I. Hướng Dẫn Khóa Luận Thiết Kế Học Cụ Mô Hình Nguyên Tử
Khóa luận tốt nghiệp về thiết kế và chế tạo học cụ mô hình nguyên tử là một đề tài mang tính ứng dụng cao, giải quyết trực tiếp nhu cầu đổi mới phương pháp dạy học trong môn Khoa học tự nhiên lớp 7. Trong bối cảnh Chương trình giáo dục phổ thông 2018 nhấn mạnh việc phát triển năng lực và phẩm chất người học, các thiết bị dạy học trực quan đóng vai trò then chốt. Đặc biệt với nội dung nguyên tử, một khái niệm trừu tượng, việc có một bộ học cụ sinh động giúp học sinh dễ dàng hình dung cấu trúc và các thành phần cơ bản. Đề tài này không chỉ dừng lại ở việc nghiên cứu lý thuyết mà còn tập trung vào quá trình thực hành, từ lên ý tưởng, lựa chọn vật liệu đến chế tạo và thử nghiệm. Mục tiêu chính là tạo ra một bộ sản phẩm đơn giản, dễ sử dụng, có thể tái sử dụng nhiều lần và đáp ứng tối thiểu hai yêu cầu cần đạt trong chương trình học. Nghiên cứu của Lại Võ Kim Ý (2024) chỉ ra rằng, "đồ dùng dạy học tạo điều kiện trực tiếp cho học sinh huy động mọi năng lực hoạt động nhận thức, tiếp cận thực tiễn, nâng cao khả năng tự học". Việc phát triển học cụ mô hình nguyên tử do đó không chỉ là nhiệm vụ của một khóa luận, mà còn là một đóng góp thiết thực cho cộng đồng giáo dục, giúp giáo viên có thêm công cụ hiệu quả để truyền tải kiến thức và khơi gợi niềm đam mê khoa học cho học sinh. Quá trình này được thực hiện một cách bài bản, dựa trên các cơ sở lý luận vững chắc và quy trình thiết kế kỹ thuật chuyên nghiệp, đảm bảo sản phẩm cuối cùng vừa có tính khoa học, vừa có tính sư phạm và thẩm mỹ.
1.1. Tầm quan trọng của thiết bị dạy học trực quan
Trong môn Khoa học tự nhiên, đặc biệt là các nội dung mang tính trừu tượng như cấu tạo nguyên tử, thiết bị dạy học trực quan là phương tiện không thể thiếu. Chúng chuyển hóa những khái niệm phức tạp thành các mô hình vật chất mà học sinh có thể quan sát, chạm vào và tương tác. Điều này giúp kích thích đa giác quan, tăng cường khả năng ghi nhớ và hiểu sâu vấn đề. Theo Chương trình GDPT 2018, mục tiêu không chỉ là truyền thụ kiến thức mà còn là hình thành năng lực khoa học. Một bộ học cụ chất lượng cho phép giáo viên tổ chức các hoạt động học tập tích cực, nơi học sinh được tự mình lắp ráp, khám phá, thay vì chỉ nghe giảng một cách thụ động. Nhờ đó, học sinh không chỉ nắm được kiến thức về proton, neutron, electron mà còn rèn luyện được kỹ năng quan sát, thực hành và giải quyết vấn đề. Sự thiếu hụt các công cụ phù hợp chính là một trong những rào cản lớn, khiến giờ học trở nên khô khan và kém hiệu quả.
1.2. Mục tiêu nghiên cứu khóa luận tốt nghiệp về nguyên tử
Đề tài khóa luận này đặt ra mục tiêu cốt lõi là thiết kế và chế tạo một bộ học cụ phục vụ dạy học nội dung Nguyên tử trong môn Khoa học tự nhiên 7. Mục tiêu cụ thể bao gồm: Thứ nhất, tạo ra một bộ sản phẩm đơn giản, đáp ứng được ít nhất hai yêu cầu cần đạt của chương trình, bao gồm việc trình bày mô hình nguyên tử Rutherford-Bohr và mô hình sắp xếp electron của một số nguyên tố khí hiếm. Thứ hai, đảm bảo bộ học cụ dễ dàng thao tác cho cả giáo viên và học sinh, tiện dụng khi vận chuyển và bảo quản. Thứ ba, sản phẩm phải có tính thẩm mỹ, giá thành hợp lý và ưu tiên sử dụng các vật liệu thân thiện với môi trường, có thể tái sử dụng. Cuối cùng, đề tài tiến hành khảo sát giáo viên để đánh giá tính hiệu quả và khả năng ứng dụng thực tiễn của sản phẩm, từ đó đưa ra những cải tiến cần thiết. Kết quả nghiên cứu không chỉ là một sản phẩm vật chất mà còn là một bộ tài liệu hoàn chỉnh, gồm quy trình chế tạo và kế hoạch bài dạy minh họa.
II. Thách Thức Khi Dạy Học Về Cấu Tạo Nguyên Tử Trừu Tượng
Việc giảng dạy về cấu tạo nguyên tử ở cấp Trung học cơ sở luôn là một thách thức lớn đối với giáo viên. Nguyên tử có kích thước vô cùng nhỏ, không thể quan sát bằng mắt thường, khiến nó trở thành một khái niệm hoàn toàn trừu tượng đối với học sinh. Các phương pháp dạy học truyền thống chủ yếu dựa vào lời giảng, hình vẽ trên bảng hoặc trong sách giáo khoa thường không đủ để học sinh hình dung một cách rõ ràng và chính xác. Điều này dẫn đến tình trạng học sinh học thuộc lòng một cách máy móc mà không thực sự hiểu bản chất vấn đề. Khóa luận trích dẫn: "Khái niệm về vật chất là tổ hợp của những đơn vị rời rạc và không thể chia nhỏ hơn đã xuất hiện từ nhiều thiên niên kỷ, nhưng những khái niệm này thường là những lập luận triết học và trừu tượng hơn là dựa trên những quan sát thực nghiệm". Hơn nữa, các thiết bị dạy học hiện có trên thị trường còn nhiều hạn chế. Một số mô hình có sẵn thường cứng nhắc, chỉ mang tính trưng bày, không cho phép học sinh tương tác, tháo lắp. Các phần mềm mô phỏng tuy trực quan nhưng lại phụ thuộc nhiều vào cơ sở vật chất của nhà trường như máy chiếu, kết nối internet, điều mà không phải trường học nào cũng đáp ứng được. Do đó, việc nghiên cứu và phát triển một học cụ mô hình nguyên tử mới, khắc phục được những nhược điểm trên là vô cùng cần thiết, giúp việc dạy và học chủ đề này trở nên hiệu quả và thú vị hơn.
2.1. Hạn chế của các phương pháp dạy học truyền thống
Phương pháp dạy học truyền thống, hay còn gọi là thuyết trình, thường đặt giáo viên vào vị trí trung tâm, còn học sinh tiếp thu kiến thức một cách thụ động. Đối với một chủ đề phức tạp như cấu tạo nguyên tử, phương pháp này bộc lộ nhiều hạn chế. Việc chỉ mô tả bằng lời và hình vẽ 2D trên bảng không thể hiện được cấu trúc không gian ba chiều và sự sắp xếp các lớp electron. Học sinh khó phân biệt được vai trò của hạt nhân, proton, neutron và electron. Sự thiếu tương tác trực tiếp làm giảm hứng thú học tập và khả năng vận dụng kiến thức. Học sinh có thể nhớ được số hạt trong một nguyên tử cụ thể nhưng lại không hiểu được quy luật sắp xếp của chúng. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến việc tiếp thu các kiến thức nền tảng sau này như bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học. Vì vậy, cần có sự hỗ trợ của các học cụ mô hình nguyên tử để biến giờ học lý thuyết thành các hoạt động trải nghiệm thực tế.
2.2. Đánh giá học cụ nguyên tử hiện có trên thị trường
Nghiên cứu tổng quan cho thấy các học cụ nguyên tử hiện có khá đa dạng nhưng chưa thực sự tối ưu. Các bộ mô hình phân tử dạng rỗng hoặc đặc của các nhà xuất bản thường tập trung vào việc ghép nối các nguyên tử thành phân tử, chưa đi sâu vào cấu trúc bên trong của một nguyên tử đơn lẻ. Các mô hình tự làm trong các dự án STEM, theo tài liệu gốc, "còn mang tính riêng lẻ, việc lắp đặt mang tính ổn định không cao, các bộ học cụ không thể tái sử dụng cho các năm học sau". Bên cạnh đó, các giải pháp công nghệ như phần mềm mô phỏng PhET hay video Youtube tuy hấp dẫn nhưng đòi hỏi hạ tầng công nghệ. Thông tư 38/2021/TT-BGDĐT có đề cập đến phần mềm mô phỏng 3D nhưng chưa quy định về thiết bị dạy học vật lý cụ thể cho mô hình nguyên tử Rutherford - Bohr. Rõ ràng, thị trường đang thiếu một bộ học cụ vừa trực quan, vừa linh hoạt, cho phép học sinh tự tay xây dựng mô hình, có độ bền cao và chi phí hợp lý để có thể triển khai rộng rãi.
III. Phương Pháp Thiết Kế Học Cụ Nguyên Tử Theo Quy Trình EDP
Để đảm bảo tính khoa học và hệ thống trong quá trình sáng tạo, khóa luận đã áp dụng Quy trình Thiết kế Kỹ thuật (Engineering Design Process - EDP). Đây là một quy trình chuẩn được các kỹ sư sử dụng để giải quyết vấn đề và cũng được ứng dụng rộng rãi trong giáo dục STEM. Quy trình EDP cung cấp một lộ trình rõ ràng gồm 5 bước chính: Đặt câu hỏi (Ask), Tưởng tượng (Imagine), Lên kế hoạch (Plan), Chế tạo (Create), và Cải tiến (Improve). Việc tuân thủ quy trình này giúp biến một ý tưởng ban đầu thành một sản phẩm hoàn thiện, có khả năng đáp ứng các yêu cầu đặt ra. Dựa trên câu hỏi nghiên cứu, nhóm tác giả đã hình dung về một bộ học cụ gồm hai mô hình chính: mô hình phẳng và mô hình 3D. Giai đoạn lập kế hoạch bao gồm việc phác thảo bản vẽ chi tiết, lựa chọn vật liệu như tấm xốp, nam châm, quả cầu nhựa trong suốt. Quá trình chế tạo kết hợp cả phương pháp thủ công và công nghệ hiện đại như máy cắt laser CO2 để đảm bảo độ chính xác và thẩm mỹ. Mỗi sản phẩm sau khi chế tạo đều được thử nghiệm và nhận phản hồi để tiến hành cải tiến. Việc áp dụng quy trình EDP không chỉ tạo ra một học cụ mô hình nguyên tử hiệu quả mà còn là một minh chứng về phương pháp làm việc khoa học, có thể nhân rộng cho các dự án thiết kế khác.
3.1. Áp dụng 5 bước của quy trình thiết kế kỹ thuật EDP
Quá trình thiết kế và chế tạo học cụ được triển khai tuần tự theo 5 bước của quy trình EDP. Bước 1 - Ask (Đặt câu hỏi): Xác định vấn đề cần giải quyết là làm thế nào để dạy học về nguyên tử một cách trực quan. Bước 2 - Imagine (Tưởng tượng): Đề xuất các ý tưởng về hai loại mô hình, một mô hình phẳng mô phỏng quỹ đạo electron theo Rutherford-Bohr và một mô hình 3D thể hiện đám mây electron. Bước 3 - Plan (Lên kế hoạch): Vẽ bản thiết kế kỹ thuật chi tiết trên phần mềm Lightburn, liệt kê danh sách nguyên vật liệu và dự trù các bước thực hiện. Bước 4 - Create (Chế tạo): Tiến hành cắt tấm xốp bằng máy laser, dán nam châm, lắp ráp các quả cầu nhựa theo đúng bản vẽ. Bước 5 - Improve (Cải tiến): Sau khi tạo ra phiên bản đầu tiên, nhóm tiến hành thử nghiệm, tự đánh giá và thu thập góp ý để khắc phục các nhược điểm về thẩm mỹ, độ bền và tính năng, từ đó cho ra đời phiên bản hoàn thiện hơn.
3.2. Sáng tạo mô hình nguyên tử Rutherford Bohr trên mặt phẳng
Mô hình phẳng được thiết kế nhằm đáp ứng yêu cầu cần đạt: "Trình bày được mô hình nguyên tử của Rutherford - Bohr (mô hình sắp xếp electron trong các lớp vỏ nguyên tử)". Mô hình gồm một hạt nhân ở trung tâm và các vòng tròn đồng tâm biểu thị các lớp electron (K, L, M, N...). Vật liệu chính là tấm xốp màu được cắt bằng máy laser CO2 để tạo ra các đường tròn đều và đẹp mắt. Các hạt proton, neutron và electron được biểu thị bằng các loại nam châm có màu sắc khác nhau. Ưu điểm của thiết kế này là sự đơn giản, rõ ràng. Giáo viên và học sinh có thể dễ dàng gắn các hạt lên bảng từ để mô phỏng cấu tạo của bất kỳ nguyên tử nào trong 20 nguyên tố đầu tiên. Việc các lớp vỏ có thể tháo rời cũng giúp nhấn mạnh khái niệm về lớp và số electron tối đa trên mỗi lớp. Đây là một công cụ hữu hiệu để tổ chức hoạt động nhóm, giúp học sinh chủ động xây dựng kiến thức.
IV. Bí Quyết Chế Tạo Học Cụ Mô Hình Nguyên Tử 3D Trực Quan
Bên cạnh mô hình phẳng, khóa luận tốt nghiệp còn giới thiệu một học cụ mô hình nguyên tử 3D độc đáo. Mục tiêu của mô hình này là giúp học sinh hình dung về mô hình nguyên tử hiện đại, nơi các electron chuyển động rất nhanh xung quanh hạt nhân và không theo một quỹ đạo xác định, tạo thành một "đám mây electron". Việc chế tạo mô hình này đòi hỏi sự khéo léo và sáng tạo hơn. Nguyên liệu chính là các quả cầu nhựa trong suốt với các kích thước khác nhau lồng vào nhau, tượng trưng cho các lớp vỏ electron. Hạt nhân được tạo thành từ các viên bi nam châm (proton) và bi sắt (neutron) đặt trong quả cầu nhỏ nhất ở trung tâm. Các hạt electron (hạt cườm) được đặt vào không gian giữa các lớp vỏ. Khi lắc nhẹ mô hình, học sinh có thể quan sát sự chuyển động hỗn loạn của các hạt electron, mang lại một trải nghiệm trực quan sinh động hơn nhiều so với hình ảnh tĩnh. Mô hình 3D này đặc biệt hiệu quả khi giảng dạy về cấu trúc của các nguyên tố khí hiếm. Qua nhiều lần thử nghiệm và cải tiến, sản phẩm cuối cùng đảm bảo được cả tính thẩm mỹ, độ bền và tính sư phạm, thể hiện sự thành công trong việc biến một ý tưởng phức tạp thành một thiết bị dạy học hữu ích.
4.1. Lựa chọn nguyên vật liệu cho mô hình không gian 3 chiều
Việc lựa chọn nguyên liệu đóng vai trò quyết định đến thành công của mô hình nguyên tử 3D. Yêu cầu đặt ra là vật liệu phải trong suốt để có thể quan sát được bên trong, nhẹ, bền và an toàn. Các quả cầu nhựa trong suốt được chọn để làm các lớp vỏ. Viên bi nam châm (5mm) được dùng cho proton, viên bi sắt cho neutron, và các hạt cườm nhựa nhỏ (3mm) cho electron. Sự khác biệt về kích thước và chất liệu giữa các hạt giúp học sinh phân biệt được chúng một cách tương đối. Các thanh nhựa nhỏ được dùng làm trụ đỡ để cố định vị trí của hạt nhân ở trung tâm. Keo dán sắt được sử dụng để liên kết các bộ phận. Việc sử dụng các vật liệu tái chế như nắp nhựa để làm đế mô hình cũng thể hiện tính thân thiện với môi trường của sản phẩm. Sự lựa chọn vật liệu thông minh đã giúp tạo ra một mô hình vừa đảm bảo công năng, vừa có chi phí hợp lý.
4.2. Quy trình thử nghiệm và hoàn thiện học cụ nguyên tử 3D
Phiên bản đầu tiên của học cụ mô hình nguyên tử 3D đã gặp một số vấn đề. Tài liệu gốc ghi nhận các điểm chưa đạt như: "Chưa đảm bảo được tính thẩm mỹ, các thanh nhựa cố định hạt nhân chưa có độ dài tương đồng làm cho electron còn bị kẹt lại". Ngoài ra, kích thước quả cầu hạt nhân còn nhỏ, chỉ chứa được tối đa 5 proton. Dựa trên những đánh giá này, phiên bản thứ hai đã được cải tiến đáng kể. Kích thước các quả cầu được tăng lên, các thanh trụ được điều chỉnh để có kích thước đồng đều và sắp xếp thẳng hàng, giúp việc quan sát dễ dàng hơn. Đế mô hình được thiết kế lại để đứng vững hơn. Các vết keo dán cũng được xử lý khéo léo để tăng tính thẩm mỹ. Quá trình "Thử nghiệm và cải tiến" này là bước cuối cùng và quan trọng nhất trong quy trình EDP, đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt chất lượng tốt nhất trước khi đưa vào khảo sát giáo viên.
V. Kết Quả Khảo Sát Tính Hiệu Quả Của Bộ Học Cụ Nguyên Tử
Để đánh giá khách quan hiệu quả của bộ học cụ, một cuộc khảo sát đã được tiến hành với 10 giáo viên đang giảng dạy môn Khoa học tự nhiên tại ba trường THCS trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh. Mục đích của khảo sát là thu thập ý kiến chuyên môn về nhiều khía cạnh: khả năng đáp ứng mục tiêu bài học, tính dễ sử dụng, tính thẩm mỹ, và tiềm năng ứng dụng trong thực tế. Kết quả thu về vô cùng tích cực. 100% giáo viên tham gia đều đồng ý rằng bộ học cụ giúp bài giảng về nguyên tử trở nên sinh động và dễ hiểu hơn. Các biểu đồ trong khóa luận cho thấy đa số giáo viên đánh giá cao tính thân thiện, dễ thao tác và khả năng tái sử dụng của sản phẩm. Đặc biệt, các thầy cô cho rằng bộ học cụ này rất phù hợp để tổ chức hoạt động "Hình thành kiến thức mới". Bên cạnh những lời khen, các giáo viên còn đưa ra nhiều góp ý quý báu để hoàn thiện sản phẩm, ví dụ như thiết kế thêm phiên bản hạt nhân lớn hơn hay sử dụng nhiều màu sắc hơn cho các hạt electron. Những phản hồi thực tế này là nguồn dữ liệu quan trọng, khẳng định giá trị ứng dụng của đề tài và mở ra hướng cải tiến trong tương lai.
5.1. Phân tích kết quả khảo sát từ ý kiến giáo viên THCS
Kết quả khảo sát định tính và định lượng cho thấy sự đón nhận tích cực từ các giáo viên. Về câu hỏi định tính, tất cả giáo viên đều cho rằng bộ học cụ đáp ứng được yêu cầu giảng dạy, thao tác dễ dàng, thân thiện với môi trường và có thể sử dụng lâu dài. Về định lượng, biểu đồ 3.3 và 3.4 cho thấy sản phẩm không chỉ đáp ứng được 2 yêu cầu cần đạt tối thiểu mà còn có thể hỗ trợ thêm các yêu cầu khác. Mức độ thẩm mỹ được đánh giá ở mức khá và cao. Đa số giáo viên chỉ cần dưới 30 phút để tìm hiểu và sử dụng thành thạo bộ học cụ. Về giá thành, mức giá đề xuất khoảng 120.000 đồng được cho là phù hợp. Các kết quả này chứng minh học cụ mô hình nguyên tử được thiết kế có tính thực tiễn cao.
5.2. Ứng dụng bộ học cụ trong kế hoạch bài dạy KHTN lớp 7
Để minh họa cho khả năng ứng dụng, khóa luận đã xây dựng một kế hoạch bài dạy chi tiết cho chủ đề "Nguyên tử". Trong đó, bộ học cụ được tích hợp vào hoạt động trọng tâm là "Hình thành kiến thức mới". Cụ thể, trong hoạt động 2.2 "Khái quát về mô hình nguyên tử", học sinh được chia nhóm và trực tiếp sử dụng học cụ mô hình nguyên tử Rutherford - Bohr để lắp ráp cấu tạo của các nguyên tố như Nitrogen, Chlorine, Potassium. Sau đó, học sinh tiếp tục sử dụng mô hình nguyên tử 3D để quan sát sự sắp xếp electron trong vỏ các nguyên tố khí hiếm. Việc học đi đôi với hành này giúp kiến thức được khắc sâu một cách tự nhiên. Giáo viên đóng vai trò là người hướng dẫn, tổ chức, thay vì là người thuyết giảng duy nhất. Cách tiếp cận này hoàn toàn phù hợp với định hướng đổi mới của chương trình giáo dục phổ thông 2018.
VI. Tổng Kết Khóa Luận và Hướng Phát Triển Học Cụ Tương Lai
Khóa luận tốt nghiệp với đề tài "Thiết kế và chế tạo học cụ phục vụ dạy học nội dung Nguyên tử trong môn Khoa học tự nhiên 7" đã hoàn thành xuất sắc các mục tiêu đề ra. Đề tài đã nghiên cứu thành công cơ sở lý luận, áp dụng quy trình EDP một cách bài bản để tạo ra một bộ học cụ mô hình nguyên tử gồm hai sản phẩm độc đáo, có tính ứng dụng cao. Sản phẩm không chỉ đáp ứng được các yêu cầu cần đạt của chương trình học mà còn nhận được những phản hồi rất tích cực từ các giáo viên thông qua khảo sát thực tế. Những đóng góp chính của đề tài bao gồm việc cung cấp một giải pháp dạy học trực quan hiệu quả cho một chủ đề khó, đồng thời đưa ra một quy trình thiết kế mẫu mực có thể áp dụng cho việc phát triển các thiết bị dạy học khác. Hướng phát triển trong tương lai là rất rộng mở. Dựa trên những góp ý thu được, bộ học cụ có thể được cải tiến thêm về vật liệu và thiết kế để tăng độ bền và sự đa dạng. Xa hơn nữa, có thể nghiên cứu để sản xuất bộ học cụ trên quy mô lớn hơn, cung cấp cho các trường học trên cả nước với chi phí hợp lý, góp phần nâng cao chất lượng dạy và học môn Khoa học tự nhiên, khơi dậy tình yêu khoa học trong thế hệ trẻ.
6.1. Những đóng góp chính của đề tài khóa luận tốt nghiệp
Đề tài này mang lại ba đóng góp quan trọng. Thứ nhất, về mặt sản phẩm, đã chế tạo thành công một bộ học cụ mô hình nguyên tử hoàn chỉnh, sáng tạo và hiệu quả, giải quyết được những hạn chế của các công cụ hiện có. Bộ học cụ này giúp trực quan hóa kiến thức trừu tượng, hỗ trợ đắc lực cho việc dạy học theo định hướng phát triển năng lực. Thứ hai, về mặt phương pháp luận, đề tài đã trình bày chi tiết và áp dụng thành công quy trình thiết kế kỹ thuật EDP, cung cấp một ví dụ điển hình cho các nghiên cứu về thiết kế thiết bị dạy học sau này. Thứ ba, về mặt thực tiễn, kết quả khảo sát giáo viên đã khẳng định giá trị và tính khả thi của sản phẩm, chứng minh rằng những học cụ đơn giản, chi phí thấp vẫn có thể mang lại hiệu quả giáo dục to lớn nếu được thiết kế một cách khoa học và tâm huyết.
6.2. Kiến nghị cải tiến và sản xuất bộ học cụ trên quy mô lớn
Từ kết quả nghiên cứu và khảo sát, một số kiến nghị được đề xuất để phát triển sản phẩm. Về cải tiến, nên thiết kế tấm xốp hạt nhân với hai phiên bản kích thước khác nhau để biểu diễn được các nguyên tử lớn. Các hạt electron trong mô hình 3D nên có nhiều màu sắc và kích cỡ để dễ quan sát và tạo thêm các hoạt động học tập đa dạng. Cần có hộp đựng chuyên dụng để phân loại và bảo quản các chi tiết nhỏ. Về định hướng tương lai, đề tài kiến nghị các cơ quan quản lý giáo dục và các công ty thiết bị trường học xem xét tiềm năng của bộ học cụ này. Việc đưa vào sản xuất hàng loạt với quy trình được tối ưu hóa sẽ giúp giảm giá thành, đưa sản phẩm đến với nhiều trường học hơn, đặc biệt là ở những vùng còn khó khăn về cơ sở vật chất. Đây là một bước đi thiết thực để góp phần vào sự nghiệp đổi mới giáo dục phổ thông.