Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh thị trường chứng khoán Việt Nam ngày càng phát triển, chất lượng báo cáo tài chính (BCTC) được kiểm toán đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo minh bạch thông tin và bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư. Theo ước tính, số lượng kiểm toán viên có chứng chỉ hành nghề tại Việt Nam hiện trên 1.600 người, tuy nhiên, vẫn tồn tại những vụ việc sai phạm liên quan đến kiểm toán như tại Công ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết, Dược Viễn Đông và Bibica, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến niềm tin xã hội. Vấn đề nghiên cứu tập trung vào sự khác biệt giữa mong đợi của xã hội và nhận thức của kiểm toán viên về trách nhiệm trên BCTC được kiểm toán, nhằm xác định các nhân tố chính tạo ra khoảng cách này và đề xuất giải pháp thu hẹp khoảng cách tại Việt Nam trong giai đoạn từ năm 2015 đến 2016, chủ yếu tại TP. Hồ Chí Minh và Bình Dương.
Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu là: (1) xác định sự khác biệt giữa mong đợi của xã hội và nhận thức của kiểm toán viên về trách nhiệm trên BCTC được kiểm toán; (2) nhận diện các nhân tố chính tạo ra sự khác biệt này; (3) đề xuất các giải pháp nhằm thu hẹp khoảng cách mong đợi về trách nhiệm của kiểm toán viên giữa kiểm toán viên và người sử dụng BCTC. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng kiểm toán, tăng cường sự minh bạch và ổn định thị trường chứng khoán, đồng thời hỗ trợ các cơ quan quản lý hoàn thiện hệ thống chuẩn mực kiểm toán và quy định pháp luật liên quan.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết khoảng cách mong đợi (audit expectation gap) và lý thuyết trách nhiệm nghề nghiệp của kiểm toán viên. Khoảng cách mong đợi được định nghĩa là sự khác biệt giữa mong đợi của xã hội về chức năng và trách nhiệm của kiểm toán viên so với nhận thức thực tế của kiểm toán viên về trách nhiệm của mình. Mô hình nghiên cứu đề xuất gồm năm nhân tố chính tác động đến khoảng cách mong đợi: (1) trách nhiệm của kiểm toán viên khi đánh giá BCTC; (2) trách nhiệm trong việc kiểm soát tình hình tài chính của khách hàng; (3) trách nhiệm đối với các sai phạm trọng yếu trên BCTC; (4) trách nhiệm theo quy định nghề nghiệp; (5) trách nhiệm pháp lý liên quan đến sơ suất trong quá trình kiểm toán.
Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: chuẩn mực kiểm toán Việt Nam (VSA 200, VSA 240, VSA 250), trách nhiệm nghề nghiệp và pháp lý của kiểm toán viên, khoảng cách mong đợi, và các quy định pháp luật liên quan như Nghị định 105/2004/NĐ-CP, Luật kiểm toán độc lập 2011, Nghị định 17/2012/NĐ-CP.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính bao gồm thảo luận nhóm chuyên gia (10 chuyên gia kiểm toán viên, trợ lý kiểm toán và kế toán trưởng) nhằm hoàn thiện thang đo phù hợp với bối cảnh Việt Nam. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát trực tiếp với mẫu 137 bảng trả lời hợp lệ, thu thập từ các kiểm toán viên, trợ lý kiểm toán và người sử dụng BCTC tại TP. Hồ Chí Minh và Bình Dương trong khoảng thời gian từ tháng 8 đến tháng 10 năm 2015.
Phân tích dữ liệu sử dụng các kỹ thuật: thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các nhân tố, hồi quy đa biến để đánh giá mức độ và chiều tác động của các nhân tố đến khoảng cách mong đợi, cùng phân tích ANOVA để kiểm tra ảnh hưởng của các biến nhân khẩu học như giới tính, trình độ chuyên môn và kinh nghiệm liên quan.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tồn tại khoảng cách mong đợi rõ rệt giữa kiểm toán viên và người sử dụng BCTC về trách nhiệm của kiểm toán viên. Trung bình các biến quan sát đều có giá trị trên 3 trên thang Likert 5 điểm, cho thấy sự khác biệt nhận thức đáng kể.
Năm yếu tố chính tác động đến khoảng cách mong đợi được xác định gồm: trách nhiệm đánh giá BCTC, trách nhiệm kiểm soát tình hình tài chính, trách nhiệm đối với sai phạm trọng yếu, trách nhiệm theo quy định nghề nghiệp và trách nhiệm pháp lý. Kết quả hồi quy đa biến cho thấy các yếu tố này có tác động ngược chiều với khoảng cách mong đợi, nghĩa là khi nhận thức về trách nhiệm tăng lên thì khoảng cách mong đợi giảm xuống.
Ảnh hưởng của nhân khẩu học: Phân tích ANOVA cho thấy có sự khác biệt đáng kể về khoảng cách mong đợi theo trình độ chuyên môn và kinh nghiệm liên quan đến kế toán, trong khi giới tính không tạo ra sự khác biệt lớn. Cụ thể, những người có bằng cấp liên quan đến kế toán và kinh nghiệm trên 5 năm có nhận thức gần hơn với mong đợi xã hội.
Sự hiểu biết hạn chế của xã hội về chức năng kiểm toán là nguyên nhân chính dẫn đến khoảng cách mong đợi. Người sử dụng BCTC thường kỳ vọng kiểm toán viên phải chịu trách nhiệm toàn diện, bao gồm cả việc phát hiện và ngăn chặn gian lận, trong khi thực tế trách nhiệm này chủ yếu thuộc về ban quản lý doanh nghiệp.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế trước đây, như nghiên cứu của Mahdi Salehi & Mahadevaswamy (2008) và Fadzly & Ahmad (2004), khi xác định sự khác biệt nhận thức về trách nhiệm của kiểm toán viên là nguyên nhân chính gây ra khoảng cách mong đợi. Việc các yếu tố trách nhiệm pháp lý và nghề nghiệp có tác động ngược chiều với khoảng cách mong đợi cho thấy việc nâng cao nhận thức và tuân thủ chuẩn mực kiểm toán có thể thu hẹp khoảng cách này.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ đồng thuận của các nhóm đối tượng về từng yếu tố trách nhiệm, hoặc bảng so sánh giá trị trung bình các biến theo nhóm nhân khẩu học để minh họa sự khác biệt nhận thức. Kết quả cũng nhấn mạnh vai trò quan trọng của đào tạo và truyền thông nhằm nâng cao hiểu biết của người sử dụng BCTC về chức năng và giới hạn của kiểm toán viên.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện hệ thống chuẩn mực kiểm toán Việt Nam: Bộ Tài chính cần sớm ban hành và cập nhật các chuẩn mực kiểm toán, đặc biệt là các chuẩn mực liên quan đến trách nhiệm của kiểm toán viên, nhằm phù hợp với chuẩn mực quốc tế và đáp ứng yêu cầu hội nhập. Thời gian thực hiện: trong vòng 1-2 năm; chủ thể: Bộ Tài chính.
Bổ sung và hoàn thiện khung pháp lý về kiểm toán độc lập: Chính phủ và Bộ Tài chính cần tiếp tục hoàn thiện Luật kiểm toán độc lập, các nghị định và thông tư hướng dẫn, quy định rõ trách nhiệm pháp lý và hình thức xử phạt đối với kiểm toán viên vi phạm. Thời gian: 1 năm; chủ thể: Chính phủ, Bộ Tài chính.
Tăng cường đào tạo, tập huấn cho kiểm toán viên: Tổ chức các chương trình đào tạo nâng cao nhận thức về trách nhiệm nghề nghiệp và pháp lý, kỹ năng thực hiện kiểm toán theo chuẩn mực mới, nhằm nâng cao chất lượng kiểm toán. Thời gian: liên tục hàng năm; chủ thể: Bộ Tài chính, các hiệp hội nghề nghiệp.
Nâng cao kiến thức cho người sử dụng BCTC: Triển khai các khóa đào tạo, hội thảo về kiến thức cơ bản về kiểm toán và đọc hiểu BCTC cho nhà đầu tư, kế toán trưởng, cán bộ quản lý doanh nghiệp nhằm giảm kỳ vọng không thực tế. Thời gian: 1-2 năm; chủ thể: Bộ Tài chính, UBCKNN.
Công ty kiểm toán nâng cao quy trình lựa chọn khách hàng và hợp đồng kiểm toán: Đảm bảo quy định rõ trách nhiệm của công ty kiểm toán và kiểm toán viên trong hợp đồng, tăng cường đánh giá rủi ro khách hàng để giảm thiểu sai phạm. Thời gian: ngay lập tức và duy trì; chủ thể: các công ty kiểm toán.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Kiểm toán viên và trợ lý kiểm toán: Nghiên cứu giúp họ hiểu rõ hơn về sự khác biệt nhận thức với xã hội, từ đó nâng cao trách nhiệm nghề nghiệp và tuân thủ chuẩn mực kiểm toán.
Người sử dụng báo cáo tài chính (nhà đầu tư, ngân hàng, kế toán trưởng): Giúp nhận thức đúng về vai trò và giới hạn trách nhiệm của kiểm toán viên, tránh kỳ vọng không thực tế, nâng cao hiệu quả sử dụng thông tin tài chính.
Cơ quan quản lý nhà nước (Bộ Tài chính, UBCKNN): Cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách, chuẩn mực và quy định pháp luật về kiểm toán độc lập, tăng cường giám sát và xử lý vi phạm.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán – kiểm toán: Tài liệu tham khảo bổ sung về mô hình khoảng cách mong đợi, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực nghiệm tại Việt Nam, phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo.
Câu hỏi thường gặp
Khoảng cách mong đợi là gì và tại sao nó quan trọng?
Khoảng cách mong đợi là sự khác biệt giữa mong đợi của xã hội về trách nhiệm của kiểm toán viên và nhận thức thực tế của kiểm toán viên. Nó quan trọng vì ảnh hưởng đến niềm tin của nhà đầu tư và chất lượng thông tin tài chính trên thị trường.Những yếu tố nào chính tạo ra khoảng cách mong đợi?
Nghiên cứu xác định năm yếu tố chính: trách nhiệm đánh giá BCTC, kiểm soát tài chính, phát hiện sai phạm trọng yếu, trách nhiệm nghề nghiệp và trách nhiệm pháp lý của kiểm toán viên.Làm thế nào để thu hẹp khoảng cách mong đợi này?
Thông qua hoàn thiện chuẩn mực kiểm toán, nâng cao khung pháp lý, đào tạo kiểm toán viên và người sử dụng BCTC, cũng như tăng cường truyền thông về vai trò và giới hạn của kiểm toán viên.Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
Kết hợp nghiên cứu định tính (thảo luận nhóm chuyên gia) và định lượng (khảo sát 137 mẫu, phân tích thống kê mô tả, Cronbach’s Alpha, EFA, hồi quy đa biến và ANOVA).Khoảng cách mong đợi có ảnh hưởng như thế nào đến thị trường chứng khoán?
Khoảng cách này làm giảm niềm tin của nhà đầu tư vào chất lượng báo cáo tài chính, gây rủi ro cho quyết định đầu tư và ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển bền vững của thị trường chứng khoán.
Kết luận
- Nghiên cứu xác nhận tồn tại khoảng cách mong đợi rõ rệt giữa kiểm toán viên và người sử dụng BCTC về trách nhiệm của kiểm toán viên tại Việt Nam.
- Năm yếu tố chính tác động đến khoảng cách này bao gồm trách nhiệm đánh giá BCTC, kiểm soát tài chính, phát hiện sai phạm trọng yếu, trách nhiệm nghề nghiệp và trách nhiệm pháp lý.
- Nhân khẩu học như trình độ chuyên môn và kinh nghiệm ảnh hưởng đáng kể đến nhận thức về trách nhiệm kiểm toán viên.
- Kết quả nghiên cứu phù hợp với các lý thuyết và nghiên cứu quốc tế, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện chính sách và thực tiễn kiểm toán tại Việt Nam.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm thu hẹp khoảng cách mong đợi, góp phần nâng cao chất lượng kiểm toán và minh bạch thông tin tài chính trong thị trường chứng khoán.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý, công ty kiểm toán và người sử dụng BCTC cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để nâng cao nhận thức và trách nhiệm nghề nghiệp, đồng thời tăng cường đào tạo và hoàn thiện khung pháp lý. Độc giả quan tâm có thể liên hệ với Bộ Tài chính hoặc các hiệp hội nghề nghiệp để tham gia các chương trình đào tạo và cập nhật chuẩn mực mới.