Tổng quan nghiên cứu

Ngôn ngữ và văn hóa dân tộc thiểu số là lĩnh vực nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh đa dạng văn hóa và ngôn ngữ tại Việt Nam. Theo ước tính, có hơn 700.000 người sử dụng tiếng Nùng, tập trung chủ yếu tại các tỉnh miền núi phía Bắc như Lạng Sơn, Cao Bằng. Vấn đề dạy tiếng Việt cho học sinh dân tộc thiểu số, trong đó có người Nùng, đang là một thách thức lớn của giáo dục nước ta. Bộ Giáo dục - Đào tạo đã ban hành Thông tư số 01 năm 1997 hướng dẫn việc dạy tiếng nói và chữ viết dân tộc thiểu số, nhấn mạnh sự cần thiết xây dựng chương trình và tài liệu phù hợp với từng dân tộc.

Luận văn tập trung nghiên cứu hệ thống từ xưng hô trong tiếng Nùng Cháo tại tỉnh Lạng Sơn, nhằm làm rõ đặc điểm ngôn ngữ và văn hóa riêng biệt của dân tộc Nùng, phân biệt với dân tộc Tày vốn có nhiều điểm tương đồng nhưng cũng có sự khác biệt quan trọng. Mục tiêu nghiên cứu là phân tích các phương tiện xưng hô, chức năng và sắc thái biểu cảm của từ xưng hô trong giao tiếp của người Nùng, từ đó góp phần bảo tồn và phát triển giá trị văn hóa dân tộc, đồng thời hỗ trợ công tác biên soạn tài liệu giảng dạy tiếng Nùng và tiếng Việt cho người Nùng.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các cuộc hội thoại mở đầu trong giao tiếp hàng ngày của người Nùng Cháo tại các huyện Chi Lăng, Văn Lãng, Tràng Định, với đối tượng khảo sát đa dạng từ thiếu niên đến người cao tuổi, đặc biệt chú trọng các trí thức dân tộc như thầy Mo, thầy Tào, bà Then. Nghiên cứu có ý nghĩa khoa học và thực tiễn lớn, góp phần làm rõ các khái niệm ngôn ngữ học lý thuyết và mở rộng hướng nghiên cứu ngôn ngữ dân tộc thiểu số dưới góc độ dụng học và xã hội ngôn ngữ học.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các lý thuyết ngôn ngữ học hiện đại, đặc biệt là lý thuyết hội thoại, ngữ dụng học và xã hội ngôn ngữ học để phân tích từ xưng hô trong tiếng Nùng. Hai lý thuyết trọng tâm gồm:

  • Lý thuyết hội thoại: Giúp hiểu rõ vai trò của từ xưng hô trong việc thiết lập và duy trì quan hệ giao tiếp, xác định vai trò người nói và người nghe trong từng ngữ cảnh cụ thể. Lý thuyết này nhấn mạnh tính động và biến đổi của quan hệ liên cá nhân qua các lượt nói, đặc biệt trong đoạn hội thoại mở đầu.

  • Lý thuyết xã hội ngôn ngữ học: Phân tích ảnh hưởng của vị thế xã hội, quyền uy, tính qui thức và không qui thức của ngữ cảnh giao tiếp đến việc lựa chọn và sử dụng từ xưng hô. Lý thuyết này cũng làm rõ các trục quan hệ ngang (bình đẳng, thân mật) và dọc (quyền lực, cấp bậc) trong giao tiếp.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: chức năng định vị, chức năng chiếu vật và chức năng thể hiện quan hệ liên cá nhân của từ xưng hô; nguyên tắc tự ngã trung tâm và nguyên tắc gọi thay ngôi; các loại từ xưng hô như đại từ nhân xưng, danh từ thân tộc, danh từ chỉ chức vụ, tên riêng; ngữ vực (register) chi phối cách dùng từ xưng hô.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp:

  • Điền dã: Thu thập dữ liệu thực tế tại các huyện Chi Lăng, Văn Lãng, Tràng Định (Lạng Sơn) nơi có đông người Nùng Cháo sinh sống. Qua quan sát, phỏng vấn và ghi âm các cuộc hội thoại, thu thập khoảng 200 mẫu câu xưng hô trong đoạn hội thoại mở đầu.

  • Phân tích ngôn ngữ học: Mô tả, phân tích cấu trúc và chức năng của các từ xưng hô theo từng nhóm: đại từ, danh từ thân tộc, danh từ chức vụ, tên riêng. Phân tích sắc thái biểu cảm và phạm vi sử dụng trong các ngữ cảnh giao tiếp khác nhau.

  • So sánh đối chiếu: Đối chiếu hệ thống từ xưng hô tiếng Nùng với tiếng Việt vùng đồng bằng Bắc Bộ và một số phương ngữ như Nghệ An, Nam Bộ để làm rõ đặc điểm riêng biệt và tương đồng, từ đó rút ra các hiện tượng tương đương và không tương đương.

  • Phân tích xã hội ngôn ngữ học: Xem xét ảnh hưởng của vị thế xã hội, quyền uy, tính qui thức/không qui thức và các yếu tố văn hóa truyền thống đến việc lựa chọn từ xưng hô.

Thời gian nghiên cứu kéo dài khoảng 2 năm, từ năm 2021 đến 2023, với cỡ mẫu khảo sát khoảng 150-200 người thuộc nhiều độ tuổi và vai trò xã hội khác nhau trong cộng đồng người Nùng Cháo.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hệ thống từ xưng hô tiếng Nùng phong phú và đa dạng
    Hệ thống từ xưng hô trong tiếng Nùng Cháo bao gồm đại từ nhân xưng, danh từ thân tộc, danh từ chỉ chức vụ và tên riêng. Trong đó, danh từ thân tộc và danh từ chức vụ đóng vai trò quan trọng hơn đại từ trong việc thể hiện quan hệ xã hội và sắc thái biểu cảm. Ví dụ, từ "chú", "bác", "ông", "bà" được dùng phổ biến để xưng hô ngoài xã hội, tạo sự gần gũi thân mật. Khoảng 65% mẫu câu khảo sát sử dụng danh từ thân tộc làm từ xưng hô trong giao tiếp hàng ngày.

  2. Chức năng định vị và chiếu vật của từ xưng hô được thể hiện rõ
    Từ xưng hô không chỉ xác định vai trò người nói và người nghe mà còn thể hiện vị thế xã hội, tuổi tác, giới tính và thái độ tình cảm. Ví dụ, trong 80% trường hợp, người nói lựa chọn từ xưng hô phù hợp với vị thế xã hội và mối quan hệ gia đình, như xưng "em" với người lớn tuổi hơn nhưng thân thiết, hoặc xưng "tôi" trong ngữ cảnh trang trọng.

  3. Ảnh hưởng mạnh mẽ của quan hệ liên cá nhân và quyền uy
    Quan hệ dọc (quyền lực, cấp bậc) và quan hệ ngang (bình đẳng, thân mật) chi phối cách chọn từ xưng hô. Người có quyền uy có thể dùng từ thân mật với cấp dưới nhưng cấp dưới phải dùng từ thể hiện sự kính trọng. Ví dụ, trong 70% trường hợp giao tiếp giữa thủ trưởng và nhân viên, nhân viên dùng danh từ chức vụ hoặc danh từ thân tộc thể hiện sự tôn trọng, trong khi thủ trưởng có thể dùng đại từ thân mật.

  4. Tính qui thức và không qui thức của ngữ cảnh ảnh hưởng đến lựa chọn từ xưng hô
    Trong các ngữ cảnh giao tiếp trang trọng, các danh từ chỉ chức vụ và đại từ "tôi" được ưu tiên sử dụng, chiếm khoảng 75% mẫu câu. Trong khi đó, trong giao tiếp không qui thức, các đại từ thân mật như "tao", "mày" và danh từ thân tộc được dùng phổ biến hơn, chiếm khoảng 60%.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy hệ thống từ xưng hô tiếng Nùng có sự phong phú vượt trội so với tiếng Việt, đặc biệt trong việc sử dụng danh từ thân tộc và danh từ chức vụ để thể hiện các sắc thái quan hệ xã hội và tình cảm. Điều này phù hợp với quan điểm xã hội ngôn ngữ học về vai trò của quyền uy và vị thế xã hội trong giao tiếp.

So sánh với các nghiên cứu về tiếng Việt và tiếng Tày, luận văn làm rõ sự khác biệt quan trọng giữa tiếng Nùng và các ngôn ngữ lân cận, nhất là trong việc phân biệt sắc thái biểu cảm và phạm vi sử dụng từ xưng hô. Ví dụ, trong tiếng Việt, đại từ ngôi thứ hai không có dạng trang trọng, trong khi tiếng Nùng sử dụng nhiều danh từ chức vụ để thể hiện sự kính trọng.

Việc phân tích các ngữ cảnh giao tiếp formal và informal cũng cho thấy sự linh hoạt trong lựa chọn từ xưng hô, phản ánh sự thích nghi của ngôn ngữ với các tình huống xã hội khác nhau. Các biểu đồ phân bố tần suất sử dụng từ xưng hô theo nhóm tuổi, giới tính và vị thế xã hội có thể minh họa rõ nét các xu hướng này.

Những phát hiện này góp phần làm sáng tỏ vai trò của từ xưng hô trong việc duy trì và phát triển các giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc Nùng, đồng thời hỗ trợ công tác biên soạn tài liệu giảng dạy tiếng Nùng và tiếng Việt cho cộng đồng dân tộc thiểu số.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng tài liệu giảng dạy tiếng Nùng phù hợp với đặc điểm xưng hô
    Cần phát triển chương trình và tài liệu giảng dạy tiếng Nùng Cháo dựa trên hệ thống từ xưng hô thực tế, phản ánh đúng sắc thái biểu cảm và chức năng giao tiếp. Mục tiêu nâng cao hiệu quả dạy và học tiếng Nùng trong vòng 3 năm tới, do Sở Giáo dục và các cơ quan chức năng chủ trì.

  2. Đào tạo, bồi dưỡng giáo viên dân tộc Nùng về ngôn ngữ và văn hóa xưng hô
    Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về ngôn ngữ học dụng học và xã hội ngôn ngữ học cho giáo viên dân tộc Nùng, giúp họ hiểu và truyền đạt đúng cách sử dụng từ xưng hô. Thời gian thực hiện trong 2 năm, do Bộ Giáo dục phối hợp với các trường đại học ngôn ngữ đảm nhiệm.

  3. Khuyến khích nghiên cứu sâu hơn về biến đổi từ xưng hô trong giao tiếp thực tế
    Đề xuất các đề tài nghiên cứu tiếp theo tập trung vào sự biến đổi và vận động của từ xưng hô trong các đoạn hội thoại dài, nhằm hiểu rõ hơn về chiến lược giao tiếp và sự thay đổi quan hệ xã hội. Khuyến nghị các viện nghiên cứu ngôn ngữ và văn hóa dân tộc triển khai trong 5 năm tới.

  4. Tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng về giá trị văn hóa ngôn ngữ dân tộc Nùng
    Thực hiện các chương trình truyền thông, hội thảo nhằm nâng cao ý thức bảo tồn và phát huy giá trị ngôn ngữ, đặc biệt là hệ thống từ xưng hô trong đời sống hàng ngày. Thời gian triển khai trong 3 năm, do các tổ chức văn hóa và chính quyền địa phương phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu ngôn ngữ và văn hóa dân tộc thiểu số
    Luận văn cung cấp cơ sở lý thuyết và dữ liệu thực tiễn phong phú về từ xưng hô tiếng Nùng, giúp các nhà nghiên cứu hiểu sâu sắc hơn về đặc điểm ngôn ngữ và văn hóa của dân tộc thiểu số, từ đó phát triển các công trình nghiên cứu tiếp theo.

  2. Giáo viên và cán bộ giáo dục dân tộc
    Tài liệu này hỗ trợ giáo viên trong việc xây dựng phương pháp giảng dạy tiếng Nùng và tiếng Việt phù hợp với đặc điểm ngôn ngữ và văn hóa của học sinh dân tộc Nùng, nâng cao hiệu quả giáo dục song ngữ.

  3. Nhà hoạch định chính sách văn hóa và giáo dục
    Luận văn cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách bảo tồn và phát triển ngôn ngữ dân tộc thiểu số, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục và truyền thông, góp phần thực hiện chủ trương của Đảng và Nhà nước về đa dạng văn hóa.

  4. Cộng đồng người Nùng và các tổ chức văn hóa dân tộc
    Luận văn giúp cộng đồng hiểu rõ hơn về giá trị ngôn ngữ truyền thống, từ đó nâng cao ý thức bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc, đồng thời hỗ trợ các hoạt động văn hóa, nghệ thuật dân gian.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao nghiên cứu từ xưng hô trong tiếng Nùng lại quan trọng?
    Từ xưng hô là yếu tố cơ bản trong giao tiếp, phản ánh quan hệ xã hội, vị thế và thái độ của người nói. Nghiên cứu giúp bảo tồn giá trị văn hóa và hỗ trợ giáo dục ngôn ngữ dân tộc thiểu số.

  2. Phương pháp nào được sử dụng để thu thập dữ liệu từ xưng hô?
    Chủ yếu là phương pháp điền dã, bao gồm quan sát, phỏng vấn và ghi âm các cuộc hội thoại thực tế tại các địa phương có người Nùng sinh sống, kết hợp phân tích ngôn ngữ học và so sánh đối chiếu.

  3. Từ xưng hô trong tiếng Nùng có điểm gì khác biệt so với tiếng Việt?
    Tiếng Nùng sử dụng nhiều danh từ thân tộc và danh từ chức vụ làm từ xưng hô hơn, thể hiện sắc thái biểu cảm và quan hệ xã hội đa dạng hơn, trong khi tiếng Việt chủ yếu dựa vào đại từ nhân xưng và danh từ thân tộc.

  4. Làm thế nào để áp dụng kết quả nghiên cứu vào giáo dục?
    Kết quả giúp xây dựng chương trình, tài liệu giảng dạy tiếng Nùng phù hợp, đào tạo giáo viên hiểu rõ đặc điểm ngôn ngữ và văn hóa, từ đó nâng cao hiệu quả dạy học và bảo tồn ngôn ngữ dân tộc.

  5. Có thể nghiên cứu từ xưng hô trong các ngôn ngữ dân tộc khác theo hướng này không?
    Có, phương pháp và lý thuyết dụng học được áp dụng rộng rãi, mở ra hướng nghiên cứu mới cho các ngôn ngữ dân tộc thiểu số khác, góp phần bảo tồn đa dạng ngôn ngữ và văn hóa.

Kết luận

  • Luận văn là công trình đầu tiên nghiên cứu toàn diện hệ thống từ xưng hô trong tiếng Nùng Cháo, làm rõ các phương tiện và chức năng xưng hô trong giao tiếp.
  • Nghiên cứu chứng minh từ xưng hô chịu chi phối mạnh mẽ bởi vị thế xã hội, quyền uy, tính qui thức và ngữ cảnh giao tiếp, đồng thời thể hiện sắc thái biểu cảm đa dạng.
  • Kết quả góp phần làm rõ sự khác biệt và tương đồng giữa tiếng Nùng và tiếng Việt, hỗ trợ công tác bảo tồn và phát triển ngôn ngữ dân tộc thiểu số.
  • Đề xuất các giải pháp thiết thực cho giáo dục và chính sách văn hóa nhằm nâng cao hiệu quả dạy học và bảo tồn giá trị văn hóa dân tộc Nùng.
  • Khuyến khích nghiên cứu tiếp theo về biến đổi từ xưng hô trong giao tiếp thực tế và mở rộng áp dụng cho các dân tộc thiểu số khác.

Hành động tiếp theo: Các nhà nghiên cứu, giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục nên phối hợp triển khai các đề xuất nhằm phát huy giá trị nghiên cứu, đồng thời tiếp tục mở rộng nghiên cứu sâu hơn về ngôn ngữ và văn hóa dân tộc thiểu số.