Tổng quan nghiên cứu

Văn học Trung Quốc đương đại là một lĩnh vực phong phú với nhiều tác giả nổi bật như Vương Mông, Mạc Ngôn, Trương Hiền Lượng, trong đó nhà văn Lý Nhuệ được xem là một trong những cây bút có ảnh hưởng sâu sắc. Sinh năm 1950 tại Bắc Kinh, Lý Nhuệ bắt đầu sự nghiệp từ năm 1970 và nổi bật với phong cách văn học sâu lắng, gần gũi với đời sống con người. Tác phẩm “Ngân Thành cố sự” (2002) của ông được đánh giá là một trong 100 tiểu thuyết lớn nhất của Trung Quốc mọi thời đại, tái hiện chân thực lịch sử Trung Quốc cuối thời Đại Thanh (năm 1910) qua lăng kính nghệ thuật tự sự hiện đại.

Luận văn tập trung nghiên cứu nghệ thuật tự sự trong “Ngân Thành cố sự” nhằm làm rõ cách thức Lý Nhuệ sử dụng ngôi kể, điểm nhìn, giọng điệu, nhân vật và ngôn ngữ tự sự để thể hiện triết lý mới về lịch sử và con người. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong tác phẩm “Ngân Thành cố sự” xuất bản năm 2007, với bối cảnh lịch sử và địa lý cụ thể là thành phố Ngân Thành – một vùng đất tưởng tượng nhưng mang đậm dấu ấn lịch sử và văn hóa Trung Quốc. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích sâu sắc nghệ thuật tự sự của Lý Nhuệ, góp phần làm sáng tỏ hướng tiếp cận hiện đại dựa trên truyền thống trong văn học Trung Quốc đương đại.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc mở rộng hiểu biết về nghệ thuật tự sự trong tiểu thuyết lịch sử, đồng thời cung cấp cơ sở lý luận cho việc giảng dạy văn học nước ngoài tại các trường đại học Việt Nam. Qua đó, luận văn góp phần làm rõ nét đặc sắc nghệ thuật và tư tưởng của Lý Nhuệ, đồng thời khẳng định vị trí của ông trong nền văn học Trung Quốc hiện đại.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết tự sự học hiện đại, đặc biệt là những phát hiện của Gérard Genette về người tự sự (người kể chuyện), điểm nhìn và giọng điệu trong tác phẩm văn học. Genette phân biệt rõ các loại ngôi kể (ngôi thứ nhất, ngôi thứ ba, ngôi thứ hai), đồng thời nhấn mạnh vai trò của điểm nhìn trong việc tạo nên hiệu quả nghệ thuật của câu chuyện. Ngoài ra, lý thuyết về nghệ thuật tự sự của Manfred Jahn cũng được áp dụng để phân tích sự di động điểm nhìn và cách thức người kể chuyện vận dụng điểm nhìn bên trong và bên ngoài.

Ba khái niệm chính được khai thác trong nghiên cứu gồm:

  • Người tự sự: Hình tượng người kể chuyện, bao gồm ngôi kể, điểm nhìn và giọng điệu.
  • Nhân vật như phương thức tự sự: Nhân vật không chỉ là đối tượng được miêu tả mà còn là công cụ thể hiện tư tưởng nghệ thuật và quá trình tư duy của nhà văn.
  • Ngôn ngữ tự sự: Đặc trưng ngôn ngữ trong tác phẩm, góp phần tạo nên phong cách và hiệu quả tự sự riêng biệt.

Lý thuyết về chủ nghĩa lịch sử mới trong văn học cũng được vận dụng để hiểu cách Lý Nhuệ tiếp cận lịch sử không theo lối mòn chính sử mà mang tính phản tư, đa chiều và gần gũi với đời sống dân gian.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính kết hợp:

  • Phân tích văn bản: Khai thác chi tiết các đoạn trích trong “Ngân Thành cố sự” để làm rõ nghệ thuật tự sự, bao gồm phân tích ngôi kể, điểm nhìn, giọng điệu, nhân vật và ngôn ngữ.
  • So sánh: Đối chiếu cách kể chuyện của Lý Nhuệ với các nhà văn Trung Quốc đương đại như Mạc Ngôn, Giả Bình Ao để làm nổi bật nét đặc sắc riêng.
  • Phân loại và thống kê: Lập bảng thống kê các đoạn văn theo ngôi kể và điểm nhìn nhằm minh họa sự di động điểm nhìn trong tác phẩm.
  • Phương pháp thi pháp học: Nghiên cứu các thủ pháp nghệ thuật tự sự như ngôi kể giấu mặt, điểm nhìn di động, giọng điệu đa dạng.

Nguồn dữ liệu chính là bản in “Ngân Thành cố sự” do Nhà xuất bản Hội Nhà văn ấn hành năm 2007. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ tác phẩm với dung lượng hơn 350 trang, được phân tích theo từng chương và đoạn văn tiêu biểu. Thời gian nghiên cứu kéo dài khoảng 12 tháng, từ khảo sát tài liệu đến phân tích và hoàn thiện luận văn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ngôi kể thứ ba giấu mặt kết hợp điểm nhìn di động
    Toàn bộ tác phẩm được kể bằng ngôi thứ ba, người kể chuyện giấu mặt, tạo nên sự khách quan và toàn tri. Tuy nhiên, Lý Nhuệ khéo léo di chuyển điểm nhìn giữa người kể chuyện và các nhân vật, giúp câu chuyện linh hoạt, đa chiều. Ví dụ, đoạn văn mở đầu chương I mô tả cảnh máu chảy qua khe sọt từ góc nhìn của nhân vật Nhiếp Cần Hiên, sau đó chuyển sang điểm nhìn của nhân vật khác như Ojiro hay Vượng Tài. Sự di động điểm nhìn này làm nổi bật thế giới nội tâm phong phú và sự đa dạng trong cách cảm nhận lịch sử.

  2. Giọng điệu đa dạng với giọng triết lý trầm tư làm chủ đạo
    Tác phẩm sử dụng bốn giọng điệu chính: triết lý trầm tư, khách quan lạnh lùng, trữ tình sâu sắc và phản phúng. Giọng triết lý trầm tư xuyên suốt, thể hiện qua những suy nghĩ nội tâm của nhân vật như Nhiếp Cần Hiên và Lưu Tam Công, phản ánh sự trăn trở về lịch sử và thân phận con người. Giọng khách quan lạnh lùng giúp tác giả tái hiện chân thực những cảnh tượng bi thương, trong khi giọng trữ tình sâu sắc tạo nên những khoảnh khắc dịu dàng, đầy cảm xúc. Giọng phản phúng thể hiện sự mỉa mai, châm biếm lịch sử và cách mạng qua hình ảnh khách trâu Vượng Tài.

  3. Nhân vật lịch sử được khắc họa đa chiều, không theo lối anh hùng truyền thống
    Các nhân vật cách mạng như Âu Dương Lang Vân, Lưu Lan Đình, Lưu Chấn Võ không phải là những anh hùng kiên quyết mà là những con người phức tạp, có lúc yếu lòng, do dự. Người lính già Nhiếp Cần Hiên thể hiện sự tỉnh táo, trăn trở về thời cuộc nhưng cũng bị trói buộc bởi số phận. Những nhân vật chống cách mạng như Nhiếp Cần Hiên và Lưu Tam Công cũng được khắc họa với tính cách và động cơ rõ ràng, tạo nên bức tranh lịch sử đa chiều, chân thực.

  4. Ngôn ngữ tự sự giàu tính biểu tượng và đặc trưng vùng miền
    Ngôn ngữ trong tác phẩm mang đậm dấu ấn văn hóa địa phương Ngân Thành với các hình ảnh như phân trâu khô, bánh phân trâu, tre trúc làm vật dụng hàng ngày. Ngôn ngữ vừa truyền thống vừa hiện đại, kết hợp giữa ngôn ngữ tả thực và biểu tượng, tạo nên phong vị độc đáo, góp phần làm nổi bật không khí lịch sử và đời sống nhân vật.

Thảo luận kết quả

Sự kết hợp ngôi kể thứ ba giấu mặt với điểm nhìn di động là một thủ pháp tự sự hiện đại, giúp tác giả vừa giữ được tính khách quan vừa thể hiện sâu sắc thế giới nội tâm nhân vật. So với các nhà văn Trung Quốc đương đại như Mạc Ngôn hay Giả Bình Ao, Lý Nhuệ chọn ngôi kể truyền thống nhưng xử lý điểm nhìn linh hoạt hơn, tạo nên hiệu quả nghệ thuật đặc sắc.

Giọng điệu đa âm sắc phản ánh sự phức tạp của lịch sử và con người, tránh sự đơn giản hóa hay lý tưởng hóa. Giọng triết lý trầm tư làm nổi bật triết lý nhân sinh sâu sắc, trong khi giọng phản phúng thể hiện sự tỉnh táo, mỉa mai trước những bi kịch lịch sử. Điều này phù hợp với quan điểm chủ nghĩa lịch sử mới, coi lịch sử là hiện tượng ngẫu nhiên, đa chiều, không thể bị bóp méo bởi các học thuyết chính trị hay giáo điều.

Việc khắc họa nhân vật lịch sử với những nét tính cách đa dạng, không theo khuôn mẫu anh hùng truyền thống, giúp tác phẩm gần gũi hơn với đời sống thực và tạo nên sự đồng cảm sâu sắc. Ngôn ngữ tự sự giàu tính biểu tượng và đặc trưng vùng miền góp phần làm rõ bối cảnh lịch sử và văn hóa, đồng thời tạo nên phong cách riêng biệt cho tác phẩm.

Dữ liệu có thể được trình bày qua bảng thống kê các đoạn văn theo ngôi kể và điểm nhìn, biểu đồ phân bố giọng điệu trong tác phẩm, cũng như sơ đồ mối quan hệ giữa các nhân vật chính để minh họa sự đa chiều trong nghệ thuật tự sự của Lý Nhuệ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nghiên cứu chuyên sâu về nghệ thuật tự sự trong văn học Trung Quốc đương đại
    Khuyến khích các nhà nghiên cứu mở rộng phân tích các thủ pháp tự sự như điểm nhìn di động, giọng điệu đa âm sắc để làm rõ sự phát triển của nghệ thuật kể chuyện hiện đại. Thời gian thực hiện: 2-3 năm. Chủ thể: các viện nghiên cứu văn học, trường đại học.

  2. Ứng dụng kết quả nghiên cứu vào giảng dạy văn học nước ngoài tại các trường đại học Việt Nam
    Xây dựng giáo trình, tài liệu tham khảo về nghệ thuật tự sự trong văn học Trung Quốc, giúp sinh viên hiểu sâu sắc hơn về phương pháp kể chuyện và giá trị tư tưởng của tác phẩm. Thời gian: 1-2 năm. Chủ thể: khoa Văn học nước ngoài, các giảng viên.

  3. Tổ chức hội thảo, tọa đàm chuyên đề về văn học Lý Nhuệ và nghệ thuật tự sự
    Tạo diễn đàn trao đổi học thuật giữa các nhà nghiên cứu trong và ngoài nước, thúc đẩy hợp tác nghiên cứu và dịch thuật các tác phẩm của Lý Nhuệ. Thời gian: hàng năm. Chủ thể: các trường đại học, viện nghiên cứu.

  4. Khuyến khích dịch thuật và phổ biến tác phẩm “Ngân Thành cố sự” ra các ngôn ngữ khác
    Mở rộng tầm ảnh hưởng của tác phẩm trên thị trường quốc tế, giúp độc giả toàn cầu tiếp cận nghệ thuật tự sự độc đáo của Lý Nhuệ. Thời gian: 3-5 năm. Chủ thể: nhà xuất bản, công ty dịch thuật, các tổ chức văn hóa.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Sinh viên và giảng viên ngành Văn học nước ngoài
    Giúp hiểu rõ nghệ thuật tự sự trong tiểu thuyết lịch sử Trung Quốc, nâng cao kỹ năng phân tích văn bản và tiếp cận các lý thuyết tự sự học hiện đại.

  2. Nhà nghiên cứu văn học Trung Quốc đương đại
    Cung cấp góc nhìn mới về nghệ thuật kể chuyện của Lý Nhuệ, hỗ trợ nghiên cứu chuyên sâu về chủ nghĩa lịch sử mới và nghệ thuật tự sự đa điểm nhìn.

  3. Biên dịch viên và dịch giả văn học
    Hỗ trợ trong việc dịch thuật và chuyển ngữ tác phẩm, hiểu rõ đặc trưng ngôn ngữ và phong cách tự sự để giữ nguyên giá trị nghệ thuật khi chuyển ngữ.

  4. Độc giả yêu thích văn học lịch sử và văn học hiện đại
    Giúp độc giả hiểu sâu sắc hơn về bối cảnh lịch sử, nhân vật và nghệ thuật kể chuyện trong “Ngân Thành cố sự”, từ đó tăng trải nghiệm đọc và cảm nhận tác phẩm.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nghệ thuật tự sự là gì và tại sao quan trọng trong nghiên cứu văn học?
    Nghệ thuật tự sự là cách thức người kể chuyện xây dựng và truyền tải câu chuyện, bao gồm ngôi kể, điểm nhìn, giọng điệu và ngôn ngữ. Nó quyết định hiệu quả truyền đạt và cảm nhận của độc giả, giúp tác phẩm có chiều sâu và sức sống lâu dài.

  2. Tại sao Lý Nhuệ chọn ngôi kể thứ ba giấu mặt trong “Ngân Thành cố sự”?
    Ngôi kể thứ ba giấu mặt giúp tạo sự khách quan, toàn tri, đồng thời cho phép linh hoạt di chuyển điểm nhìn giữa các nhân vật, làm phong phú cách thể hiện nội tâm và sự kiện lịch sử.

  3. Điểm nhìn di động có tác dụng gì trong tác phẩm?
    Điểm nhìn di động giúp câu chuyện đa chiều, tránh sự phiến diện, đồng thời làm nổi bật thế giới nội tâm đa dạng của nhân vật, tạo sự gần gũi và hấp dẫn cho độc giả.

  4. Giọng điệu phản phúng thể hiện điều gì trong tác phẩm?
    Giọng điệu phản phúng thể hiện sự mỉa mai, châm biếm lịch sử và cách mạng, phản ánh sự vô lý, tàn nhẫn và bi kịch của lịch sử qua những hình ảnh đời thường như khách trâu Vượng Tài.

  5. Nhân vật lịch sử trong “Ngân Thành cố sự” có gì khác biệt so với tiểu thuyết lịch sử truyền thống?
    Nhân vật lịch sử được khắc họa đa chiều, không chỉ là anh hùng kiên quyết mà còn là con người phức tạp, có lúc yếu đuối, do dự, phản ánh chân thực cuộc sống và số phận con người trong bối cảnh lịch sử hỗn loạn.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ nghệ thuật tự sự trong “Ngân Thành cố sự” qua các yếu tố ngôi kể, điểm nhìn, giọng điệu, nhân vật và ngôn ngữ, góp phần làm sáng tỏ phong cách độc đáo của Lý Nhuệ.
  • Phát hiện sự di động điểm nhìn linh hoạt và giọng điệu đa âm sắc là điểm nhấn nghệ thuật giúp tác phẩm vừa khách quan vừa sâu sắc.
  • Nhân vật lịch sử được khắc họa đa chiều, phản ánh quan điểm chủ nghĩa lịch sử mới, tước bỏ sự lý tưởng hóa truyền thống.
  • Ngôn ngữ tự sự giàu tính biểu tượng và đặc trưng vùng miền tạo nên phong vị riêng biệt, góp phần làm rõ bối cảnh lịch sử và văn hóa.
  • Đề xuất nghiên cứu tiếp theo tập trung vào mở rộng phân tích nghệ thuật tự sự trong văn học Trung Quốc đương đại và ứng dụng kết quả vào giảng dạy, dịch thuật.

Độc giả và nhà nghiên cứu được khuyến khích tiếp tục khám phá nghệ thuật tự sự trong các tác phẩm khác của Lý Nhuệ cũng như văn học lịch sử hiện đại để hiểu sâu hơn về sự phát triển của văn học Trung Quốc và giá trị nhân văn trong đó.