I. Tổng Quan Nghiên Cứu Thái Độ Sinh Viên Về EMI Tại VN 55
Nghiên cứu về English as a Medium of Instruction (EMI) đang trở nên phổ biến cùng với sự quốc tế hóa giáo dục đại học. Tiếng Anh ngày càng quan trọng trong giáo dục đại học ở Việt Nam. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều vấn đề cần được làm rõ, đặc biệt là thái độ của sinh viên đối với việc sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ giảng dạy. Nghiên cứu này nhằm mục đích khảo sát thái độ của sinh viên về EMI và những thách thức mà họ gặp phải tại một trường đại học Việt Nam. Dữ liệu được thu thập thông qua bảng hỏi và phỏng vấn bán cấu trúc để tìm hiểu quan điểm của sinh viên về EMI và những khó khăn họ gặp phải trong các khóa học EMI. Mục tiêu là cải thiện trải nghiệm học tập của sinh viên và giải quyết các khó khăn họ gặp phải khi tham gia các lớp học EMI, hướng tới một môi trường học tập hiệu quả hơn.
1.1. Bối Cảnh Quốc Tế Hóa và Sự Trỗi Dậy của EMI 54
Với sự quốc tế hóa và xu hướng thị trường hóa, tiếng Anh đang được sử dụng rộng rãi như một ngôn ngữ truyền thông trên toàn thế giới. EMI đã trở thành một hiện tượng phổ biến trong lĩnh vực giáo dục, thu hút sự quan tâm lớn từ các nhà nghiên cứu trên toàn cầu. Các nghiên cứu tập trung vào lý do EMI trở nên phổ biến và mở rộng, liên quan đến các vấn đề kinh tế, xã hội, chính trị và giáo dục (Tsui & Tollefson, 2004). Các chính sách khuyến khích di chuyển sinh viên (Altbach & Knight, 2007), xếp hạng đại học toàn cầu và tiếng Anh cho nghiên cứu cũng được xem xét.
1.2. Tầm Quan Trọng của EMI tại Việt Nam Hiện Nay 50
Việt Nam đã bắt đầu sử dụng tiếng Anh như một môn học từ những năm 1950 (Le, 2007). Từ năm 2008, tiếng Anh trở thành ngoại ngữ phổ biến nhất trong hệ thống giáo dục và dần trở thành ngôn ngữ giảng dạy tại một số trường đại học (Le, 2007). Chính phủ Việt Nam đã chính thức khởi động một chương trình quốc gia về dạy và học ngoại ngữ từ năm 2008 đến năm 2020 (Vietnam Government, 2008). Các cơ sở giáo dục được khuyến khích phát triển và triển khai các chương trình song ngữ nhằm tăng cường các chương trình EMI tại Việt Nam (Vietnam Government, 2008).
1.3. Các Khó Khăn và Thách Thức của EMI 48
Sinh viên thường có thái độ tích cực và tiêu cực lẫn lộn đối với EMI (Belhiah & Elhami, 2015; Yen & Thong, 2019). Mặc dù EMI được cho là giúp sinh viên nắm vững tiếng Anh trong quá trình học tập, vẫn còn nhiều khó khăn và vấn đề liên quan đến EMI, chẳng hạn như thái độ của sinh viên, những thách thức họ gặp phải, động lực tham gia các lớp học EMI hoặc trình độ tiếng Anh để hiểu bài giảng. Bên cạnh đó, sinh viên gặp khó khăn trong việc diễn đạt hoặc đặt câu hỏi bằng tiếng Anh, hạn chế sự tương tác giữa giảng viên và sinh viên (Al-Bakri, 2013; Vu, 2014; Yen & Thong, 2019).
II. Vấn Đề Nghiên Cứu Thách Thức Với EMI Và Thái Độ SV 59
Các nghiên cứu đã phân tích các chính sách, thực tiễn và định hướng ngôn ngữ đối với EMI. Trong khi đó, có rất ít nghiên cứu điều tra thái độ của sinh viên sử dụng cả ba khía cạnh của thái độ (nhận thức, cảm xúc và hành vi) đối với việc triển khai EMI trong giáo dục đại học, đặc biệt là ở các nước châu Á. Hơn nữa, thái độ trong nghiên cứu hiện tại không chỉ bao gồm ba loại thành phần: nhận thức, cảm xúc và hành vi (Abidin, Pour-Mohammadi & Alzari, 2012), mà còn nhiều yếu tố khác như động lực, giới tính, thâm niên và chuyên môn có thể ảnh hưởng đến sinh viên EMI (Fernández Rodríguez & Carrasquier, 2007; Uitto, Juuti, Lavonen, Byman & Meisalo, 2011).
2.1. EMI Chiến Lược Nâng Cao Hồ Sơ Sinh Viên 52
Việc sử dụng EMI đã trở thành một chiến thuật được các trường đại học áp dụng để nâng cao hồ sơ sinh viên (Altbach & Knight, 2007) và chuẩn bị cho sinh viên tốt nghiệp thành công trong một thế giới cạnh tranh toàn cầu ngày càng tăng (Doiz, Lasagabaster, & Sierra, 2013). Những lợi ích này đi kèm với những thách thức đáng kể, có lẽ đáng chú ý nhất là trình độ tiếng Anh của sinh viên (Belhiah & Elhami, 2015). Sinh viên tham gia các khóa học EMI bậc đại học cần đọc tài liệu, nghe giảng hoặc làm bài kiểm tra bằng tiếng Anh.
2.2. Thách Thức Học Tập Nội Dung Chuyên Môn Bằng TA 58
Việc học nội dung chuyên môn bằng tiếng Anh ở bậc đại học là một thách thức không nhỏ (Hellekjaer, 2010). Do đó, do EMI dường như là một chủ đề ngày càng quan trọng và tiếp tục lan rộng (Dearden, Akincioglu, & Macaro, 2016) mặc dù có nhiều vấn đề, cần tiến hành nghiên cứu đánh giá quan điểm của sinh viên trải nghiệm EMI. Các nghiên cứu đã được thực hiện về ngôn ngữ, sư phạm và các vấn đề chính sách (Manh, 2012; Dang, Nguyen & Le, 2013; Nguyen, Walkinshaw & Pham, H. (2017), và những thách thức của giảng viên và sinh viên trong lớp học EMI (Vu & Burns, 2014; Do & Le, 2017; Le, 2017; Yen & Thong, 2019).
III. Phương Pháp Nghiên Cứu Khảo Sát Thái Độ Sinh Viên EMI 59
Nghiên cứu này được thực hiện để hiểu rõ hơn về EMI tại một trường đại học Việt Nam. Hy vọng rằng nó sẽ khuyến khích cả giáo viên và sinh viên xác định các phương pháp giảng dạy và học tập thành công cũng như các chiến lược đổi mới sẽ cải thiện khả năng học tập cả về môn học và trình độ tiếng Anh. Mục đích chính của nghiên cứu này là điều tra thái độ của sinh viên đối với việc sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ giảng dạy cho nội dung học thuật tại các cơ sở giáo dục đại học Việt Nam, đặc biệt là tại Đại học Sư phạm (HUEdu) và Đại học Kinh tế (HUEco), Đại học Huế.
3.1. Mục Tiêu Nghiên Cứu và Phạm Vi Khảo Sát 53
Nghiên cứu cũng được tiến hành để kiểm tra những thách thức đương đại mà sinh viên HUEdu và HUEco trực tiếp trải qua khi sử dụng EMI trong chương trình của họ. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào việc điều tra thái độ của sinh viên đối với việc sử dụng EMI trong các khóa học của họ và những thách thức mà họ đang phải đối mặt tại Đại học Huế.
3.2. Tầm Quan Trọng Của Nghiên Cứu EMI ở VN 56
EMI đã trở thành một chiến lược toàn cầu ngày càng tăng để tăng cơ hội quốc tế hóa của các trường đại học và khả năng tuyển dụng của sinh viên tốt nghiệp. Sự tăng trưởng về số lượng chương trình EMI được cung cấp bởi các cơ sở giáo dục đại học ở các nước không nói tiếng Anh gần đây đã trở thành một hiện tượng đáng chú ý (Dearden, 2015). Đã có rất nhiều nghiên cứu được thực hiện trong lĩnh vực sử dụng tiếng Anh làm phương tiện giảng dạy trong lớp học bởi nhiều nhà nghiên cứu và giáo viên ngôn ngữ.
3.3. Xác Định Các Câu Hỏi Nghiên Cứu Chính 51
Để khám phá việc thực hiện EMI tại HUEdu và HUEco, nghiên cứu tập trung vào việc điều tra thái độ của sinh viên đối với việc sử dụng EMI trong các khóa học của họ và những thách thức mà họ đang phải đối mặt tại Đại học Huế. Nghiên cứu tập trung vào việc xác định thái độ của sinh viên và những khó khăn mà sinh viên gặp phải khi EMI được sử dụng trong các khóa học.
IV. Kết Quả Nghiên Cứu Đánh Giá Chung Về Thái Độ Với EMI 60
Kết quả nghiên cứu cho thấy sinh viên có thái độ tích cực đối với việc sử dụng EMI để cải thiện kiến thức chuyên môn đồng thời nâng cao trình độ tiếng Anh. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng sinh viên gặp phải nhiều khó khăn trong EMI liên quan đến việc hiểu bài giảng, tham gia thảo luận trên lớp, hiểu sách giáo khoa và tài liệu khóa học, cũng như kết quả học tập trong các bài kiểm tra và kỳ thi. EMI có thể gây khó khăn cho sinh viên chủ yếu do trình độ tiếng Anh thấp và một phần do khả năng ngôn ngữ của giảng viên khi truyền đạt nội dung, đặc biệt là về phát âm.
4.1. Động Lực của Sinh Viên Khi Tham Gia Khóa Học EMI 50
Nghiên cứu tập trung vào động lực của sinh viên khi tham gia các khóa học EMI. Các yếu tố như cải thiện trình độ tiếng Anh, mở rộng cơ hội nghề nghiệp và tiếp cận kiến thức chuyên môn quốc tế đều có vai trò quan trọng. Việc hiểu rõ động lực của sinh viên giúp các trường đại học thiết kế chương trình EMI phù hợp hơn, đáp ứng nhu cầu và kỳ vọng của người học.
4.2. Mức Độ Hài Lòng Của Sinh Viên Về Khóa Học EMI 55
Mức độ hài lòng của sinh viên về các khóa học EMI cũng là một yếu tố quan trọng được xem xét. Các khía cạnh như chất lượng giảng dạy, tài liệu học tập và hỗ trợ từ giảng viên đều ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên. Việc đánh giá mức độ hài lòng giúp các trường đại học xác định những điểm mạnh và điểm yếu của chương trình EMI, từ đó đưa ra các cải tiến phù hợp.
4.3. Quan Điểm của Sinh Viên Về Giảng Viên EMI 54
Nghiên cứu cũng xem xét quan điểm của sinh viên về giảng viên EMI. Các yếu tố như khả năng truyền đạt kiến thức bằng tiếng Anh, sự nhiệt tình và sẵn sàng hỗ trợ sinh viên đều có ảnh hưởng lớn. Việc nâng cao năng lực của giảng viên EMI là một yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng giảng dạy và học tập.
V. Ứng Dụng Thực Tiễn Cải Thiện EMI Để Tối Ưu Hóa 58
Nghiên cứu đưa ra một số gợi ý sư phạm về việc nâng cao trải nghiệm học tập tiếng Anh của sinh viên trong EMI cũng như cách giải quyết một số khó khăn mà họ gặp phải. Các gợi ý này tập trung vào việc cải thiện trình độ tiếng Anh của sinh viên, nâng cao năng lực ngôn ngữ của giảng viên và tạo ra một môi trường học tập hỗ trợ. Việc áp dụng các gợi ý này có thể giúp cải thiện hiệu quả của chương trình EMI và nâng cao chất lượng giáo dục.
5.1. Giải Pháp Về Nâng Cao Trình Độ Tiếng Anh SV 54
Việc nâng cao trình độ tiếng Anh của sinh viên là một trong những giải pháp quan trọng để cải thiện hiệu quả của chương trình EMI. Các giải pháp có thể bao gồm việc cung cấp các khóa học tiếng Anh bổ trợ, tạo cơ hội cho sinh viên thực hành tiếng Anh trong môi trường học thuật và khuyến khích sinh viên tự học tiếng Anh.
5.2. Giải Pháp Về Nâng Cao Năng Lực Giảng Viên 55
Việc nâng cao năng lực ngôn ngữ của giảng viên cũng đóng vai trò quan trọng. Các giải pháp có thể bao gồm việc cung cấp các khóa đào tạo tiếng Anh cho giảng viên, khuyến khích giảng viên tham gia các hội thảo và hội nghị quốc tế và tạo cơ hội cho giảng viên trao đổi kinh nghiệm với các đồng nghiệp quốc tế. Đồng thời cần có hỗ trợ cho giảng viên về phương pháp giảng dạy và đánh giá bằng tiếng Anh.
5.3. Giải Pháp Về Môi Trường Học Tập Hỗ Trợ 50
Việc tạo ra một môi trường học tập hỗ trợ cũng rất quan trọng. Các giải pháp có thể bao gồm việc cung cấp tài liệu học tập bằng cả tiếng Anh và tiếng Việt, tạo cơ hội cho sinh viên làm việc nhóm và hỗ trợ lẫn nhau và khuyến khích sinh viên tham gia các hoạt động ngoại khóa bằng tiếng Anh.
VI. Kết Luận Hướng Đi Mới Cho Nghiên Cứu Về EMI Tại VN 58
Nghiên cứu này cung cấp một cái nhìn tổng quan về thái độ của sinh viên đối với việc sử dụng EMI tại một trường đại học Việt Nam. Kết quả nghiên cứu có thể được sử dụng để cải thiện chương trình EMI và nâng cao chất lượng giáo dục. Tuy nhiên, nghiên cứu cũng có một số hạn chế, chẳng hạn như phạm vi nghiên cứu hẹp và phương pháp nghiên cứu chủ yếu dựa trên khảo sát. Các nghiên cứu trong tương lai có thể tập trung vào việc mở rộng phạm vi nghiên cứu và sử dụng các phương pháp nghiên cứu đa dạng hơn.
6.1. Hạn Chế Của Nghiên Cứu Hiện Tại Về EMI 50
Nghiên cứu thừa nhận một số hạn chế, chẳng hạn như số lượng người tham gia khảo sát có thể chưa đủ lớn để đại diện cho toàn bộ sinh viên EMI tại Việt Nam. Bên cạnh đó, việc sử dụng chủ yếu phương pháp định lượng có thể bỏ qua một số khía cạnh sâu sắc hơn về thái độ và trải nghiệm của sinh viên.
6.2. Gợi Ý Cho Nghiên Cứu Tương Lai Về EMI 54
Nghiên cứu khuyến khích các nhà nghiên cứu trong tương lai tập trung vào việc sử dụng các phương pháp nghiên cứu hỗn hợp (kết hợp cả định lượng và định tính) để có được cái nhìn toàn diện hơn về EMI. Bên cạnh đó, việc nghiên cứu sâu hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến thái độ của sinh viên đối với EMI, chẳng hạn như trình độ tiếng Anh, động lực học tập và sự hỗ trợ từ giảng viên, cũng rất quan trọng.