I. Hợp đồng chuyển quyền sở hữu tài sản
Hợp đồng chuyển quyền sở hữu tài sản là một loại hợp đồng dân sự phổ biến, được quy định chi tiết trong Luật Dân sự Việt Nam. Tài liệu này tập trung phân tích các loại hợp đồng như hợp đồng vay tài sản, hợp đồng mua bán, và hợp đồng thuê tài sản. Các tác giả Phạm Văn Tuyết, Lê Kim Giang, Vũ Thị Hồng Yến, và Hoàng Thị Loan đã cung cấp một hướng dẫn chi tiết về cách thức thực hiện và các quy định pháp lý liên quan.
1.1. Hợp đồng vay tài sản
Hợp đồng vay tài sản có thể là hợp đồng song vụ hoặc hợp đồng đơn vụ, tùy thuộc vào thời điểm có hiệu lực. Nếu hợp đồng có hiệu lực từ thời điểm ký kết, nó là hợp đồng song vụ, trong đó bên cho vay có nghĩa vụ giao tài sản và bên vay có nghĩa vụ trả nợ. Nếu hợp đồng có hiệu lực từ thời điểm chuyển giao tài sản, nó là hợp đồng đơn vụ. Lãi suất trong hợp đồng vay không được vượt quá 20%/năm, và nếu không có thỏa thuận về lãi suất, bên cho vay không có quyền đòi lãi.
1.2. Thực hiện hợp đồng vay tài sản
Hợp đồng vay tài sản có thể được thực hiện với hoặc không có kỳ hạn. Đối với hợp đồng không kỳ hạn, bên cho vay có quyền đòi lại tài sản bất cứ lúc nào, nhưng phải thông báo trước một thời gian hợp lý. Đối với hợp đồng có kỳ hạn, bên vay có quyền trả nợ trước hạn nhưng phải trả toàn bộ lãi theo kỳ hạn. Các nghĩa vụ của bên cho vay và bên vay được quy định rõ ràng, bao gồm việc giao tài sản, trả nợ, và bồi thường thiệt hại.
II. Hợp đồng mua bán tài sản
Hợp đồng mua bán tài sản là một trong những hợp đồng quan trọng trong Luật Dân sự Việt Nam. Tài liệu này phân tích các đặc điểm pháp lý của hợp đồng mua bán, bao gồm thời điểm phát sinh hiệu lực, quyền sở hữu, và rủi ro trong hợp đồng.
2.1. Thời điểm phát sinh hiệu lực
Thời điểm phát sinh hiệu lực của hợp đồng mua bán được xác định theo nguyên tắc chung quy định tại Điều 401 BLDS 2015. Hợp đồng có hiệu lực từ thời điểm giao kết, trừ khi có thỏa thuận khác hoặc luật liên quan quy định khác. Thời điểm chuyển quyền sở hữu tài sản phụ thuộc vào việc tài sản có phải đăng ký quyền sở hữu hay không.
2.2. Rủi ro trong hợp đồng mua bán
Rủi ro trong hợp đồng mua bán tài sản được xác định dựa trên thời điểm chuyển giao tài sản. Bên bán chịu rủi ro cho đến khi tài sản được chuyển giao cho bên mua hoặc hoàn thành thủ tục đăng ký quyền sở hữu. Nếu tài sản bị thiệt hại do lỗi của bên mua, bên mua phải chịu trách nhiệm bồi thường.
III. Hợp đồng thuê tài sản
Hợp đồng thuê tài sản là một hợp đồng có đền bù, trong đó bên cho thuê giao tài sản cho bên thuê sử dụng trong một thời hạn nhất định, và bên thuê phải trả tiền thuê. Tài liệu này phân tích các đặc điểm pháp lý của hợp đồng thuê, bao gồm thời hạn thuê, quyền và nghĩa vụ của các bên.
3.1. Thời hạn thuê
Thời hạn thuê do các bên thỏa thuận. Nếu không có thỏa thuận, thời hạn thuê được xác định theo mục đích thuê. Khi hết thời hạn thuê, bên thuê phải trả lại tài sản cho bên cho thuê trong tình trạng như khi nhận, trừ hao mòn tự nhiên.
3.2. Quyền và nghĩa vụ của các bên
Bên cho thuê có nghĩa vụ giao tài sản đúng số lượng, chất lượng, và bảo đảm quyền sử dụng ổn định cho bên thuê. Bên thuê có nghĩa vụ trả tiền thuê và bảo quản tài sản thuê. Nếu tài sản bị hư hỏng, bên cho thuê phải sửa chữa, trừ khi hư hỏng do lỗi của bên thuê.