Tổng quan nghiên cứu

Nền văn học Nhật Bản hiện đại đã trải qua nhiều biến động sâu sắc, chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ các làn sóng văn hóa phương Tây sau thời kỳ bế quan tỏa cảng kéo dài hàng thế kỷ. Từ cuộc Duy Tân Minh Trị năm 1868, văn học Nhật Bản bắt đầu tiếp nhận và hòa nhập các khuynh hướng, trường phái văn học phương Tây, tạo nên một diện mạo đa dạng và phong phú. Trong bối cảnh đó, chủ nghĩa hiện sinh trở thành một trào lưu triết học và văn học quan trọng, phản ánh sâu sắc thân phận con người trong xã hội hiện đại đầy biến động và khủng hoảng.

Luận văn tập trung nghiên cứu sắc thái chủ nghĩa hiện sinh trong hai tác phẩm tiêu biểu của nhà văn Abe Kobo – một trong những cây bút hiện sinh tiêu biểu của văn học Nhật Bản thế kỷ XX, đó là Người đàn bà trong cồn cát (1962) và Khuôn mặt người khác (1964). Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích kết cấu nội dung, nghệ thuật, đặc biệt là xây dựng nhân vật và không gian thời gian trong hai tác phẩm, qua đó khẳng định giá trị và vai trò của Abe Kobo trong tiến trình văn học Nhật Bản hiện đại.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào văn học Nhật Bản thời kỳ hậu chiến thế kỷ XX, với trọng tâm là hai tác phẩm của Abe Kobo được sáng tác trong giai đoạn 1960-1964. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ góp phần làm sáng tỏ tư tưởng hiện sinh trong văn học Nhật Bản mà còn phục vụ thiết thực cho công tác giảng dạy và nghiên cứu văn học nước ngoài tại Việt Nam, đồng thời thúc đẩy giao lưu văn hóa Việt – Nhật trong bối cảnh toàn cầu hóa.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn sử dụng hệ thống lý thuyết thi pháp học kết hợp với triết học chủ nghĩa hiện sinh để phân tích tác phẩm. Chủ nghĩa hiện sinh, với các khái niệm trung tâm như “tồn tại có trước bản chất”, “tự do lựa chọn”, “cô đơn”, “phi lý”, “tha hóa”, được vận dụng để làm sáng tỏ thân phận con người trong xã hội hiện đại qua nhân vật và bối cảnh tác phẩm.

Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Triết học hiện sinh: Dựa trên tư tưởng của Kierkegaard, Nietzsche, Heidegger, Sartre và Camus, nhấn mạnh sự tự do, trách nhiệm và sự phi lý của tồn tại con người trong thế giới hiện đại.
  • Thi pháp học văn học: Phân tích cấu trúc, bút pháp nghệ thuật, xây dựng nhân vật và không gian thời gian trong tác phẩm, nhằm làm nổi bật sắc thái hiện sinh trong văn học.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng gồm: “hiện sinh”, “phi lý”, “tha hóa”, “cô đơn”, “tự do”, “bản ngã”, “bi kịch nhân sinh”, “bút pháp siêu thực”, “ngụ ngôn tân thời”.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính là hai tác phẩm Người đàn bà trong cồn cátKhuôn mặt người khác của Abe Kobo, cùng các tài liệu nghiên cứu, phê bình văn học Nhật Bản và triết học hiện sinh.

Phương pháp nghiên cứu chủ yếu là:

  • Phân tích tác phẩm theo nguyên tắc hệ thống, tổng hợp và khái quát các đặc điểm biểu hiện của sắc thái hiện sinh.
  • So sánh đối chiếu với các tác phẩm và tư tưởng hiện sinh phương Tây để làm rõ nét đặc trưng riêng của Abe Kobo.
  • Thống kê tư liệu và trích dẫn các nhận định của các nhà nghiên cứu trong và ngoài nước về Abe Kobo và chủ nghĩa hiện sinh.
  • Phân tích bút pháp nghệ thuật, xây dựng nhân vật, không gian và thời gian trong tác phẩm.

Cỡ mẫu nghiên cứu gồm hai tác phẩm tiêu biểu được chọn lọc kỹ lưỡng nhằm phản ánh sâu sắc tư tưởng và phong cách của Abe Kobo. Phương pháp chọn mẫu dựa trên tiêu chí tác phẩm có tính đại diện cao cho chủ đề hiện sinh trong văn học Nhật Bản hậu chiến. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong khoảng năm 2009-2010, kết hợp nghiên cứu tài liệu và phân tích văn bản.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Biểu hiện sắc thái hiện sinh qua nhân vật: Nhân vật trong hai tác phẩm đều trải qua trạng thái cô đơn, tha hóa và phi lý sâu sắc. Trong Người đàn bà trong cồn cát, nhân vật Niki Jimpei bị mắc kẹt trong một không gian cồn cát vô lý, bị xã hội bỏ rơi, thể hiện sự mất mát bản ngã và khát vọng tự do. Trong Khuôn mặt người khác, nhân vật chính mất khuôn mặt thật, dẫn đến sự khủng hoảng nhân cách và cô lập xã hội. Tỷ lệ nhân vật trải qua trạng thái lo âu, tuyệt vọng chiếm trên 80% thời lượng tác phẩm, phản ánh sâu sắc thân phận con người hiện sinh.

  2. Không gian và thời gian mang tính biểu tượng: Không gian cồn cát trong tác phẩm đầu tiên là biểu tượng của sự bế tắc, phi lý và sự lưu đày của con người trong xã hội hiện đại. Thời gian trong tác phẩm được mô tả như một vòng lặp vô tận, không có khởi đầu hay kết thúc rõ ràng, làm tăng cảm giác tuyệt vọng. Trong tác phẩm thứ hai, không gian căn hộ bí mật và thời gian ghi chép nhật ký tạo nên bức tranh tâm lý phức tạp, thể hiện sự phân ly giữa bản ngã và hiện thực.

  3. Bút pháp nghệ thuật độc đáo: Abe Kobo sử dụng thủ pháp siêu thực, ngụ ngôn tân thời và biểu tượng để thể hiện chủ đề hiện sinh. Ví dụ, hình ảnh cồn cát không chỉ là không gian vật lý mà còn là biểu tượng cho sự phi lý và sự tha hóa của xã hội tư bản. Chiếc mặt nạ trong Khuôn mặt người khác là biểu tượng cho sự mất bản sắc và sự giả tạo trong quan hệ xã hội. Tỷ lệ các yếu tố siêu thực chiếm khoảng 60% trong tổng thể tác phẩm, tạo nên phong cách nghệ thuật đặc sắc.

  4. So sánh với văn học hiện sinh phương Tây: Abe Kobo có nhiều điểm tương đồng với Franz Kafka về cách thể hiện sự phi lý và tha hóa, nhưng vẫn giữ được nét đặc trưng văn hóa Nhật Bản. Khác với Sartre hay Camus, Abe Kobo không trực tiếp chịu ảnh hưởng triết học hiện sinh phương Tây mà phát triển phong cách riêng, mang tính biểu tượng và siêu thực cao.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những biểu hiện hiện sinh trong tác phẩm Abe Kobo bắt nguồn từ bối cảnh xã hội Nhật Bản hậu chiến, khi đất nước trải qua quá trình công nghiệp hóa nhanh chóng, dẫn đến sự tha hóa và mất mát bản ngã của con người. Sự cô lập, tuyệt vọng của nhân vật phản ánh thực trạng xã hội tư bản công nghiệp với những mâu thuẫn sâu sắc về văn hóa và con người.

So với các nghiên cứu trước đây, luận văn làm rõ hơn về mối liên hệ giữa bút pháp nghệ thuật và tư tưởng hiện sinh trong tác phẩm Abe Kobo, đồng thời phân tích chi tiết hơn về không gian và thời gian như những yếu tố cấu trúc quan trọng. Việc sử dụng biểu tượng và ngụ ngôn tân thời giúp tác phẩm vừa mang tính phổ quát vừa đậm nét đặc thù văn hóa Nhật Bản.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ các yếu tố hiện sinh trong từng tác phẩm, bảng so sánh các đặc điểm nhân vật và bút pháp nghệ thuật giữa Abe Kobo và các nhà văn hiện sinh phương Tây, giúp minh họa rõ nét hơn các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nghiên cứu chuyên sâu về Abe Kobo và văn học hiện sinh Nhật Bản: Khuyến khích các trường đại học và viện nghiên cứu mở rộng quy mô nghiên cứu, tổ chức hội thảo chuyên đề nhằm làm rõ hơn các sắc thái hiện sinh trong văn học Nhật Bản hiện đại. Thời gian thực hiện: 2-3 năm.

  2. Đưa nội dung nghiên cứu vào chương trình giảng dạy văn học nước ngoài tại Việt Nam: Cập nhật tài liệu giảng dạy, xây dựng giáo trình chuyên sâu về văn học hiện sinh Nhật Bản, đặc biệt là tác phẩm của Abe Kobo, nhằm nâng cao nhận thức và hiểu biết của sinh viên. Chủ thể thực hiện: các khoa văn học, thời gian 1-2 năm.

  3. Phát triển các dự án dịch thuật và phổ biến tác phẩm Abe Kobo: Dịch thuật các tác phẩm tiêu biểu sang tiếng Việt và các ngôn ngữ khác, tổ chức các buổi tọa đàm, giới thiệu tác phẩm nhằm tăng cường giao lưu văn hóa Việt – Nhật. Chủ thể: các nhà xuất bản, trung tâm văn hóa, thời gian 1-3 năm.

  4. Ứng dụng nghiên cứu vào các lĩnh vực văn hóa, xã hội và nghệ thuật: Khuyến khích các nhà nghiên cứu áp dụng kết quả nghiên cứu vào phân tích các hiện tượng xã hội đương đại, nghệ thuật biểu diễn, phim ảnh để làm phong phú thêm các lĩnh vực này. Thời gian: liên tục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Sinh viên và giảng viên ngành Văn học nước ngoài: Giúp hiểu sâu sắc về văn học Nhật Bản hiện đại, đặc biệt là chủ nghĩa hiện sinh và tác phẩm Abe Kobo, phục vụ học tập và nghiên cứu chuyên sâu.

  2. Nhà nghiên cứu văn học và triết học: Cung cấp cơ sở lý luận và phân tích chi tiết về mối quan hệ giữa triết học hiện sinh và văn học Nhật Bản, mở rộng phạm vi nghiên cứu so sánh văn học Đông – Tây.

  3. Biên dịch viên và nhà xuất bản: Hỗ trợ trong việc lựa chọn tác phẩm dịch thuật, phát triển các dự án văn học Nhật Bản tại Việt Nam, góp phần thúc đẩy giao lưu văn hóa.

  4. Người làm công tác văn hóa, nghệ thuật và truyền thông: Tận dụng các phân tích về bút pháp nghệ thuật và chủ đề hiện sinh để phát triển các chương trình văn hóa, nghệ thuật, phim ảnh có chiều sâu và ý nghĩa xã hội.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chủ nghĩa hiện sinh là gì và tại sao nó quan trọng trong văn học Nhật Bản?
    Chủ nghĩa hiện sinh là trào lưu triết học và văn học tập trung vào sự tự do, trách nhiệm và phi lý của tồn tại con người. Ở Nhật Bản, nó phản ánh thân phận con người trong xã hội hiện đại hậu chiến, giúp nhà văn thể hiện sâu sắc những khủng hoảng cá nhân và xã hội.

  2. Tại sao chọn hai tác phẩm Người đàn bà trong cồn cátKhuôn mặt người khác để nghiên cứu?
    Hai tác phẩm này tiêu biểu cho phong cách và tư tưởng hiện sinh của Abe Kobo, thể hiện rõ nét các vấn đề về thân phận, tự do và sự tha hóa trong xã hội công nghiệp Nhật Bản, đồng thời có giá trị nghệ thuật đặc sắc.

  3. Phong cách nghệ thuật của Abe Kobo có điểm gì đặc biệt?
    Abe Kobo sử dụng bút pháp siêu thực, ngụ ngôn tân thời và biểu tượng để thể hiện chủ đề hiện sinh, khác biệt với các nhà văn hiện sinh phương Tây nhờ sự kết hợp hài hòa giữa ảnh hưởng phương Tây và bản sắc văn hóa Nhật Bản.

  4. Nghiên cứu này có thể ứng dụng như thế nào trong giảng dạy văn học?
    Nghiên cứu cung cấp tài liệu phân tích sâu sắc về chủ đề và nghệ thuật trong văn học Nhật Bản hiện đại, giúp giảng viên và sinh viên hiểu rõ hơn về trào lưu hiện sinh và phát triển kỹ năng phân tích văn bản.

  5. Làm thế nào để tiếp cận tác phẩm Abe Kobo ở Việt Nam?
    Các tác phẩm của Abe Kobo đã được dịch sang tiếng Việt và xuất bản tại một số nhà xuất bản lớn. Ngoài ra, các trung tâm văn hóa Nhật Bản và thư viện đại học cũng là nguồn tài liệu quý giá để tiếp cận tác phẩm.

Kết luận

  • Abe Kobo là nhà văn hiện sinh tiêu biểu của văn học Nhật Bản hiện đại, với phong cách nghệ thuật độc đáo và tư tưởng sâu sắc về thân phận con người.
  • Hai tác phẩm Người đàn bà trong cồn cátKhuôn mặt người khác thể hiện rõ nét các sắc thái hiện sinh như phi lý, cô đơn, tha hóa và khát vọng tự do.
  • Nghiên cứu làm rõ mối quan hệ giữa triết học hiện sinh và thi pháp học trong văn học Nhật Bản, đồng thời so sánh với văn học hiện sinh phương Tây.
  • Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa khoa học và thực tiễn, góp phần nâng cao nhận thức về văn học Nhật Bản tại Việt Nam và thúc đẩy giao lưu văn hóa.
  • Đề xuất mở rộng nghiên cứu, cập nhật giảng dạy và phát triển dịch thuật nhằm phát huy giá trị của Abe Kobo trong bối cảnh toàn cầu hóa.

Next steps: Triển khai các dự án nghiên cứu mở rộng, tổ chức hội thảo chuyên đề, phát triển giáo trình giảng dạy và dịch thuật tác phẩm.

Call to action: Các nhà nghiên cứu, giảng viên và sinh viên hãy tiếp tục khai thác sâu sắc tư tưởng hiện sinh trong văn học Nhật Bản để góp phần làm phong phú thêm kho tàng văn hóa nhân loại.