Người đăng
Ẩn danhPhí lưu trữ
30.000 VNĐMục lục chi tiết
Tóm tắt
Triết học Mác - Lênin là hệ thống quan điểm lý luận chung nhất về thế giới và vị trí con người trong thế giới đó. Đây là khoa học về những quy luật vận động, phát triển chung nhất của tự nhiên, xã hội và tư duy. Nền tảng của học thuyết này là chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử, tạo nên một hệ thống triết học hoàn bị và triệt để. Đối tượng nghiên cứu cốt lõi của Triết học Mác - Lênin là giải quyết mối quan hệ giữa vật chất và ý thức trên lập trường duy vật biện chứng. Đồng thời, nó nghiên cứu những quy luật phổ biến nhất chi phối sự vận động của mọi thực thể. Lịch sử triết học ghi nhận sự ra đời của học thuyết này như một cuộc cách mạng. Các Mác và Ph. Ăng-ghen đã kế thừa có chọn lọc những tinh hoa của triết học cổ điển Đức, kinh tế chính trị cổ điển Anh và chủ nghĩa xã hội không tưởng Pháp. Sau đó, V.I. Lênin đã bảo vệ và phát triển sáng tạo trong bối cảnh lịch sử mới. Triết học Mác - Lênin không chỉ là một học thuyết mang tính giải thích thế giới, mà còn là công cụ để cải tạo thế giới. Nó cung cấp một thế giới quan khoa học và một phương pháp luận cách mạng cho giai cấp công nhân và nhân dân lao động. Vai trò của nó không chỉ dừng lại ở lý luận mà còn được thể hiện sâu sắc trong thực tiễn, đặc biệt là trong việc soi đường cho các cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa và sự nghiệp đổi mới ở Việt Nam. Hệ thống này là một bộ phận cấu thành của chủ nghĩa Mác - Lênin, cùng với kinh tế chính trị Mác - Lênin và chủ nghĩa xã hội khoa học. Sự thống nhất giữa lý luận và thực tiễn là nguyên tắc cơ bản, khẳng định sức sống mãnh liệt của học thuyết qua các thời kỳ lịch sử.
Triết học Mác - Lênin được định nghĩa là hệ thống quan điểm lý luận chung nhất về thế giới, về vị trí của con người trong thế giới đó. Đây là khoa học nghiên cứu những quy luật vận động và phát triển phổ biến của tự nhiên, xã hội và tư duy. Khác với các hệ thống triết học trước đó, nó xác định đối tượng nghiên cứu là giải quyết mối quan hệ giữa vật chất và ý thức trên lập trường duy vật biện chứng. Nền tảng của nó là sự thống nhất hữu cơ giữa chủ nghĩa duy vật và phép biện chứng, tạo nên chủ nghĩa duy vật biện chứng - một hình thức phát triển cao nhất của chủ nghĩa duy vật.
Vấn đề cơ bản của triết học là mối quan hệ giữa tư duy và tồn tại, hay giữa ý thức và vật chất. Triết học Mác - Lênin giải quyết vấn đề này một cách triệt để. Mặt thứ nhất, nó khẳng định vật chất có trước, ý thức có sau, vật chất quyết định ý thức. Đây là lập trường của chủ nghĩa duy vật. Mặt thứ hai, nó khẳng định con người có khả năng nhận thức được thế giới. Lý luận nhận thức duy vật biện chứng chỉ ra rằng nhận thức là quá trình phản ánh hiện thực khách quan vào bộ óc con người, một quá trình đi từ trực quan sinh động đến tư duy trừu tượng và được kiểm nghiệm qua thực tiễn.
Sự ra đời của Triết học Mác - Lênin không phải là một sự kiện ngẫu nhiên. Nó là sản phẩm tất yếu của lịch sử, hội tụ đầy đủ các điều kiện khách quan và nhân tố chủ quan. Về điều kiện kinh tế - xã hội, chủ nghĩa tư bản phát triển mạnh mẽ vào những năm 40 của thế kỷ XIX đã làm bộc lộ sâu sắc mâu thuẫn giữa lực lượng sản xuất xã hội hóa và quan hệ sở hữu tư nhân. Điều này biểu hiện thành mâu thuẫn gay gắt giữa giai cấp vô sản và giai cấp tư sản. Thực tiễn đấu tranh của giai cấp vô sản đòi hỏi phải có một lý luận khoa học dẫn đường. Về tiền đề lý luận, Các Mác và Ph. Ăng-ghen đã kế thừa và cải tạo một cách biện chứng ba nguồn tư tưởng lớn của nhân loại: triết học cổ điển Đức (phép biện chứng của Hêghen và chủ nghĩa duy vật của Phoiơbắc), kinh tế chính trị cổ điển Anh (học thuyết giá trị lao động) và chủ nghĩa xã hội không tưởng Pháp. Bên cạnh đó, những thành tựu vĩ đại của khoa học tự nhiên như Định luật bảo toàn và chuyển hóa năng lượng, Thuyết tiến hóa của Darwin, và Học thuyết tế bào đã cung cấp cơ sở khoa học vững chắc để khẳng định tính đúng đắn của chủ nghĩa duy vật biện chứng. Những tiền đề này, kết hợp với tài năng và hoạt động thực tiễn không mệt mỏi của các nhà sáng lập, đã tạo nên một cuộc cách mạng trong lịch sử tư tưởng triết học.
Vào những năm 40 của thế kỷ XIX, phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa đã phát triển mạnh mẽ ở Tây Âu. Sự phát triển này làm bộc lộ mâu thuẫn nội tại giữa tính chất xã hội hóa của sản xuất và hình thức chiếm hữu tư nhân tư bản chủ nghĩa. Về mặt xã hội, mâu thuẫn này biểu hiện thành cuộc đấu tranh giai cấp ngày càng quyết liệt giữa giai cấp vô sản và giai cấp tư sản. Các cuộc khởi nghĩa của công nhân ở Lyon (Pháp) hay phong trào Hiến chương ở Anh đã chứng tỏ giai cấp vô sản trở thành một lực lượng chính trị độc lập. Thực tiễn này đặt ra yêu cầu cấp thiết về một lý luận cách mạng khoa học để soi đường.
Triết học Mác - Lênin không ra đời từ mảnh đất trống. Nó kế thừa trực tiếp từ ba nguồn lý luận: Triết học cổ điển Đức, với hạt nhân là phép biện chứng duy vật của Hêghen và chủ nghĩa duy vật của Phoiơbắc; Kinh tế chính trị cổ điển Anh, với học thuyết giá trị lao động của Adam Smith và David Ricardo; và Chủ nghĩa xã hội không tưởng Pháp, với những phê phán sâu sắc về xã hội tư bản. Cùng lúc đó, ba phát minh lớn của khoa học tự nhiên thế kỷ XIX – Định luật bảo toàn và chuyển hóa năng lượng, Học thuyết tế bào, và Thuyết tiến hóa – đã chứng minh tính thống nhất vật chất của thế giới và tính biện chứng của sự phát triển, tạo cơ sở khoa học vững chắc cho thế giới quan duy vật biện chứng.
Triết học Mác - Lênin thực hiện hai chức năng cơ bản, có mối quan hệ thống nhất biện chứng với nhau: chức năng thế giới quan và chức năng phương pháp luận. Chức năng thế giới quan cung cấp một hệ thống quan điểm duy vật biện chứng về tự nhiên, xã hội và tư duy. Nó định hướng cho con người nhận thức đúng đắn thế giới hiện thực, từ đó hình thành nhân sinh quan tích cực và lý tưởng cách mạng. Thế giới quan duy vật biện chứng được coi là đỉnh cao của các loại thế giới quan trong lịch sử, vì nó dựa trên tri thức khoa học và được kiểm nghiệm qua thực tiễn. Chức năng phương pháp luận trang bị cho con người hệ thống những nguyên tắc, quy luật chung nhất để nhận thức và cải tạo thế giới. Phép biện chứng duy vật, với hai nguyên lý và ba quy luật cơ bản (quy luật lượng - chất, quy luật mâu thuẫn, quy luật phủ định của phủ định), là hạt nhân của chức năng này. Nó giúp con người tư duy một cách toàn diện, lịch sử - cụ thể và phát triển, tránh được những sai lầm của tư duy siêu hình, chủ quan duy ý chí. Hai chức năng này không tách rời nhau. Một thế giới quan đúng đắn là tiền đề để xác lập một phương pháp luận khoa học, và ngược lại, một phương pháp luận khoa học sẽ củng cố và phát triển thế giới quan. Sự thống nhất này làm cho chủ nghĩa Mác - Lênin trở thành một học thuyết vừa mang tính khoa học sâu sắc, vừa có tính cách mạng triệt để.
Chức năng thế giới quan của Triết học Mác - Lênin thể hiện qua việc cung cấp một hệ thống lý luận hoàn chỉnh về bản chất của thế giới là vật chất. Nó khẳng định thế giới vật chất tồn tại khách quan, vận động và phát triển theo các quy luật vốn có. Thế giới quan này giúp con người có cơ sở khoa học để đấu tranh chống lại các quan điểm duy tâm, tôn giáo và phản khoa học. Nó định hướng con người trong việc nhận thức mục đích, ý nghĩa cuộc sống, từ đó xác lập một nhân sinh quan tích cực và lý tưởng cộng sản, phấn đấu vì sự giải phóng con người và xã hội.
Chức năng phương pháp luận cung cấp những nguyên tắc chỉ đạo chung cho hoạt động nhận thức và thực tiễn. Hạt nhân của nó là phép biện chứng duy vật. Các nguyên lý, quy luật và phạm trù của phép biện chứng trang bị cho con người một công cụ tư duy sắc bén, giúp phân tích sự vật một cách toàn diện, trong các mối liên hệ và trong sự phát triển. Phương pháp luận này đòi hỏi phải xem xét tồn tại xã hội và ý thức xã hội trong mối quan hệ biện chứng, hiểu rõ động lực của sự phát triển là đấu tranh của các mặt đối lập, từ đó có những hành động thực tiễn đúng đắn để cải tạo thế giới.
Triết học Mác - Lênin giữ một vai trò đặc biệt quan trọng trong đời sống xã hội và sự nghiệp đổi mới ở Việt Nam. Thứ nhất, nó là cơ sở thế giới quan và phương pháp luận khoa học cho Đảng Cộng sản Việt Nam trong việc hoạch định đường lối, chủ trương, chính sách. Dựa trên các nguyên lý của chủ nghĩa duy vật lịch sử, đặc biệt là quy luật về sự phù hợp của quan hệ sản xuất với trình độ phát triển của lực lượng sản xuất, Đảng đã khởi xướng và lãnh đạo thành công công cuộc Đổi mới. Thứ hai, nó là nền tảng lý luận để phân tích xu hướng phát triển của xã hội trong bối cảnh cách mạng khoa học công nghệ và toàn cầu hóa. Học thuyết này cung cấp công cụ để nhận diện đúng cả thời cơ và thách thức, giúp đất nước hội nhập quốc tế một cách chủ động và hiệu quả. Thứ ba, Triết học Mác - Lênin là vũ khí tư tưởng sắc bén trong cuộc đấu tranh trên lĩnh vực tư tưởng, văn hóa. Nó giúp bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng, phê phán các quan điểm sai trái, thù địch, đồng thời góp phần xây dựng nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc. Vận dụng sáng tạo tư tưởng Hồ Chí Minh cùng với chủ nghĩa Mác - Lênin là kim chỉ nam cho mọi hành động, đảm bảo sự nghiệp cách mạng đi đúng định hướng xã hội chủ nghĩa, hướng tới mục tiêu dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh.
Vai trò của Triết học Mác - Lênin được thể hiện rõ nét nhất trong việc cung cấp cơ sở lý luận cho công cuộc Đổi mới. Việc nhận thức lại một cách đúng đắn mối quan hệ giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất, giữa cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng đã giúp Đảng ta xác định mô hình kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Đây là sự vận dụng sáng tạo học thuyết hình thái kinh tế - xã hội vào điều kiện cụ thể của Việt Nam, cho phép giải phóng sức sản xuất, phát triển kinh tế và giữ vững ổn định chính trị.
Triết học Mác - Lênin đóng vai trò định hướng trong việc giáo dục, hình thành con người mới phát triển toàn diện. Nó cung cấp thế giới quan khoa học, giúp con người nhận thức đúng đắn về tự nhiên, xã hội và bản thân. Trên cơ sở đó, xây dựng lý tưởng sống cao đẹp, có lòng yêu nước, có ý thức trách nhiệm với cộng đồng và xã hội. Đặc biệt, việc quán triệt quan điểm về sứ mệnh lịch sử của giai cấp công nhân giúp củng cố lập trường, niềm tin vào con đường đi lên chủ nghĩa xã hội mà Đảng và Bác Hồ đã lựa chọn.
Trải qua những biến động của lịch sử, Triết học Mác - Lênin vẫn khẳng định được giá trị khoa học và sức sống mãnh liệt. Nó không phải là một giáo điều bất biến mà là một học thuyết mở, đòi hỏi sự vận dụng sáng tạo trong từng điều kiện lịch sử cụ thể. Ý nghĩa thời đại của nó thể hiện ở chỗ nó cung cấp một công cụ phân tích sắc bén để lý giải những vấn đề phức tạp của thế giới đương đại, từ khủng hoảng kinh tế, xung đột xã hội đến các vấn đề toàn cầu. Các nguyên lý của phép biện chứng duy vật vẫn là cơ sở phương pháp luận hữu hiệu để nhận thức và giải quyết các mâu thuẫn trong thực tiễn. Hơn nữa, tư tưởng nhân văn cốt lõi về sự giải phóng con người khỏi mọi hình thức áp bức, bóc lột vẫn là mục tiêu cao cả mà nhân loại tiến bộ hướng tới. Đối với Việt Nam, chủ nghĩa Mác - Lênin cùng với tư tưởng Hồ Chí Minh tiếp tục là nền tảng tư tưởng, kim chỉ nam cho hành động của Đảng và toàn dân tộc. Việc tiếp tục nghiên cứu, bảo vệ và phát triển sáng tạo học thuyết này là nhiệm vụ quan trọng để đảm bảo sự thành công của sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc xã hội chủ nghĩa trong giai đoạn mới. Giá trị bền vững của nó nằm ở tính khoa học, cách mạng và nhân văn sâu sắc.
Giá trị bền vững của Triết học Mác - Lênin nằm ở tính khoa học và cách mạng. Nó đã chỉ ra những quy luật vận động khách quan của lịch sử - xã hội, đặc biệt là học thuyết hình thái kinh tế - xã hội. Mặc dù thế giới có nhiều thay đổi, nhưng những mâu thuẫn cơ bản mà nó chỉ ra, như mâu thuẫn giữa tư bản và lao động, vẫn tồn tại dưới nhiều hình thức. Sức sống của học thuyết thể hiện ở khả năng tự đổi mới, tự phát triển để đáp ứng yêu cầu của thực tiễn, luôn là vũ khí lý luận của các lực lượng tiến bộ.
Trong bối cảnh mới, việc kiên định và vận dụng sáng tạo chủ nghĩa Mác - Lênin là yếu tố quyết định thắng lợi. Nó cung cấp cơ sở lý luận để Đảng Cộng sản Việt Nam tiếp tục lãnh đạo đất nước vượt qua thách thức, nắm bắt thời cơ. Việc nghiên cứu và học tập triết học Mác - Lênin không chỉ là nhiệm vụ lý luận mà còn là yêu cầu thực tiễn cấp bách để nâng cao năng lực lãnh đạo của Đảng và sức chiến đấu của mỗi đảng viên, góp phần thực hiện thành công mục tiêu xây dựng một nước Việt Nam phồn vinh, hạnh phúc.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Triết học mác lênin