Kết Quả Điều Trị Gãy Kín Đầu Dưới Xương Chày Ở Người Lớn Bằng Phẫu Thuật Kết Hợp Xương Nẹp Vít Khóa

Trường đại học

Đại Học Y Dược Hải Phòng

Chuyên ngành

Ngoại Khoa

Người đăng

Ẩn danh

2024

121
1
0

Phí lưu trữ

40.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Gãy Kín Đầu Dưới Xương Chày Cập Nhật Mới Nhất

Gãy đầu dưới xương chày là loại gãy xương liên quan đến phần hành xương và có thể lan vào khớp cổ chân. Định nghĩa đầu dưới xương chày là phạm vi hình vuông, cạnh bằng chiều dài rộng nhất đi qua đầu xương hoặc hành xương [1]. Tỉ lệ gãy xương này chiếm 3-10% trong các ca gãy xương chày hoặc 1% trong các ca gãy xương chi dưới. Nam giới thường gặp hơn nữ giới. Nguyên nhân thường do tai nạn giao thông, sinh hoạt, hoặc lao động, gây gánh nặng kinh tế cho xã hội [3]. Tổn thương gãy đầu dưới xương chày thường phức tạp và cần điều trị đúng cách để tránh ảnh hưởng đến chức năng cẳng chân, đặc biệt là khớp chày sên [4], [5]. Các phương pháp điều trị đã phát triển từ bó bột, kéo liên tục đến phẫu thuật với nẹp vít khóa, đinh nội tủy, và khung cố định ngoài.

1.1. Đặc điểm giải phẫu và sinh lý liền xương chày

Xương cẳng chân bao gồm xương chày (chịu lực chính) và xương mác (đảm bảo cân bằng cổ bàn chân). Khi xương chày lệch trục quá 10 độ, diện khớp chịu ảnh hưởng. Xương chày có cấu trúc khác nhau ở 2/3 trên (lăng trụ tam giác) và 1/3 dưới (hình trụ tròn, yếu hơn). Mạch máu nuôi xương chày càng xuống thấp càng ít, gây khó liền xương. Cần khôi phục chiều dài và diện khớp để đảm bảo chức năng.

1.2. Phân loại gãy kín đầu dưới xương chày phổ biến

Gãy đầu dưới xương chày có nhiều cách phân loại, bao gồm phân loại theo cơ chế chấn thương, theo AO/ASIF (Arbeitsgemeinschaft für Osteosynthesefragen - Hội kết hợp xương/Association of the study of Internal Fixation - Hội nghiên cứu kết hợp xương bên trong), và theo Tscherne (dành cho gãy xương kín). Mỗi phân loại giúp đánh giá mức độ tổn thương và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Phân loại AO/ASIF được sử dụng rộng rãi để mô tả chi tiết kiểu gãy và mức độ phức tạp.

II. Thách Thức Điều Trị Gãy Kín Đầu Dưới Xương Chày ở Người Lớn

Điều trị gãy đầu dưới xương chày gặp nhiều thách thức. Các phương pháp bảo tồn như bó bột, kéo liên tục có nhược điểm là cố định không vững, thời gian bất động lâu, gây teo cơ, cứng khớp, can lệch. Phẫu thuật kết hợp xương với nẹp vít không khóa có thể gây tổn thương màng xương nhiều do cơ chế nén ép. Đinh nội tủy không phù hợp cho gãy phạm khớp do cấu trúc xương xốp. Biến chứng như chậm liền xương, nhiễm trùng, và thoái hóa khớp có thể xảy ra. Quan trọng là lựa chọn phương pháp phù hợp để giảm thiểu biến chứng và phục hồi chức năng.

2.1. Biến chứng thường gặp sau phẫu thuật gãy xương chày

Các biến chứng sau phẫu thuật gãy đầu dưới xương chày có thể bao gồm nhiễm trùng vết mổ, chậm liền xương, khớp giả, tổn thương thần kinh mạch máu, và thoái hóa khớp. Việc kiểm soát nhiễm trùng, đảm bảo tưới máu tốt cho vùng gãy, và tuân thủ phác đồ phục hồi chức năng là rất quan trọng để giảm thiểu nguy cơ biến chứng.

2.2. Tại sao phục hồi chức năng quan trọng sau gãy xương chày

Phục hồi chức năng sau phẫu thuật gãy đầu dưới xương chày đóng vai trò then chốt trong việc cải thiện tầm vận động khớp, sức mạnh cơ, và khả năng chịu lực của cẳng chân. Các bài tập vật lý trị liệu được thiết kế riêng biệt giúp giảm đau, giảm sưng, và ngăn ngừa cứng khớp. Tầm quan trọng của vật lý trị liệu không chỉ nằm ở việc phục hồi chức năng vận động, mà còn giúp bệnh nhân nhanh chóng trở lại cuộc sống sinh hoạt hàng ngày.

III. Phẫu Thuật Nẹp Vít Khóa Giải Pháp Tối Ưu Gãy Xương Chày

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít khóa với màn hình tăng sáng (C-ARM) là một giải pháp hiện đại. Nó giúp nắn chỉnh ổ gãy tốt, đặc biệt với gãy phạm khớp, và cố định theo cơ chế cố định góc, ít phải bóc tách màng xương, giúp xương mau lành. Nẹp vít khóa tương thích với giải phẫu đầu xương, và màn hình tăng sáng giúp đặt nẹp, bắt vít chính xác hơn. Nghiên cứu của Vũ Văn Đức (2024) tại bệnh viện Hữu nghị Việt Tiệp đã đánh giá hiệu quả của phương pháp này trong điều trị gãy kín đầu dưới xương chày ở người lớn.

3.1. Ưu điểm của nẹp vít khóa so với nẹp vít thường

Nẹp vít khóa có nhiều ưu điểm so với nẹp vít thường. Nẹp vít khóa tạo ra sự ổn định góc, giúp cố định vững chắc các mảnh gãy, đặc biệt là trong trường hợp gãy xương phức tạp hoặc xương loãng. Cơ chế cố định góc này cũng giúp giảm thiểu sự di lệch thứ phát và thúc đẩy quá trình liền xương. Nẹp vít khóa thường ít xâm lấn hơn, bảo tồn được màng xương, và giảm nguy cơ hoại tử xương.

3.2. Vai trò của màn hình tăng sáng C ARM trong phẫu thuật

Màn hình tăng sáng (C-ARM) đóng vai trò quan trọng trong phẫu thuật kết hợp xương. Nó cho phép phẫu thuật viên quan sát trực tiếp hình ảnh xương trong thời gian thực, giúp nắn chỉnh ổ gãy chính xác và đặt nẹp vít đúng vị trí. Việc sử dụng C-ARM giúp giảm thiểu số lượng vết mổ, giảm thời gian phẫu thuật, và giảm nguy cơ tổn thương mô mềm.

IV. Hướng Dẫn Quy Trình Phẫu Thuật Nẹp Vít Khóa Gãy Xương Chày

Quy trình phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương chày bằng nẹp vít khóa bao gồm các bước: chuẩn bị bệnh nhân, lựa chọn phương pháp vô cảm, chuẩn bị dụng cụ, kỹ thuật kết hợp xương (nắn chỉnh, đặt nẹp, bắt vít), chăm sóc sau mổ, và phục hồi chức năng. Việc sử dụng màn hình tăng sáng giúp nắn chỉnh và cố định chính xác. Chăm sóc sau mổ bao gồm kiểm soát đau, theo dõi vết mổ, và bắt đầu phục hồi chức năng sớm.

4.1. Chuẩn bị bệnh nhân và lựa chọn phương pháp vô cảm

Chuẩn bị bệnh nhân bao gồm đánh giá tình trạng sức khỏe tổng thể, tiền sử bệnh, và các yếu tố nguy cơ. Lựa chọn phương pháp vô cảm phù hợp dựa trên tình trạng bệnh nhân, mức độ phức tạp của ca phẫu thuật, và kinh nghiệm của bác sĩ gây mê. Các phương pháp vô cảm có thể bao gồm gây tê tủy sống, gây tê vùng, hoặc gây mê toàn thân.

4.2. Kỹ thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương chày

Kỹ thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương chày bao gồm nắn chỉnh ổ gãy (mở hoặc kín), đặt nẹp vít khóa phù hợp với giải phẫu xương, và bắt vít theo đúng kỹ thuật. Vị trí và số lượng vít được xác định dựa trên kiểu gãy và chất lượng xương. Màn hình tăng sáng được sử dụng để kiểm tra vị trí nẹp vít và đảm bảo nắn chỉnh ổ gãy chính xác.

V. Kết Quả Điều Trị Gãy Kín Đầu Dưới Xương Chày Nghiên Cứu

Nghiên cứu của Vũ Văn Đức (2024) tại Bệnh viện Hữu nghị Việt Tiệp đã mô tả đặc điểm lâm sàng và X-quang của bệnh nhân gãy đầu dưới xương chày được phẫu thuật bằng nẹp vít khóa với màn hình tăng sáng. Nghiên cứu đánh giá kết quả điều trị phẫu thuật, bao gồm kết quả trong mổ, kết quả gần (diễn biến vết mổ, nắn chỉnh X-quang), và kết quả xa (thời gian nằm viện, liền xương, phục hồi chức năng). Nghiên cứu cung cấp dữ liệu quan trọng về hiệu quả của phương pháp này.

5.1. Đánh giá kết quả nắn chỉnh và diễn biến vết mổ

Kết quả nắn chỉnh ổ gãy được đánh giá dựa trên phim X-quang sau phẫu thuật, sử dụng các tiêu chuẩn như Larson và Bostman. Diễn biến vết mổ được theo dõi sát sao để phát hiện sớm các dấu hiệu nhiễm trùng hoặc biến chứng. Việc nắn chỉnh tốt và diễn biến vết mổ thuận lợi là những yếu tố quan trọng để đạt được kết quả điều trị thành công.

5.2. Kết quả phục hồi chức năng sau phẫu thuật Johner Wruhs

Kết quả phục hồi chức năng được đánh giá bằng các thang điểm như Johner và Wruhs, đánh giá khả năng vận động, sức mạnh cơ, và mức độ đau. Mục tiêu của phục hồi chức năng là giúp bệnh nhân đạt được chức năng vận động tối đa và trở lại cuộc sống sinh hoạt hàng ngày càng sớm càng tốt. Bảng 2. Các chỉ tiêu nghiên cứu cho mục tiêu 1.2: Đánh giá kết quả nắn chỉnh theo giải phẫu dựa vào phim XQ. Tiêu chuẩn PHCN cẳng chân sau mổ theo Johner và Wruhs.

VI. Tiềm Năng Tương Lai Điều Trị Gãy Xương Chày Nẹp Vít Khóa

Phẫu thuật kết hợp xương nẹp vít khóa với màn hình tăng sáng cho thấy tiềm năng lớn trong điều trị gãy kín đầu dưới xương chày ở người lớn. Nghiên cứu sâu hơn về kỹ thuật mổ ít xâm lấn (MIPO), vật liệu nẹp vít mới, và phác đồ phục hồi chức năng cá nhân hóa có thể cải thiện kết quả điều trị. Cần có thêm nghiên cứu đa trung tâm và theo dõi dài hạn để đánh giá hiệu quả lâu dài của phương pháp này.

6.1. Hướng phát triển kỹ thuật mổ ít xâm lấn MIPO

Kỹ thuật mổ ít xâm lấn (MIPO) đang ngày càng được ưa chuộng trong điều trị gãy đầu dưới xương chày. MIPO giúp giảm thiểu tổn thương mô mềm, giảm nguy cơ nhiễm trùng, và thúc đẩy quá trình liền xương. Các nghiên cứu đang tập trung vào việc cải thiện kỹ thuật MIPO để đạt được kết quả nắn chỉnh và cố định tốt nhất với ít xâm lấn nhất.

6.2. Vai trò của vật liệu nẹp vít mới trong tương lai

Các vật liệu nẹp vít mới, như hợp kim titan và vật liệu tự tiêu, đang được nghiên cứu và ứng dụng trong điều trị gãy đầu dưới xương chày. Các vật liệu này có đặc tính cơ học tốt hơn, khả năng tương thích sinh học cao hơn, và có thể giảm nguy cơ biến chứng. Nẹp vít tự tiêu có thể loại bỏ nhu cầu phẫu thuật tháo nẹp, giảm gánh nặng cho bệnh nhân.

18/04/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Vũ văn đức ntngoại k14
Bạn đang xem trước tài liệu : Vũ văn đức ntngoại k14

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống