I. Tổng Quan về Khóa Luận Kiểm Toán Tiền tại Thăng Long
Thông tin đóng vai trò then chốt trong quyết định kinh doanh. Trong doanh nghiệp, thông tin tài chính phải trung thực, hợp lý. Tuy nhiên, báo cáo tài chính đôi khi không phản ánh chính xác thực trạng. Kiểm toán ra đời để kiểm tra, đảm bảo thông tin đáng tin cậy. Các công ty kiểm toán độc lập cung cấp dịch vụ, tạo môi trường kinh doanh lành mạnh. Các khoản mục trên BCTC đều quan trọng, đặc biệt là vốn bằng tiền. Khoản mục này nhạy cảm, dễ gian lận. Vốn bằng tiền là tài sản lưu động, liên quan mật thiết đến hoạt động kinh doanh. Nó phản ánh khả năng thanh toán nhanh, dễ bị trình bày sai lệch. Do đó, cần quy trình kiểm toán hiệu quả.
1.1. Lý do chọn đề tài Kiểm Toán Tiền tại Thăng Long
Đề tài được chọn trong quá trình thực tập tại công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Thăng Long. Nhận thấy tính cấp thiết của vấn đề kiểm toán tiền, tác giả đã quyết định thực hiện đề tài: Kiểm toán tiền trong kiểm toán BCTC tại công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Thăng Long – T. Đề tài tập trung vào thực tế kiểm toán tại công ty, nhằm tìm ra những ưu điểm và hạn chế, từ đó đề xuất các giải pháp.
1.2. Mục đích và Phạm vi nghiên cứu Luận Văn Kiểm Toán Tiền
Mục đích nghiên cứu là tìm hiểu sâu hơn về quy trình kiểm toán tiền trong kiểm toán BCTC tại công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Thăng Long – T, nhận thức kiến thức lý thuyết và thực tế, nhận ra ưu điểm, hạn chế. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Thăng Long - T.K trong quá trình kiểm toán thực tế tại công ty khách hàng.
II. Cơ Sở Lý Luận về Quy Trình Kiểm Toán Tiền Hiệu Quả
Trên bảng CĐKT, tiền được trình bày ở phần tài sản ngắn hạn, khoản mục Tiền và các khoản tương đương tiền. Tiền được trình bày theo số tổng hợp và chi tiết giải trình trong bảng thuyết minh BCTC gồm: tiền mặt, tiền gửi ngân hàng, tiền đang chuyển. Khi hạch toán, kế toán phải sử dụng thống nhất đơn vị giá là “đồng Việt Nam”. Nghiệp vụ ngoại tệ phải quy đổi. Kế toán phải phản ánh kịp thời số tiền, mở sổ theo dõi chi tiết từng loại ngoại tệ. Việc quy đổi căn cứ vào tỷ giá giao dịch thực tế.
2.1. Nguyên tắc Hạch Toán và Đặc điểm Ảnh hưởng Kiểm Toán
Nguyên tắc tiền tệ thống nhất, nguyên tắc cập nhật, nguyên tắc hạch toán ngoại tệ là các nguyên tắc cơ bản. Mỗi loại tiền có đặc điểm khác nhau, ảnh hưởng tới quản lý và kiểm soát. Đặc điểm này ảnh hưởng tới việc lựa chọn phương pháp kiểm toán. Những đặc điểm cơ bản của khoản mục tiền gồm có: tính luân chuyển linh hoạt, liên quan đến nhiều khoản mục quan trọng, nguy cơ gian lận cao.
2.2. Mục Tiêu và Nguyên Tắc Kiểm Soát Nội Bộ Tiền Mặt
Mục tiêu kiểm toán của khoản mục tiền là xác định tính hiện hữu của kiểm soát nội bộ, sự trung thực, hợp lý của các khoản mục tiền trên BCTC. Các mục tiêu cụ thể bao gồm: hiện hữu, quyền sở hữu, đánh giá, sự đầy đủ, ghi chép chính xác, trình bày và công bố. Kiểm soát nội bộ với tiền chỉ hiệu quả khi được xây dựng trên nguyên tắc thống nhất, nguyên tắc phân công, nguyên tắc ủy quyền, nguyên tắc bất kiêm nhiệm.
2.3 Chuẩn Mực Kiểm Toán và Báo Cáo Kiểm Toán Tiền
Các chuẩn mực kiểm toán liên quan đến kiểm toán tiền bao gồm chuẩn mực về lập kế hoạch, thực hiện và báo cáo. Báo cáo kiểm toán phải đưa ra ý kiến về tính trung thực và hợp lý của số dư tiền trên BCTC. Rủi ro tiềm tàng cao đòi hỏi KTV tập trung kiểm tra chi tiết. Gian lận chỉ được tìm kiếm khi hệ thống kiểm soát nội bộ yếu kém hoặc khi mức độ gian lận trọng yếu.
III. Thực Trạng Kiểm Toán Tiền tại Công Ty Kiểm Toán Thăng Long
Khoản mục tiền là một khoảng mục quan trọng nhưng dễ bị trình bày sai lệch, khả năng gian lận, mất mát lớn. Điều này dẫn tới trong bất cứ cuộc kiểm toán tiền luôn là nội dung quan trọng cần được chú ý. Khả năng sai phạm đối với tiền là rất đa dạng, có thể xảy ra ở cả ba loại tiền: tiền mặt, tiền gửi ngân hàng, tiền đang chuyển là Việt Nam đồng, ngoại tệ hay vàng tiền tệ. Các trường hợp sai phạm thường xảy ra đối với tiền mặt như chi khống, chi quá giá trị thực, bảo quản không tốt dẫn đến mất mát.
3.1. Các Sai Phạm Thường Gặp trong Kiểm Toán Tiền Mặt
Tiền mặt có thể được ghi chép không có thực trong két tiền mặt. Thủ quỹ hợp tác với cá nhân thanh toán tiền mặt trực tiếp với khách hàng để biển thủ tiền mặt. Chi khống, chi quá giá trị thực bằng cách làm chứng từ khống, khai tăng chi phí, giảm thu để biển thủ tiền. Do bảo quản, quản lý không tốt dẫn đến mất mát tiền. Đối với ngoại tệ, ghi sai tỉ giá khi quy đổi với mục đích trục lợi khi tỷ giá quy đổi hoặc hạch toán sai do áp dụng sai nguyên tắc hạch toán ngoại tệ.
3.2. Gian Lận và Sai Sót trong Kiểm Toán Tiền Gửi Ngân Hàng
Đối với tiền gửi ngân hàng thì khả năng sai phạm là thấp hơn do cơ chế đối chiếu, kiểm soát với tiền gửi ở ngân hàng thường khá chặt chẽ. Tuy nhiên, vẫn có những sai phạm sau đây: Thanh toán lãi cho một khoản tiền nào đó cao hơn quy định hiện tại. Một hóa đơn nhưng chuyển khoản thanh toán nhiều lần. Ăn chặn các khoản tiền thu từ khách hàng trước khi chúng được ghi vào sổ. Quên không ghi lại tiền nợ của khách hàng.
IV. Quy Trình Kiểm Toán Tiền theo Báo Cáo Kiểm Toán Tài Chính
Trong quy trình kiểm toán tiền, cần xem xét sự đảm bảo về mức độ trung thực, hợp lý của các khoản mục tiền trên báo cáo tài chính. Thực hiện bằng cách đối chiếu với biên bản kiểm quỹ, xác nhận sổ phụ ngân hàng tại ngày lập bảng cân đối, kiểm tra sự tồn tại của số dư khoản tiền đang chuyển có về hết sau ngày kết thúc niên độ. Vì số dư này có liên quan đến khả năng thanh toán nên doanh nghiệp thường khai báo vượt quá số dư thực tế để che dấu tình hình tài chính thực.
4.1. Thử Nghiệm Kiểm Soát và Thử Nghiệm Cơ Bản trong Kiểm Toán Tiền
Thử nghiệm kiểm soát được thực hiện để đánh giá hiệu quả hoạt động của hệ thống kiểm soát nội bộ. Thử nghiệm cơ bản bao gồm thủ tục phân tích và thử nghiệm chi tiết. Thủ tục phân tích được sử dụng để phát hiện các biến động bất thường. Thử nghiệm chi tiết bao gồm kiểm tra các chứng từ, đối chiếu số liệu với sổ sách, xác nhận số dư với ngân hàng, kiểm kê tiền mặt.
4.2. Đánh Giá Kết Quả Mẫu và Điều Chỉnh Sai Phạm sau Kiểm Toán
Sau khi thực hiện thử nghiệm, KTV đánh giá kết quả mẫu để xác định mức độ sai sót. Nếu phát hiện sai sót, KTV sẽ yêu cầu đơn vị điều chỉnh. Nếu đơn vị không điều chỉnh, KTV sẽ đưa ra ý kiến ngoại trừ trên báo cáo kiểm toán. Việc này đảm bảo tính trung thực của báo cáo tài chính.
V. Nhận Xét Kiến Nghị về Kiểm Toán Tiền tại Thăng Long
Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Thăng Long – T cần phải nhận xét chung về hoạt động kiểm toán tiền. Cần nêu ra những sai sót và hạn chế. Các sai sót có thể gặp trong đánh giá rủi ro tiềm tàng, đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ. Các kiểm toán viên cần thực hiện kiểm tra chi tiết.
5.1. Đánh Giá Rủi Ro Tiềm Tàng và Hệ Thống Kiểm Soát Nội Bộ
Về đánh giá rủi ro tiềm tàng, KTV cần xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sai sót. Về đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ, KTV cần xác định các điểm yếu và điểm mạnh của hệ thống. Đánh giá cần khách quan để đưa ra kết luận chính xác.
5.2. Thực Hiện Thử Nghiệm Kiểm Soát và Kiểm Tra Chi Tiết
Về thực hiện các thử nghiệm kiểm soát, KTV cần lựa chọn các thủ tục phù hợp để kiểm tra hiệu quả hoạt động của hệ thống. Về việc kiểm tra chi tiết, KTV cần tập trung vào các khoản mục có rủi ro cao. Việc kiểm tra cần được thực hiện kỹ lưỡng để phát hiện sai sót.
5.3. Giải pháp để cải thiện quy trình Kiểm Toán Tiền
Giải pháp để cải thiện quy trình Kiểm Toán Tiền tại Thăng Long bao gồm: nâng cao chất lượng đánh giá rủi ro, tăng cường kiểm soát nội bộ, cải thiện quy trình thử nghiệm kiểm soát, đảm bảo kiểm tra chi tiết. Đưa ra các kiến nghị cụ thể và thực hiện một cách có hệ thống sẽ giúp nâng cao hiệu quả kiểm toán.