I. Khái niệm và căn cứ pháp lý của chiếm hữu
Chiếm hữu là một khái niệm cơ bản trong Luật Dân sự, được quy định rõ trong Bộ luật Dân sự 2015. Theo đó, chiếm hữu được coi là có căn cứ pháp luật khi việc chiếm hữu tuân thủ các quy định của pháp luật. Ví dụ, việc cất giữ tài sản do người khác bỏ quên có thể được coi là chiếm hữu có căn cứ pháp luật nếu người cất giữ đã thực hiện đầy đủ các thủ tục theo quy định. Tuy nhiên, việc mua phải đồ trộm cắp thường bị coi là chiếm hữu không có căn cứ pháp luật, trừ trường hợp người mua là người chiếm hữu ngay tình. Điều này cho thấy sự phức tạp trong việc xác định tính hợp pháp của hành vi chiếm hữu.
1.1. Chiếm hữu ngay tình và không ngay tình
Chiếm hữu ngay tình là việc chiếm hữu tài sản mà người chiếm hữu không biết hoặc không thể biết rằng mình không có quyền chiếm hữu. Ngược lại, chiếm hữu không ngay tình là việc chiếm hữu khi người chiếm hữu biết hoặc phải biết rằng mình không có quyền chiếm hữu. Việc phân biệt này có ý nghĩa quan trọng trong việc xác định quyền lợi và nghĩa vụ của các bên liên quan. Ví dụ, người chiếm hữu ngay tình có thể được bảo vệ quyền lợi trong một số trường hợp nhất định, trong khi người chiếm hữu không ngay tình thường phải chịu trách nhiệm pháp lý.
II. Quyền sở hữu và các quyền năng liên quan
Quyền sở hữu là một quyền tài sản quan trọng, bao gồm ba quyền năng cơ bản: chiếm hữu, sử dụng, và định đoạt. Theo Bộ luật Dân sự 2015, chủ sở hữu có toàn quyền định đoạt đối với tài sản của mình, trừ trường hợp pháp luật có quy định hạn chế. Ví dụ, khi tài sản thuộc di tích lịch sử - văn hóa, Nhà nước có quyền ưu tiên mua. Điều này cho thấy quyền sở hữu không phải là tuyệt đối mà có thể bị hạn chế bởi các quy định pháp luật.
2.1. Quyền định đoạt và hạn chế
Quyền định đoạt là quyền quan trọng nhất của chủ sở hữu, cho phép họ quyết định số phận pháp lý của tài sản. Tuy nhiên, quyền này có thể bị hạn chế trong một số trường hợp, chẳng hạn khi tài sản thuộc di tích lịch sử - văn hóa hoặc khi có các chủ thể khác có quyền ưu tiên mua. Ví dụ, theo Điều 196 BLDS 2015, chủ sở hữu phải dành quyền ưu tiên mua cho các chủ thể có quyền ưu tiên theo quy định của pháp luật.
III. Căn cứ xác lập và chấm dứt quyền sở hữu
Căn cứ xác lập quyền sở hữu là các sự kiện pháp lý làm phát sinh quyền sở hữu đối với tài sản. Các căn cứ này có thể được phân loại dựa trên nguồn gốc hình thành, phạm vi quyền sở hữu, hoặc ý chí của chủ thể. Ví dụ, quyền sở hữu có thể được xác lập thông qua lao động sản xuất, hợp đồng dân sự, hoặc thừa kế. Điều này cho thấy sự đa dạng trong các cách thức xác lập quyền sở hữu theo quy định của pháp luật.
3.1. Xác lập quyền sở hữu thông qua hợp đồng
Hợp đồng dân sự là một trong những căn cứ phổ biến để xác lập quyền sở hữu. Khi các bên tham gia hợp đồng mua bán, tặng cho, hoặc trao đổi tài sản, quyền sở hữu sẽ được chuyển giao từ người bán sang người mua kể từ thời điểm chuyển giao tài sản, trừ khi có thỏa thuận khác hoặc pháp luật có quy định khác. Ví dụ, người mua xe sẽ trở thành chủ sở hữu của chiếc xe kể từ thời điểm nhận xe.