Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh Việt Nam đang hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới, ngành logistics, đặc biệt là hoạt động giao nhận vận tải đường bộ quốc tế, đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy thương mại và phát triển kinh tế. Theo báo cáo của ngành, vận tải đường bộ chiếm ưu thế về thời gian vận chuyển so với đường biển và có giá cước cạnh tranh hơn so với vận tải hàng không, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp logistics phát triển. Công ty Overland Total Logistics Việt Nam, thành viên của tập đoàn đa quốc gia Overland Total Logistics, hoạt động xuyên suốt tuyến vận tải quốc tế Malaysia – Thái Lan – Lào – Việt Nam – Trung Quốc, với mạng lưới chi nhánh và kho bãi rộng khắp, đã và đang từng bước hoàn thiện hoạt động giao nhận vận tải đường bộ quốc tế.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá thực trạng và hiệu quả hoạt động giao nhận vận tải đường bộ quốc tế của Overland Việt Nam trong giai đoạn 2010–2015, đồng thời đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ và hiệu quả kinh doanh đến năm 2018. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các hoạt động vận tải hàng hóa nguyên container (FCL) và hàng lẻ (LCL) qua các cửa khẩu quốc tế và cảng nội địa trên tuyến vận tải nêu trên. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ nằm ở việc đóng góp khoa học về quy trình giao nhận vận tải đường bộ quốc tế mà còn mang tính thực tiễn cao, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình, giảm thiểu rủi ro và nâng cao năng lực cạnh tranh trong thị trường logistics ngày càng phát triển.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về logistics và giao nhận vận tải quốc tế, trong đó có:

  • Lý thuyết logistics và chuỗi cung ứng: Nhấn mạnh vai trò của logistics trong việc tối ưu hóa dòng chảy hàng hóa từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng cuối cùng, bao gồm các khâu vận chuyển, lưu kho, đóng gói và phân phối.
  • Mô hình giao nhận vận tải đa phương thức (Multimodal Transport): Phân tích các phương thức vận tải kết hợp, trong đó vận tải đường bộ đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển “từ cửa đến cửa” (door-to-door).
  • Khái niệm dịch vụ giao nhận (Freight Forwarding Service) theo Luật Thương mại Việt Nam và FIATA, bao gồm các dịch vụ vận chuyển, gom hàng, lưu kho, làm thủ tục hải quan, mua bảo hiểm và các dịch vụ liên quan.
  • Các khái niệm chính: Vận tải nguyên container (FCL), vận tải hàng lẻ (LCL), bộ chứng từ giao nhận vận tải đường bộ quốc tế (Truck Way Bill, Cargo Manifest, Certificate of Origin, Invoice, Packing List, v.v.), trách nhiệm của người giao nhận và các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động giao nhận.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp:

  • Thu thập số liệu thứ cấp: Tổng hợp các tài liệu, báo cáo, công văn từ Bộ Giao thông vận tải, Bộ Công Thương, Tổng cục Hải quan, các đề tài nghiên cứu đã công bố, cùng với quan sát thực tế quy trình nghiệp vụ và thủ tục hải quan điện tử tại các cửa khẩu quốc tế và cảng nội địa.
  • Phương pháp so sánh: Đối chiếu hoạt động giao nhận vận tải của Overland Việt Nam với các doanh nghiệp cùng ngành, dựa trên số liệu thực tế và thông tin từ phòng logistics của khách hàng lớn như Hanes Brand và DB Schenker.
  • Cỡ mẫu và timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào dữ liệu và hoạt động của Overland Việt Nam trong giai đoạn 2010–2015, với các giải pháp đề xuất hướng tới năm 2018.
  • Phân tích định tính và định lượng: Đánh giá quy trình nghiệp vụ, hạ tầng công nghệ thông tin, mức độ hài lòng khách hàng, chi phí logistics, thời gian vận chuyển và tỷ lệ lấp đầy container.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng sản lượng và doanh thu ổn định: Sản lượng vận tải của Overland Việt Nam tăng từ 49.182 tấn năm 2011 lên 95.963 tấn năm 2014, tương đương mức tăng bình quân khoảng 25,3% mỗi năm. Doanh thu cũng tăng từ 51.181 triệu đồng lên 103.983 triệu đồng trong cùng kỳ, tăng bình quân 28,5% mỗi năm.

  2. Hiệu quả kinh doanh cải thiện: Lợi nhuận sau thuế tăng từ 1.061 triệu đồng năm 2011 lên 2.908 triệu đồng năm 2014, tăng bình quân 36,5% mỗi năm, trong khi chi phí tăng chậm hơn, cho thấy hiệu quả quản lý chi phí được cải thiện.

  3. Nguồn nhân lực và cơ sở vật chất: Công ty có 62 nhân viên, trong đó 51,6% là lao động trực tiếp, bao gồm 29 lái xe có kinh nghiệm và bằng cấp đạt chuẩn. Hệ thống kho bãi rộng 4.500 m² tại Lạng Sơn, đội xe đầu kéo 30 chiếc và 35 container 45’ được trang bị GPS, giúp quản lý và điều hành hiệu quả.

  4. Quy trình nghiệp vụ chưa đồng nhất và dòng chảy thông tin chưa thông suốt: Qua đánh giá từ khách hàng lớn như Hanes Brand và DB Schenker, quy trình nghiệp vụ giữa các bộ phận và chi nhánh chưa thực sự đồng bộ, gây ra một số chậm trễ trong xử lý thủ tục và vận hành.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên chủ yếu do sự phân tán trong tổ chức bộ máy và thiếu đồng bộ trong hệ thống thông tin quản lý. So với các doanh nghiệp cùng ngành, Overland Việt Nam có lợi thế về mạng lưới chi nhánh và trang thiết bị hiện đại, nhưng cần cải thiện quy trình nghiệp vụ và tăng cường đào tạo nhân lực để nâng cao hiệu quả vận hành. Việc áp dụng công nghệ thông tin hiện đại như hệ thống quản lý vận tải (TMS) và tự động hóa quy trình sẽ giúp cải thiện dòng chảy thông tin và giảm thiểu sai sót. Các biểu đồ so sánh sản lượng và lợi nhuận qua các năm minh họa rõ xu hướng tăng trưởng ổn định, trong khi bảng đánh giá KPI hàng tháng cho thấy sự biến động cần được kiểm soát chặt chẽ hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cải tiến và nâng cao chất lượng dịch vụ: Triển khai hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO, chuẩn hóa quy trình nghiệp vụ giữa các bộ phận và chi nhánh, nhằm giảm thiểu sai sót và tăng tốc độ xử lý đơn hàng. Mục tiêu đạt tỷ lệ hài lòng khách hàng trên 90% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý và phòng nghiệp vụ.

  2. Phát triển và mở rộng thị trường: Tăng cường nghiên cứu thị trường, mở rộng mạng lưới đại lý và đối tác tại các quốc gia trong tuyến vận tải, đặc biệt là tại các cửa khẩu trọng điểm. Mục tiêu tăng sản lượng vận tải thêm 20% mỗi năm đến năm 2018. Chủ thể thực hiện: Phòng phát triển kinh doanh.

  3. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Tổ chức đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ giao nhận vận tải quốc tế, kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin và ngoại ngữ cho nhân viên, đặc biệt là tại các đầu cửa khẩu. Mục tiêu nâng tỷ lệ nhân viên đạt chuẩn nghiệp vụ lên 95% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự và đào tạo.

  4. Hoàn thiện và đổi mới công nghệ thông tin: Áp dụng hệ thống quản lý vận tải tích hợp (TMS), hệ thống theo dõi GPS nâng cao và phần mềm quản lý chứng từ điện tử để đồng bộ hóa thông tin và tăng cường khả năng giám sát. Mục tiêu hoàn thành triển khai trong vòng 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban công nghệ thông tin và phòng nghiệp vụ.

  5. Kiến nghị với cơ quan Nhà nước và Hiệp hội vận tải: Đề xuất các chính sách hỗ trợ về thủ tục hải quan, cải thiện hạ tầng giao thông tại các cửa khẩu quốc tế, và tổ chức các chương trình đào tạo nguồn nhân lực logistics. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo công ty phối hợp với các cơ quan chức năng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp logistics và vận tải: Nhóm này sẽ nhận được các giải pháp thực tiễn để hoàn thiện quy trình giao nhận vận tải đường bộ quốc tế, nâng cao hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước về giao thông vận tải và thương mại: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển logistics, cải thiện thủ tục hải quan và nâng cao năng lực quản lý vận tải quốc tế.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, logistics: Tài liệu là nguồn tham khảo quý giá về lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và thực trạng vận tải đường bộ quốc tế tại Việt Nam, đồng thời cung cấp các case study thực tế.

  4. Khách hàng và đối tác của Overland Việt Nam: Giúp hiểu rõ hơn về quy trình, năng lực và các giải pháp cải tiến của công ty, từ đó tăng cường sự tin tưởng và hợp tác lâu dài.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hoạt động giao nhận vận tải đường bộ quốc tế là gì?
    Hoạt động này bao gồm việc tổ chức vận chuyển hàng hóa bằng đường bộ qua các quốc gia, thực hiện các thủ tục hải quan, lưu kho, đóng gói và giao nhận hàng hóa theo hợp đồng với khách hàng. Ví dụ, Overland Việt Nam vận chuyển hàng hóa qua tuyến Malaysia – Thái Lan – Lào – Việt Nam – Trung Quốc.

  2. Phân biệt giữa vận tải hàng nguyên container (FCL) và hàng lẻ (LCL)?
    FCL là hình thức thuê nguyên container để vận chuyển hàng hóa đồng nhất của một khách hàng, trong khi LCL là gom nhiều lô hàng nhỏ của nhiều khách hàng vào cùng một container để vận chuyển, giúp tiết kiệm chi phí cho các lô hàng nhỏ.

  3. Những khó khăn chính trong hoạt động giao nhận vận tải đường bộ quốc tế hiện nay?
    Bao gồm quy trình nghiệp vụ chưa đồng nhất giữa các bộ phận, dòng chảy thông tin chưa thông suốt, hạn chế về nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn cao tại các cửa khẩu, và các thủ tục hải quan phức tạp.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả hoạt động giao nhận vận tải?
    Cần chuẩn hóa quy trình nghiệp vụ, áp dụng công nghệ thông tin hiện đại, đào tạo nâng cao trình độ nhân viên, mở rộng mạng lưới đối tác và cải thiện dịch vụ khách hàng.

  5. Vai trò của công nghệ thông tin trong giao nhận vận tải quốc tế?
    Công nghệ giúp đồng bộ hóa thông tin, theo dõi tiến độ vận chuyển qua GPS, quản lý chứng từ điện tử, giảm thiểu sai sót và tăng tốc độ xử lý, từ đó nâng cao hiệu quả và chất lượng dịch vụ.

Kết luận

  • Hoạt động giao nhận vận tải đường bộ quốc tế của Overland Việt Nam đã đạt được sự tăng trưởng ổn định về sản lượng và doanh thu trong giai đoạn 2011–2014.
  • Quy trình nghiệp vụ và hệ thống thông tin hiện tại còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả vận hành và sự hài lòng của khách hàng.
  • Nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn tốt nhưng cần được đào tạo nâng cao để đáp ứng yêu cầu phát triển.
  • Các giải pháp cải tiến về quy trình, công nghệ, nhân lực và mở rộng thị trường được đề xuất nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả kinh doanh đến năm 2018.
  • Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để Overland Việt Nam và các doanh nghiệp logistics khác hoàn thiện hoạt động giao nhận vận tải đường bộ quốc tế, góp phần phát triển ngành logistics Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu.

Hành động tiếp theo: Các phòng ban chức năng của Overland Việt Nam cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh kịp thời. Đối với các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp, việc áp dụng các kết quả nghiên cứu này sẽ góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ logistics tại Việt Nam.