Tổng quan nghiên cứu
Bệnh sốt rét do muỗi Anopheles truyền là một trong những vấn đề y tế công cộng nghiêm trọng trên thế giới và tại Việt Nam. Theo thống kê, trên toàn cầu có khoảng 465 loài muỗi Anopheles, trong đó 41 loài là véc tơ chính truyền bệnh sốt rét. Tại Việt Nam, đã phát hiện 63 loài Anopheles, trong đó có 3 loài véc tơ chính là An. minimus, An. dirus và An. epiroticus. Việc sử dụng hóa chất diệt côn trùng phun tồn lưu trong nhà hoặc tẩm màn đã được áp dụng rộng rãi nhằm kiểm soát véc tơ sốt rét, góp phần giảm tỷ lệ mắc và tử vong do bệnh. Tuy nhiên, sau nhiều năm sử dụng, hiện tượng muỗi Anopheles kháng hóa chất diệt côn trùng ngày càng phổ biến, làm giảm hiệu quả các biện pháp phòng chống véc tơ.
Nghiên cứu này nhằm đánh giá mức độ kháng hóa chất diệt côn trùng của các véc tơ sốt rét tại Việt Nam trong giai đoạn 2013 - 2018, đồng thời xây dựng bản đồ kháng hóa chất để cung cấp cơ sở khoa học cho việc lựa chọn biện pháp phòng chống véc tơ hiệu quả hơn. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 22 tỉnh đại diện các vùng miền Bắc, Trung, Nam với các điểm điều tra được xác định tọa độ địa lý chính xác. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giám sát và quản lý kháng hóa chất, góp phần nâng cao hiệu quả chương trình phòng chống và loại trừ sốt rét quốc gia.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về kháng hóa chất diệt côn trùng của muỗi Anopheles, bao gồm:
- Cơ chế kháng trao đổi chất: Tăng hoạt tính enzym như cytochrom P450 mono-oxygenase, esterase và glutathione-S-transferase (GST) giúp muỗi phân giải và thải độc tố hóa chất nhanh hơn, làm giảm hiệu quả diệt côn trùng.
- Cơ chế kháng thay đổi vị trí đích: Đột biến gen làm thay đổi cấu trúc protein mục tiêu của hóa chất, ví dụ đột biến kdr (Knock down resistance) trên kênh vận chuyển natri, làm giảm độ nhạy cảm với nhóm pyrethroid và DDT.
- Kháng do giảm tính thẩm thấu: Thay đổi lớp biểu bì muỗi làm giảm sự thẩm thấu của hóa chất vào cơ thể.
- Kháng sinh thái: Thay đổi tập tính trú đậu hoặc tiếp xúc hóa chất của muỗi nhằm tránh tác động của hóa chất.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: mức độ kháng hóa chất (nhạy, có thể kháng, kháng), các nhóm hóa chất diệt côn trùng (pyrethroid, organophosphate, carbamate, organochlorine), và các loài véc tơ sốt rét chính và phụ tại Việt Nam.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu kết hợp phương pháp hồi cứu và mô tả cắt ngang:
- Nguồn dữ liệu: Số liệu hồi cứu từ các báo cáo giám sát và nghiên cứu mức độ kháng hóa chất của muỗi Anopheles tại 36 tỉnh từ tháng 4/2013 đến tháng 4/2018; số liệu điều tra cắt ngang tại 22 tỉnh từ tháng 5 đến tháng 12/2018.
- Cỡ mẫu: Mỗi thử nghiệm sinh học cần tối thiểu 150 cá thể muỗi cùng loài, trong đó 100 cá thể tiếp xúc với giấy tẩm hóa chất và 50 cá thể tiếp xúc với giấy đối chứng.
- Phương pháp chọn mẫu: Chọn mẫu chủ đích tại các thôn đại diện vùng sốt rét lưu hành.
- Phương pháp phân tích: Thử nghiệm sinh học theo quy trình WHO 2013 để đánh giá tỷ lệ muỗi chết sau 24 giờ tiếp xúc với giấy tẩm hóa chất. Sử dụng phần mềm Excel để nhập và xử lý số liệu, phần mềm QGIS 2.18 để xây dựng bản đồ kháng hóa chất dựa trên tọa độ địa lý các điểm điều tra.
- Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích số liệu từ 2013 đến 2018, trong đó điều tra cắt ngang thực hiện trong nửa cuối năm 2018.
Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức trong nghiên cứu y sinh học, đảm bảo sự tự nguyện và bảo mật thông tin người tham gia.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ kháng hóa chất của An. minimus: Tại 22 điểm miền Bắc và miền Trung, đa số các điểm muỗi An. minimus còn nhạy với alphacypermethrin (94,74% điểm), lambdacyhalothrin (84,21% điểm), permethrin và deltamethrin. Có khoảng 5,26% điểm có thể kháng alphacypermethrin và 15,79% điểm có thể kháng lambdacyhalothrin. Tại điểm xã Chu Hương (Bắc Kạn), tỷ lệ muỗi chết với các hóa chất đạt 96-100% trong giai đoạn 2013-2018, cho thấy sự phục hồi độ nhạy do giảm áp lực sử dụng hóa chất.
Mức độ kháng của An. dirus: Tại 11 điểm miền Trung - Tây Nguyên và Đông Nam Bộ, đa số điểm muỗi còn nhạy với alphacypermethrin (77,78% điểm) và lambdacyhalothrin (87,5% điểm). Có 22,22% điểm có thể kháng alphacypermethrin và 12,5% điểm có thể kháng lambdacyhalothrin. Muỗi An. dirus chủ yếu sống trong rừng, ít chịu áp lực hóa chất nên vẫn duy trì độ nhạy cao.
Mức độ kháng của An. epiroticus: Tại 12 điểm miền Nam và Tây Nam Bộ, tỷ lệ muỗi chết thấp hơn nhiều, chỉ có 16,66% điểm nhạy với alphacypermethrin, 11,12% điểm nhạy với lambdacyhalothrin. Có 41,67% điểm kháng và 41,67% điểm có thể kháng alphacypermethrin; tương tự với lambdacyhalothrin. Điều này phản ánh mức độ kháng cao của An. epiroticus, có thể do áp lực sử dụng hóa chất phun tồn lưu và tẩm màn trong nhà trước đây.
Mức độ kháng của An. sinensis: Tại 30 điểm miền Bắc, Trung và Đông Nam Bộ, tất cả các điểm muỗi An. sinensis đều kháng với 4 loại hóa chất pyrethroid thử nghiệm, tỷ lệ muỗi chết thường dưới 50%. Đây là loài có mức độ kháng hóa chất cao nhất trong các loài được khảo sát.
Các loài khác như An. aconitus, An. jeyporiensis, An. maculatus: Đa số các điểm thử nghiệm cho thấy muỗi còn nhạy với các hóa chất pyrethroid, tỷ lệ điểm nhạy đạt 100% với alphacypermethrin và lambdacyhalothrin. Tuy nhiên, số điểm thử nghiệm với permethrin và deltamethrin còn hạn chế, cần bổ sung thêm dữ liệu.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy mức độ kháng hóa chất diệt côn trùng của các véc tơ sốt rét tại Việt Nam có sự khác biệt rõ rệt theo loài và vùng địa lý. An. epiroticus và An. sinensis có mức độ kháng cao hơn so với An. minimus và An. dirus, phản ánh sự khác biệt về sinh thái và áp lực sử dụng hóa chất. Việc giảm áp lực sử dụng hóa chất tại một số vùng đã giúp phục hồi độ nhạy của muỗi, như trường hợp An. minimus tại Bắc Kạn.
So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng với các báo cáo tại Ấn Độ, Lào, Trung Quốc về mức độ nhạy cảm và kháng của các loài muỗi Anopheles với nhóm pyrethroid và DDT. Cơ chế kháng chủ yếu liên quan đến tăng hoạt tính enzym trao đổi chất và đột biến gen kdr, làm giảm hiệu quả của các hóa chất diệt côn trùng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ tỷ lệ phần trăm điểm nhạy, có thể kháng và kháng theo từng loài và hóa chất, cũng như bản đồ phân bố mức độ kháng tại các tỉnh, giúp trực quan hóa tình hình kháng hóa chất trên toàn quốc.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường giám sát kháng hóa chất: Thực hiện giám sát định kỳ mức độ kháng hóa chất của các véc tơ sốt rét tại các vùng trọng điểm, cập nhật bản đồ kháng hóa chất hàng năm để kịp thời điều chỉnh chiến lược phòng chống. Chủ thể thực hiện: Viện Sốt rét - Ký sinh trùng - Côn trùng Trung ương và các trung tâm y tế dự phòng địa phương. Timeline: Hàng năm.
Luân phiên sử dụng hóa chất: Áp dụng chiến lược luân phiên các nhóm hóa chất diệt côn trùng nhằm giảm áp lực chọn lọc gen kháng, tránh sử dụng liên tục một nhóm hóa chất. Chủ thể thực hiện: Chương trình Phòng chống sốt rét Quốc gia. Timeline: Triển khai ngay và duy trì liên tục.
Phát triển và áp dụng các biện pháp phòng chống véc tơ đa dạng: Kết hợp sử dụng màn tẩm hóa chất tồn lưu dài, phun tồn lưu trong nhà, biện pháp sinh học và quản lý môi trường để giảm mật độ muỗi và hạn chế sự phát triển của kháng hóa chất. Chủ thể thực hiện: Các cơ quan y tế địa phương và cộng đồng. Timeline: 2-3 năm.
Nghiên cứu và ứng dụng công nghệ sinh học phân tử: Sử dụng kỹ thuật RT-PCR và phân tích gen để phát hiện sớm các cơ chế kháng, từ đó có biện pháp can thiệp kịp thời. Chủ thể thực hiện: Viện nghiên cứu và các trường đại học. Timeline: 1-2 năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Chương trình Phòng chống sốt rét Quốc gia và các trung tâm y tế dự phòng: Để cập nhật tình hình kháng hóa chất, xây dựng chiến lược phòng chống véc tơ phù hợp, nâng cao hiệu quả kiểm soát sốt rét.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành côn trùng học, y học nhiệt đới: Nghiên cứu cơ chế kháng hóa chất, phát triển phương pháp giám sát và kiểm soát véc tơ sốt rét.
Cơ quan quản lý thuốc và hóa chất diệt côn trùng: Đánh giá hiệu quả và an toàn của các hóa chất, điều chỉnh danh mục hóa chất được phép sử dụng.
Cộng đồng và các tổ chức phi chính phủ hoạt động trong lĩnh vực y tế công cộng: Nâng cao nhận thức về phòng chống sốt rét, phối hợp thực hiện các biện pháp kiểm soát véc tơ.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao muỗi Anopheles lại kháng hóa chất diệt côn trùng?
Kháng hóa chất xảy ra do các cơ chế sinh học như tăng hoạt tính enzym phân giải hóa chất hoặc đột biến gen làm thay đổi vị trí đích của hóa chất, giúp muỗi sống sót khi tiếp xúc với hóa chất. Ví dụ, đột biến kdr làm giảm hiệu quả nhóm pyrethroid.Mức độ kháng hóa chất của các loài muỗi tại Việt Nam hiện nay ra sao?
An. sinensis và An. epiroticus có mức độ kháng cao với các hóa chất pyrethroid, trong khi An. minimus và An. dirus đa số còn nhạy cảm. Mức độ kháng thay đổi theo vùng và áp lực sử dụng hóa chất.Phương pháp nào được sử dụng để đánh giá mức độ kháng hóa chất của muỗi?
Phương pháp sinh học theo tiêu chuẩn WHO 2013 là chủ yếu, kết hợp với phương pháp sinh hóa và sinh học phân tử để xác định cơ chế kháng.Làm thế nào để hạn chế sự phát triển của kháng hóa chất?
Áp dụng luân phiên hóa chất, giảm áp lực sử dụng hóa chất, kết hợp các biện pháp kiểm soát véc tơ đa dạng và giám sát thường xuyên để phát hiện sớm kháng.Tại sao cần xây dựng bản đồ kháng hóa chất?
Bản đồ giúp trực quan hóa phân bố mức độ kháng hóa chất theo vùng, hỗ trợ quyết định lựa chọn hóa chất phù hợp và điều chỉnh chiến lược phòng chống véc tơ hiệu quả hơn.
Kết luận
- Nghiên cứu đã đánh giá mức độ kháng hóa chất diệt côn trùng của các véc tơ sốt rét chính và phụ tại 22 tỉnh Việt Nam trong giai đoạn 2013-2018.
- An. sinensis và An. epiroticus có mức độ kháng cao với nhóm pyrethroid, trong khi An. minimus và An. dirus đa số còn nhạy cảm.
- Việc giảm áp lực sử dụng hóa chất tại một số vùng đã giúp phục hồi độ nhạy của muỗi với hóa chất.
- Cần tăng cường giám sát, luân phiên sử dụng hóa chất và áp dụng các biện pháp phòng chống véc tơ đa dạng để kiểm soát hiệu quả.
- Khuyến nghị xây dựng bản đồ kháng hóa chất định kỳ và ứng dụng công nghệ sinh học phân tử để phát hiện sớm cơ chế kháng.
Tiếp theo, các cơ quan chức năng và nhà nghiên cứu nên phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả phòng chống sốt rét tại Việt Nam. Để biết thêm chi tiết và cập nhật mới nhất, quý độc giả và chuyên gia có thể liên hệ Viện Sốt rét - Ký sinh trùng - Côn trùng Trung ương.