I. Giới thiệu và mục tiêu nghiên cứu
Khóa luận tốt nghiệp này tập trung vào việc khảo sát sinh trưởng, phát triển phẩm chất của bảy giống cúc lá nhám (Zinnia elegans) được trồng trong chậu tại TP. Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng. Mục tiêu chính của nghiên cứu là xác định giống cúc lá nhám có khả năng sinh trưởng tốt, ít bị sâu bệnh, hoa có phẩm chất cao và phù hợp với điều kiện sinh thái địa phương. Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 11/2022 đến tháng 2/2023 tại Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Bảo Lộc, sử dụng phương pháp thí nghiệm khối đầy đủ ngẫu nhiên (RCBD) với 7 giống cúc lá nhám, mỗi giống được trồng trong 25 chậu, tổng cộng 525 cây.
1.1. Bối cảnh và ý nghĩa nghiên cứu
Nghiên cứu này xuất phát từ nhu cầu thực tế trong nông nghiệp đô thị, đặc biệt là việc trồng hoa cúc lá nhám, một loại hoa được ưa chuộng do màu sắc sặc sỡ và độ bền cao. Việc đánh giá các giống cúc lá nhám không chỉ giúp cải thiện năng suất và chất lượng hoa mà còn góp phần phát triển kinh tế địa phương. TP. Bảo Lộc với điều kiện khí hậu mát mẻ, thích hợp cho việc trồng hoa, là địa điểm lý tưởng để thực hiện nghiên cứu này.
1.2. Phương pháp và quy trình nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp thí nghiệm nông học với thiết kế khối đầy đủ ngẫu nhiên (RCBD). Các chỉ tiêu theo dõi bao gồm chiều cao cây, số lá, số nhánh, đường kính thân, đường kính tán, khả năng sinh trưởng và phát triển, cũng như hiệu quả kinh tế. Dữ liệu được thu thập và xử lý thống kê để đánh giá hiệu quả của từng giống cúc lá nhám.
II. Kết quả và thảo luận
Kết quả nghiên cứu cho thấy bảy giống cúc lá nhám có thời gian sinh trưởng dao động từ 65,0 đến 70,7 ngày sau trồng (NST). Số hoa trên mỗi cây dao động từ 7,1 đến 10,9 hoa, đường kính hoa từ 3,8 đến 4,3 cm, và độ bền hoa từ 16 đến 22 ngày. Lợi nhuận thu được từ các giống này dao động từ 11,2 đến 19,9 triệu đồng. Trong đó, giống FZIN272 được đánh giá là có khả năng sinh trưởng vượt trội với tỷ lệ nảy mầm cao (96,2%), thời gian sinh trưởng 70,7 ngày, và độ bền hoa lên đến 22 ngày. Giống này cũng mang lại lợi nhuận cao nhất (19,726 triệu đồng) và được xác định là phù hợp nhất với điều kiện thời tiết tại TP. Bảo Lộc.
2.1. Đánh giá sinh trưởng và phát triển
Giống FZIN272 có chiều cao trung bình cao nhất (30 cm), số nhánh đạt 8,7 nhánh/cây, và đường kính thân là 8,9 mm. Giống này cũng ít bị sâu bệnh hại, đặc biệt là trong giai đoạn ra hoa. Các giống khác như FZIN271 và FZIN273 cũng cho kết quả khả quan nhưng không vượt trội bằng FZIN272.
2.2. Hiệu quả kinh tế và ứng dụng thực tiễn
Nghiên cứu này không chỉ cung cấp thông tin về sinh trưởng cây trồng mà còn đánh giá hiệu quả kinh tế của từng giống. Giống FZIN272 không chỉ có khả năng sinh trưởng tốt mà còn mang lại lợi nhuận cao, phù hợp với mô hình nông nghiệp đô thị tại TP. Bảo Lộc. Kết quả nghiên cứu có thể được áp dụng rộng rãi trong việc lựa chọn giống cúc lá nhám cho các vùng có điều kiện khí hậu tương tự.
III. Kết luận và đề xuất
Nghiên cứu đã xác định được giống FZIN272 là giống cúc lá nhám có khả năng sinh trưởng và phát triển tốt nhất trong điều kiện trồng chậu tại TP. Bảo Lộc. Giống này không chỉ đáp ứng các tiêu chí về phẩm chất hoa mà còn mang lại hiệu quả kinh tế cao. Đề xuất tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về kỹ thuật trồng và quản lý cây trồng để tối ưu hóa năng suất và chất lượng hoa cúc lá nhám trong tương lai.
3.1. Hướng nghiên cứu tiếp theo
Cần tiếp tục nghiên cứu về tính chất đất và kỹ thuật trồng để cải thiện hiệu quả canh tác. Ngoài ra, việc mở rộng nghiên cứu sang các giống cúc lá nhám khác cũng là một hướng đi tiềm năng để đa dạng hóa sản phẩm hoa tại TP. Bảo Lộc.
3.2. Ứng dụng thực tiễn
Kết quả nghiên cứu này có thể được áp dụng trong việc phát triển nông nghiệp đô thị, đặc biệt là tại các vùng có điều kiện khí hậu tương tự TP. Bảo Lộc. Việc trồng cúc lá nhám không chỉ mang lại giá trị kinh tế mà còn góp phần làm đẹp cảnh quan đô thị.