Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và sự toàn cầu hóa, các doanh nghiệp Việt Nam đối mặt với nhiều thách thức trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh. Đặc biệt, trong lĩnh vực xây dựng, việc quản lý chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm đóng vai trò then chốt giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực, giảm thiểu chi phí và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Công ty Cổ phần Thiết kế và Xây dựng Giza Việt Nam, thành lập năm 2013 với vốn điều lệ 13 tỷ đồng và 15 nhân sự ban đầu, đã phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực xây dựng công nghiệp. Giai đoạn 2016-2018, doanh thu của công ty tăng từ 675,9 tỷ đồng lên 743 tỷ đồng, tương ứng mức tăng 9,9%, trong khi lợi nhuận trước thuế đạt đỉnh 68,4 tỷ đồng năm 2017, tăng 16,52% so với năm 2016.

Tuy nhiên, năm 2018, công ty gặp nhiều khó khăn khi lợi nhuận giảm 4,39% dù doanh thu vẫn tăng nhẹ 1,01%. Điều này cho thấy sự cần thiết phải hoàn thiện công tác kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm nhằm kiểm soát tốt hơn chi phí, nâng cao hiệu quả hoạt động. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại Công ty Giza Việt Nam trong giai đoạn 2016-2018, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý chi phí và giá thành. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm xây lắp tại công ty, với dữ liệu thu thập từ các báo cáo tài chính, sổ sách kế toán và các tài liệu liên quan trong giai đoạn trên. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho công tác quản lý chi phí, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của doanh nghiệp xây dựng tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm trong doanh nghiệp xây dựng, bao gồm:

  • Lý thuyết kế toán chi phí sản xuất: Phân loại chi phí thành chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp và chi phí sản xuất chung; tập hợp và phân bổ chi phí theo đối tượng tập hợp chi phí; phương pháp tập hợp chi phí trực tiếp và gián tiếp.

  • Lý thuyết tính giá thành sản phẩm: Các phương pháp tính giá thành như phương pháp giản đơn, phương pháp hệ số, phương pháp tỷ lệ và phương pháp tổng cộng chi phí; đánh giá sản phẩm dở dang theo chi phí dự toán và tỷ lệ hoàn thành tương đương.

  • Kế toán quản trị chi phí: Cung cấp thông tin kịp thời, chính xác phục vụ ra quyết định quản lý; phân tích biến động chi phí, xây dựng định mức và dự toán chi phí; báo cáo kế toán quản trị chi phí và giá thành sản phẩm.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: chi phí sản xuất, giá thành sản phẩm, chi phí trực tiếp, chi phí gián tiếp, định mức chi phí, dự toán chi phí, sản phẩm dở dang, phân tích biến động chi phí.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính của nghiên cứu là các số liệu kế toán, báo cáo tài chính, sổ sách kế toán chi tiết và các tài liệu liên quan của Công ty Cổ phần Thiết kế và Xây dựng Giza Việt Nam trong giai đoạn 2016-2018. Dữ liệu được thu thập thông qua:

  • Sổ chi tiết, sổ cái, sổ nhật ký chung.

  • Bảng tổng hợp chi phí, bảng tính giá thành sản phẩm.

  • Báo cáo kết quả kinh doanh và báo cáo quản trị chi phí.

Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm:

  • Phân tích thống kê mô tả số liệu về doanh thu, chi phí, lợi nhuận và các khoản mục chi phí sản xuất.

  • So sánh, đối chiếu các chỉ tiêu chi phí và giá thành qua các năm để đánh giá biến động và hiệu quả quản lý.

  • Phân tích định tính về quy trình kế toán chi phí, tổ chức bộ máy kế toán và các hạn chế trong công tác kế toán chi phí.

Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ dữ liệu kế toán của công ty trong 3 năm, được chọn vì tính đại diện và đầy đủ cho mục tiêu nghiên cứu. Phương pháp chọn mẫu là phương pháp phi xác suất, tập trung vào một doanh nghiệp điển hình trong ngành xây dựng. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2019 đến tháng 3/2019, bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng doanh thu và chi phí không đồng đều: Doanh thu của công ty tăng từ 675,9 tỷ đồng năm 2016 lên 743 tỷ đồng năm 2018, tương ứng mức tăng 9,9%. Tuy nhiên, tổng chi phí cũng tăng từ 616,2 tỷ đồng lên 667,56 tỷ đồng năm 2017, tăng 8,28%, nhưng năm 2018 có dấu hiệu chững lại. Lợi nhuận trước thuế năm 2017 đạt 68,4 tỷ đồng, tăng 16,52% so với năm 2016, nhưng giảm 4,39% năm 2018.

  2. Cơ cấu chi phí sản xuất chưa tối ưu: Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, nhân công trực tiếp và chi phí sản xuất chung chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí sản xuất. Việc phân loại và tập hợp chi phí chưa thực sự chính xác, dẫn đến khó khăn trong việc kiểm soát và phân tích chi phí.

  3. Quy trình kế toán chi phí còn nhiều hạn chế: Công tác hạch toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại công ty chủ yếu theo phương pháp kế toán tài chính, chưa tích hợp đầy đủ các công cụ kế toán quản trị như phân tích biến động chi phí, xây dựng định mức và dự toán chi phí chi tiết.

  4. Bộ máy tổ chức kế toán chưa đáp ứng yêu cầu quản lý chi phí hiệu quả: Cơ cấu tổ chức phòng kế toán và các bộ phận liên quan chưa có sự phối hợp chặt chẽ trong việc thu thập, xử lý và báo cáo thông tin chi phí, ảnh hưởng đến tính kịp thời và chính xác của thông tin phục vụ quản lý.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ đặc thù ngành xây dựng với quy trình sản xuất phức tạp, sản phẩm xây lắp mang tính đơn chiếc, thời gian thi công kéo dài và chi phí phát sinh đa dạng. So với các nghiên cứu trong ngành xây dựng, kết quả cho thấy Công ty Giza Việt Nam còn thiếu sự ứng dụng sâu rộng các phương pháp kế toán quản trị chi phí hiện đại, như lập định mức chi phí chi tiết, dự toán chi phí theo từng hạng mục công trình và phân tích biến động chi phí định kỳ.

Việc chưa có hệ thống báo cáo quản trị chi phí đầy đủ làm hạn chế khả năng ra quyết định kịp thời và chính xác của ban lãnh đạo. Các biểu đồ thể hiện biến động chi phí nguyên vật liệu, nhân công và chi phí sản xuất chung qua các năm sẽ minh họa rõ nét sự thay đổi và giúp nhận diện các điểm cần cải thiện. Bảng so sánh tỷ trọng các khoản chi phí trong tổng chi phí sản xuất cũng sẽ làm rõ cơ cấu chi phí hiện tại và đề xuất điều chỉnh.

Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là cung cấp cơ sở khoa học để công ty hoàn thiện công tác kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý chi phí, giảm thiểu lãng phí và tăng lợi nhuận. Đồng thời, nghiên cứu góp phần bổ sung thực tiễn cho lý thuyết kế toán chi phí trong ngành xây dựng tại Việt Nam.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng hệ thống định mức chi phí chi tiết theo từng hạng mục công trình

    • Động từ hành động: Xây dựng và áp dụng
    • Target metric: Giảm sai lệch chi phí dự toán và thực tế dưới 5%
    • Timeline: Triển khai trong 6 tháng
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Kế toán phối hợp Phòng Kỹ thuật
  2. Áp dụng phương pháp kế toán quản trị chi phí hiện đại

    • Động từ hành động: Triển khai áp dụng
    • Target metric: Tăng độ chính xác và kịp thời của báo cáo chi phí lên 90%
    • Timeline: 9 tháng
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc, Phòng Kế toán
  3. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực cho nhân viên kế toán

    • Động từ hành động: Tổ chức đào tạo chuyên sâu
    • Target metric: 100% nhân viên kế toán được đào tạo về kế toán quản trị chi phí
    • Timeline: 3 tháng đầu năm
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự phối hợp Phòng Kế toán
  4. Hoàn thiện hệ thống báo cáo quản trị chi phí và giá thành sản phẩm

    • Động từ hành động: Thiết kế và triển khai
    • Target metric: Báo cáo quản trị chi phí được lập đầy đủ hàng tháng
    • Timeline: 6 tháng
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Kế toán, Ban Giám đốc
  5. Tăng cường phối hợp giữa các phòng ban trong quản lý chi phí

    • Động từ hành động: Thiết lập quy trình phối hợp
    • Target metric: Giảm thời gian xử lý thông tin chi phí xuống dưới 5 ngày làm việc
    • Timeline: 4 tháng
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc, các phòng ban liên quan

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp xây dựng

    • Lợi ích: Hiểu rõ vai trò và phương pháp quản lý chi phí sản xuất, từ đó ra quyết định chiến lược hiệu quả.
    • Use case: Xây dựng chính sách giá thành, kiểm soát chi phí dự án.
  2. Phòng kế toán và tài chính doanh nghiệp

    • Lợi ích: Nâng cao kiến thức về kế toán chi phí và tính giá thành sản phẩm, áp dụng các phương pháp kế toán quản trị hiện đại.
    • Use case: Cải tiến quy trình hạch toán chi phí, lập báo cáo quản trị chi phí.
  3. Chuyên gia tư vấn quản lý và kiểm toán

    • Lợi ích: Có cơ sở thực tiễn để tư vấn, đánh giá và cải thiện công tác kế toán chi phí trong doanh nghiệp xây dựng.
    • Use case: Đánh giá hiệu quả quản lý chi phí, đề xuất giải pháp tối ưu.
  4. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành kế toán, quản trị kinh doanh

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu thực tiễn, áp dụng lý thuyết vào thực tế doanh nghiệp xây dựng.
    • Use case: Nghiên cứu đề tài, luận văn về kế toán chi phí và quản trị chi phí.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kế toán chi phí sản xuất có vai trò gì trong doanh nghiệp xây dựng?
    Kế toán chi phí sản xuất giúp tập hợp, phân loại và kiểm soát các khoản chi phí phát sinh trong quá trình sản xuất xây lắp, từ đó tính toán giá thành sản phẩm chính xác, hỗ trợ quản lý và ra quyết định hiệu quả.

  2. Phương pháp tính giá thành sản phẩm nào phù hợp với doanh nghiệp xây dựng?
    Do đặc thù sản phẩm xây dựng mang tính đơn chiếc, phương pháp tính giá thành theo đơn đặt hàng hoặc theo từng hạng mục công trình được áp dụng phổ biến, giúp phản ánh chính xác chi phí và giá thành từng công trình.

  3. Làm thế nào để phân tích biến động chi phí nguyên vật liệu?
    Phân tích biến động chi phí nguyên vật liệu dựa trên so sánh chi phí thực tế với chi phí dự toán, phân tích nguyên nhân biến động về lượng và giá, từ đó đưa ra các biện pháp kiểm soát chi phí hiệu quả.

  4. Tại sao cần xây dựng định mức chi phí trong doanh nghiệp xây dựng?
    Định mức chi phí là cơ sở để lập dự toán, kiểm soát chi phí và đánh giá hiệu quả sử dụng nguồn lực, giúp doanh nghiệp quản lý chi phí chặt chẽ và nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh.

  5. Báo cáo kế toán quản trị chi phí có những nội dung gì?
    Báo cáo kế toán quản trị chi phí bao gồm báo cáo tình hình thực hiện chi phí, doanh thu, lợi nhuận theo từng loại sản phẩm, phân tích mối quan hệ chi phí - sản lượng - lợi nhuận, báo cáo chi tiết khối lượng sản phẩm hoàn thành và tiêu thụ, giúp nhà quản trị ra quyết định kịp thời.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm trong doanh nghiệp xây dựng, đồng thời phân tích thực trạng tại Công ty Cổ phần Thiết kế và Xây dựng Giza Việt Nam giai đoạn 2016-2018.
  • Kết quả nghiên cứu cho thấy công ty có sự tăng trưởng doanh thu ổn định nhưng còn tồn tại hạn chế trong công tác kế toán chi phí và tính giá thành, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý chi phí.
  • Luận văn đề xuất các giải pháp cụ thể như xây dựng định mức chi phí chi tiết, áp dụng kế toán quản trị chi phí hiện đại, nâng cao năng lực nhân sự và hoàn thiện hệ thống báo cáo quản trị chi phí.
  • Các giải pháp được đề xuất có thể triển khai trong vòng 6-9 tháng nhằm nâng cao hiệu quả quản lý chi phí và giá thành sản phẩm, góp phần tăng lợi nhuận và năng lực cạnh tranh của công ty.
  • Khuyến nghị các doanh nghiệp xây dựng và nhà quản lý ngành tham khảo để áp dụng, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng nhằm hoàn thiện công tác kế toán chi phí trong bối cảnh phát triển kinh tế hiện nay.

Call-to-action: Các nhà quản lý và chuyên gia kế toán trong ngành xây dựng nên áp dụng các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả quản lý chi phí, đồng thời tiếp tục nghiên cứu và cập nhật các phương pháp kế toán quản trị tiên tiến nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững.