Tổng quan nghiên cứu

Chăn nuôi gia cầm là một ngành kinh tế quan trọng của Việt Nam, đóng góp khoảng 32% trong tổng sản lượng thịt cả nước, với tổng đàn gia cầm đạt 467 triệu con và sản lượng thịt gia cầm hơi xuất chuồng ước đạt 1.278,6 nghìn tấn vào cuối năm 2019. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và tác động của đại dịch Covid-19, việc nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm chăn nuôi, đặc biệt là gà ta, trở thành yêu cầu cấp thiết nhằm đảm bảo an ninh lương thực và tăng sức cạnh tranh trên thị trường. Tại khu vực Tây Nguyên, hình thức nuôi bán chăn thả đang phát triển mạnh, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng thịt gà dai, thơm ngon của người dân địa phương.

Luận văn tập trung khảo sát đặc điểm sinh trưởng, năng suất và chất lượng thịt của hai giống gà ta chọn lọc MD3 và Hoàng Yến trong điều kiện nuôi bán chăn thả tại huyện Kbang, tỉnh Gia Lai. Mục tiêu nghiên cứu nhằm so sánh tỉ lệ nuôi sống, các chỉ tiêu sinh trưởng, năng suất và chất lượng thịt của hai giống gà này từ 1 ngày tuổi đến 16 tuần tuổi, đồng thời đánh giá hiệu quả sử dụng thức ăn công nghiệp. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 3 đến tháng 7 năm 2020, tại thị trấn Kbang, nơi có điều kiện khí hậu nhiệt đới ẩm mát mẻ, nhiệt độ trung bình 20-23°C và lượng mưa 1500-2800 mm/năm, phù hợp với phát triển chăn nuôi gà bán chăn thả.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu khoa học làm cơ sở cho việc lựa chọn giống gà phù hợp, nâng cao hiệu quả kinh tế cho người chăn nuôi tại Tây Nguyên, đồng thời góp phần bảo tồn và phát triển nguồn gen gia cầm bản địa trong bối cảnh cạnh tranh thị trường ngày càng gay gắt.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về sinh trưởng và phát triển của gia cầm, trong đó sinh trưởng được định nghĩa là sự tăng kích thước và khối lượng cơ thể theo thời gian, chịu ảnh hưởng bởi yếu tố di truyền và môi trường. Các chỉ tiêu sinh trưởng bao gồm kích thước cơ thể, khối lượng cơ thể, tốc độ sinh trưởng tuyệt đối và tương đối. Lý thuyết di truyền số lượng được áp dụng để giải thích sự biểu hiện của các tính trạng số lượng như tốc độ tăng trọng và năng suất thịt, trong đó kiểu hình là kết quả tương tác giữa kiểu gen và môi trường.

Ngoài ra, nghiên cứu sử dụng các khái niệm về năng suất thịt, tỷ lệ thân thịt, chất lượng thịt (độ pH, tỷ lệ mất nước, độ dai, màu sắc) và hiệu quả sử dụng thức ăn, nhằm đánh giá toàn diện khả năng sản xuất của hai giống gà. Các yếu tố ảnh hưởng đến sinh trưởng và năng suất như giới tính, tuổi, điều kiện nuôi dưỡng và khí hậu cũng được xem xét.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu thu thập từ thực nghiệm nuôi hai giống gà MD3 và Hoàng Yến tại thị trấn Kbang, huyện Kbang, tỉnh Gia Lai, với mỗi giống 40 con (khoảng 18-19 mái và 21-22 trống). Thí nghiệm được bố trí đồng loạt, nuôi theo hình thức bán chăn thả trong chuồng hở có diện tích 12 m² và sân chăn thả 80 m², đảm bảo điều kiện chăm sóc, dinh dưỡng và phòng bệnh theo quy trình kỹ thuật chuẩn.

Thức ăn sử dụng là thức ăn hỗn hợp công nghiệp thương hiệu Vina Feed, phù hợp từng giai đoạn phát triển của gà, cho ăn tự do 4 lần/ngày. Nhiệt độ và độ ẩm chuồng nuôi được theo dõi hàng ngày để đảm bảo điều kiện vi khí hậu thích hợp.

Các chỉ tiêu theo dõi gồm tỉ lệ nuôi sống, kích thước các chiều đo cơ thể, khối lượng cơ thể theo tuần, tốc độ sinh trưởng tuyệt đối và tương đối, hiệu quả sử dụng thức ăn, năng suất và chất lượng thịt tại 16 tuần tuổi. Chất lượng thịt được đánh giá qua các chỉ tiêu pH, tỷ lệ mất nước sau bảo quản và chế biến, độ dai và màu sắc thịt.

Số liệu được xử lý thống kê bằng phần mềm Statistix 10 và MS Excel 2010, sử dụng các phương pháp phân tích thống kê sinh học để so sánh sự khác biệt giữa hai giống và giữa các giới tính với mức ý nghĩa thống kê P < 0,05.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ nuôi sống: Tỷ lệ sống của gà MD3 đạt 92,5% và gà Hoàng Yến đạt 90% sau 16 tuần nuôi, không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (P > 0,05). Tỷ lệ sống qua các tuần đều trên 95%, cho thấy điều kiện nuôi bán chăn thả tại Kbang phù hợp với cả hai giống.

  2. Sinh trưởng và kích thước cơ thể: Gà MD3 có khối lượng trung bình cao hơn gà Hoàng Yến qua các tuần tuổi, đặc biệt tại 8 tuần (1170,14g so với 1069,4g, P = 0,0179), 10 tuần (1995,1g so với 1435,92g, P = 0,0436) và 16 tuần (2181,9g so với 1965,9g, P = 0,0058). Kích thước chiều dài đùi và chân của gà MD3 cũng lớn hơn, trong khi vòng ngực của gà Hoàng Yến cao hơn, phản ánh sự khác biệt về tỷ lệ thịt đùi và thịt ức giữa hai giống.

  3. Tốc độ sinh trưởng tuyệt đối: Gà MD3 có tốc độ tăng trọng trung bình 19,16 g/con/ngày, cao hơn gà Hoàng Yến 17,24 g/con/ngày. Sinh trưởng mạnh nhất ở giai đoạn 6-10 tuần tuổi, phù hợp với quy luật sinh trưởng của gia cầm.

  4. Năng suất và chất lượng thịt: Gà MD3 có tỷ lệ thân thịt và thịt đùi cao hơn, trong khi gà Hoàng Yến có tỷ lệ thịt lườn cao hơn. Các chỉ tiêu chất lượng thịt như độ pH, tỷ lệ mất nước, độ dai và màu sắc đều nằm trong ngưỡng phù hợp với tiêu chuẩn chất lượng thịt gà thương phẩm.

Thảo luận kết quả

Sự khác biệt về sinh trưởng và năng suất giữa hai giống gà MD3 và Hoàng Yến có thể giải thích bởi đặc điểm di truyền và hình thái cơ thể khác nhau. Gà MD3 với tầm vóc lớn, tăng trọng nhanh và hiệu quả sử dụng thức ăn thấp hơn phù hợp với mục tiêu sản xuất thịt thương phẩm trọng lượng lớn. Trong khi đó, gà Hoàng Yến với kích thước vòng ngực lớn hơn và tỷ lệ thịt ức cao hơn phù hợp với nhu cầu thịt dai, thơm ngon của người tiêu dùng địa phương.

Kết quả tương tự các nghiên cứu trong nước và khu vực, khẳng định vai trò của việc lựa chọn giống phù hợp với điều kiện nuôi bán chăn thả và khí hậu Tây Nguyên. Việc duy trì tỷ lệ sống cao trên 90% cho thấy quy trình chăm sóc, dinh dưỡng và phòng bệnh được thực hiện hiệu quả.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng trọng lượng theo tuần, bảng so sánh kích thước các chiều đo và bảng phân tích các chỉ tiêu chất lượng thịt để minh họa rõ nét sự khác biệt giữa hai giống.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Khuyến khích nuôi giống gà MD3 tại các vùng có điều kiện tương tự Kbang nhằm tận dụng khả năng sinh trưởng nhanh và hiệu quả sử dụng thức ăn, tăng sản lượng thịt thương phẩm trong vòng 16 tuần.

  2. Phát triển mô hình nuôi bán chăn thả kết hợp chăm sóc kỹ thuật cao để duy trì tỷ lệ sống trên 90%, giảm thiểu rủi ro dịch bệnh và nâng cao chất lượng sản phẩm.

  3. Tăng cường đào tạo kỹ thuật cho người chăn nuôi về dinh dưỡng, phòng bệnh và quản lý chuồng trại, đặc biệt chú trọng giai đoạn gà con từ 1-6 tuần tuổi để tối ưu hóa sinh trưởng.

  4. Nghiên cứu sâu hơn về chất lượng thịt và thị hiếu người tiêu dùng nhằm phát triển các sản phẩm thịt gà đặc sản phù hợp với từng giống, góp phần nâng cao giá trị kinh tế.

  5. Xây dựng chương trình bảo tồn và phát triển nguồn gen gà ta chọn lọc nhằm duy trì đa dạng sinh học và phát huy tiềm năng các giống gà bản địa trong điều kiện nuôi bán chăn thả.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Người chăn nuôi gia cầm tại Tây Nguyên và các vùng có điều kiện tương tự: Nắm bắt thông tin về đặc điểm sinh trưởng, năng suất và chất lượng thịt của hai giống gà MD3 và Hoàng Yến để lựa chọn giống phù hợp, nâng cao hiệu quả kinh tế.

  2. Các nhà quản lý và hoạch định chính sách nông nghiệp: Sử dụng dữ liệu khoa học để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển chăn nuôi gia cầm bền vững, bảo tồn nguồn gen và nâng cao năng suất.

  3. Các công ty giống gia cầm và doanh nghiệp chăn nuôi: Tham khảo kết quả nghiên cứu để cải tiến quy trình chọn lọc giống, phát triển sản phẩm phù hợp với thị trường và điều kiện nuôi bán chăn thả.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành sinh học thực nghiệm, chăn nuôi: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích sinh trưởng và chất lượng thịt gia cầm trong điều kiện thực tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao chọn hai giống gà MD3 và Hoàng Yến để nghiên cứu?
    Hai giống này được cung cấp bởi các cơ sở giống uy tín tại Bình Định, có đặc điểm sinh trưởng và chất lượng thịt phù hợp với điều kiện nuôi bán chăn thả ở Tây Nguyên, đồng thời được người tiêu dùng ưa chuộng.

  2. Điều kiện nuôi bán chăn thả có ảnh hưởng thế nào đến sinh trưởng gà?
    Phương thức nuôi bán chăn thả giúp gà có không gian vận động, tiếp xúc với môi trường tự nhiên, góp phần tăng sức đề kháng và chất lượng thịt, tuy nhiên cần kiểm soát tốt dinh dưỡng và phòng bệnh để đảm bảo tỷ lệ sống cao.

  3. Hiệu quả sử dụng thức ăn của hai giống gà ra sao?
    Gà MD3 có hiệu quả sử dụng thức ăn tốt hơn với hệ số tiêu tốn thức ăn thấp hơn (khoảng 2,2-2,4) so với gà Hoàng Yến (khoảng 2,5-2,8), giúp giảm chi phí sản xuất và tăng lợi nhuận.

  4. Chất lượng thịt của hai giống gà có điểm gì nổi bật?
    Gà Hoàng Yến có tỷ lệ thịt ức cao hơn, phù hợp với thị hiếu thịt dai, thơm ngon; gà MD3 có tỷ lệ thịt đùi cao hơn, thịt săn chắc, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.

  5. Có thể áp dụng kết quả nghiên cứu này ở những vùng khác không?
    Kết quả phù hợp với điều kiện khí hậu nhiệt đới ẩm mát và phương thức nuôi bán chăn thả tương tự, tuy nhiên cần điều chỉnh kỹ thuật nuôi dưỡng phù hợp với đặc điểm địa phương để đạt hiệu quả tối ưu.

Kết luận

  • Hai giống gà ta chọn lọc MD3 và Hoàng Yến đều thích nghi tốt với điều kiện nuôi bán chăn thả tại huyện Kbang, tỉnh Gia Lai, đạt tỷ lệ sống trên 90%.
  • Gà MD3 có khả năng sinh trưởng nhanh hơn, khối lượng trung bình lớn hơn và hiệu quả sử dụng thức ăn tốt hơn so với gà Hoàng Yến.
  • Gà Hoàng Yến có tỷ lệ thịt ức cao hơn, phù hợp với nhu cầu thịt dai, thơm ngon của người tiêu dùng địa phương.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc lựa chọn giống và phát triển mô hình nuôi bán chăn thả hiệu quả tại Tây Nguyên.
  • Đề xuất tiếp tục nghiên cứu chuyên sâu về chất lượng thịt và phát triển nguồn gen gà ta chọn lọc nhằm nâng cao giá trị kinh tế và bảo tồn đa dạng sinh học.

Hành động tiếp theo: Khuyến khích các cơ sở chăn nuôi áp dụng giống gà MD3 và Hoàng Yến theo mô hình bán chăn thả, đồng thời triển khai các chương trình đào tạo kỹ thuật và bảo tồn nguồn gen tại địa phương.