Luận văn thạc sĩ: Khảo sát quá trình sinh tổng hợp β-galactosidase từ Aspergillus oryzae

2014

162
1
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CẢM ƠN

TÓM TẮT LUẬN VĂN

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN

1.1. Giới thiệu enzyme B-galactosidase. Nguồn thu nhận và tính chất enzyme B-galactosidase

1.2. Cấu trúc enzyme B-galactosidase

1.3. Cơ chế phản ứng của enzyme B-galactosidase

1.4. Ứng dụng của enzyme B-galactosidase

1.5. Aspergillus oryzae và phương pháp lên men

1.6. Các phương pháp lên men

1.7. Lactose — cơ chất của phản ứng thủy phân tạo syrup

1.8. Nguồn gốc tự nhiên và tính chất của lactose

1.9. Độ tan và độ ngọt

1.10. Quá trình thủy phân lactose

1.11. Sự chuyển hóa lactose thành các chất có giá trị

1.12. Thực nghiệm tối ưu hóa

1.13. Thiết kế hỗn hợp tâm Xoay

1.14. Thiết kế Box-Behnken

1.15. Các hướng nghiên cứu liên quan đến đề tài

1.16. Các nghiên cứu về quá trình lên men thu nhận B-galactosidase từ Aspergillus oryzae

1.17. Các nghiên cứu thủy phân lactose sử dụng xúc tác B-galactosidase

2. CHƯƠNG 2: VẬT LIỆU VÀ PHƯƠNG PHÁP

2.1. Địa điểm — Thời gian thực hiện

2.2. Vật liệu — Hóa chất — Thiết bị - Môi trường

2.3. Thiết kế thí nghiệm

2.4. Sơ đồ thí nghiệm

2.5. Phương pháp thí nghiệm

2.6. Phương pháp phân tích

3. CHƯƠNG 3: KẾT QUẢ VÀ BÀN LUẬN

3.1. Sàng lọc chủng Aspergillus oryzae có hoạt tính B-galactosidase cao

3.2. Khảo sát một số đặc điểm sinh học của chủng Aspergillus oryzae TN1

3.2.1. Đặc điểm đại thể

3.2.2. Đặc điểm vi thể

3.3. Xác định B-galactosidase nội bào, ngoại bào

3.4. Tối ưu quá trình lên men bán rắn thu nhận B-galactosidase từ Aspergillus oryzae TN1

3.3.1. Đường cong sinh trưởng và đường cong hoạt tính B-galactosidase của chủng Aspergillus oryzae TN1 trên môi trường lên men bán rắn

3.3.2. Tối ưu quá trình lên men bán rắn thu nhận B-galactosidase bằng phương pháp tối ưu đơn yếu tố

3.3.3. Tối ưu môi trường lên men bán rắn thu nhận B-galactosidase bằng phương pháp RSM-BBD

3.3.4. Khảo sát thời gian lên men trên môi trường bán rắn tối ưu

3.5. Tối ưu quá trình lên men chìm thu nhận B-galactosidase từ Aspergillus oryzae TN1

3.4.1. Đường cong sinh trưởng và đường cong hoạt tính B-galactosidase của chủng Aspergillus oryzae TN1 trên môi trường lên men chìm

3.4.2. Tối ưu quá trình lên men chìm thu nhận B-galactosidase bằng phương pháp tối ưu đơn yếu tố

3.4.3. Tối ưu môi trường lên men chìm thu nhận B-galactosidase bằng phương pháp RSM-BBD

3.4.4. Khảo sát thời gian lên men chìm tối ưu

3.6. So sánh, lựa chọn phương pháp tối ưu cho quá trình lên men thu nhận B-galactosidase từ Aspergillus oryzae TN1

3.7. Tính chất enzyme B-galactosidase thu nhận từ quá trình lên men Aspergillus oryzae trên môi trường bán rắn

3.7.1. Ảnh hưởng của pH phản ứng lên hoạt tính enzyme B-galactosidase

3.7.2. Ảnh hưởng của nhiệt độ phản ứng lên hoạt tính enzyme B-galactosidase

3.7.3. Xác định các hằng số động học của enzyme B-galactosidase

3.8. Bước đầu nghiên cứu khả năng thủy phân lactose tạo syrup nồng độ cao sử dụng sinh khối Aspergillus oryzae TN1 trong cột phản ứng

4. CHƯƠNG 4: KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ

TÀI LIỆU THAM KHẢO

PHỤ LỤC

Tóm tắt

I. Sinh tổng hợp β galactosidase từ Aspergillus oryzae

Sinh tổng hợp là quá trình chính trong nghiên cứu này, tập trung vào việc tạo ra enzyme β-galactosidase từ nấm Aspergillus oryzae. Enzyme này có vai trò quan trọng trong thủy phân lactose và tổng hợp các sản phẩm galactosyl hóa. Aspergillus oryzae được chọn vì khả năng sinh tổng hợp enzyme ngoại bào, phù hợp cho sản xuất công nghiệp. Quá trình này được thực hiện thông qua phương pháp lên men, bao gồm lên men bán rắn và lên men chìm. Kết quả cho thấy chủng Aspergillus oryzae TN1 có hoạt tính enzyme cao nhất, đạt 12,272 U/g trong lên men bán rắn và 1,313 U/mL trong lên men chìm.

1.1. Phương pháp lên men bán rắn

Phương pháp lên men bán rắn được tối ưu hóa bằng cách sử dụng thiết kế Box-Behnken. Thành phần môi trường tối ưu bao gồm tỷ lệ cám trấu 7:5, hàm lượng (NH₄)₂SO₄ 1.099%, và độ ẩm 62.071%. Hoạt tính enzyme đạt 12,272 U/g, cao gấp 2.41 lần so với trước tối ưu hóa. Thời gian lên men là 108 giờ, cho thấy hiệu quả cao trong việc thu nhận β-galactosidase.

1.2. Phương pháp lên men chìm

Phương pháp lên men chìm cũng được tối ưu hóa với thành phần môi trường gồm nồng độ cám 44.258 g/L, cao nấm men 3.737 g/L, và MnSO₄ 5. Hoạt tính enzyme đạt 1,313 U/mL, cao hơn 1.14 lần so với trước tối ưu. Thời gian lên men là 120 giờ, dài hơn so với lên men bán rắn nhưng vẫn đạt hiệu quả cao.

II. Tối ưu hóa quá trình lên men

Tối ưu hóa lên men là bước quan trọng để nâng cao hiệu suất sản xuất β-galactosidase. Nghiên cứu sử dụng phương pháp RSM-BBD để tối ưu hóa các yếu tố môi trường. Kết quả cho thấy lên men bán rắn có hoạt tính enzyme cao hơn 1.754 lần so với lên men chìm. Điều này khẳng định tính ưu việt của phương pháp lên men bán rắn trong việc thu nhận enzyme từ Aspergillus oryzae.

2.1. Thiết kế Box Behnken

Thiết kế Box-Behnken được áp dụng để tối ưu hóa các yếu tố môi trường. Phương pháp này giúp xác định các điều kiện tối ưu cho quá trình lên men, bao gồm tỷ lệ cám trấu, hàm lượng (NH₄)₂SO₄, và độ ẩm. Kết quả cho thấy sự cải thiện đáng kể trong hoạt tính enzyme, đặc biệt trong lên men bán rắn.

2.2. So sánh phương pháp lên men

So sánh giữa lên men bán rắnlên men chìm bằng phương pháp kiểm định t’Student cho thấy lên men bán rắn phù hợp hơn để thu nhận β-galactosidase. Hoạt tính enzyme từ lên men bán rắn cao hơn 1.754 lần so với lên men chìm, khẳng định tính ưu việt của phương pháp này.

III. Ứng dụng công nghiệp của β galactosidase

β-galactosidase có nhiều ứng dụng trong công nghệ sinh học, đặc biệt trong thủy phân lactose và sản xuất syrup nồng độ cao. Nghiên cứu này bước đầu khảo sát khả năng thủy phân lactose bằng sinh khối Aspergillus oryzae trong cột phản ứng. Kết quả cho thấy hiệu suất thủy phân đạt 66.74%, cao hơn so với sử dụng enzyme tự do (45.54%). Điều này mở ra tiềm năng ứng dụng trong sản xuất công nghiệp.

3.1. Thủy phân lactose

Thủy phân lactose là ứng dụng chính của β-galactosidase. Nghiên cứu sử dụng cột phản ứng chứa sinh khối Aspergillus oryzae để thủy phân lactose, đạt hiệu suất 66.74%. Kết quả này cao hơn so với sử dụng enzyme tự do, cho thấy tiềm năng ứng dụng trong sản xuất syrup nồng độ cao.

3.2. Sản xuất syrup nồng độ cao

Nghiên cứu bước đầu khảo sát khả năng sản xuất syrup nồng độ cao từ lactose. Kết quả cho thấy nồng độ lactose ban đầu 50% cho hiệu suất thủy phân cao nhất. Glucose và galactose được xác định là chất ức chế quá trình thủy phân, cần được kiểm soát trong quy trình sản xuất.

21/02/2025
Luận văn thạc sĩ công nghệ sinh học khảo sát quá trình sinh tổng hợp βgalactosidase từ aspergillus oryzae bằng các phương pháp lên men

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận văn thạc sĩ công nghệ sinh học khảo sát quá trình sinh tổng hợp βgalactosidase từ aspergillus oryzae bằng các phương pháp lên men

Tài liệu "Khảo sát quá trình sinh tổng hợp β-galactosidase từ Aspergillus oryzae bằng phương pháp lên men" cung cấp cái nhìn sâu sắc về quy trình sản xuất enzyme β-galactosidase từ nấm Aspergillus oryzae thông qua phương pháp lên men. Nghiên cứu này không chỉ làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình sinh tổng hợp enzyme mà còn chỉ ra những ứng dụng tiềm năng của β-galactosidase trong ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm. Độc giả sẽ nhận được thông tin quý giá về cách tối ưu hóa quy trình sản xuất enzyme, từ đó nâng cao hiệu quả và chất lượng sản phẩm.

Nếu bạn muốn mở rộng kiến thức về các nghiên cứu liên quan đến nấm Aspergillus hoặc các enzyme khác, hãy tham khảo thêm tài liệu Tối ưu điều kiện nuôi cấy Aspergillus oryzae trên môi trường bán rắn thu lactase, nơi bạn có thể tìm hiểu về điều kiện nuôi cấy nấm và ảnh hưởng của chúng đến sản phẩm enzyme. Ngoài ra, tài liệu Nghiên cứu thu nhận và làm sạch lactase từ Lactobacillus acidophilus sẽ giúp bạn hiểu thêm về quy trình thu nhận enzyme từ các nguồn khác nhau. Cuối cùng, tài liệu Tách chiết tinh sạch enzyme cellulase từ Trichoderma viride cũng là một nguồn tài liệu hữu ích để khám phá thêm về các enzyme và quy trình chiết xuất của chúng. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về lĩnh vực enzyme và ứng dụng của chúng trong công nghiệp.