Tổng quan nghiên cứu
Tăng tiết mồ hôi tay là một bệnh lý do cường hệ thần kinh giao cảm gây ra, ảnh hưởng đến khoảng 4 - 4,8% dân số tại Mỹ, chủ yếu ở nhóm tuổi 18-39. Bệnh không gây nguy hiểm trực tiếp đến tính mạng nhưng ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống, tâm lý và khả năng giao tiếp xã hội của người bệnh. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc bệnh được ước tính khoảng 0,6 - 1%, với biểu hiện chủ yếu là tăng tiết mồ hôi tay nguyên phát, thường xuất hiện từ tuổi trẻ hoặc vị thành niên. Phẫu thuật nội soi cắt hạch giao cảm ngực (ETS) được xem là phương pháp điều trị tiêu chuẩn vàng, giúp điều trị dứt điểm tình trạng tăng tiết mồ hôi tay, đặc biệt khi các phương pháp nội khoa chỉ mang tính tạm thời.
Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Nội tiết Nghệ An trong giai đoạn từ tháng 4/2018 đến tháng 3/2023 nhằm đánh giá đặc điểm lâm sàng, kết quả điều trị sớm và trung hạn của phẫu thuật nội soi cắt hạch giao cảm ngực trên 132 bệnh nhân. Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc mô tả đặc điểm bệnh nhân, đánh giá hiệu quả điều trị và các biến chứng sau phẫu thuật, từ đó góp phần nâng cao chất lượng điều trị tại tuyến tỉnh. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển kỹ thuật phẫu thuật nội soi, giảm thiểu biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh tăng tiết mồ hôi tay.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình giải phẫu, sinh lý của hệ thần kinh giao cảm và tuyến mồ hôi. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Giải phẫu và sinh lý hệ thần kinh giao cảm ngực: Hệ giao cảm ngực gồm các hạch từ T1 đến T12, trong đó hạch T2 và T3 chi phối bài tiết mồ hôi tay. Việc cắt bỏ hoặc đốt hạch giao cảm ngực trên giúp giảm hoạt động bài tiết mồ hôi tay hiệu quả.
Cơ chế bệnh sinh tăng tiết mồ hôi nguyên phát: Tăng tiết mồ hôi do cường hoạt động của hệ thần kinh giao cảm, không rõ nguyên nhân, thường xuất hiện ở lòng bàn tay, nách, bàn chân. Bệnh ảnh hưởng đến tâm lý và sinh hoạt hàng ngày.
Các khái niệm chính bao gồm: tăng tiết mồ hôi nguyên phát, hạch giao cảm ngực, phẫu thuật nội soi cắt hạch giao cảm (ETS), biến chứng ra mồ hôi bù, phân độ mức độ ra mồ hôi theo Krasna.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu mô tả cắt ngang theo dõi dọc với tổng số 132 bệnh nhân được phẫu thuật nội soi cắt hạch giao cảm ngực tại Bệnh viện Nội tiết Nghệ An từ tháng 4/2018 đến tháng 3/2023. Cỡ mẫu được lựa chọn thuận tiện, bao gồm toàn bộ bệnh nhân đủ tiêu chuẩn theo tiêu chí lựa chọn và loại trừ.
Nguồn dữ liệu chính là hồ sơ bệnh án, kết quả khám lâm sàng, cận lâm sàng và theo dõi sau phẫu thuật. Phương pháp phân tích sử dụng phần mềm SPSS 20.0, tính giá trị trung bình, độ lệch chuẩn và kiểm định ý nghĩa thống kê với mức p < 0,05.
Quy trình phẫu thuật được thực hiện theo kỹ thuật nội soi với 2 trocar đặt ở khoang liên sườn 3 hoặc 4 và 5 hoặc 6, gây mê nội khí quản một nòng, làm xẹp phổi từng bên. Vị trí cắt hạch chủ yếu là hạch T3, có thể kèm theo đốt hạch T2 hoặc T4 tùy trường hợp. Thời gian phẫu thuật trung bình là 14,9 ± 4,5 phút. Các biến chứng được theo dõi gồm tràn khí màng phổi, dính màng phổi, đau dây thần kinh liên sườn và ra mồ hôi bù.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm bệnh nhân: Trong 132 bệnh nhân, tỷ lệ nam và nữ gần như tương đương (50,8% nữ, 49,2% nam). Tuổi trung bình là 22,8 ± 8,7, đa số trong độ tuổi lao động (14-49 tuổi). Về nghề nghiệp, 53% là cán bộ viên chức, 30,3% là học sinh, sinh viên.
Mức độ ra mồ hôi và vị trí: 43,9% bệnh nhân có tăng tiết mồ hôi tay kết hợp chân, 29,6% chỉ ra mồ hôi tay. Phân độ Krasna cho thấy đa số bệnh nhân ở mức độ III và IV (đẫm nước hoặc nước nhỏ giọt), biểu hiện ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống.
Kết quả phẫu thuật: Thời gian phẫu thuật trung bình 14,9 ± 4,5 phút, không có biến chứng nặng sau mổ. Tỷ lệ dính màng phổi thấp, 88,6% không dính màng phổi, thuận lợi cho phẫu thuật. Sau mổ, 98% bệnh nhân đạt tình trạng khô tay, cải thiện rõ rệt so với trước phẫu thuật.
Biến chứng và ra mồ hôi bù: Tỷ lệ biến chứng nhẹ như tồn dư khoang màng phổi chỉ 1,5%. Ra mồ hôi bù được ghi nhận ở một số bệnh nhân, chủ yếu ở vùng lưng và ngực bụng, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế với tỷ lệ ra mồ hôi bù từ 70-95%.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy phẫu thuật nội soi cắt hạch giao cảm ngực là phương pháp hiệu quả trong điều trị tăng tiết mồ hôi tay nguyên phát, với tỷ lệ thành công cao và biến chứng thấp. Thời gian phẫu thuật ngắn, kỹ thuật ít xâm lấn giúp bệnh nhân hồi phục nhanh, giảm thời gian nằm viện.
Tỷ lệ ra mồ hôi bù sau mổ là thách thức lớn, tuy nhiên với kỹ thuật cắt hạch chính xác và đốt rộng khoảng 1,5 cm hai đầu dây giao cảm, tỷ lệ tái phát và biến chứng được giảm thiểu. So sánh với các nghiên cứu khác, kết quả tương đồng về hiệu quả và biến chứng, khẳng định tính an toàn và hiệu quả của phương pháp tại tuyến tỉnh.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố giới tính, nghề nghiệp, mức độ ra mồ hôi theo Krasna, biểu đồ kết quả khô tay sau mổ và bảng thống kê biến chứng để minh họa rõ ràng hơn.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao kỹ thuật phẫu thuật: Đào tạo chuyên sâu cho phẫu thuật viên về kỹ thuật nội soi cắt hạch giao cảm, đặc biệt kỹ thuật đốt hạch chính xác để giảm thiểu biến chứng ra mồ hôi bù và tổn thương thần kinh. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Bệnh viện Nội tiết Nghệ An và các trung tâm đào tạo y khoa.
Tăng cường sàng lọc và tư vấn bệnh nhân: Xây dựng quy trình sàng lọc kỹ lưỡng trước phẫu thuật, bao gồm đánh giá mức độ bệnh theo Krasna, tiền sử điều trị và tư vấn kỹ về lợi ích, rủi ro của phẫu thuật. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Bác sĩ lâm sàng và nhân viên y tế.
Theo dõi và quản lý sau phẫu thuật: Thiết lập hệ thống theo dõi bệnh nhân sau mổ 3, 6 tháng để đánh giá hiệu quả và phát hiện sớm biến chứng, đặc biệt ra mồ hôi bù, từ đó có biện pháp xử lý kịp thời. Thời gian: 6 tháng sau mổ; Chủ thể: Bệnh viện và bệnh nhân.
Nghiên cứu mở rộng và ứng dụng công nghệ mới: Khuyến khích nghiên cứu tiếp tục về các kỹ thuật phẫu thuật mới, sử dụng dao siêu âm nội soi và các phương pháp giảm biến chứng, đồng thời áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý bệnh nhân. Thời gian: 1-2 năm; Chủ thể: Các viện nghiên cứu và bệnh viện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ ngoại khoa và phẫu thuật viên lồng ngực: Nắm bắt kỹ thuật phẫu thuật nội soi cắt hạch giao cảm, hiểu rõ đặc điểm lâm sàng và biến chứng để nâng cao hiệu quả điều trị.
Bác sĩ nội tiết và chuyên gia thần kinh: Hiểu cơ chế bệnh sinh tăng tiết mồ hôi nguyên phát, phối hợp chẩn đoán và điều trị toàn diện cho bệnh nhân.
Nhân viên y tế tuyến tỉnh và bệnh viện đa khoa: Áp dụng kết quả nghiên cứu để phát hiện sớm, tư vấn và chuyển tuyến phù hợp cho bệnh nhân tăng tiết mồ hôi tay.
Sinh viên y khoa và nghiên cứu sinh chuyên ngành ngoại khoa, lồng ngực: Học tập, nghiên cứu về kỹ thuật phẫu thuật nội soi và các phương pháp điều trị tăng tiết mồ hôi, nâng cao kiến thức chuyên môn.
Câu hỏi thường gặp
Phẫu thuật nội soi cắt hạch giao cảm có an toàn không?
Phẫu thuật được thực hiện với kỹ thuật nội soi hiện đại, thời gian trung bình khoảng 15 phút, tỷ lệ biến chứng nặng rất thấp. Trong nghiên cứu, không có trường hợp biến chứng nặng, chỉ có 1,5% trường hợp tồn dư khoang màng phổi nhẹ, được xử lý kịp thời.Tỷ lệ thành công của phẫu thuật là bao nhiêu?
Khoảng 98% bệnh nhân đạt tình trạng khô tay sau phẫu thuật, cải thiện rõ rệt so với trước mổ, giúp nâng cao chất lượng cuộc sống và giảm ảnh hưởng tâm lý.Phẫu thuật có gây ra mồ hôi bù không?
Ra mồ hôi bù là biến chứng phổ biến, xảy ra ở khoảng 70-95% bệnh nhân theo các nghiên cứu. Vị trí thường là vùng lưng và ngực bụng. Tuy nhiên, kỹ thuật cắt hạch chính xác có thể giảm thiểu mức độ và tần suất ra mồ hôi bù.Phẫu thuật có phù hợp với bệnh nhân trẻ tuổi không?
Phẫu thuật được chỉ định cho bệnh nhân từ 15 tuổi trở lên, khi khoang liên sườn đủ rộng và hệ thần kinh đã ổn định. Ở nhóm tuổi trẻ, phẫu thuật giúp cải thiện tâm lý và sinh hoạt, giảm tự ti do bệnh.Có phương pháp điều trị nào thay thế phẫu thuật không?
Các phương pháp nội khoa như dùng nhôm clorua, tiêm botulinum toxin, điện di ion có hiệu quả tạm thời nhưng không triệt để. Phẫu thuật nội soi cắt hạch giao cảm là phương pháp điều trị lâu dài và hiệu quả nhất hiện nay.
Kết luận
- Phẫu thuật nội soi cắt hạch giao cảm ngực là phương pháp điều trị hiệu quả, an toàn cho bệnh nhân tăng tiết mồ hôi tay nguyên phát.
- Tỷ lệ thành công đạt gần 98% với thời gian phẫu thuật trung bình dưới 15 phút và biến chứng nhẹ.
- Ra mồ hôi bù là biến chứng phổ biến nhưng có thể kiểm soát bằng kỹ thuật phẫu thuật chính xác.
- Nghiên cứu góp phần nâng cao chất lượng điều trị tại tuyến tỉnh, mở rộng ứng dụng kỹ thuật nội soi trong ngoại khoa lồng ngực.
- Đề xuất tiếp tục đào tạo, theo dõi sau mổ và nghiên cứu kỹ thuật mới để cải thiện kết quả điều trị trong tương lai.
Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế tuyến tỉnh nên áp dụng kỹ thuật phẫu thuật nội soi cắt hạch giao cảm ngực, đồng thời tăng cường đào tạo và theo dõi bệnh nhân để nâng cao hiệu quả điều trị và giảm thiểu biến chứng.