I. Giới thiệu chung về môn học Luật Dân sự Tập 2
Luật Dân sự là một môn học quan trọng trong chương trình đào tạo luật, đặc biệt là với Luật Dân sự Tập 2. Cuốn sách 'Hướng dẫn chi tiết môn học Luật Dân sự Tập 2' do Phạm Văn Tuyết, Lê Kim Giang, Vũ Thị Hồng Yến, và Hoàng Thị Loan biên soạn, nhằm cung cấp tài liệu học tập và nghiên cứu chuyên sâu cho sinh viên và những người quan tâm. Cuốn sách này tiếp nối Luật Dân sự Tập 1, tập trung vào các vấn đề còn lại của môn học, được biên soạn theo cấu trúc từng mục, từ mục 17 đến mục 31, dựa trên Bộ luật Dân sự năm 2015.
1.1. Mục đích và đối tượng của cuốn sách
Cuốn sách được biên soạn với mục đích hỗ trợ sinh viên và người nghiên cứu tiếp cận, hiểu và vận dụng các quy định của Luật Dân sự vào thực tiễn. Đối tượng chính của cuốn sách là sinh viên các trường luật và những người quan tâm đến pháp luật dân sự. Cuốn sách cung cấp kiến thức lý thuyết, câu hỏi trắc nghiệm, tự luận, và các bài tập tình huống thực tế, giúp người đọc nắm vững kiến thức và kỹ năng ứng dụng.
1.2. Cấu trúc và nội dung chính
Cuốn sách được chia thành các mục từ 17 đến 31, mỗi mục bao gồm phần lý thuyết, câu hỏi và bài tập tình huống. Các mục này nghiên cứu xuyên suốt Bộ luật Dân sự năm 2015, tập trung vào các quy định dân sự cơ bản và nâng cao. Đặc biệt, cuốn sách cung cấp các gợi ý giải quyết tình huống, giúp người đọc hiểu rõ cách áp dụng lý thuyết vào thực tế.
II. Nghĩa vụ dân sự và các quy định liên quan
Mục 17 của cuốn sách tập trung vào khái niệm và các quy định về nghĩa vụ dân sự. Nghĩa vụ dân sự là một quan hệ pháp luật, trong đó một bên có nghĩa vụ thực hiện hoặc không thực hiện một công việc nhất định vì lợi ích của bên kia. Nghĩa vụ dân sự có các đặc điểm như sự liên hệ giữa quyền và nghĩa vụ, tính tương ứng giữa các bên, và sự xác định cụ thể về chủ thể.
2.1. Khái niệm và đặc điểm của nghĩa vụ dân sự
Nghĩa vụ dân sự là một quan hệ pháp luật, trong đó một bên có nghĩa vụ thực hiện hoặc không thực hiện một công việc nhất định vì lợi ích của bên kia. Đặc điểm của nghĩa vụ dân sự bao gồm sự liên hệ giữa quyền và nghĩa vụ, tính tương ứng giữa các bên, và sự xác định cụ thể về chủ thể. Ví dụ, trong hợp đồng mua bán, bên bán có nghĩa vụ chuyển giao tài sản, còn bên mua có nghĩa vụ trả tiền.
2.2. Đối tượng của nghĩa vụ dân sự
Đối tượng của nghĩa vụ dân sự có thể là tài sản, công việc phải làm hoặc công việc không được làm. Tài sản bao gồm vật, tiền, giấy tờ có giá trị, và quyền tài sản. Công việc phải làm là những hành vi cụ thể mà bên có nghĩa vụ phải thực hiện. Công việc không được làm là những hành vi mà bên có nghĩa vụ không được thực hiện theo thỏa thuận hoặc quy định của pháp luật.
III. Căn cứ xác lập nghĩa vụ dân sự
Nghĩa vụ dân sự được xác lập thông qua các căn cứ như hợp đồng, hành vi pháp lý đơn phương, và việc chiếm hữu, sử dụng tài sản không có căn cứ pháp luật. Hợp đồng là căn cứ chính để xác lập nghĩa vụ dân sự, trong khi hành vi pháp lý đơn phương có thể làm phát sinh nghĩa vụ nếu ý chí của bên thực hiện được chấp nhận.
3.1. Hợp đồng và nghĩa vụ dân sự
Hợp đồng là căn cứ chính để xác lập nghĩa vụ dân sự. Khi các bên giao kết hợp đồng, các nghĩa vụ phát sinh từ hợp đồng đó sẽ được thực hiện theo quy định của pháp luật. Ví dụ, trong hợp đồng mua bán, bên bán có nghĩa vụ chuyển giao tài sản, còn bên mua có nghĩa vụ trả tiền. Nếu hợp đồng vô hiệu, các bên có nghĩa vụ hoàn trả những gì đã nhận.
3.2. Hành vi pháp lý đơn phương
Hành vi pháp lý đơn phương là hành vi thể hiện ý chí của một bên, có thể làm phát sinh nghĩa vụ dân sự nếu ý chí đó được chấp nhận. Ví dụ, một người có thể tuyên bố từ bỏ quyền sở hữu tài sản, và nếu người khác chấp nhận, nghĩa vụ dân sự sẽ phát sinh. Hành vi này phải tuân thủ các quy định của pháp luật và không trái đạo đức xã hội.