PHẦN MỞ ĐẦU
1. Bài 1: Tổng quan về ngữ âm văn tự tiếng Hán
1.1. 一、语音 Ngữ âm
1.2. Đôi nét về tiếng Hán hiện đại
1.3. Âm tiết tiếng Hán
1.4. 二、文字 Văn tự
1.5. Sự ra đời của chữ Hán
1.6. Diễn biến hình thể chữ Hán
1.7. 三、练习 Luyện tập
1.8. 四、你知道吗? Bạn có biết?
2. Bài 2: Thực hành ngữ âm, Hán tự (1)
2.1. 一、语音 Ngữ âm
2.2. Vận mẫu a, o, e, i, u, ü, ai, ei, ao, ou, an, en, ang, eng, ong
2.3. Quy tắc viết phiên âm. Biến điệu của thanh 3, thanh nhẹ
2.4. 二、汉字 Hán tự
2.5. Nét kết hợp. Quy tắc thuận nét bút
2.6. 三、练习 Luyện tập
2.7. 四、你知道吗? Bạn có biết?
3. Bài 3: Thực hành ngữ âm, Hán tự (2)
3.1. 一、语音 Ngữ âm
3.2. Vận mẫu ia, ie, iao, iou, ian, in, iang, ing, üe, üan, ün
3.3. Quy tắc viết phiên âm. Biến điệu của “不”
3.4. 二、汉字 Hán tự
3.5. 三、练习 Luyện tập
3.6. 四、你知道吗? Bạn có biết?
4. Bài 4: Thực hành ngữ âm, Hán tự (3)
4.1. 一、语音 Ngữ âm
4.2. Thanh mẫu z, c, s, zh, ch, sh, r. Vận mẫu -i, er, ua, uo, uai, uei, uan, uen, uang, ueng
4.3. Quy tắc viết phiên âm. Vận mẫu cuốn lưỡi và vần cuốn lưỡi. Dấu cách âm
4.4. 二、汉字 Hán tự
4.5. Kết cấu chữ Hán (chữ đơn thể)
4.6. 三、练习 Luyện tập
4.7. 四、你知道吗? Bạn có biết?
5. Bài 5: Thực hành ngữ âm, Hán tự (4)
5.1. 一、语音 Ngữ âm
5.2. Trọng âm của từ. Trọng âm cụm từ (1). Biến điệu của “一”、“七”、“八”. Viết liền âm tiết và viết Hoa chữ cái
5.3. 二、汉字 Hán tự
5.4. Kết cấu chữ Hán (chữ hợp thể)
5.5. 三、练习 Luyện tập
5.6. 四、你知道吗? Bạn có biết?
6. Bài 6: Thực hành ngữ âm, Hán tự (5)
6.1. 一、语音 Ngữ âm
6.2. Trọng âm cụm từ (2). Biến âm của trợ từ ngữ khí “啊”
6.3. 二、汉字 Hán tự
6.4. Phương pháp cấu tạo chữ Hán
6.5. 三、练习 Luyện tập
6.6. 四、你知道吗? Bạn có biết?
7. Bài 7: Thực hành ngữ âm, Hán tự (6)
7.1. 一、语音 Ngữ âm
7.2. Trọng âm ngữ pháp của câu
7.3. 二、汉字 Hán tự
7.4. Giản hóa và quy phạm hóa của chữ Hán
7.5. 三、练习 Luyện tập
7.6. 四、你知道吗? Bạn có biết?
8. Bài 8: Thực hành ngữ âm, Hán tự (7)
8.1. 一、语音 Ngữ âm
8.2. Trọng âm logic của câu
8.3. 二、汉字 Hán tự
8.4. Phương pháp tra từ điển. Phương pháp tra theo phiên âm. Phương pháp tra theo bộ thủ. Phương pháp tra theo nét
8.5. 三、练习 Luyện tập
8.6. 四、你知道吗? Bạn có biết?
Tài liệu tham khảo