I. Tổng Quan Nghiên Cứu Về Báo Cáo Kiểm Toán Tại Việt Nam
Nền kinh tế thị trường Việt Nam ngày càng phát triển, hội nhập quốc tế sâu rộng. Điều này đòi hỏi sự minh bạch thông tin tài chính, đặc biệt là từ các doanh nghiệp. Kiểm toán độc lập đóng vai trò quan trọng, cung cấp thông tin cho người sử dụng báo cáo kiểm toán (BCKT). BCKT không chỉ là những con số chính xác, mà còn là công cụ xây dựng lòng tin cho nhà đầu tư và các bên liên quan. BCKT đóng vai trò cầu nối quan trọng giữa doanh nghiệp và người sử dụng, hỗ trợ ra quyết định đầu tư, cho vay. BCKT giúp thông tin tài chính minh bạch hơn, đáng tin cậy hơn, tạo dựng niềm tin. Mục tiêu cuối cùng của hoạt động kiểm toán là cung cấp thông tin hữu ích và đáng tin cậy cho người sử dụng.
1.1. Vai Trò Quan Trọng Của Báo Cáo Kiểm Toán Trong Nền Kinh Tế
BCKT đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo tính minh bạch và độ tin cậy của thông tin tài chính. Nó không chỉ cung cấp cái nhìn khách quan về tình hình tài chính của doanh nghiệp mà còn củng cố niềm tin của nhà đầu tư và các bên liên quan khác. Theo tài liệu gốc, BCKT là cầu nối giữa doanh nghiệp và những người có lợi ích liên quan đến việc sử dụng BCKT trong việc ra quyết định đầu tư hoặc cho vay.
1.2. Vấn Đề Về Cảm Nhận Thông Điệp Từ Báo Cáo Kiểm Toán
Mặc dù quan trọng, BCKT thường sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành, gây khó khăn cho người không chuyên. Liệu kiểm toán viên (KTV) và người sử dụng BCKT có hiểu thông điệp giống nhau? Theo Vũ Hữu Đức (2012), việc liệu KTV và những người sử dụng BCKT có cùng một cách hiểu về những thông điệp truyền tải qua BCKT hay không là một câu hỏi quan trọng. Điều này dẫn đến khoảng cách thông tin (communication gap), hay sự khác biệt về cảm nhận.
II. Thách Thức Khoảng Cách Cảm Nhận Thông Điệp Kiểm Toán
Khoảng cách thông tin trên BCKT là một phần của khoảng cách kỳ vọng trong kiểm toán. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra sự khác biệt trong cách KTV và người sử dụng hiểu BCKT. Libby (1979) cho rằng thông điệp kiểm toán có thể không được nhận thức đầy đủ. Điều này ảnh hưởng đến quyết định của người sử dụng. Mock và cộng sự (2013) định nghĩa khoảng cách thông tin là sự khác biệt giữa mong muốn và hiểu biết của người sử dụng so với thông tin KTV cung cấp. Sự kiện tài chính lớn như Enron, Worldcom, và Bông Bạch Tuyết (Việt Nam) cho thấy sự cần thiết phải thu hẹp khoảng cách này. Cần có sự đồng nhất về cảm nhận thông điệp.
2.1. Định Nghĩa Và Tầm Quan Trọng Của Khoảng Cách Thông Tin
Khoảng cách thông tin trong BCKT là một thách thức lớn đối với tính hiệu quả của hoạt động kiểm toán. Sự khác biệt trong cách hiểu thông tin giữa KTV và người sử dụng có thể dẫn đến những quyết định sai lầm và mất niềm tin vào thị trường tài chính. Việc thu hẹp khoảng cách này là yếu tố then chốt để tăng cường giá trị của BCKT.
2.2. Các Sự Kiện Tài Chính Tiêu Biểu Và Hậu Quả Của Khoảng Cách
Các vụ bê bối tài chính lớn như Enron, Worldcom, và trường hợp Bông Bạch Tuyết ở Việt Nam là những ví dụ điển hình về hậu quả nghiêm trọng của khoảng cách thông tin trong BCKT. Những sự kiện này cho thấy rằng việc hiểu sai lệch thông tin có thể dẫn đến sự đầu tư không như dự kiến, phân phối nguồn lực không hợp lý và làm mất niềm tin vào chức năng kiểm toán.
III. Nghiên Cứu Sự Khác Biệt Cảm Nhận Báo Cáo Kiểm Toán
Nghiên cứu này tập trung vào sự khác biệt cảm nhận thông điệp từ BCKT giữa KTV, người sử dụng BCKT, và đơn vị được kiểm toán tại Việt Nam. Các nghiên cứu trước đây chủ yếu tập trung vào khoảng cách trách nhiệm của KTV. Tạ Duy Khánh (2015) đã chứng minh sự khác biệt cảm nhận về trách nhiệm, vai trò, khả năng phát hiện gian lận, và ý nghĩa thuật ngữ. Tuy nhiên, nghiên cứu này chưa kiểm chứng ở đối tượng là đơn vị được kiểm toán. Nghiên cứu hiện tại mở rộng phạm vi để hiểu rõ hơn về cảm nhận thông điệp từ nhiều góc độ. Mục tiêu là cung cấp thông tin rõ ràng và hiệu quả hơn, giúp các nhà đầu tư và đối tượng sử dụng BCKT đưa ra quyết định chính xác, giảm thiểu rủi ro và tổn thất.
3.1. Phạm Vi Nghiên Cứu Và Đối Tượng Khảo Sát
Nghiên cứu này tập trung vào kiểm toán độc lập báo cáo tài chính, khảo sát tại Thành phố Hồ Chí Minh và một số doanh nghiệp ở Bình Dương trong khoảng thời gian từ tháng 6 đến tháng 10 năm 2017. Đối tượng khảo sát bao gồm KTV, người sử dụng BCKT (ví dụ, nhân viên ngân hàng, công ty chứng khoán, cơ quan thuế), và đại diện từ đơn vị được kiểm toán (kế toán, ban giám đốc).
3.2. Phương Pháp Nghiên Cứu Định Lượng
Nghiên cứu sử dụng phương pháp luận định lượng, theo phương pháp luận nghiên cứu kiểm định lý thuyết từ nghiên cứu của Asare và cộng sự (2009) để xác định nội dung và cách thức đo lường sự khác biệt cảm nhận thông điệp từ BCKT, từ đó tiến hành khảo sát và đo lường thực trạng tại Việt Nam.
3.3. Câu hỏi nghiên cứu và mục tiêu đặt ra.
Mục tiêu nghiên cứu hướng đến mục tiêu kiểm định sự tồn tại khác biệt đến cảm nhận về thông điệp từ BCKT và các yếu tố ảnh hưởng đến sự khác biệt này trong hoạt động kiểm toán BCTC tại Việt Nam.
IV. Phương Pháp Nghiên Cứu Cảm Nhận Báo Cáo Kiểm Toán
Nghiên cứu sử dụng phương pháp luận định lượng, dựa trên nghiên cứu của Asare và cộng sự (2009). Dữ liệu được thu thập thông qua khảo sát trực tiếp và trực tuyến, sử dụng bảng câu hỏi kế thừa từ các nghiên cứu trước (Best, Gold, Muylder, Porter). Bảng câu hỏi được điều chỉnh cho phù hợp với Việt Nam. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả và phân tích phương sai ANOVA để xác định sự khác biệt cảm nhận thông điệp từ BCKT giữa các nhóm. Sau đó, phân tích sâu post-hoc LSD được sử dụng. Dữ liệu kiểm toán được thu thập và xử lý cẩn thận để đảm bảo tính chính xác.
4.1. Thu Thập Dữ Liệu Từ Khảo Sát
Việc thu thập dữ liệu được thực hiện thông qua khảo sát KTV, người sử dụng BCKT và đơn vị được kiểm toán thông qua việc phỏng vấn trực tiếp qua bảng câu hỏi khảo sát và gửi phiếu khảo sát qua mail.
4.2. Phương Pháp Phân Tích Thống Kê
Về mô tả mẫu: Nghiên cứu sử dụng phương pháp thống kê mô tả nhằm mô tả tổng quát đặc trưng mẫu khảo sát về thông tin liên quan đến thông tin nhân khẩu học, bao gồm: thông tin cá nhân về nghề nghiệp, đơn vị công tác và số năm kinh nghiệm.
V. Kết Quả Sự Khác Biệt Cảm Nhận Thông Điệp Kiểm Toán Thực Tế
Kết quả nghiên cứu cho thấy có sự khác biệt cảm nhận thông điệp từ BCKT giữa các nhóm đối tượng. Điểm khác biệt lớn nhất nằm ở trách nhiệm của KTV và Ban Giám đốc, mức độ tin tưởng của BCKT, vai trò của BCKT, khả năng KTV phát hiện gian lận, ý nghĩa thuật ngữ, và mức trọng yếu. Cần có giải pháp để giảm thiểu sự khác biệt này. Nghiên cứu này bổ sung bằng chứng thực nghiệm về khoảng cách thông tin tại Việt Nam, đặc biệt khi có thêm đối tượng là đơn vị được kiểm toán. Phân tích dữ liệu kiểm toán cho thấy rõ các điểm khác biệt.
5.1. Tóm Tắt Kết Quả Nghiên Cứu Chính
Điểm thống nhất : Các nhóm đều công nhận giá trị của BCKT tuy nhiên vẫn còn những điểm chưa hiểu rõ.
5.2. Sự Khác Biệt Về Nhận Thức Giữa Các Nhóm
Điểm khác biệt: Về trách nhiệm của KTV và Ban Giám đốc. Về mức độ tin tưởng của BCKT. Về vai trò của BCKT . Về khả năng KTV có thể phát hiện gian lận trên BCTC. Về ý nghĩa của các thuật ngữ được sử dụng trong BCKT. Về mức trọng yếu được sử dụng trong BCKT
VI. Giải Pháp Giảm Khoảng Cách Cảm Nhận Báo Cáo Kiểm Toán
Nghiên cứu đề xuất các kiến nghị để giảm thiểu sự khác biệt cảm nhận thông điệp từ BCKT. Cần nâng cao nhận thức của người sử dụng BCKT về hoạt động kiểm toán. Hoàn thiện hệ thống luật pháp và chuẩn mực kiểm toán. Nâng cao năng lực của KTV và công ty kiểm toán. Giải thích rõ ràng các thuật ngữ sử dụng trên BCKT. Nghiên cứu cũng chỉ ra hạn chế và hướng nghiên cứu tiếp theo. Cần tiếp tục phân tích dữ liệu kiểm toán để tìm ra giải pháp hiệu quả hơn. Chuẩn mực kiểm toán cần được cải thiện.
6.1. Kiến Nghị Nâng Cao Nhận Thức Và Năng Lực
Các kiến nghị đối với việc nâng cao nhận thức của người sử dụng BCKT về hoạt động kiểm toán. Hoàn thiện hệ thống luật pháp và chuẩn mực kiểm toán. Nâng cao năng lực của KTV và công ty kiểm toán.
6.2. Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo Và Các Hạn Chế
Hạn chế của đề tài . Hướng nghiên cứu tiếp theo. Các nghiên cứu cần tập trung đi sâu vào giải thích thuật ngữ trong Báo cáo kiểm toán