I. Nền tảng quy trình kiểm toán khoản mục phải trả tại VACO
Khoản mục phải trả người bán là một trong những chỉ tiêu trọng yếu trên Báo cáo tài chính (BCTC), phản ánh nghĩa vụ thanh toán của doanh nghiệp đối với các nhà cung cấp hàng hóa, dịch vụ. Một quy trình kiểm toán hiệu quả cho khoản mục này không chỉ đảm bảo tính trung thực, hợp lý của BCTC mà còn giúp doanh nghiệp nhận diện các rủi ro tiềm ẩn trong chu trình mua hàng và thanh toán. Tại Công ty TNHH Kiểm toán VACO, việc kiểm toán khoản mục công nợ phải trả nhà cung cấp được xây dựng dựa trên phương pháp tiếp cận dựa trên rủi ro, tuân thủ chặt chẽ các chuẩn mực kiểm toán Việt Nam (VSA). Quy trình này đòi hỏi kiểm toán viên (KTV) phải thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp để xác minh các cơ sở dẫn liệu quan trọng. Mục tiêu chính là đảm bảo mọi khoản nợ phải trả được ghi nhận đều đáp ứng tính hiện hữu (có thật), tính đầy đủ (không bỏ sót), tính chính xác (ghi nhận đúng giá trị), và được trình bày đúng đắn trên BCTC. Việc không phát hiện kịp thời các sai sót trọng yếu hoặc gian lận báo cáo tài chính liên quan đến khoản mục này có thể dẫn đến ý kiến kiểm toán không phù hợp, ảnh hưởng nghiêm trọng đến quyết định của người sử dụng thông tin tài chính. Do đó, việc hoàn thiện liên tục quy trình này là yếu tố sống còn để nâng cao chất lượng dịch vụ của VACO.
1.1. Tầm quan trọng của kiểm toán công nợ phải trả nhà cung cấp
Kiểm toán công nợ phải trả nhà cung cấp đóng vai trò then chốt trong mọi cuộc kiểm toán báo cáo tài chính. Khoản mục này có mối liên hệ mật thiết với nhiều khoản mục khác như hàng tồn kho, tài sản cố định, chi phí, và tiền. Sai sót trong việc ghi nhận công nợ có thể gây ra ảnh hưởng dây chuyền, làm sai lệch kết quả hoạt động kinh doanh và tình hình tài chính của doanh nghiệp. Một trong những rủi ro lớn nhất là việc ghi thiếu công nợ để làm đẹp các chỉ số tài chính, ví dụ như hệ số thanh toán. Ngược lại, việc ghi khống các khoản nợ không có thật cũng là một hình thức gian lận tinh vi. Do đó, KTV phải thực hiện các thủ tục kiểm toán cẩn trọng để đảm bảo tính đầy đủ và tính hiện hữu của các khoản nợ, từ đó đưa ra sự đảm bảo hợp lý rằng BCTC không còn chứa đựng sai sót trọng yếu. Chất lượng của phần hành này là thước đo năng lực và sự cẩn trọng nghề nghiệp của KTV và công ty kiểm toán.
1.2. Mục tiêu và cơ sở dẫn liệu kiểm toán khoản mục phải trả
Theo Chuẩn mực Kiểm toán Việt Nam số 200, mục tiêu tổng thể của KTV là đạt được sự đảm bảo hợp lý về BCTC. Đối với khoản mục phải trả người bán, mục tiêu này được cụ thể hóa thông qua việc xác minh các cơ sở dẫn liệu kiểm toán sau: Hiện hữu (các khoản nợ được ghi nhận là có thật và thuộc nghĩa vụ của doanh nghiệp); Đầy đủ (tất cả các khoản nợ phát sinh đều được ghi nhận); Quyền và nghĩa vụ (doanh nghiệp có nghĩa vụ thanh toán các khoản nợ này); Đánh giá và phân bổ (các khoản nợ được ghi nhận đúng giá trị, đặc biệt là các khoản có gốc ngoại tệ); Chính xác (số liệu được tính toán và cộng dồn đúng); và Trình bày và công bố (được phân loại và thuyết minh đầy đủ). Để đạt được các mục tiêu này, KTV cần thu thập bằng chứng kiểm toán từ các nguồn đáng tin cậy như hóa đơn, chứng từ gốc, hợp đồng mua bán, và quan trọng nhất là thư xác nhận công nợ từ nhà cung cấp.
II. Top rủi ro trong quy trình kiểm toán phải trả tại VACO
Mặc dù quy trình kiểm toán tại VACO được thiết kế bài bản, thực tiễn áp dụng vẫn bộc lộ một số hạn chế và thách thức, tạo ra rủi ro kiểm toán tiềm ẩn. Một trong những vấn đề cốt lõi là việc đánh giá rủi ro và xác định mức trọng yếu. Tài liệu nghiên cứu cho thấy VACO thường xác định mức trọng yếu chung cho toàn bộ BCTC mà chưa phân bổ chi tiết cho từng khoản mục. Điều này có thể dẫn đến việc bỏ sót các sai phạm có giá trị nhỏ nhưng mang tính hệ thống, khi tổng hợp lại có thể trở thành sai sót trọng yếu. Thêm vào đó, việc thực hiện thủ tục phân tích còn mang tính hình thức, chủ yếu là so sánh số dư giữa các năm mà chưa đi sâu vào phân tích các tỷ suất tài chính quan trọng. Rủi ro cũng đến từ phương pháp chọn mẫu. Việc ưu tiên chọn mẫu phi thống kê, dựa nhiều vào xét đoán kinh nghiệm của KTV, tuy linh hoạt nhưng thiếu tính khái quát cho tổng thể, đặc biệt là với các giao dịch có giá trị nhỏ. Những hạn chế này đòi hỏi một sự nhìn nhận lại và cải tiến để hoàn thiện quy trình kiểm toán khoản mục phải trả người bán một cách toàn diện, giảm thiểu rủi ro phát hiện và nâng cao chất lượng dịch vụ kiểm toán VACO.
2.1. Hạn chế trong việc đánh giá và phân bổ mức trọng yếu
Một trong những thách thức lớn nhất là việc VACO chưa thực hiện phân bổ mức trọng yếu cho từng khoản mục cụ thể, bao gồm cả khoản phải trả người bán. Theo thực trạng được ghi nhận, KTV chỉ xác định một ngưỡng sai phạm chung cho toàn bộ BCTC. Điều này có nghĩa là các khoản mục có bản chất và rủi ro khác nhau lại được đánh giá bằng cùng một thước đo. Hệ quả là, những sai sót trọng yếu tiềm ẩn trong các khoản mục có giá trị tương đối nhỏ hơn có thể bị bỏ qua. Việc này đặc biệt nguy hiểm đối với khoản mục phải trả người bán, nơi các sai sót nhỏ lặp đi lặp lại (ví dụ: không ghi nhận các hóa đơn nhỏ) có thể cộng dồn thành một con số lớn, ảnh hưởng đến tính đầy đủ của công nợ. Việc thiếu một mức trọng yếu riêng cho khoản mục làm giảm hiệu quả của các thử nghiệm cơ bản và tăng rủi ro kiểm toán.
2.2. Rủi ro từ phương pháp chọn mẫu phi thống kê thủ công
Hiện tại, công tác chọn mẫu tại VACO phần lớn được thực hiện thủ công theo phương pháp phi thống kê, dựa vào xét đoán nghề nghiệp để chọn các khoản mục có giá trị lớn hoặc giao dịch bất thường. Phương pháp này có ưu điểm là đơn giản và tập trung vào các khu vực rủi ro cao. Tuy nhiên, nó mang nặng tính chủ quan và không đảm bảo tính đại diện của mẫu cho toàn bộ tổng thể. KTV có thể bỏ qua các sai phạm mang tính hệ thống ở những giao dịch nhỏ. Điều này làm giảm độ tin cậy của bằng chứng kiểm toán thu thập được. Để hoàn thiện quy trình kiểm toán, cần có sự kết hợp giữa chọn mẫu phi thống kê và thống kê, đồng thời ứng dụng phần mềm để tăng tính khách quan và hiệu quả, đảm bảo các thử nghiệm cơ bản bao quát được nhiều loại rủi ro hơn.
2.3. Thiếu sót trong đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ
Việc đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) của khách hàng đối với chu trình mua hàng và thanh toán tại VACO chủ yếu dựa vào bảng câu hỏi dạng 'Có/Không'. Phương pháp này chưa đủ sâu để nắm bắt các quy trình phức tạp, đặc biệt với các khách hàng lớn. Tài liệu nghiên cứu cho thấy VACO ít sử dụng các công cụ trực quan như lưu đồ để mô tả và phân tích luồng đi của chứng từ và trách nhiệm của các bộ phận. Việc không có cái nhìn tổng thể về hệ thống KSNB có thể khiến KTV không nhận diện được các điểm yếu mấu chốt, từ đó thiết kế các thử nghiệm kiểm soát không hiệu quả và đánh giá rủi ro kiểm soát không chính xác. Điều này trực tiếp ảnh hưởng đến phạm vi và nội dung của các thử nghiệm cơ bản sau đó.
III. Cách hoàn thiện quy trình kiểm toán phải trả Kế hoạch
Để giải quyết các thách thức đã nêu, giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán cần được cải tiến một cách có hệ thống. Việc hoàn thiện quy trình kiểm toán khoản mục phải trả người bán bắt đầu từ nền tảng vững chắc của một kế hoạch chi tiết và khoa học. Trước hết, VACO cần xây dựng cơ chế phân bổ mức trọng yếu cho từng khoản mục, dựa trên sự kết hợp giữa giá trị tuyệt đối và đánh giá rủi ro tiềm tàng của khoản mục đó. Điều này giúp KTV tập trung nguồn lực vào những nơi có nguy cơ sai sót trọng yếu cao nhất. Tiếp theo, cần tăng cường hiệu quả đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ. Thay vì chỉ dùng bảng câu hỏi, KTV nên kết hợp sử dụng lưu đồ (flowchart) để trực quan hóa chu trình mua hàng - thanh toán. Công cụ này giúp nhận diện các lỗ hổng kiểm soát một cách rõ ràng, từ đó làm cơ sở để thiết kế các thử nghiệm kiểm soát phù hợp. Việc tuân thủ VSA 315 trong việc tìm hiểu đơn vị và môi trường của đơn vị, bao gồm cả KSNB, là yêu cầu bắt buộc để xây dựng một kế hoạch kiểm toán hiệu quả và giảm thiểu rủi ro.
3.1. Phương pháp phân bổ mức trọng yếu cho khoản mục phải trả
Để nâng cao chất lượng kiểm toán, VACO nên áp dụng phương pháp phân bổ mức trọng yếu thực hiện (MP) cho từng khoản mục. Đối với khoản mục phải trả người bán, mức trọng yếu có thể được phân bổ dựa trên tỷ trọng giá trị của nó so với tổng nguồn vốn hoặc tổng nợ phải trả. Ngoài ra, KTV cần điều chỉnh mức phân bổ này dựa trên đánh giá rủi ro tiềm tàng và rủi ro kiểm soát. Ví dụ, nếu hệ thống kiểm soát nội bộ liên quan đến công nợ được đánh giá là yếu, mức trọng yếu cho khoản mục này nên được điều chỉnh giảm xuống để tăng cường mức độ kiểm tra chi tiết. Ngược lại, với một hệ thống KSNB mạnh, mức trọng yếu có thể cao hơn. Việc này đảm bảo các thử nghiệm cơ bản được thiết kế phù hợp với mức độ rủi ro cụ thể của khoản mục, giúp KTV không bỏ sót các sai sót trọng yếu.
3.2. Nâng cao hiệu quả đánh giá kiểm soát nội bộ theo VSA 315
VSA 315 yêu cầu KTV phải có hiểu biết về đơn vị được kiểm toán, bao gồm cả hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB). Để việc đánh giá KSNB không còn mang tính hình thức, KTV của VACO nên kết hợp bảng câu hỏi với việc vẽ lưu đồ chu trình mua hàng – thanh toán. Lưu đồ giúp mô tả trực quan dòng luân chuyển của hóa đơn, chứng từ gốc, quy trình phê duyệt, ghi nhận công nợ và thanh toán. Thông qua lưu đồ, KTV có thể dễ dàng xác định các điểm yếu như sự thiếu phân tách trách nhiệm, quy trình phê duyệt lỏng lẻo. Từ đó, KTV có thể thiết kế các thử nghiệm kiểm soát nhắm thẳng vào các điểm yếu này, thay vì thực hiện một cách dàn trải. Hiểu biết sâu sắc về KSNB là cơ sở vững chắc để đánh giá rủi ro kiểm soát và xác định phạm vi của các thủ tục kiểm toán tiếp theo.
IV. Phương pháp tối ưu quy trình kiểm toán phải trả Thực hiện
Giai đoạn thực hiện là lúc triển khai kế hoạch để thu thập bằng chứng kiểm toán. Để hoàn thiện quy trình kiểm toán khoản mục phải trả người bán, VACO cần tối ưu hóa các thủ tục trong giai đoạn này. Đầu tiên, cần áp dụng kết hợp các phương pháp chọn mẫu. Bên cạnh chọn mẫu theo xét đoán, nên sử dụng các kỹ thuật chọn mẫu thống kê như chọn mẫu theo đơn vị tiền tệ (Monetary Unit Sampling) để tăng tính khách quan và khả năng suy rộng kết quả cho tổng thể. Thứ hai, cần đẩy mạnh việc thực hiện thủ tục phân tích một cách thực chất. KTV nên tính toán và so sánh các tỷ số quan trọng như vòng quay các khoản phải trả, tỷ lệ nợ phải trả trên tổng nợ, so sánh với số liệu của ngành hoặc các kỳ trước để phát hiện các biến động bất thường. Cuối cùng, việc thu thập bằng chứng phải được chú trọng, đặc biệt là thư xác nhận công nợ. Theo VSA 500, đây là loại bằng chứng có độ tin cậy cao. Cần đảm bảo tỷ lệ phản hồi cao và thực hiện các thủ tục thay thế hiệu quả khi không nhận được phản hồi, như kiểm tra các khoản thanh toán sau ngày khóa sổ hoặc kiểm tra chi tiết hóa đơn, chứng từ gốc.
4.1. Kết hợp chọn mẫu thống kê và phi thống kê để thu thập bằng chứng
Để khắc phục nhược điểm của việc chỉ dựa vào chọn mẫu phi thống kê, KTV của VACO nên áp dụng một phương pháp kết hợp. Với các giao dịch có giá trị lớn, bất thường hoặc các nhà cung cấp trọng yếu, việc sử dụng chọn mẫu theo xét đoán là hợp lý. Tuy nhiên, đối với các giao dịch còn lại, KTV có thể áp dụng phương pháp chọn mẫu thống kê. Kỹ thuật này giúp đảm bảo mỗi phần tử trong tổng thể đều có cơ hội được chọn, từ đó kết quả kiểm tra trên mẫu có thể được suy rộng cho toàn bộ tổng thể với một độ tin cậy nhất định. Sự kết hợp này giúp KTV vừa tập trung vào các khu vực rủi ro cao, vừa không bỏ sót các sai phạm tiềm tàng trong các giao dịch nhỏ, từ đó thu thập được bằng chứng kiểm toán đầy đủ và thích hợp hơn.
4.2. Tăng cường thủ tục phân tích và đối chiếu công nợ
Thủ tục phân tích không nên chỉ dừng ở việc so sánh số dư. KTV cần tính toán các chỉ số như số ngày phải trả bình quân và so sánh với chính sách tín dụng của các nhà cung cấp chính hoặc với số liệu của các năm trước. Một sự thay đổi đột ngột trong chỉ số này có thể là dấu hiệu của việc ghi thiếu công nợ hoặc vấn đề về khả năng thanh toán. Bên cạnh đó, việc đối chiếu công nợ định kỳ là một thủ tục kiểm soát nội bộ quan trọng mà KTV cần kiểm tra. Nếu doanh nghiệp không thực hiện, KTV cần tăng cường gửi thư xác nhận công nợ để có được bằng chứng kiểm toán trực tiếp từ bên thứ ba, vốn có độ tin cậy rất cao.
V. Thực tiễn quy trình kiểm toán khoản mục phải trả tại VACO
Nghiên cứu điển hình tại Công ty TNHH ABC, một khách hàng của VACO, cho thấy việc áp dụng quy trình kiểm toán trong thực tế. Trong giai đoạn lập kế hoạch, KTV đã thu thập thông tin về khách hàng, đánh giá sơ bộ rủi ro và xác định mức trọng yếu chung. Giai đoạn thực hiện bao gồm các thủ tục chính: lập bảng tổng hợp chi tiết công nợ, chọn mẫu gửi thư xác nhận công nợ đến các nhà cung cấp lớn như Taylor Group, và thực hiện các thủ tục thay thế đối với các thư không nhận được phản hồi. Cụ thể, KTV đã kiểm tra các khoản thanh toán sau ngày khóa sổ để xác minh số dư. Các khoản công nợ có gốc ngoại tệ cũng được kiểm tra về việc áp dụng tỷ giá. Mặc dù quy trình đã tuân thủ các bước cơ bản, việc áp dụng các giải pháp hoàn thiện như phân bổ mức trọng yếu chi tiết hay sử dụng lưu đồ để phân tích kiểm soát nội bộ sẽ giúp nâng cao hiệu quả và giảm thiểu rủi ro bỏ sót sai phạm. Kết quả cuối cùng, KTV đã đưa ra ý kiến kiểm toán chấp nhận toàn phần, cho thấy không phát hiện sai sót trọng yếu nào trong khoản mục này.
5.1. Áp dụng quy trình tại khách hàng ABC Giai đoạn lập kế hoạch
Đối với khách hàng ABC, VACO đã tiến hành các bước chuẩn bị kỹ lưỡng. KTV đã xem xét hồ sơ kiểm toán năm trước, phỏng vấn ban giám đốc và kế toán để cập nhật những thay đổi. Mức trọng yếu cho toàn bộ BCTC được xác định dựa trên lợi nhuận sau thuế. Rủi ro của khách hàng được đánh giá ở mức 'Bình thường'. Chương trình kiểm toán cho khoản mục phải trả người bán được thiết lập dựa trên mẫu có sẵn trong phần mềm AS/2, bao gồm 7 thủ tục chính từ việc lập bảng tổng hợp đến kiểm tra tính đúng kỳ. Tuy nhiên, như đã phân tích, giai đoạn này có thể được cải thiện bằng việc phân bổ mức trọng yếu đã xác định cho riêng khoản mục phải trả và thực hiện đánh giá kiểm soát nội bộ sâu hơn.
5.2. Các thử nghiệm cơ bản và thu thập bằng chứng kiểm toán
Trong giai đoạn thực hiện, KTV đã tiến hành các thử nghiệm cơ bản quan trọng. Thủ tục trọng tâm là gửi thư xác nhận công nợ đến các nhà cung cấp có số dư lớn. Tài liệu cho thấy tỷ lệ xác nhận trên tổng dư nợ Có đạt 96%, một con số khá cao, cung cấp bằng chứng kiểm toán đáng tin cậy về tính hiện hữu và tính chính xác của các khoản nợ lớn. Đối với các trường hợp không có phản hồi, KTV đã thực hiện thủ tục thay thế bằng cách kiểm tra các giao dịch thanh toán vào tháng 1/2017. Đây là một thực hành tốt, tuân thủ yêu cầu của chuẩn mực kiểm toán. Các hồ sơ kiểm toán được lưu trữ trên phần mềm AS/2, đảm bảo tính hệ thống và dễ dàng tra cứu.