I. Khái quát về quyền sử dụng đất
Quyền sử dụng đất (QSDĐ) là một chế định quan trọng trong pháp luật dân sự và luật đất đai Việt Nam. Theo Bộ luật Dân sự (BLDS) năm 2015, đất đai thuộc sở hữu toàn dân, do Nhà nước đại diện chủ sở hữu và thống nhất quản lý. Nhà nước trao quyền sử dụng đất cho các cá nhân, tổ chức theo quy định của pháp luật. QSDĐ bao gồm các quyền và nghĩa vụ cụ thể mà người sử dụng đất phải tuân thủ. Tuy nhiên, pháp luật hiện hành chưa đưa ra một định nghĩa cụ thể về QSDĐ, mà chỉ đề cập đến các thuật ngữ liên quan như chuyển quyền sử dụng đất, giá trị quyền sử dụng đất. Điều này tạo ra sự thiếu rõ ràng trong việc áp dụng pháp luật.
1.1. Khái niệm quyền sử dụng đất
QSDĐ được hiểu là quyền khai thác các lợi ích từ đất đai nhằm thỏa mãn nhu cầu của người sử dụng. Theo TS. Lê Xuân Bá, QSDĐ là một phần của quyền sở hữu đất, được Nhà nước trao cho người sử dụng thông qua các hình thức giao đất, cho thuê đất. Người sử dụng đất có quyền khai thác, sử dụng đất trong thời hạn nhất định, nhưng không có quyền sở hữu đất. Điều này phản ánh tính chất đặc biệt của QSDĐ trong hệ thống pháp luật Việt Nam.
1.2. Đặc điểm pháp lý của quyền sử dụng đất
QSDĐ có những đặc điểm pháp lý riêng biệt. Thứ nhất, đất đai thuộc sở hữu toàn dân, do Nhà nước quản lý. Thứ hai, người sử dụng đất chỉ được hưởng một số quyền năng nhất định, không có quyền sở hữu đất. Thứ ba, QSDĐ có thể được chuyển nhượng, tặng cho, thừa kế theo quy định của pháp luật. Tuy nhiên, việc chuyển quyền sử dụng đất phải tuân thủ các điều kiện và thủ tục pháp lý nghiêm ngặt.
II. Hợp đồng tặng cho quyền sử dụng đất
Hợp đồng tặng cho quyền sử dụng đất là một dạng của hợp đồng dân sự, trong đó một bên (bên tặng cho) chuyển giao quyền sử dụng đất cho bên kia (bên được tặng cho) mà không đòi hỏi sự đền bù. Theo BLDS năm 2015, hợp đồng tặng cho phải được lập thành văn bản và tuân thủ các quy định của pháp luật về đất đai. Hợp đồng tặng cho quyền sử dụng đất có ý nghĩa quan trọng trong việc chuyển giao quyền sử dụng đất giữa các cá nhân, tổ chức, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội.
2.1. Khái niệm và đặc điểm của hợp đồng tặng cho quyền sử dụng đất
Hợp đồng tặng cho quyền sử dụng đất là sự thỏa thuận giữa các bên, trong đó bên tặng cho chuyển giao quyền sử dụng đất cho bên được tặng cho mà không yêu cầu đền bù. Đặc điểm của hợp đồng này là tính chất không đền bù và sự tự nguyện của các bên. Hợp đồng phải được lập thành văn bản và tuân thủ các quy định của pháp luật về đất đai.
2.2. Phân loại hợp đồng tặng cho quyền sử dụng đất
Hợp đồng tặng cho quyền sử dụng đất có thể được phân loại thành hợp đồng tặng cho có điều kiện và hợp đồng tặng cho không điều kiện. Trong hợp đồng tặng cho có điều kiện, bên được tặng cho phải thực hiện một số nghĩa vụ nhất định. Trong khi đó, hợp đồng tặng cho không điều kiện không yêu cầu bên được tặng cho thực hiện bất kỳ nghĩa vụ nào.
III. Thực trạng pháp luật về hợp đồng tặng cho quyền sử dụng đất
Pháp luật dân sự và luật đất đai hiện hành đã có nhiều quy định về hợp đồng tặng cho quyền sử dụng đất. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều hạn chế và bất cập trong việc áp dụng các quy định này. Một số quy định còn chưa rõ ràng, thiếu cụ thể, dẫn đến khó khăn trong việc giải quyết các tranh chấp phát sinh. Điều này đòi hỏi cần có sự hoàn thiện hơn nữa các quy định pháp luật về hợp đồng tặng cho quyền sử dụng đất.
3.1. Những thành tựu đạt được
BLDS năm 2015 đã kế thừa và phát triển các quy định về hợp đồng tặng cho quyền sử dụng đất từ các bộ luật trước đó. Các quy định này đã tạo ra hành lang pháp lý ổn định, giúp các bên dễ dàng xác lập và thực hiện hợp đồng. Đồng thời, các quy định này cũng góp phần bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên trong hợp đồng.
3.2. Những hạn chế còn tồn tại
Một số quy định về hợp đồng tặng cho quyền sử dụng đất còn chưa rõ ràng, thiếu cụ thể, dẫn đến khó khăn trong việc áp dụng. Ngoài ra, việc thiếu các văn bản hướng dẫn chi tiết cũng là một hạn chế lớn. Điều này dẫn đến việc các bên dễ dàng lợi dụng các kẽ hở pháp luật để trục lợi, gây ra các tranh chấp phức tạp.