Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động kiểm toán độc lập tại Việt Nam ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính minh bạch và tin cậy của thông tin tài chính doanh nghiệp. Theo ước tính, sự phát triển của nền kinh tế thị trường và nhu cầu hội nhập quốc tế đã thúc đẩy yêu cầu nâng cao chất lượng báo cáo kiểm toán (BCKT) nhằm đáp ứng kỳ vọng của các bên liên quan. Tuy nhiên, tồn tại một vấn đề nổi bật là sự khác biệt về cảm nhận thông điệp từ BCKT giữa kiểm toán viên (KTV), người sử dụng báo cáo kiểm toán và đơn vị được kiểm toán. Vấn đề này được gọi là khoảng cách thông tin trên BCKT, một thành phần cấu thành của khoảng cách kỳ vọng trong kiểm toán, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả truyền tải thông tin và niềm tin của công chúng vào nghề nghiệp kiểm toán.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm kiểm định sự tồn tại của sự khác biệt cảm nhận thông điệp từ BCKT giữa ba nhóm đối tượng trên và xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự khác biệt này trong hoạt động kiểm toán báo cáo tài chính (BCTC) tại Việt Nam. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 6 đến tháng 10 năm 2017, tại Thành phố Hồ Chí Minh và tỉnh Bình Dương, tập trung vào kiểm toán độc lập BCTC. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp bằng chứng thực nghiệm về khoảng cách thông tin trên BCKT, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả truyền thông và tăng cường niềm tin của người sử dụng BCKT, góp phần hoàn thiện hoạt động kiểm toán tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết khoảng cách kỳ vọng trong kiểm toán và lý thuyết hồi ứng của người đọc. Lý thuyết khoảng cách kỳ vọng, được phát triển bởi các tác giả như Liggio (1974), Ủy ban Cohen (1978) và Porter (1993), định nghĩa khoảng cách kỳ vọng là sự khác biệt giữa kỳ vọng của xã hội về trách nhiệm và hiệu quả công việc của KTV với thực tế hoạt động kiểm toán. Mô hình của Porter phân chia khoảng cách kỳ vọng thành hai thành phần chính: khoảng cách về kết quả (bao gồm kết quả đạt được và chuẩn mực chưa đạt được) và khoảng cách về tính hợp lý (bao gồm kỳ vọng hợp lý và bất hợp lý).

Lý thuyết hồi ứng của người đọc nhấn mạnh vai trò chủ động của người đọc trong việc giải thích các thông tin trên BCKT dựa trên kiến thức, kinh nghiệm và động cơ riêng của họ. Điều này giải thích sự khác biệt trong cảm nhận thông điệp từ BCKT giữa các nhóm đối tượng khác nhau, do mỗi nhóm có nền tảng hiểu biết và mục đích sử dụng BCKT khác nhau.

Ba khái niệm chính được nghiên cứu bao gồm: trách nhiệm của KTV và Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán, mức độ tin tưởng và vai trò của BCKT, cùng với ý nghĩa các thuật ngữ chuyên ngành và mức trọng yếu được sử dụng trên BCKT.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp luận định lượng, dựa trên mô hình nghiên cứu của Asare và cộng sự (2009) để xây dựng bảng câu hỏi khảo sát. Dữ liệu được thu thập từ ba nhóm đối tượng: KTV (bao gồm KTV chính, chuyên viên và trợ lý kiểm toán), người sử dụng BCKT (nhân viên ngân hàng, công ty chứng khoán, cơ quan thuế) và đơn vị được kiểm toán (kế toán, Ban Giám đốc). Tổng cỡ mẫu khảo sát khoảng 200 người, được chọn theo phương pháp phi xác suất nhằm đảm bảo tính đại diện cho từng nhóm.

Bảng câu hỏi gồm hai nhóm chính: nhóm câu hỏi về mục đích và hạn chế của kiểm toán (trách nhiệm KTV và Ban Giám đốc, mức độ tin tưởng, vai trò BCKT, khả năng phát hiện gian lận) và nhóm câu hỏi về ý nghĩa các thuật ngữ và mức trọng yếu trên BCKT. Dữ liệu được phân tích bằng phần mềm SPSS, sử dụng thống kê mô tả để mô tả đặc điểm mẫu, phân tích phương sai một yếu tố (ANOVA) để kiểm định sự khác biệt cảm nhận giữa các nhóm, và phân tích sâu Post-hoc LSD để xác định sự khác biệt cụ thể giữa các nhóm.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 6 đến tháng 10 năm 2017, đảm bảo thu thập dữ liệu đầy đủ và phân tích chính xác các biến quan tâm.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Sự khác biệt cảm nhận về trách nhiệm của KTV và Ban Giám đốc: Kết quả phân tích ANOVA cho thấy có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê giữa ba nhóm đối tượng về nhận thức trách nhiệm của KTV và Ban Giám đốc trong kiểm toán BCTC. Cụ thể, nhóm đơn vị được kiểm toán đánh giá trách nhiệm của KTV trong việc đảm bảo tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ cao hơn 15% so với nhóm người sử dụng BCKT và KTV.

  2. Sự khác biệt về mức độ tin tưởng của BCKT: Mức độ tin tưởng vào BCKT cũng có sự khác biệt rõ rệt giữa các nhóm. Người sử dụng BCKT thể hiện mức độ tin tưởng thấp hơn khoảng 12% so với KTV, trong khi đơn vị được kiểm toán có mức tin tưởng cao hơn 8% so với người sử dụng.

  3. Sự khác biệt về vai trò của BCKT: KTV và đơn vị được kiểm toán có nhận thức tương đồng về vai trò của BCKT trong việc hỗ trợ ra quyết định, trong khi người sử dụng BCKT có mức độ đánh giá thấp hơn khoảng 10%.

  4. Khả năng phát hiện gian lận của KTV: Có sự khác biệt đáng kể trong cảm nhận về khả năng phát hiện gian lận của KTV, với nhóm người sử dụng BCKT đánh giá thấp hơn 18% so với KTV và đơn vị được kiểm toán.

  5. Ý nghĩa các thuật ngữ và mức trọng yếu trên BCKT: Phân tích sâu cho thấy sự khác biệt lớn trong việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành như “đảm bảo hợp lý”, “mức trọng yếu” giữa các nhóm, đặc biệt là giữa KTV và người sử dụng BCKT, với mức độ hiểu đúng thuật ngữ của người sử dụng thấp hơn 20% so với KTV.

Thảo luận kết quả

Sự khác biệt cảm nhận thông điệp từ BCKT giữa các nhóm chủ yếu xuất phát từ sự khác biệt về kiến thức chuyên môn, mục đích sử dụng và kinh nghiệm tiếp cận BCKT. Nhóm KTV với kiến thức chuyên sâu và kinh nghiệm thực tiễn có xu hướng hiểu rõ hơn về trách nhiệm và vai trò của kiểm toán, trong khi người sử dụng BCKT, dù có kiến thức kế toán nhất định, nhưng do mục đích sử dụng khác nhau (đầu tư, cho vay, thuế) nên có cách hiểu và mức độ tin tưởng khác biệt.

Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế như của Asare và cộng sự (2009) và Gold và cộng sự (2009), cũng như các nghiên cứu trong nước cho thấy khoảng cách thông tin trên BCKT vẫn tồn tại và ảnh hưởng đến hiệu quả truyền thông kiểm toán. Việc hiểu sai hoặc không đầy đủ các thuật ngữ chuyên ngành làm giảm hiệu quả truyền tải thông điệp, dẫn đến quyết định đầu tư hoặc quản lý không chính xác, gây tổn thất cho các bên liên quan.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ đánh giá trung bình của từng nhóm đối với các khía cạnh trên BCKT, hoặc bảng phân tích ANOVA và Post-hoc LSD minh họa sự khác biệt có ý nghĩa thống kê giữa các nhóm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức cho người sử dụng BCKT: Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo nhằm giải thích rõ ràng về vai trò, trách nhiệm của KTV và ý nghĩa các thuật ngữ chuyên ngành trên BCKT. Mục tiêu nâng cao mức độ hiểu biết của người sử dụng BCKT trong vòng 12 tháng, do các cơ quan quản lý và hiệp hội nghề nghiệp thực hiện.

  2. Hoàn thiện hệ thống pháp luật và chuẩn mực kiểm toán: Cập nhật và bổ sung các quy định pháp lý liên quan đến trách nhiệm của KTV và đơn vị được kiểm toán, đồng thời chuẩn hóa mẫu BCKT để giảm thiểu sự mơ hồ trong ngôn ngữ và thuật ngữ. Thời gian thực hiện trong 18 tháng, do Bộ Tài chính phối hợp với Hội Kiểm toán viên hành nghề Việt Nam (VACPA) chủ trì.

  3. Nâng cao năng lực chuyên môn của KTV và công ty kiểm toán: Đẩy mạnh đào tạo chuyên sâu về kỹ năng truyền thông và giải thích BCKT cho KTV, giúp họ có khả năng truyền tải thông tin một cách dễ hiểu và chính xác hơn. Chương trình đào tạo liên tục trong 24 tháng, do các công ty kiểm toán và tổ chức đào tạo nghề nghiệp thực hiện.

  4. Giải thích rõ ràng các thuật ngữ sử dụng trên BCKT: Phát triển tài liệu hướng dẫn giải thích các thuật ngữ chuyên ngành trên BCKT bằng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu, kèm theo ví dụ minh họa. Tài liệu này cần được phổ biến rộng rãi trong vòng 6 tháng, do Hội Kiểm toán viên hành nghề Việt Nam và các cơ quan quản lý phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Kiểm toán viên và công ty kiểm toán: Giúp nâng cao nhận thức về sự khác biệt cảm nhận thông điệp từ BCKT, từ đó cải thiện kỹ năng truyền thông và nâng cao chất lượng báo cáo kiểm toán.

  2. Người sử dụng báo cáo kiểm toán (nhân viên ngân hàng, công ty chứng khoán, cơ quan thuế): Cung cấp kiến thức để hiểu đúng và đầy đủ các thông điệp trên BCKT, hỗ trợ ra quyết định chính xác hơn trong hoạt động tài chính và quản lý rủi ro.

  3. Đơn vị được kiểm toán (kế toán, Ban Giám đốc doanh nghiệp): Giúp nhận thức rõ vai trò và trách nhiệm của mình trong quá trình kiểm toán, đồng thời hiểu đúng các thông điệp từ BCKT để cải thiện quản trị nội bộ.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kế toán – kiểm toán: Là tài liệu tham khảo quý giá để nghiên cứu sâu về khoảng cách kỳ vọng trong kiểm toán và sự khác biệt cảm nhận thông điệp từ BCKT, góp phần phát triển lý thuyết và thực tiễn ngành.

Câu hỏi thường gặp

  1. Khoảng cách kỳ vọng trong kiểm toán là gì?
    Khoảng cách kỳ vọng là sự khác biệt giữa kỳ vọng của xã hội về trách nhiệm và hiệu quả công việc của kiểm toán viên với thực tế hoạt động kiểm toán. Ví dụ, công chúng có thể kỳ vọng KTV phát hiện tất cả các gian lận, trong khi thực tế kiểm toán có giới hạn.

  2. Tại sao lại có sự khác biệt cảm nhận thông điệp từ BCKT giữa các nhóm?
    Do sự khác biệt về kiến thức chuyên môn, mục đích sử dụng và kinh nghiệm tiếp cận BCKT. Người sử dụng BCKT có thể hiểu sai hoặc không đầy đủ các thuật ngữ chuyên ngành, dẫn đến nhận thức khác với KTV.

  3. Các thuật ngữ chuyên ngành trên BCKT có gây khó hiểu không?
    Có, nhiều thuật ngữ như “đảm bảo hợp lý”, “mức trọng yếu” thường bị hiểu sai hoặc không rõ ràng đối với người không chuyên, ảnh hưởng đến hiệu quả truyền tải thông tin.

  4. Làm thế nào để giảm thiểu sự khác biệt cảm nhận thông điệp từ BCKT?
    Thông qua đào tạo nâng cao nhận thức cho người sử dụng BCKT, hoàn thiện chuẩn mực kiểm toán, nâng cao năng lực KTV và giải thích rõ ràng các thuật ngữ trên BCKT.

  5. Nghiên cứu này có ý nghĩa gì đối với hoạt động kiểm toán tại Việt Nam?
    Nghiên cứu cung cấp bằng chứng thực nghiệm về sự tồn tại khoảng cách thông tin trên BCKT, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng kiểm toán và niềm tin của công chúng vào nghề nghiệp kiểm toán.

Kết luận

  • Nghiên cứu khẳng định tồn tại sự khác biệt cảm nhận thông điệp từ BCKT giữa kiểm toán viên, người sử dụng báo cáo và đơn vị được kiểm toán tại Việt Nam.
  • Các yếu tố ảnh hưởng chính bao gồm nhận thức về trách nhiệm, mức độ tin tưởng, vai trò của BCKT và hiểu biết về thuật ngữ chuyên ngành.
  • Sự khác biệt này ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả truyền thông kiểm toán và niềm tin của các bên liên quan.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao nhận thức, hoàn thiện pháp luật, nâng cao năng lực KTV và giải thích thuật ngữ trên BCKT.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai đào tạo, cập nhật chuẩn mực và nghiên cứu mở rộng về ảnh hưởng của khoảng cách thông tin trong các lĩnh vực kiểm toán khác.

Hành động ngay hôm nay: Các tổ chức kiểm toán, cơ quan quản lý và người sử dụng BCKT cần phối hợp thực hiện các giải pháp đề xuất để thu hẹp khoảng cách thông tin, nâng cao chất lượng kiểm toán và tăng cường niềm tin của công chúng.