Tổng quan nghiên cứu

Kiểm soát quyền hành pháp (KSQHP) trong cơ quan hành chính nhà nước (CQHCNN) cấp tỉnh là một nội dung trọng yếu trong quản lý nhà nước nhằm bảo đảm quyền lực nhà nước không bị lạm dụng, đồng thời bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân, tổ chức. Theo ước tính, trong giai đoạn 2015-2020, hoạt động KSQHP tại các CQHCNN cấp tỉnh ở Việt Nam đã có nhiều chuyển biến tích cực, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý hành chính địa phương. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế về cơ sở pháp lý, hiệu lực và hiệu quả thực thi. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là làm rõ cơ sở lý luận, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả KSQHP trong CQHCNN cấp tỉnh tại Việt Nam trong giai đoạn này. Phạm vi nghiên cứu tập trung trên toàn lãnh thổ Việt Nam, trong khoảng thời gian 2015-2020, với trọng tâm là các phương thức kiểm soát của các cơ quan nhà nước và thiết chế xã hội đối với CQHCNN cấp tỉnh. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc góp phần hoàn thiện lý luận về KSQHP, đồng thời cung cấp các giải pháp thực tiễn nhằm nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước, bảo đảm tính minh bạch, dân chủ và pháp chế trong hoạt động hành pháp cấp tỉnh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các học thuyết và mô hình quản lý nhà nước hiện đại, bao gồm:

  • Học thuyết tam quyền phân lập của Montesquieu, nhấn mạnh sự phân công và kiểm soát quyền lực giữa các nhánh lập pháp, hành pháp và tư pháp.
  • Lý thuyết phân quyền và phân cấp trong quản lý nhà nước, làm rõ vai trò của các cấp chính quyền trong thực thi quyền hành pháp.
  • Khái niệm kiểm soát quyền hành pháp được hiểu là các phương thức, quy trình nhằm phát hiện, ngăn chặn và xử lý các hoạt động sai phạm trong thực thi quyền hành pháp của CQHCNN cấp tỉnh.
  • Các khái niệm chính bao gồm: quyền hành pháp, cơ quan hành chính nhà nước cấp tỉnh, chủ thể kiểm soát quyền hành pháp, phương thức kiểm soát, và hiệu quả kiểm soát.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp:

  • Phương pháp tổng hợp và phân tích để hệ thống hóa lý luận và thực trạng.
  • Phương pháp so sánh nhằm đối chiếu các quy định pháp luật và thực tiễn kiểm soát quyền hành pháp.
  • Phương pháp luật học so sánh để tham khảo kinh nghiệm quốc tế.
  • Phương pháp hệ thống nhằm xây dựng cơ chế kiểm soát toàn diện.
  • Phương pháp xã hội học để khảo sát thực trạng và thu thập ý kiến các chủ thể liên quan.

Nguồn dữ liệu chính bao gồm các văn bản pháp luật, báo cáo giám sát của Quốc hội, Chính phủ, Thanh tra Chính phủ, Kiểm toán Nhà nước, Tòa án nhân dân, Hội đồng nhân dân cấp tỉnh, cùng các báo cáo, số liệu thống kê từ năm 2015 đến 2020. Cỡ mẫu khảo sát và phỏng vấn được lựa chọn theo phương pháp chọn mẫu phi xác suất, tập trung vào các cán bộ, công chức, đại biểu dân cử và người dân tại một số địa phương tiêu biểu. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2023 đến tháng 6/2024.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ sở pháp lý cho KSQHP được hoàn thiện nhưng còn chung chung: Các văn bản pháp luật như Hiến pháp 2013, Luật tổ chức Chính phủ, Luật hoạt động giám sát của Quốc hội và Hội đồng nhân dân đã quy định rõ về KSQHP. Tuy nhiên, phạm vi giám sát của Quốc hội và Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quá rộng, dẫn đến việc thực hiện thiếu hiệu quả do nguồn lực hạn chế. Ví dụ, số lượng đoàn giám sát của các Ủy ban Quốc hội tăng từ 13 năm 2015 lên 71 năm 2019, nhưng vẫn chưa đáp ứng được yêu cầu giám sát chuyên sâu.

  2. Hoạt động kiểm soát của các cơ quan nhà nước có chuyển biến tích cực nhưng còn hình thức: Quốc hội, Chính phủ, Thanh tra Chính phủ, Kiểm toán Nhà nước và Tòa án nhân dân đã phát hiện và xử lý nhiều sai phạm trong CQHCNN cấp tỉnh. Năm 2018, Bộ Tư pháp phát hiện 317 văn bản quy phạm pháp luật trái pháp luật tại cấp tỉnh, giảm gần 50% so với năm 2017. Tuy nhiên, việc xử lý các văn bản sai phạm còn chậm và chưa triệt để. Số vụ án hành chính tại Tòa án cấp tỉnh tăng từ 1.788 vụ năm 2013 lên 11.607 vụ năm 2019, cho thấy sự gia tăng khiếu kiện hành chính nhưng cũng phản ánh tâm lý e ngại của người dân khi lựa chọn Tòa án.

  3. Vai trò của Hội đồng nhân dân cấp tỉnh trong giám sát được nâng cao nhưng còn hạn chế về chất lượng: Trung bình mỗi kỳ họp chỉ có khoảng 9-10 chất vấn, chưa phản ánh hết các vấn đề bức xúc. Hoạt động giám sát giữa hai kỳ họp chưa được chú trọng. Ví dụ, Ban Văn hóa-Xã hội HĐND TP Hà Nội năm 2016 đã giám sát chuyên đề an toàn thực phẩm, phát hiện nhiều hạn chế và đề xuất các giải pháp cụ thể.

  4. Sự tham gia của xã hội và công dân trong KSQHP còn hạn chế: Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội đã tổ chức nhiều cuộc giám sát, phản biện xã hội, góp phần phát hiện sai phạm. Tuy nhiên, nhiều tổ chức xã hội còn phụ thuộc kinh phí nhà nước, khó thực hiện chức năng giám sát độc lập. Báo chí và mạng xã hội là kênh giám sát quan trọng nhưng còn bị hạn chế do cơ chế kiểm duyệt và thách thức về quản lý thông tin.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những kết quả tích cực bao gồm sự nâng cao năng lực lãnh đạo của Đảng, phát triển kinh tế - xã hội, hoàn thiện thể chế pháp luật và tác động của hội nhập quốc tế. Tuy nhiên, hạn chế về cơ sở pháp lý, sự chồng chéo trong giám sát, thiếu phối hợp giữa các chủ thể kiểm soát và hạn chế về nguồn lực đã ảnh hưởng đến hiệu quả KSQHP. So với các nghiên cứu quốc tế, Việt Nam đang trong quá trình hoàn thiện cơ chế kiểm soát quyền lực hành pháp, đặc biệt chú trọng đến sự phối hợp giữa kiểm soát nội bộ và kiểm soát xã hội. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số đoàn giám sát Quốc hội, bảng thống kê số vụ án hành chính và biểu đồ phân bổ các hình thức kiểm soát theo chủ thể.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hệ thống pháp luật về KSQHP: Rà soát, sửa đổi các văn bản pháp luật để làm rõ phạm vi, thẩm quyền và trách nhiệm của các chủ thể kiểm soát, tránh chồng chéo và nâng cao tính khả thi. Thời gian thực hiện trong 2 năm, do Bộ Tư pháp chủ trì phối hợp với các cơ quan liên quan.

  2. Tăng cường năng lực và nguồn lực cho các cơ quan kiểm soát: Đầu tư đào tạo chuyên môn, nâng cao kỹ năng giám sát, thanh tra, kiểm toán cho cán bộ các cơ quan như Quốc hội, Thanh tra Chính phủ, Kiểm toán Nhà nước, Tòa án và Hội đồng nhân dân cấp tỉnh. Thực hiện trong 3 năm, do các cơ quan chủ quản phối hợp với các trường đào tạo.

  3. Đẩy mạnh phối hợp giữa các chủ thể kiểm soát: Xây dựng cơ chế phối hợp liên ngành giữa các cơ quan nhà nước và thiết chế xã hội nhằm tăng cường hiệu quả kiểm soát, tránh trùng lặp và bỏ sót. Thời gian triển khai trong 1 năm, do Văn phòng Chính phủ điều phối.

  4. Khuyến khích sự tham gia của xã hội và công dân: Tăng cường công khai minh bạch thông tin, phát huy vai trò của báo chí, mạng xã hội và các tổ chức xã hội trong giám sát hoạt động hành pháp cấp tỉnh. Đồng thời, nâng cao trình độ dân trí và hiểu biết pháp luật của người dân thông qua các chương trình tuyên truyền. Thời gian thực hiện liên tục, do Mặt trận Tổ quốc và các tổ chức chính trị - xã hội chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ, công chức trong các CQHCNN cấp tỉnh: Nắm bắt kiến thức về kiểm soát quyền hành pháp để nâng cao hiệu quả thực thi nhiệm vụ, đảm bảo tuân thủ pháp luật và minh bạch trong quản lý.

  2. Đại biểu Quốc hội, Hội đồng nhân dân cấp tỉnh: Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo để nâng cao chất lượng giám sát, kiểm soát hoạt động hành pháp tại địa phương.

  3. Các nhà nghiên cứu, giảng viên ngành quản lý công và luật học: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn phong phú về kiểm soát quyền hành pháp trong bộ máy nhà nước cấp tỉnh.

  4. Các tổ chức xã hội, Mặt trận Tổ quốc và báo chí: Hiểu rõ vai trò và phương thức tham gia kiểm soát quyền hành pháp, từ đó phát huy hiệu quả giám sát xã hội.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kiểm soát quyền hành pháp là gì?
    Kiểm soát quyền hành pháp là các hoạt động, phương thức nhằm giám sát, phát hiện và xử lý các hành vi sai phạm trong thực thi quyền hành pháp của cơ quan hành chính nhà nước cấp tỉnh, bảo đảm hoạt động này đúng pháp luật và hiệu quả.

  2. Ai là chủ thể kiểm soát quyền hành pháp trong CQHCNN cấp tỉnh?
    Chủ thể bao gồm các cơ quan nhà nước như Quốc hội, Chính phủ, Tòa án, Kiểm toán Nhà nước, Hội đồng nhân dân cấp tỉnh, cùng các thiết chế xã hội như Đảng Cộng sản Việt Nam, Mặt trận Tổ quốc, các tổ chức chính trị - xã hội và công dân.

  3. Phương thức kiểm soát quyền hành pháp phổ biến hiện nay?
    Bao gồm giám sát, thanh tra, kiểm tra, kiểm toán, xét xử hành chính, phản biện xã hội, tiếp nhận khiếu nại tố cáo và giám sát của báo chí, truyền thông.

  4. Những khó khăn chính trong hoạt động kiểm soát quyền hành pháp hiện nay?
    Cơ sở pháp lý còn chung chung, phạm vi giám sát rộng nhưng nguồn lực hạn chế, sự phối hợp giữa các chủ thể chưa hiệu quả, và sự tham gia của xã hội, công dân còn hạn chế.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả kiểm soát quyền hành pháp?
    Cần hoàn thiện pháp luật, tăng cường đào tạo cán bộ, xây dựng cơ chế phối hợp liên ngành, đồng thời phát huy vai trò của xã hội và công dân trong giám sát.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ cơ sở lý luận và thực trạng kiểm soát quyền hành pháp trong CQHCNN cấp tỉnh tại Việt Nam giai đoạn 2015-2020.
  • Đã chỉ ra những kết quả tích cực và hạn chế trong hoạt động kiểm soát của các chủ thể nhà nước và xã hội.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật, nâng cao năng lực, tăng cường phối hợp và phát huy vai trò xã hội nhằm nâng cao hiệu quả kiểm soát.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần xây dựng bộ máy hành chính nhà nước cấp tỉnh minh bạch, hiệu quả và dân chủ.
  • Khuyến nghị các cơ quan chức năng sớm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-3 năm tới để đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội và hội nhập quốc tế.

Quý độc giả và các nhà quản lý được mời tiếp cận và ứng dụng kết quả nghiên cứu nhằm nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước tại địa phương.