Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp quốc tế. Tại Việt Nam, đặc biệt là tại Trường Đại học Hàng hải Việt Nam (VMU), tiếng Anh được giảng dạy như một môn học bắt buộc cho tất cả các ngành học. Tuy nhiên, kỹ năng nghe tiếng Anh vẫn được xem là một trong những kỹ năng khó khăn nhất đối với sinh viên, đặc biệt là sinh viên năm thứ nhất. Theo khảo sát với 128 sinh viên năm nhất tại VMU, khoảng 41% sinh viên thường xuyên gặp khó khăn với từ vựng trong bài nghe, 43% không nhận ra được từ quen thuộc khi nghe, và 56% không hiểu được ngữ điệu trong câu. Những con số này cho thấy mức độ thách thức lớn mà sinh viên phải đối mặt trong việc phát triển kỹ năng nghe.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các khó khăn cụ thể mà sinh viên năm nhất tại VMU gặp phải trong việc học kỹ năng nghe, phân tích các yếu tố nguyên nhân từ phía người học, nội dung nghe, người nói và bản thân người nghe, đồng thời đề xuất các giải pháp thiết thực giúp cải thiện hiệu quả học tập. Nghiên cứu được thực hiện trong học kỳ thứ hai của năm học đầu tiên tại VMU, tập trung vào sinh viên không chuyên ngành tiếng Anh, với phạm vi khảo sát tại trường đại học này.
Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp dữ liệu thực tiễn về các khó khăn trong kỹ năng nghe, từ đó giúp giảng viên và nhà quản lý giáo dục xây dựng các phương pháp giảng dạy phù hợp, nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Anh. Đồng thời, nghiên cứu cũng hỗ trợ sinh viên nhận thức rõ hơn về những thách thức và cách khắc phục, góp phần nâng cao chỉ số thành thạo kỹ năng nghe – một trong những chỉ số quan trọng đánh giá năng lực ngoại ngữ.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết nền tảng về kỹ năng nghe trong giảng dạy tiếng Anh như sau:
Định nghĩa nghe hiểu: Vandergrift (1999) mô tả nghe hiểu là quá trình chủ động, trong đó người nghe phải phân biệt âm thanh, hiểu từ vựng và cấu trúc ngữ pháp, nhận biết trọng âm và ngữ điệu, đồng thời diễn giải trong bối cảnh xã hội - văn hóa của lời nói.
Các kỹ năng thành phần của nghe (White, 1998): bao gồm nhận thức âm thanh (phân biệt âm, nhận biết trọng âm), kỹ năng ngôn ngữ (nhận diện từ và cụm từ), sử dụng kiến thức thế giới (dự đoán nội dung dựa trên kiến thức nền), xử lý thông tin (hiểu ý chính, chi tiết, suy luận), và tương tác với người nói (nhận biết ý định, thái độ, tín hiệu giao tiếp).
Các yếu tố gây khó khăn trong nghe: bao gồm âm thanh và biến thể âm (đồng hóa, lược bỏ), trọng âm và ngữ điệu, từ vựng, tốc độ nói, giọng nói khác biệt, ngôn ngữ không chính thức, tổ chức bài nghe, kiến thức nền, sự mệt mỏi và tập trung, các vấn đề tâm lý như lo lắng và thiếu tự tin.
Ba giai đoạn trong dạy nghe: tiền nghe (chuẩn bị kiến thức, từ vựng, dự đoán nội dung), trong khi nghe (thực hiện nhiệm vụ nghe), và sau nghe (kết nối nội dung với trải nghiệm, phản hồi).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng chủ yếu thông qua hai bảng câu hỏi khảo sát được thiết kế dành cho sinh viên và giảng viên tiếng Anh tại VMU.
Nguồn dữ liệu: 128 sinh viên năm nhất không chuyên ngành tiếng Anh được chọn ngẫu nhiên từ tổng số khoảng 3000 sinh viên, cùng với 28 giảng viên tiếng Anh có trình độ từ cử nhân đến thạc sĩ, với kinh nghiệm giảng dạy từ 3 đến 30 năm.
Phương pháp phân tích: Dữ liệu thu thập được xử lý thống kê mô tả để xác định tỷ lệ phần trăm các khó khăn và nhận thức về nguyên nhân từ cả sinh viên và giảng viên. Các biểu đồ so sánh được sử dụng để minh họa sự tương đồng và khác biệt trong quan điểm giữa hai nhóm.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành trong học kỳ thứ hai của năm học đầu tiên, khi sinh viên hoàn thành đến unit 4 của giáo trình New Headway Pre-Intermediate.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Khó khăn về năng lực ngôn ngữ: 41% sinh viên thường xuyên gặp khó khăn với từ vựng trong bài nghe, 43% không nhận ra từ quen thuộc khi nghe, và 56% không hiểu được ngữ điệu. Giảng viên cũng đồng tình với tỷ lệ cao (43% và 43% tương ứng). Hơn 50% sinh viên không thể nhận diện từ khóa quan trọng trong câu.
Khó khăn liên quan đến nội dung nghe: 45% sinh viên gặp khó khăn khi chủ đề nghe không quen thuộc, 58% giảng viên nhận thấy điều này. 58% sinh viên và 68% giảng viên cho biết ngôn ngữ không chính thức gây khó khăn lớn.
Khó khăn liên quan đến người nói: 53% sinh viên và 57% giảng viên cho rằng tốc độ nói nhanh là trở ngại lớn nhất. 58% sinh viên và 57% giảng viên gặp khó khăn với các giọng nói khác biệt, trong khi số lượng người nói trong bài nghe ít ảnh hưởng.
Khó khăn liên quan đến người nghe: 54% sinh viên thường xuyên cảm thấy mệt mỏi khi nghe, 55% giảng viên đồng ý. 54% sinh viên thiếu tự tin, 57% thiếu động lực học tập. 44% sinh viên có thói quen cố gắng hiểu từng từ một, điều này được 68% giảng viên cho là nguyên nhân gây áp lực.
Thảo luận kết quả
Các kết quả cho thấy sinh viên năm nhất tại VMU gặp nhiều khó khăn đa chiều trong kỹ năng nghe, từ năng lực ngôn ngữ đến yếu tố tâm lý. Việc thiếu vốn từ vựng và khả năng nhận diện âm thanh, trọng âm, ngữ điệu làm giảm hiệu quả hiểu bài nghe. Khó khăn với chủ đề không quen thuộc và ngôn ngữ không chính thức phản ánh sự hạn chế về kiến thức nền và kinh nghiệm tiếp xúc với tiếng Anh thực tế. Tốc độ nói nhanh và giọng nói khác biệt làm tăng áp lực nhận thức, đặc biệt khi sinh viên chưa quen với các giọng chuẩn Anh-Mỹ hoặc các giọng địa phương khác.
Yếu tố tâm lý như mệt mỏi, thiếu tự tin và động lực thấp cũng ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng tập trung và xử lý thông tin. Thói quen cố gắng hiểu từng từ một khiến sinh viên dễ bị quá tải và bỏ lỡ ý chính. So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả tương đồng với các phát hiện về ảnh hưởng của lo lắng và tốc độ nói đến khả năng nghe hiểu.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ phần trăm các khó khăn theo từng nhóm yếu tố, giúp minh họa rõ ràng sự tương đồng giữa nhận thức của sinh viên và giảng viên.
Đề xuất và khuyến nghị
Cung cấp từ vựng trọng tâm trước khi nghe: Giáo viên nên giới thiệu và giải thích từ khóa quan trọng trong bài nghe trước khi thực hiện nhiệm vụ nghe, nhằm giúp sinh viên làm quen và giảm bỡ ngỡ. Thời gian thực hiện: ngay trong mỗi tiết học nghe; Chủ thể: giảng viên.
Tăng cường luyện tập âm thanh, trọng âm và ngữ điệu: Tổ chức các hoạt động luyện phát âm, nhận diện âm thanh biến đổi, trọng âm và ngữ điệu qua sách chuyên biệt và tài liệu nghe có phụ đề. Thời gian: xuyên suốt học kỳ; Chủ thể: giảng viên và sinh viên tự học.
Đa dạng hóa giọng nói và tốc độ nói trong bài nghe: Sử dụng các tài liệu nghe có giọng Anh-Mỹ, Anh-Anh và các giọng địa phương khác nhau, đồng thời điều chỉnh tốc độ nói phù hợp để sinh viên làm quen dần. Thời gian: trong các bài tập nghe; Chủ thể: giảng viên.
Tăng cường hoạt động tiền nghe và sử dụng trợ giúp hình ảnh: Áp dụng các hoạt động dự đoán nội dung, thảo luận chủ đề, sử dụng hình ảnh, video để tạo bối cảnh và kích thích sự hứng thú, giúp sinh viên tập trung hơn. Thời gian: trước mỗi bài nghe; Chủ thể: giảng viên.
Khuyến khích tự học và sử dụng công nghệ: Giới thiệu các trang web học nghe trực tuyến, sách nghe có đĩa CD, và các ứng dụng hỗ trợ luyện nghe để sinh viên chủ động nâng cao kỹ năng ngoài giờ học. Thời gian: liên tục; Chủ thể: sinh viên, giảng viên hỗ trợ hướng dẫn.
Giải quyết các vấn đề tâm lý: Tạo môi trường học tập thân thiện, giảm áp lực phải hiểu từng từ, khuyến khích sinh viên tập trung vào ý chính và sử dụng chiến lược nghe hiệu quả. Thời gian: trong suốt quá trình học; Chủ thể: giảng viên.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên tiếng Anh tại các trường đại học kỹ thuật và chuyên ngành: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và giải pháp thiết thực giúp cải thiện phương pháp giảng dạy kỹ năng nghe, từ đó nâng cao hiệu quả đào tạo.
Sinh viên năm nhất không chuyên tiếng Anh: Giúp nhận diện các khó khăn phổ biến trong kỹ năng nghe, từ đó chủ động áp dụng các chiến lược học tập và tự học phù hợp để nâng cao năng lực.
Nhà quản lý giáo dục và xây dựng chương trình đào tạo ngoại ngữ: Cung cấp cơ sở khoa học để điều chỉnh nội dung, phương pháp và tài liệu giảng dạy phù hợp với đặc điểm người học và thực tế giảng dạy.
Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực phương pháp giảng dạy tiếng Anh và ngôn ngữ học ứng dụng: Là tài liệu tham khảo để phát triển các nghiên cứu sâu hơn về khó khăn trong kỹ năng nghe và các giải pháp can thiệp hiệu quả.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao kỹ năng nghe lại khó đối với sinh viên năm nhất?
Kỹ năng nghe đòi hỏi sự phối hợp nhiều kỹ năng con như nhận diện âm thanh, từ vựng, ngữ điệu và khả năng tập trung. Sinh viên năm nhất thường thiếu kinh nghiệm nghe thực tế, vốn từ hạn chế và chưa quen với tốc độ nói tự nhiên, dẫn đến khó khăn trong việc hiểu bài nghe.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến khả năng nghe của sinh viên?
Tốc độ nói nhanh và từ vựng không quen thuộc là hai yếu tố chính gây khó khăn. Ngoài ra, giọng nói khác biệt và thiếu kiến thức nền cũng làm giảm khả năng hiểu bài nghe.Làm thế nào để cải thiện khả năng nghe tiếng Anh hiệu quả?
Sinh viên nên luyện tập thường xuyên với các tài liệu đa dạng về giọng nói và chủ đề, học từ vựng trọng tâm trước khi nghe, sử dụng các chiến lược nghe như dự đoán nội dung, và tăng cường tự học qua các trang web và ứng dụng học tiếng Anh.Giảng viên có thể làm gì để giúp sinh viên vượt qua khó khăn trong nghe?
Giảng viên nên cung cấp từ vựng trước khi nghe, sử dụng hình ảnh và video hỗ trợ, đa dạng hóa bài nghe về giọng và tốc độ, tạo môi trường học tập thoải mái, và hướng dẫn các chiến lược nghe hiệu quả.Tại sao sinh viên thường cố gắng hiểu từng từ một khi nghe?
Do thói quen học tập và áp lực trong lớp học, sinh viên thường muốn hiểu hết từng chi tiết để không bỏ sót thông tin. Tuy nhiên, điều này gây áp lực và làm giảm khả năng nắm bắt ý chính, ảnh hưởng đến hiệu quả nghe tổng thể.
Kết luận
- Sinh viên năm nhất tại Trường Đại học Hàng hải Việt Nam gặp nhiều khó khăn trong kỹ năng nghe, đặc biệt là về từ vựng, nhận diện âm thanh, trọng âm và ngữ điệu.
- Các yếu tố liên quan đến nội dung nghe, người nói và tâm lý người nghe đều ảnh hưởng đáng kể đến khả năng nghe hiểu.
- Giảng viên và sinh viên cần phối hợp thực hiện các giải pháp như cung cấp từ vựng trước khi nghe, luyện tập phát âm, đa dạng hóa bài nghe, sử dụng trợ giúp hình ảnh và khuyến khích tự học.
- Nghiên cứu góp phần làm rõ các khó khăn thực tế và đề xuất các biện pháp thiết thực nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập kỹ năng nghe tiếng Anh tại VMU.
- Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng quy mô nghiên cứu, áp dụng thêm các phương pháp thu thập dữ liệu như phỏng vấn và quan sát lớp học để có cái nhìn sâu sắc hơn, đồng thời phát triển các chương trình đào tạo và tài liệu hỗ trợ phù hợp.
Hành động ngay hôm nay: giảng viên và sinh viên hãy áp dụng các giải pháp được đề xuất để cải thiện kỹ năng nghe, góp phần nâng cao năng lực ngoại ngữ và đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế.