I. Giới thiệu
Nghiên cứu này tập trung vào khả năng vay nợ của các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam. Vốn là yếu tố thiết yếu cho hoạt động sản xuất kinh doanh. Việc quản lý và sử dụng vốn hiệu quả là vấn đề quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế. Quyết định nguồn vốn nào để tài trợ cho thiếu hụt tài chính là một thách thức lớn. Các công ty có thể huy động vốn từ phát hành cổ phần hoặc gia tăng nợ vay. Tuy nhiên, không phải công ty nào cũng có khả năng vay nợ. Nghiên cứu này nhằm làm rõ mối quan hệ giữa khả năng vay nợ và lựa chọn tài trợ cho thiếu hụt tài chính.
II. Tổng quan các nghiên cứu trước đây
Nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng thiếu hụt tài chính có thể được tài trợ bằng nhiều nguồn khác nhau. Theo L. Myers, thiếu hụt tài chính được xác định bởi dòng tiền không đủ để trang trải các chi phí. Các nghiên cứu của Wolfgang Bessler và các tác giả khác cũng đã nhấn mạnh tầm quan trọng của khả năng vay nợ trong việc tài trợ cho thiếu hụt tài chính. Các mô hình lý thuyết như thuyết trật tự phân hạng của Shyam-Sunder và Myers đã được kiểm định và cho thấy rằng vay nợ là nguồn tài trợ ưu tiên khi có thiếu hụt tài chính.
III. Khả năng vay nợ
Khả năng vay nợ được định nghĩa là năng lực mà một công ty có thể vay mượn. Theo Athar Iqbal và các đồng tác giả, khả năng vay nợ là yếu tố quyết định đến sự linh hoạt tài chính của doanh nghiệp. Khi công ty sử dụng hết khả năng vay nợ, họ sẽ mất đi cơ hội huy động vốn trong tương lai. Điều này có thể gây ra rủi ro tài chính nghiêm trọng. Nghiên cứu cho thấy rằng tài sản cố định càng nhiều thì khả năng phát hành nợ càng cao. Các yếu tố như thời gian hoạt động và năm IPO cũng ảnh hưởng đến khả năng vay nợ.
IV. Kiểm định lý thuyết trật tự phân hạng
Mô hình kiểm định lý thuyết trật tự phân hạng của Shyam-Sunder và Myers đã chỉ ra rằng vay nợ là nguồn tài trợ chính cho thiếu hụt tài chính. Kết quả cho thấy rằng các công ty thường ưu tiên sử dụng vốn nội bộ trước khi phát hành nợ. Mô hình này cũng cho thấy rằng khả năng vay nợ có thể thay đổi theo đặc điểm của công ty. Các nghiên cứu tiếp theo của Frank và Goyal đã chỉ ra rằng mô hình này không hoàn toàn chính xác trong mọi trường hợp, đặc biệt là với các công ty lớn.
V. Kiểm định thực nghiệm
Nghiên cứu thực nghiệm của Michael L. Lemmon và Zaime F. Zender đã chỉ ra rằng khả năng vay nợ có tác động đáng kể đến lựa chọn tài trợ của công ty. Họ đã sử dụng mô hình hồi quy để phân tích mối quan hệ giữa thiếu hụt tài chính và vay nợ. Kết quả cho thấy rằng các công ty mới có xu hướng phát hành cổ phần nhiều hơn để tài trợ cho thiếu hụt tài chính, trong khi các công ty lâu năm có khả năng vay nợ tốt hơn. Điều này cho thấy sự khác biệt trong chiến lược tài trợ giữa các loại hình công ty.