Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và quốc tế hóa giáo dục đại học, việc sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ giảng dạy (English as a Medium of Instruction - EMI) ngày càng trở nên phổ biến trên thế giới và tại Việt Nam. Theo báo cáo của ngành giáo dục, số lượng các chương trình EMI tại các trường đại học Việt Nam đã tăng nhanh kể từ năm 2008, khi Chính phủ Việt Nam triển khai Dự án Ngoại ngữ Quốc gia 2020 nhằm nâng cao năng lực ngoại ngữ cho sinh viên. Tuy nhiên, việc áp dụng EMI cũng đặt ra nhiều thách thức, đặc biệt là về thái độ của sinh viên và khả năng sử dụng tiếng Anh để tiếp thu kiến thức chuyên ngành.
Nghiên cứu này được thực hiện tại Trường Đại học Sư phạm và Trường Đại học Kinh tế thuộc Đại học Huế, với sự tham gia của 215 sinh viên thuộc các ngành khoa học tự nhiên (Toán, Vật lý, Hóa học) và khoa học xã hội (Kinh tế Nông nghiệp, Quản trị Kinh doanh). Mục tiêu chính của nghiên cứu là khảo sát thái độ của sinh viên đối với việc sử dụng EMI trong các khóa học và những khó khăn họ gặp phải trong quá trình học tập. Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn từ năm 2017 đến 2020, phản ánh thực trạng áp dụng EMI trong bối cảnh đại học Việt Nam hiện nay.
Kết quả nghiên cứu không chỉ cung cấp số liệu cụ thể về mức độ hài lòng, động lực học tập và các khó khăn của sinh viên khi học bằng tiếng Anh, mà còn góp phần làm rõ ảnh hưởng của các yếu tố như giới tính, năm học và chuyên ngành đến thái độ của sinh viên. Những thông tin này có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chất lượng giảng dạy EMI, nâng cao hiệu quả học tập và hỗ trợ chính sách phát triển giáo dục đại học quốc tế hóa tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba thành phần chính của thái độ theo mô hình tâm lý học: thành phần nhận thức (cognitive), thành phần cảm xúc (affective) và thành phần hành vi (behavioral). Thành phần nhận thức liên quan đến niềm tin và quan điểm của sinh viên về EMI, thành phần cảm xúc phản ánh cảm nhận và thái độ tình cảm của họ, còn thành phần hành vi thể hiện ý định và hành động liên quan đến việc học EMI.
Ngoài ra, nghiên cứu mở rộng mô hình phân tích thái độ bằng cách xem xét các yếu tố ảnh hưởng như động lực học tập, giới tính, năm học và chuyên ngành. Động lực được xem là yếu tố then chốt hình thành thái độ, trong khi các biến nhân khẩu học và học thuật có thể tác động đến cách sinh viên tiếp nhận và phản ứng với EMI.
Về mặt chuyên ngành, nghiên cứu phân biệt giữa hai nhóm ngành: khoa học tự nhiên (nhóm ngành cứng, tập trung vào kiến thức định lượng, cấu trúc chặt chẽ) và khoa học xã hội (nhóm ngành mềm, thiên về kiến thức định tính, cấu trúc mở). Sự khác biệt này được kỳ vọng ảnh hưởng đến thái độ và trải nghiệm học tập EMI của sinh viên.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp (mixed-methods) kết hợp khảo sát định lượng và phỏng vấn bán cấu trúc định tính nhằm tăng độ tin cậy và tính chính xác của dữ liệu.
Nguồn dữ liệu: 215 sinh viên đại học thuộc các ngành khoa học tự nhiên và xã hội tại Đại học Huế tham gia trả lời bảng câu hỏi trực tuyến. Trong đó, 103 sinh viên ngành khoa học tự nhiên và 112 sinh viên ngành khoa học xã hội. Ngoài ra, 10 sinh viên được chọn phỏng vấn sâu để làm rõ các quan điểm và trải nghiệm.
Phương pháp phân tích: Dữ liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm SPSS với kiểm định độ tin cậy Cronbach Alpha (các thang đo có giá trị từ 0.726 đến 0.855, đảm bảo độ tin cậy cao). Dữ liệu định tính từ phỏng vấn được phân tích theo chủ đề để bổ sung và giải thích kết quả khảo sát.
Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu trong vòng 2 tháng, từ tháng 4 đến tháng 6 năm 2020, trong bối cảnh dịch COVID-19, sử dụng hình thức khảo sát trực tuyến và phỏng vấn qua video call.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Động lực học tập EMI: Khoảng 86% sinh viên cho biết động lực chính khi tham gia EMI là để tăng cơ hội việc làm trong tương lai, trong khi 84.7% mong muốn cải thiện trình độ tiếng Anh. Sinh viên ngành khoa học xã hội có xu hướng coi trọng việc nâng cao tiếng Anh hơn so với ngành khoa học tự nhiên.
Mức độ hài lòng với EMI: Chỉ khoảng 30% sinh viên ngành khoa học tự nhiên cảm thấy dễ dàng hiểu nội dung bài giảng bằng tiếng Anh, trong khi sinh viên ngành xã hội có mức độ hài lòng cao hơn về các khía cạnh như học phí và cơ hội thể hiện bản thân. Hơn 80% sinh viên đồng ý rằng EMI giúp cải thiện kỹ năng tiếng Anh và từ vựng chuyên ngành.
Đánh giá về giảng viên EMI: Hơn 75% sinh viên đánh giá giảng viên có trình độ tiếng Anh tốt và sử dụng các phương pháp giảng dạy hiệu quả như đơn giản hóa ngôn ngữ, sử dụng thiết bị hỗ trợ giảng dạy. Sinh viên ngành xã hội có mức độ hài lòng về giảng viên cao hơn một chút so với ngành tự nhiên.
Khả năng tương tác bằng tiếng Anh: Khoảng 27.7% sinh viên tự tin giao tiếp tốt bằng tiếng Anh, phần lớn đánh giá trình độ tiếng Anh ở mức B1 (51.16%) hoặc A2 (31.16%) theo khung CEFR. Sinh viên ngành xã hội tự tin hơn trong việc trình bày và trả lời câu hỏi.
Nguồn học liệu tiếng Anh: Khoảng 64% sinh viên cho biết dễ dàng tiếp cận tài liệu học tập tiếng Anh, trong đó sinh viên ngành xã hội đánh giá nguồn tài liệu phong phú hơn. Hơn 68% sinh viên ngành tự nhiên cho rằng chi phí mua sách tiếng Anh là hợp lý.
Ý định hành vi: Hơn 80% sinh viên dự định tiếp tục học các lớp tiếng Anh bổ trợ để nâng cao hiệu quả học EMI, 74.3% sẽ giới thiệu EMI cho bạn bè. Khoảng 50% có kế hoạch tìm học bổng du học hoặc học tiếp bậc sau đại học bằng EMI.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy sinh viên nhìn nhận tích cực về EMI, đặc biệt là về lợi ích nâng cao trình độ tiếng Anh và cơ hội nghề nghiệp. Tuy nhiên, khả năng hiểu bài giảng và tương tác bằng tiếng Anh còn hạn chế, nhất là ở nhóm ngành khoa học tự nhiên, do đặc thù kiến thức chuyên ngành khó và trình độ tiếng Anh chưa cao. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về thách thức ngôn ngữ trong EMI tại Việt Nam và các nước châu Á.
Sự khác biệt về thái độ và trải nghiệm giữa sinh viên ngành khoa học tự nhiên và xã hội phản ánh đặc điểm cấu trúc kiến thức và phương pháp giảng dạy của từng lĩnh vực. Sinh viên ngành xã hội có nhiều cơ hội thể hiện ý kiến và tương tác hơn, trong khi sinh viên ngành tự nhiên tập trung vào việc tiếp thu kiến thức định lượng và kỹ năng giải quyết vấn đề.
Giảng viên đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sinh viên vượt qua khó khăn ngôn ngữ bằng cách sử dụng các chiến lược giảng dạy phù hợp, tạo môi trường lớp học tích cực và cung cấp tài liệu học tập phong phú. Tuy nhiên, một số sinh viên vẫn gặp khó khăn do phát âm của giảng viên hoặc tốc độ giảng dạy nhanh.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột so sánh tỷ lệ đồng ý của sinh viên theo ngành học về các khía cạnh như động lực, hài lòng, khả năng tương tác và ý định học tập tiếp tục, giúp minh họa rõ nét sự khác biệt và điểm chung giữa các nhóm.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo tiếng Anh chuyên ngành: Tổ chức các khóa học bổ trợ tiếng Anh chuyên ngành dành cho sinh viên EMI nhằm nâng cao khả năng nghe, nói, đọc, viết, đặc biệt tập trung vào từ vựng và thuật ngữ chuyên môn. Thời gian thực hiện: trong suốt khóa học, chủ thể: phòng đào tạo và khoa ngoại ngữ.
Phát triển năng lực giảng viên EMI: Tổ chức các chương trình bồi dưỡng kỹ năng giảng dạy bằng tiếng Anh cho giảng viên, bao gồm phát âm, phương pháp đơn giản hóa nội dung và sử dụng công nghệ hỗ trợ giảng dạy. Thời gian: hàng năm, chủ thể: trung tâm đào tạo giảng viên.
Cải thiện tài liệu học tập: Đầu tư biên soạn và cập nhật tài liệu học tập tiếng Anh phù hợp với đặc thù từng ngành, ưu tiên phát triển tài liệu nội địa để phù hợp với văn hóa và trình độ sinh viên. Thời gian: 1-2 năm, chủ thể: các khoa chuyên ngành phối hợp với nhà xuất bản.
Khuyến khích môi trường học tập tiếng Anh: Tạo điều kiện cho sinh viên tham gia các hoạt động ngoại khóa, câu lạc bộ tiếng Anh, hội thảo quốc tế để nâng cao kỹ năng giao tiếp và tự tin sử dụng tiếng Anh trong học tập và nghiên cứu. Thời gian: liên tục, chủ thể: phòng công tác sinh viên và các câu lạc bộ sinh viên.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên EMI và cán bộ quản lý giáo dục: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về thái độ và khó khăn của sinh viên, giúp cải tiến phương pháp giảng dạy và chính sách đào tạo phù hợp.
Sinh viên tham gia chương trình EMI: Hiểu rõ các thách thức và lợi ích khi học bằng tiếng Anh, từ đó có kế hoạch học tập và phát triển kỹ năng hiệu quả hơn.
Nhà hoạch định chính sách giáo dục đại học: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách hỗ trợ phát triển EMI, nâng cao chất lượng đào tạo và hội nhập quốc tế.
Các nhà nghiên cứu về giáo dục ngôn ngữ và quốc tế hóa giáo dục: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo trong lĩnh vực EMI và đào tạo ngoại ngữ.
Câu hỏi thường gặp
EMI là gì và khác gì so với CLIL?
EMI là việc sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ giảng dạy các môn học chuyên ngành mà không đặt mục tiêu học tiếng Anh như một môn học. CLIL kết hợp dạy cả nội dung và ngôn ngữ với mục tiêu rõ ràng về học tiếng Anh. Ví dụ, EMI tập trung vào kiến thức chuyên ngành, còn CLIL vừa dạy kiến thức vừa phát triển kỹ năng tiếng Anh.Sinh viên gặp khó khăn gì khi học EMI?
Khó khăn chính là khả năng hiểu bài giảng, tham gia thảo luận, đọc tài liệu và làm bài kiểm tra bằng tiếng Anh do trình độ tiếng Anh còn hạn chế và phát âm của giảng viên chưa chuẩn. Ví dụ, nhiều sinh viên ngành khoa học tự nhiên cảm thấy khó theo kịp bài giảng.Động lực học tập EMI của sinh viên là gì?
Phần lớn sinh viên học EMI để nâng cao cơ hội việc làm và cải thiện trình độ tiếng Anh. Động lực này giúp họ có thái độ tích cực và nỗ lực hơn trong học tập.Giảng viên có vai trò thế nào trong EMI?
Giảng viên cần có trình độ tiếng Anh tốt, kỹ năng giảng dạy phù hợp, sử dụng phương pháp đơn giản hóa nội dung và thiết bị hỗ trợ để giúp sinh viên hiểu bài và tăng tương tác. Ví dụ, sinh viên đánh giá cao giảng viên biết sử dụng slide, video và tạo môi trường lớp học tích cực.Làm thế nào để cải thiện hiệu quả học EMI?
Sinh viên nên tham gia các khóa học tiếng Anh chuyên ngành bổ trợ, tăng cường đọc tài liệu tiếng Anh, tham gia hoạt động ngoại khóa tiếng Anh. Nhà trường cần hỗ trợ giảng viên và phát triển tài liệu phù hợp. Ví dụ, tổ chức câu lạc bộ tiếng Anh giúp sinh viên tự tin giao tiếp.
Kết luận
- Sinh viên tại Đại học Huế có thái độ tích cực đối với EMI, đặc biệt về lợi ích nâng cao tiếng Anh và cơ hội nghề nghiệp.
- Khả năng hiểu bài giảng và tương tác bằng tiếng Anh còn hạn chế, nhất là ở ngành khoa học tự nhiên.
- Giảng viên đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sinh viên vượt qua khó khăn ngôn ngữ.
- Đề xuất các giải pháp đào tạo tiếng Anh chuyên ngành, bồi dưỡng giảng viên, cải thiện tài liệu và môi trường học tập tiếng Anh.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các bước tiếp theo trong việc nâng cao chất lượng EMI tại Việt Nam, kêu gọi các bên liên quan cùng phối hợp hành động.
Hành động tiếp theo: Các cơ sở giáo dục nên áp dụng các khuyến nghị để nâng cao hiệu quả EMI, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để cập nhật thực trạng và giải pháp phù hợp hơn.