Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, tiếng Anh ngày càng trở nên quan trọng, đặc biệt trong môi trường đại học kỹ thuật như Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội (HaUI). Theo báo cáo của ngành giáo dục, việc giảng dạy tiếng Anh tại Việt Nam đã trở thành môn học bắt buộc với nhiều cấp học, trong đó kỹ năng nghe đóng vai trò then chốt trong quá trình tiếp nhận ngôn ngữ. Tuy nhiên, tại HaUI, nhiều sinh viên năm nhất gặp khó khăn lớn trong việc phát triển kỹ năng nghe do thiếu cơ hội luyện tập ở bậc phổ thông và thói quen bỏ qua kỹ năng này. Điều này dẫn đến thách thức không nhỏ cho giáo viên trong việc tổ chức các tiết học nghe hiệu quả.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát những khó khăn mà giáo viên tại HaUI gặp phải trong quá trình dạy nghe cho sinh viên không chuyên, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy. Nghiên cứu được thực hiện trong phạm vi giảng dạy tiếng Anh cho sinh viên năm nhất tại HaUI, với dữ liệu thu thập từ 30 giáo viên tiếng Anh toàn thời gian. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cái nhìn sâu sắc về các yếu tố ảnh hưởng đến việc dạy nghe, từ đó góp phần cải thiện chất lượng đào tạo tiếng Anh, nâng cao khả năng tiếp thu ngoại ngữ của sinh viên, đồng thời hỗ trợ phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho ngành công nghiệp.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về kỹ năng nghe và quá trình nghe hiểu trong học ngoại ngữ. Theo Helgesen (2003), nghe là một quá trình chủ động nhằm hiểu ý nghĩa của âm thanh thu nhận được. Rost (1991) phân tích kỹ năng nghe thành ba thành phần: nhận thức âm thanh, phân tích ngữ pháp và tổng hợp các tín hiệu ngôn ngữ cùng phi ngôn ngữ để xây dựng ý nghĩa. Ngoài ra, mô hình xử lý thông tin trong nghe bao gồm hai quá trình tương tác: bottom-up (dựa trên âm thanh và cấu trúc ngôn ngữ) và top-down (dựa trên kiến thức nền và ngữ cảnh) (Anderson & Lynch, 1988).
Nghiên cứu cũng áp dụng mô hình ba giai đoạn trong dạy nghe: tiền nghe (pre-listening), trong khi nghe (while-listening) và sau khi nghe (post-listening), nhằm tối ưu hóa quá trình tiếp nhận và xử lý thông tin của người học. Các khái niệm về đặc điểm ngôn ngữ nói như hiện tượng âm thanh (assimilation, elision), trọng âm, ngữ điệu, các dấu hiệu chuyển tiếp, ngôn ngữ chính thức và không chính thức cũng được xem xét để đánh giá mức độ nhận thức và ứng dụng của giáo viên trong giảng dạy.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát định lượng với cỡ mẫu 30 giáo viên tiếng Anh toàn thời gian tại HaUI, được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện nhằm phản ánh quan điểm thực tế của đội ngũ giảng dạy. Dữ liệu được thu thập thông qua bảng câu hỏi gồm 10 câu hỏi trắc nghiệm và 1 câu hỏi mở, tập trung vào nhận thức, phương pháp giảng dạy, sử dụng tài liệu và thiết bị hỗ trợ trong dạy nghe. Thời gian thu thập dữ liệu diễn ra vào cuối học kỳ đầu tiên năm học.
Phân tích dữ liệu sử dụng thống kê mô tả, biểu diễn bằng bảng và biểu đồ tròn để minh họa tỷ lệ phần trăm các câu trả lời, giúp so sánh và đánh giá mức độ khó khăn cũng như các hoạt động giảng dạy của giáo viên. Phương pháp này phù hợp để xác định các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp cải thiện hiệu quả dạy nghe.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận thức về tầm quan trọng của kỹ năng nghe: 100% giáo viên khảo sát đồng ý rằng dạy nghe có tầm quan trọng ngang bằng với các kỹ năng khác như nói, đọc, viết, thể hiện sự nhận thức đúng đắn về vai trò của kỹ năng nghe trong học tiếng Anh.
Các yếu tố gây khó khăn trong dạy nghe: 66,6% giáo viên cho rằng trình độ tiếng Anh thấp của sinh viên là nguyên nhân chính gây khó khăn; 56,3% phản ánh sự đa dạng trình độ trong lớp; 53,3% thừa nhận thiếu kinh nghiệm giảng dạy là một trở ngại lớn; 46,6% đề cập đến việc sinh viên thiếu kinh nghiệm nghe từ bậc phổ thông. Các yếu tố như lớp học đông, thiếu thiết bị chỉ chiếm tỷ lệ thấp (dưới 15%).
Nhận thức và ứng dụng các đặc điểm ngôn ngữ nói: 73,7% giáo viên đánh giá cao vai trò của trọng âm và ngữ điệu trong nghe hiểu, tuy nhiên chỉ khoảng 30% quan tâm đến các dấu hiệu chuyển tiếp (“markers”) và khoảng 26% chú ý đến các khoảng dừng và từ đệm (“fillers”). Việc giải thích và luyện tập các hiện tượng âm thanh như đồng hóa, lược bỏ được thực hiện rất hạn chế (chỉ 23,3% thường xuyên).
Hoạt động giảng dạy theo ba giai đoạn: Trong giai đoạn tiền nghe, 46,8% giáo viên thường xuyên dạy trước từ vựng và cấu trúc liên quan, nhưng chỉ 20% thiết kế các trò chơi hoặc hoạt động kích hoạt kiến thức nền; 30% hướng dẫn học sinh khám phá hình ảnh liên quan. Trong khi nghe, 100% giáo viên xác định thông tin quan trọng cho học sinh, nhưng chỉ 10% thường xuyên khuyến khích học sinh kết nối ý tưởng với kiến thức đã biết, 23,3% yêu cầu dự đoán nội dung tiếp theo. Giai đoạn sau nghe chủ yếu tập trung vào hoạt động thảo luận nhóm (43,3%) và trả lời câu hỏi (63,4%), trong khi các hoạt động viết tóm tắt hoặc sử dụng bản ghi âm để phân tích ngữ điệu, cấu trúc ít được áp dụng (chỉ khoảng 26%).
Sử dụng tài liệu và thiết bị hỗ trợ: 100% giáo viên sử dụng CD và máy nghe CD, nhưng chỉ 26,4% sử dụng VCD hoặc máy chiếu; 56,7% chủ yếu dựa vào các bài tập trong sách giáo khoa mà không thiết kế thêm tài liệu bổ sung; 36,8% thay thế một số phần không phù hợp trong sách bằng các bài tập khác để tăng hứng thú học sinh.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy giáo viên tại HaUI nhận thức đúng về tầm quan trọng của kỹ năng nghe nhưng gặp nhiều khó khăn trong thực tiễn giảng dạy. Trình độ tiếng Anh thấp và sự đa dạng năng lực của sinh viên tạo áp lực lớn cho giáo viên trong việc thiết kế bài giảng phù hợp. Thiếu kinh nghiệm giảng dạy và phương pháp chưa hiệu quả khiến việc áp dụng các đặc điểm ngôn ngữ nói vào bài học còn hạn chế, dẫn đến việc học sinh khó nắm bắt được các tín hiệu ngôn ngữ quan trọng.
So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng khi nhiều giáo viên chưa khai thác triệt để các chiến lược nghe và chưa tận dụng đa dạng các hoạt động trong ba giai đoạn nghe. Việc sử dụng thiết bị và tài liệu bổ trợ còn hạn chế cũng làm giảm tính hấp dẫn và hiệu quả của bài học. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tròn thể hiện tỷ lệ sử dụng các hoạt động trong từng giai đoạn nghe, bảng so sánh nhận thức về các đặc điểm ngôn ngữ nói và tần suất áp dụng trong giảng dạy, giúp minh họa rõ nét các điểm mạnh và hạn chế.
Đề xuất và khuyến nghị
Phát triển và đa dạng hóa tài liệu nghe: Giáo viên cần thiết kế thêm các bài tập bổ trợ phù hợp với trình độ sinh viên, ví dụ thay thế các bài nghe dài bằng câu hỏi trắc nghiệm theo thứ tự nội dung để tăng khả năng hoàn thành bài tập. Đồng thời, nên lựa chọn các chủ đề gần gũi, hấp dẫn như thể thao, âm nhạc để kích thích hứng thú học tập. Thời gian thực hiện: ngay trong các học kỳ tiếp theo; chủ thể: giáo viên và bộ môn tiếng Anh.
Khuyến khích phát triển yếu tố nội tại của sinh viên: Tăng cường tạo động lực, xây dựng sự tự tin cho sinh viên thông qua các hoạt động không gây áp lực, khuyến khích phản hồi đa dạng sau khi nghe. Giáo viên cần quan tâm đến nhu cầu và sở thích của sinh viên khi thiết kế bài học. Thời gian: liên tục trong quá trình học; chủ thể: giáo viên.
Kết hợp nghe chuyên sâu và nghe mở rộng: Tích hợp các bài nghe chi tiết để phát triển kỹ năng cơ bản và các bài nghe tự nhiên nhằm nâng cao khả năng hiểu ý chính. Khuyến khích sinh viên luyện nghe ngoài giờ học qua các nguồn đa dạng như truyền hình, radio, internet. Thời gian: trong và ngoài lớp học; chủ thể: giáo viên và sinh viên.
Tăng cường áp dụng ba giai đoạn nghe hiệu quả: Trong giai đoạn tiền nghe, đa dạng hóa hoạt động như sử dụng hình ảnh, thảo luận nhóm, dự đoán nội dung; trong khi nghe, phát triển chiến lược dự đoán, nhận diện từ chuyển tiếp; sau nghe, cân bằng giữa hoạt động nói, viết và phân tích ngôn ngữ. Thời gian: áp dụng ngay trong các tiết học; chủ thể: giáo viên.
Giảng dạy chiến lược nghe cho sinh viên: Hướng dẫn sinh viên các chiến lược như dự đoán, nghe lấy ý chính, suy luận và đoán nghĩa từ ngữ cảnh để nâng cao hiệu quả tiếp nhận thông tin. Thời gian: tích hợp trong các bài học; chủ thể: giáo viên.
Kết hợp dạy nghe với các kỹ năng khác: Tận dụng sự tích hợp trong sách giáo khoa để liên kết nghe với đọc, nói và viết, giúp sinh viên phát triển toàn diện kỹ năng ngôn ngữ. Thời gian: xuyên suốt quá trình học; chủ thể: giáo viên.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên tiếng Anh tại các trường đại học kỹ thuật: Nghiên cứu cung cấp cái nhìn thực tiễn về khó khăn và giải pháp trong dạy nghe, giúp họ cải thiện phương pháp giảng dạy và thiết kế bài học phù hợp với sinh viên không chuyên.
Nhà quản lý giáo dục và bộ môn tiếng Anh: Thông tin về các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dạy nghe giúp hoạch định chính sách đào tạo, đầu tư thiết bị và xây dựng chương trình phù hợp.
Sinh viên ngành sư phạm tiếng Anh: Tài liệu tham khảo hữu ích để hiểu rõ hơn về thực trạng giảng dạy kỹ năng nghe, từ đó chuẩn bị tốt hơn cho công tác giảng dạy trong tương lai.
Các nhà nghiên cứu về phương pháp dạy học ngoại ngữ: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và phân tích sâu sắc về các yếu tố ảnh hưởng đến dạy nghe, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về cải tiến phương pháp và công cụ giảng dạy.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao kỹ năng nghe lại khó dạy cho sinh viên không chuyên?
Sinh viên thường có trình độ tiếng Anh thấp, thiếu kinh nghiệm nghe và đa dạng năng lực trong lớp gây khó khăn cho giáo viên trong việc thiết kế bài học phù hợp và duy trì sự tập trung của học sinh.Các đặc điểm ngôn ngữ nói nào quan trọng nhất trong dạy nghe?
Trọng âm và ngữ điệu được đánh giá cao nhất vì giúp người nghe nhận biết thông tin chính và cảm xúc của người nói. Tuy nhiên, các hiện tượng âm thanh, dấu hiệu chuyển tiếp và từ đệm cũng rất cần thiết để hiểu đúng ý nghĩa.Làm thế nào để giáo viên cải thiện phương pháp dạy nghe?
Giáo viên nên áp dụng đầy đủ ba giai đoạn nghe, đa dạng hóa hoạt động, sử dụng các chiến lược nghe và tận dụng thiết bị, tài liệu bổ trợ để tăng tính hấp dẫn và hiệu quả bài học.Sinh viên có thể tự cải thiện kỹ năng nghe như thế nào?
Sinh viên nên luyện nghe thường xuyên qua các nguồn đa dạng như phim, radio, bài hát, đồng thời áp dụng các chiến lược dự đoán, nghe lấy ý chính và đoán nghĩa từ ngữ cảnh để nâng cao khả năng hiểu.Vai trò của thiết bị hỗ trợ trong dạy nghe là gì?
Thiết bị như máy chiếu, máy tính, VCD giúp tạo môi trường nghe sinh động, đa dạng hóa nguồn nghe và tăng hứng thú học tập, tuy nhiên hiện tại giáo viên tại HaUI chủ yếu chỉ sử dụng CD và máy nghe CD.
Kết luận
- Giáo viên tại Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội gặp nhiều khó khăn trong dạy nghe do trình độ sinh viên thấp, phương pháp giảng dạy chưa hiệu quả và hạn chế trong sử dụng tài liệu, thiết bị.
- Nhận thức về tầm quan trọng của kỹ năng nghe là đồng nhất, nhưng việc áp dụng các đặc điểm ngôn ngữ nói và chiến lược nghe còn hạn chế.
- Ba giai đoạn dạy nghe (tiền nghe, trong khi nghe, sau nghe) chưa được triển khai đa dạng và hiệu quả, ảnh hưởng đến kết quả học tập của sinh viên.
- Đề xuất các giải pháp phát triển tài liệu, khuyến khích yếu tố nội tại của sinh viên, kết hợp nghe chuyên sâu và mở rộng, áp dụng chiến lược nghe và tích hợp kỹ năng nhằm nâng cao chất lượng dạy nghe.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong thực tế giảng dạy, đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu với mẫu lớn hơn để hoàn thiện phương pháp.
Hành động ngay: Giáo viên và bộ môn tiếng Anh tại HaUI nên áp dụng các khuyến nghị trong các học kỳ tới để cải thiện hiệu quả dạy nghe, đồng thời tiếp tục nghiên cứu và chia sẻ kinh nghiệm nhằm nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Anh cho sinh viên không chuyên.