi quy bình phương nhỏ nhất thông thường (OLS), Hồi quy Robust và đặc biệt là Phương pháp Moment tổng quát hệ thống (System GMM) được sử dụng để xử lý các vấn đề nội sinh và đảm bảo kết quả ước lượng vững chắc. Các chỉ số tài chính phổ biến như chỉ số ROA, ROE, Tobin's Q được dùng làm biến phụ thuộc để đo lường kết quả hoạt động của doanh nghiệp. Song song đó, phương pháp định tính thông qua phỏng vấn sâu giúp làm rõ những phát hiện từ phân tích định lượng, mang lại góc nhìn thực tế từ chính các nhà lãnh đạo doanh nghiệp – những người trực tiếp thụ hưởng và thực thi chính sách.
5.1. Kỹ thuật phân tích hồi quy dữ liệu bảng Panel Data hiện đại
Luận án sử dụng dữ liệu bảng (panel data) giai đoạn 2008-2019, cho phép theo dõi sự thay đổi của các doanh nghiệp qua thời gian. Kỹ thuật phân tích hồi quy dữ liệu bảng giúp kiểm soát các yếu tố không quan sát được và cố định theo từng doanh nghiệp, từ đó làm tăng độ tin cậy của các ước lượng. Cụ thể, mô hình GMM hệ thống (System Generalized Method of Moments) được áp dụng để giải quyết vấn đề nội sinh tiềm ẩn giữa các biến (ví dụ, hiệu quả kinh doanh tốt có thể giúp doanh nghiệp dễ nhận ưu đãi hơn, và ngược lại). Việc sử dụng các mô hình phức tạp này thể hiện tính chặt chẽ và khoa học của nghiên cứu, đảm bảo các kết luận rút ra có cơ sở vững chắc.
5.2. Phỏng vấn sâu lãnh đạo để có góc nhìn thực tiễn đa chiều
Để bổ sung cho các con số thống kê, nghiên cứu đã thực hiện phỏng vấn sâu trực tiếp tại 15 DNKHCN trên địa bàn Hà Nội. Dữ liệu phỏng vấn được ghi âm, chuyển thành văn bản và mã hóa bằng phần mềm chuyên dụng (Atlas.ti) để hệ thống hóa các chủ đề chính. Cách tiếp cận này giúp thu thập những câu chuyện, quan điểm và đánh giá chi tiết của lãnh đạo doanh nghiệp về những thuận lợi và khó khăn khi áp dụng các chính sách thuế và tiếp cận các chương trình hỗ trợ của chính phủ. Kết quả từ phân tích định tính không chỉ xác nhận hay phản biện các kết quả định lượng mà còn cung cấp những gợi ý quý báu cho việc hoàn thiện chính sách trong tương lai.
VI. Kết luận và giải pháp cho quản trị doanh nghiệp khoa học công nghệ
Từ những phân tích sâu sắc, luận án đã đưa ra các kết luận quan trọng và đề xuất những nhóm giải pháp thiết thực cho cả doanh nghiệp và cơ quan quản lý nhà nước. Về mặt học thuật, công trình này đóng góp bằng chứng thực nghiệm về việc áp dụng Lý thuyết thượng tầng và đánh giá chính sách công trong bối cảnh một nền kinh tế đang phát triển. Về mặt thực tiễn, các kết quả nghiên cứu cung cấp góc nhìn tường tận về thực trạng quản trị doanh nghiệp và hiệu quả của các chính sách ưu đãi tại Việt Nam. Đối với doanh nghiệp, nghiên cứu gợi mở những hướng điều chỉnh trong chiến lược tuyển dụng và phát triển nhân sự cấp cao. Đối với các nhà hoạch định chính sách, luận án là một nguồn tham khảo khoa học để đánh giá hậu kiểm và hoàn thiện các cơ chế, chính sách nhằm hỗ trợ cộng đồng doanh nghiệp khoa học công nghệ phát triển mạnh mẽ, đóng góp hiệu quả vào sự nghiệp đổi mới sáng tạo và tăng trưởng kinh tế bền vững của đất nước. Những khuyến nghị này được kỳ vọng sẽ giúp hiện thực hóa các ưu đãi, đưa chính sách đi vào cuộc sống một cách hiệu quả hơn.
6.1. Đóng góp thực tiễn cho hoạt động quản trị doanh nghiệp
Kết quả nghiên cứu về tác động của ban lãnh đạo giúp các doanh nghiệp trong ngành NCKH&PTCN nhận thức rõ hơn về vai trò của các đặc điểm nhân khẩu học của CEO. Dựa trên các phát hiện, doanh nghiệp có thể xây dựng chiến lược nhân sự phù hợp, chẳng hạn như cân nhắc giữa kinh nghiệm của CEO lớn tuổi và tinh thần chấp nhận rủi ro của CEO trẻ tuổi, hay chú trọng hơn đến nền tảng giáo dục kỹ thuật và quản trị trong việc tuyển dụng. Điều này giúp tối ưu hóa cấu trúc đội ngũ lãnh đạo để phù hợp với từng giai đoạn phát triển và định hướng chiến lược của doanh nghiệp, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động.
6.2. Khuyến nghị chính sách nhằm thúc đẩy đổi mới sáng tạo
Dựa trên đánh giá từ cả hai phía định lượng và định tính, luận án đề xuất các nhóm giải pháp nhằm hoàn thiện chính sách thuế và hiện thực hóa các ưu đãi phi thuế. Các khuyến nghị tập trung vào việc đơn giản hóa thủ tục hành chính, tăng cường truyền thông chính sách để doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận, và xây dựng các chương trình hỗ trợ chuyên sâu hơn, phù hợp với nhu cầu thực tế của DNKHCN. Mục tiêu cuối cùng là tạo ra một môi trường kinh doanh thuận lợi, nơi các chính sách hỗ trợ của chính phủ thực sự là đòn bẩy cho đổi mới sáng tạo, giúp doanh nghiệp vượt qua rào cản, phát triển bền vững và đóng góp vào mục tiêu chung của quốc gia.