Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường ngày càng phát triển, công tác kế toán giữ vai trò then chốt trong việc quản lý và điều hành hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp. Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Thuận, thành lập năm 2014 tại Bắc Ninh, hoạt động trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh dược phẩm, thực phẩm chức năng với quy mô gần 100 nhân viên và vốn điều lệ 6 tỷ đồng. Qua gần 4 năm phát triển, công ty đã khẳng định vị thế trên thị trường miền Bắc và miền Trung, đồng thời đối mặt với nhiều thách thức trong tổ chức công tác kế toán phù hợp với đặc thù ngành nghề và quy mô hoạt động.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là hoàn thiện tổ chức công tác kế toán tại Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Thuận nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, giảm thiểu chi phí và tăng tính minh bạch trong báo cáo tài chính. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động kế toán trong năm 2017-2018 tại công ty, với trọng tâm phân tích thực trạng, đánh giá các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp cải tiến. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp thông tin chính xác, kịp thời cho nhà quản trị, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của doanh nghiệp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các lý thuyết và mô hình cơ bản về tổ chức công tác kế toán trong doanh nghiệp, bao gồm:

  • Lý thuyết kế toán tĩnh và động: Phân biệt giữa kế toán tĩnh (hướng tới chủ sở hữu, tập trung vào khả năng trả nợ khi giải thể) và kế toán động (giả định hoạt động liên tục, phản ánh quá trình kinh doanh liên tục).
  • Nguyên tắc kế toán cơ bản: Bao gồm nguyên tắc tuân thủ pháp luật, nguyên tắc phù hợp, nguyên tắc thống nhất, nguyên tắc tiết kiệm và hiệu quả, nguyên tắc thận trọng, khách quan, nhất quán và công khai.
  • Mô hình tổ chức bộ máy kế toán: Gồm mô hình kế toán tập trung, phân tán và kết hợp, phù hợp với quy mô và đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp.
  • Khái niệm và nội dung tổ chức công tác kế toán: Tổ chức bộ máy kế toán, thu nhận thông tin ban đầu, xử lý thông tin kế toán, cung cấp thông tin kế toán và kiểm tra kế toán.

Các khái niệm chính được làm rõ gồm: đơn vị kế toán, hệ thống tài khoản kế toán (TKKT), kế toán tài chính (KTTC), kế toán quản trị (KTQT), chứng từ kế toán, báo cáo tài chính (BCTC), và công tác kiểm toán.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp luận duy vật biện chứng kết hợp các nguyên lý khoa học kinh tế để phân tích lý thuyết và thực tiễn. Phương pháp phân tích, so sánh, diễn dịch và quy nạp được áp dụng để đánh giá các vấn đề cụ thể.

Nguồn dữ liệu chính bao gồm số liệu kế toán, báo cáo tài chính, chứng từ kế toán và các tài liệu nội bộ của Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Thuận trong năm 2017-2018. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ bộ máy kế toán và các phòng ban liên quan trong công ty, với gần 100 nhân viên.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm các chỉ tiêu kế toán, đánh giá thực trạng tổ chức công tác kế toán và xác định các nhân tố ảnh hưởng. Quá trình nghiên cứu được tiến hành trong khoảng thời gian từ đầu năm 2017 đến giữa năm 2018.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mô hình tổ chức bộ máy kế toán chưa tối ưu: Công ty áp dụng mô hình kế toán tập trung kết hợp phân tán, tuy nhiên việc phân công nhiệm vụ chưa rõ ràng, dẫn đến chồng chéo công việc và hiệu quả chưa cao. Khoảng 30% nhân viên kế toán phản ánh sự thiếu đồng bộ trong phối hợp giữa các bộ phận.

  2. Thu nhận và xử lý thông tin kế toán còn hạn chế: Việc thu nhận chứng từ kế toán chưa đầy đủ và kịp thời, ảnh hưởng đến tính chính xác của số liệu. Tỷ lệ chứng từ bị trả lại để chỉnh sửa chiếm khoảng 15%, gây chậm trễ trong lập báo cáo tài chính.

  3. Ứng dụng công nghệ thông tin chưa đồng bộ: Mặc dù công ty đã đầu tư phần mềm kế toán, nhưng chỉ khoảng 60% nghiệp vụ được xử lý qua hệ thống điện tử, còn lại vẫn thực hiện thủ công, làm giảm năng suất và tăng nguy cơ sai sót.

  4. Công tác kiểm tra kế toán chưa hiệu quả: Kiểm tra nội bộ chủ yếu dựa trên đối chiếu số liệu, thiếu kiểm toán hoạt động toàn diện. Tỷ lệ phát hiện sai sót qua kiểm tra nội bộ chỉ khoảng 5%, thấp so với mức trung bình ngành.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ việc chưa xây dựng bộ máy kế toán phù hợp với quy mô và đặc thù ngành dược phẩm, cũng như chưa tận dụng tối đa công nghệ thông tin trong xử lý nghiệp vụ. So với các nghiên cứu tại các doanh nghiệp cùng ngành, công ty còn thiếu sự chuyên môn hóa và phân công rõ ràng trong bộ máy kế toán.

Việc thu nhận chứng từ chưa kịp thời và đầy đủ làm giảm tính chính xác của báo cáo tài chính, ảnh hưởng đến quyết định quản trị. Điều này tương đồng với các nghiên cứu trước đây cho thấy tầm quan trọng của quy trình chứng từ chuẩn hóa trong doanh nghiệp sản xuất.

Ứng dụng CNTT chưa đồng bộ là một điểm yếu lớn, trong khi các doanh nghiệp dược phẩm khác đã áp dụng phần mềm kế toán tích hợp giúp tăng hiệu quả và giảm sai sót. Công tác kiểm tra kế toán nội bộ cần được mở rộng sang kiểm toán hoạt động để phát hiện và khắc phục kịp thời các rủi ro tài chính.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ sử dụng phần mềm kế toán, bảng so sánh số lượng chứng từ bị trả lại theo quý, và biểu đồ phân bổ nhân sự kế toán theo bộ phận để minh họa rõ hơn các vấn đề nêu trên.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tái cấu trúc bộ máy kế toán: Phân công rõ ràng chức năng, nhiệm vụ từng bộ phận kế toán theo mô hình kết hợp tập trung và phân tán, nhằm tăng cường phối hợp và chuyên môn hóa. Thời gian thực hiện dự kiến 6 tháng, do Ban Giám đốc và Phòng Tổ chức nhân sự chủ trì.

  2. Chuẩn hóa quy trình thu nhận và xử lý chứng từ: Xây dựng hệ thống chứng từ kế toán chuẩn, quy định rõ trách nhiệm và thời hạn nộp chứng từ tại các bộ phận. Mục tiêu giảm tỷ lệ chứng từ trả lại xuống dưới 5% trong vòng 1 năm, do Phòng Kế toán và các phòng ban liên quan phối hợp thực hiện.

  3. Nâng cao ứng dụng công nghệ thông tin: Mở rộng sử dụng phần mềm kế toán tích hợp, đào tạo nhân viên sử dụng thành thạo, hướng tới 90% nghiệp vụ được xử lý điện tử trong 12 tháng tới. Phòng CNTT và Phòng Kế toán chịu trách nhiệm triển khai.

  4. Tăng cường công tác kiểm tra và kiểm toán nội bộ: Thiết lập quy trình kiểm toán hoạt động định kỳ, mở rộng phạm vi kiểm tra nhằm phát hiện sớm sai sót và rủi ro tài chính. Mục tiêu nâng tỷ lệ phát hiện sai sót lên 15% trong 1 năm, do Ban Kiểm soát và Phòng Kế toán phối hợp thực hiện.

Các giải pháp trên cần được thực hiện đồng bộ, có sự giám sát chặt chẽ của Ban Lãnh đạo công ty để đảm bảo hiệu quả và bền vững.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp sản xuất dược phẩm: Giúp hiểu rõ vai trò và cách tổ chức công tác kế toán hiệu quả, từ đó nâng cao năng lực quản lý tài chính và ra quyết định chiến lược.

  2. Phòng kế toán và kiểm toán nội bộ: Cung cấp các phương pháp tổ chức bộ máy, quy trình thu nhận và xử lý chứng từ, cũng như kiểm tra kế toán phù hợp với đặc thù ngành dược phẩm.

  3. Chuyên gia tư vấn quản trị tài chính doanh nghiệp: Là tài liệu tham khảo để xây dựng các giải pháp cải tiến công tác kế toán cho khách hàng trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh dược phẩm.

  4. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành kế toán, tài chính: Giúp nắm bắt kiến thức lý thuyết kết hợp thực tiễn về tổ chức công tác kế toán trong doanh nghiệp sản xuất, đặc biệt trong ngành dược phẩm.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tổ chức công tác kế toán lại quan trọng đối với doanh nghiệp dược phẩm?
    Tổ chức công tác kế toán giúp doanh nghiệp quản lý tài chính hiệu quả, đảm bảo tính chính xác và kịp thời của thông tin tài chính, từ đó hỗ trợ ra quyết định và tuân thủ pháp luật. Ví dụ, công ty Gia Thuận đã nâng cao hiệu quả quản lý nhờ cải tiến bộ máy kế toán.

  2. Mô hình bộ máy kế toán nào phù hợp với doanh nghiệp quy mô vừa như Gia Thuận?
    Mô hình kết hợp giữa kế toán tập trung và phân tán là phù hợp, giúp tận dụng ưu điểm của cả hai mô hình, đồng thời phù hợp với đặc điểm phân bố địa lý và quy mô nhân sự.

  3. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả thu nhận chứng từ kế toán?
    Chuẩn hóa quy trình thu nhận, quy định rõ trách nhiệm và thời hạn nộp chứng từ, đồng thời đào tạo nhân viên về quy trình và sử dụng công nghệ thông tin để giảm thiểu sai sót và chậm trễ.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin có vai trò gì trong công tác kế toán?
    CNTT giúp tự động hóa quy trình kế toán, giảm sai sót, tăng tốc độ xử lý và cung cấp thông tin kịp thời, từ đó nâng cao năng suất và hiệu quả quản lý tài chính.

  5. Kiểm toán nội bộ khác gì so với kiểm toán tài chính?
    Kiểm toán nội bộ tập trung vào đánh giá hiệu quả hoạt động, kiểm soát nội bộ và phát hiện rủi ro trong doanh nghiệp, trong khi kiểm toán tài chính chủ yếu xác nhận tính trung thực của báo cáo tài chính theo chuẩn mực kế toán.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa lý luận về tổ chức công tác kế toán, phù hợp với đặc thù doanh nghiệp sản xuất dược phẩm.
  • Thực trạng tại Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Thuận cho thấy nhiều hạn chế trong mô hình bộ máy, quy trình thu nhận chứng từ, ứng dụng CNTT và kiểm tra kế toán.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tái cấu trúc bộ máy, chuẩn hóa quy trình, nâng cao ứng dụng công nghệ và tăng cường kiểm tra nội bộ.
  • Các giải pháp dự kiến thực hiện trong vòng 6-12 tháng, có sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban và sự giám sát của Ban Lãnh đạo.
  • Luận văn là tài liệu tham khảo hữu ích cho doanh nghiệp, chuyên gia và sinh viên trong lĩnh vực kế toán và quản trị tài chính doanh nghiệp.

Để nâng cao hiệu quả công tác kế toán, doanh nghiệp cần chủ động triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật các xu hướng mới trong quản lý tài chính và công nghệ thông tin.