I. Khóa luận tốt nghiệp
Khóa luận tốt nghiệp này tập trung vào việc nghiên cứu đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng của nhiễm khuẩn tiết niệu ở trẻ em tại khoa Nhi, Bệnh viện Bạch Mai. Nghiên cứu này nhằm mục đích mô tả chi tiết các đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng của bệnh, từ đó cung cấp cơ sở khoa học cho việc chẩn đoán và điều trị hiệu quả. Khóa luận này được thực hiện dưới sự hướng dẫn của TS. Phạm Văn Đếm và được thực hiện tại Bệnh viện Bạch Mai, một trong những bệnh viện đa khoa hàng đầu tại Việt Nam.
1.1 Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu này có hai mục tiêu chính: mô tả đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng của nhiễm khuẩn tiết niệu ở trẻ em tại khoa Nhi, Bệnh viện Bạch Mai. Các đặc điểm lâm sàng bao gồm các triệu chứng như sốt, rối loạn tiểu tiện, và các dấu hiệu khác. Các đặc điểm cận lâm sàng bao gồm các xét nghiệm nước tiểu, nuôi cấy vi khuẩn, và chẩn đoán hình ảnh. Nghiên cứu này cũng nhằm đánh giá tỷ lệ mắc bệnh theo giới tính, nhóm tuổi, và địa dư.
II. Đặc điểm lâm sàng
Đặc điểm lâm sàng của nhiễm khuẩn tiết niệu ở trẻ em được mô tả chi tiết trong nghiên cứu này. Các triệu chứng lâm sàng bao gồm sốt, rối loạn tiểu tiện (đái buốt, đái rắt), và các dấu hiệu nhiễm khuẩn khác. Nghiên cứu chỉ ra rằng sốt là triệu chứng phổ biến nhất, đặc biệt ở trẻ dưới 2 tuổi. Các triệu chứng khác như đau bụng, đau vùng thắt lưng, và nước tiểu đục cũng được ghi nhận. Nghiên cứu này cũng nhấn mạnh sự khác biệt về triệu chứng lâm sàng giữa các nhóm tuổi, với trẻ nhỏ thường có triệu chứng không đặc hiệu hơn so với trẻ lớn.
2.1 Triệu chứng sốt
Sốt là triệu chứng phổ biến nhất ở trẻ bị nhiễm khuẩn tiết niệu, đặc biệt là ở trẻ dưới 2 tuổi. Nghiên cứu chỉ ra rằng 95,7% trẻ bị nhiễm khuẩn tiết niệu có triệu chứng sốt. Sốt cao kéo dài không rõ nguyên nhân là dấu hiệu quan trọng để nghi ngờ và chẩn đoán bệnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời để tránh các biến chứng nghiêm trọng như viêm thận bể thận cấp.
III. Cận lâm sàng
Cận lâm sàng là một phần quan trọng trong chẩn đoán nhiễm khuẩn tiết niệu ở trẻ em. Nghiên cứu này tập trung vào các xét nghiệm nước tiểu, bao gồm que test nhanh Nitrite và Esterase bạch cầu, cũng như nuôi cấy nước tiểu để xác định vi khuẩn gây bệnh. Kết quả nghiên cứu cho thấy Escherichia coli là vi khuẩn gây bệnh chủ yếu, chiếm 80-90% các trường hợp. Ngoài ra, các xét nghiệm hình ảnh như siêu âm và chụp xạ hình thận cũng được sử dụng để đánh giá các bất thường về giải phẫu và chức năng của hệ tiết niệu.
3.1 Xét nghiệm nước tiểu
Xét nghiệm nước tiểu là công cụ chính trong chẩn đoán nhiễm khuẩn tiết niệu. Nghiên cứu này sử dụng que test nhanh Nitrite và Esterase bạch cầu để sàng lọc ban đầu. Kết quả Nitrite dương tính có độ chính xác cao trong việc xác định bệnh, trong khi Esterase bạch cầu giúp đánh giá mức độ viêm. Nuôi cấy nước tiểu là tiêu chuẩn vàng để xác định vi khuẩn gây bệnh, với Escherichia coli là tác nhân chính. Các phương pháp lấy mẫu nước tiểu như chọc hút bàng quang trên xương mu được ưu tiên để giảm thiểu nguy cơ nhiễm bẩn.
IV. Điều trị và phác đồ
Nghiên cứu này cũng đề cập đến các phác đồ điều trị nhiễm khuẩn tiết niệu ở trẻ em. Điều trị bao gồm sử dụng kháng sinh phù hợp dựa trên kết quả nuôi cấy vi khuẩn và đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh. Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc điều trị sớm để ngăn ngừa các biến chứng như sẹo thận và suy thận. Các kháng sinh thường được sử dụng bao gồm Amoxicillin, Cefixime, và Ciprofloxacin. Ngoài ra, nghiên cứu cũng đề xuất các biện pháp phòng ngừa như vệ sinh cá nhân và điều trị các yếu tố nguy cơ như táo bón và hẹp bao quy đầu.
4.1 Phác đồ điều trị
Phác đồ điều trị được đề xuất trong nghiên cứu dựa trên kết quả nuôi cấy vi khuẩn và đánh giá lâm sàng. Đối với trẻ bị nhiễm khuẩn tiết niệu không biến chứng, kháng sinh đường uống như Amoxicillin hoặc Cefixime được ưu tiên. Đối với các trường hợp nặng hoặc có biến chứng, kháng sinh đường tiêm như Ceftriaxone được sử dụng. Nghiên cứu cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc theo dõi và đánh giá lại sau điều trị để đảm bảo hiệu quả và ngăn ngừa tái phát.