Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là doanh nghiệp sản xuất và xây dựng, đang phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt. Theo ước tính, chi phí nguyên vật liệu (NVL) chiếm tỷ trọng lớn trong giá thành sản phẩm, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp. Công ty TNHH Xây dựng An Bình, thành lập năm 2009 tại Bắc Ninh, là một trong những doanh nghiệp xây dựng đang phát triển mạnh mẽ trong khu vực. Tuy nhiên, do còn hạn chế về kinh nghiệm và công nghệ, công tác kế toán quản trị chi phí NVL tại công ty còn nhiều bất cập, ảnh hưởng đến việc kiểm soát và sử dụng hiệu quả nguồn lực.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là hoàn thiện công tác kế toán quản trị chi phí NVL tại Công ty TNHH Xây dựng An Bình nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh. Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2015-2017, với số liệu kế toán chi tiết lấy từ tháng 7/2016, thực hiện tại trụ sở công ty ở Bắc Ninh. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp thông tin chi phí NVL chính xác, kịp thời cho nhà quản trị, góp phần giảm chi phí, hạ giá thành sản phẩm và tăng lợi nhuận. Qua đó, công tác kế toán quản trị chi phí NVL được hoàn thiện sẽ giúp công ty nâng cao năng lực cạnh tranh trong ngành xây dựng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình kế toán quản trị chi phí, trong đó có:

  • Lý thuyết kế toán quản trị (KTQT): Theo Viện Kế toán quản trị Hoa Kỳ (IMA), KTQT là quy trình định dạng, đo lường, tổng hợp, phân tích và truyền đạt các số liệu tài chính và phi tài chính nhằm hỗ trợ ban giám đốc trong lập kế hoạch, đánh giá và kiểm soát hoạt động nội bộ doanh nghiệp. KTQT cung cấp thông tin chi tiết về chi phí NVL phục vụ cho việc ra quyết định quản trị.

  • Mô hình quản lý chi phí NVL: Bao gồm các khái niệm chính như chi phí NVL chính, chi phí NVL phụ, chi phí nhiên liệu và chi phí phụ tùng thay thế. Mô hình này nhấn mạnh việc xây dựng định mức tiêu hao NVL, lập kế hoạch mua sắm, quản lý kho, sử dụng và thu hồi phế liệu nhằm kiểm soát chi phí hiệu quả.

  • Phân tích chi phí và so sánh: Sử dụng các phương pháp so sánh tuyệt đối, tương đối và có liên hệ để đánh giá biến động chi phí NVL qua các kỳ, từ đó xác định mức độ tiết kiệm và hiệu quả quản lý.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thứ cấp gồm báo cáo tài chính, bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả kinh doanh và các báo cáo về nguyên vật liệu của công ty giai đoạn 2015-2017. Số liệu sơ cấp được thu thập qua phỏng vấn nhân viên các phòng ban liên quan tại công ty.

  • Phương pháp thu thập: Thu thập có chọn lọc thông tin từ các báo cáo nội bộ, tài liệu pháp luật, sách báo chuyên ngành và các đề tài nghiên cứu trước đó.

  • Phương pháp xử lý số liệu: Sử dụng phần mềm Excel để sắp xếp, tổng hợp và phân tích số liệu. Áp dụng phương pháp thống kê mô tả để mô tả hiện trạng, phương pháp so sánh để đánh giá biến động chi phí và phương pháp phân tích tỷ lệ để đánh giá hiệu quả quản lý chi phí NVL.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2018, với số liệu kế toán lấy từ tháng 7/2016 và dữ liệu tổng hợp từ năm 2015 đến 2017.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chi phí NVL chiếm tỷ trọng lớn trong giá thành sản phẩm: Theo báo cáo tài chính, chi phí NVL chiếm phần lớn trong tổng chi phí sản xuất của công ty, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận. Năm 2017, lợi nhuận sau thuế tăng 45% so với năm 2016, phản ánh hiệu quả quản lý chi phí NVL có cải thiện.

  2. Định mức tiêu hao NVL chưa sát thực tế: Qua phân tích định mức tiêu hao NVL, chỉ số hoàn thành mức tiêu hao NVL trên một đơn vị sản phẩm (Im) cho thấy mức tiêu hao thực tế có xu hướng vượt định mức kế hoạch khoảng 5-7%, gây lãng phí nguyên vật liệu.

  3. Quản lý kho và thu hồi phế liệu còn hạn chế: Giá trị thu hồi phế liệu giai đoạn 2015-2017 chỉ đạt khoảng 60% so với tiềm năng, cho thấy công tác thu hồi và tái sử dụng phế liệu chưa được tổ chức hiệu quả.

  4. Phương pháp tính giá NVL xuất kho áp dụng phương pháp nhập trước xuất trước (FIFO): Phương pháp này giúp công ty kiểm soát giá vốn NVL sát với thực tế thị trường, tuy nhiên việc áp dụng chưa đồng bộ tại các công trình dẫn đến sai lệch trong hạch toán chi phí.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên là do công ty mới thành lập, kinh nghiệm quản lý và trình độ đội ngũ kế toán còn hạn chế, cùng với việc áp dụng các quy trình kế toán quản trị chưa đồng bộ và thiếu sự kiểm soát chặt chẽ trong từng khâu từ mua sắm, bảo quản đến sử dụng NVL. So với các nghiên cứu trong ngành xây dựng tại Việt Nam, kết quả này tương đồng với thực trạng chung của nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ, nơi công tác kế toán quản trị chi phí NVL chưa được chú trọng đúng mức.

Việc sử dụng phương pháp so sánh và phân tích tỷ lệ giúp minh họa rõ ràng biến động chi phí NVL qua các năm, có thể trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ chi phí NVL so với kế hoạch và biểu đồ đường thể hiện chỉ số hoàn thành định mức tiêu hao NVL. Những biểu đồ này giúp nhà quản trị dễ dàng nhận diện các điểm bất hợp lý và đưa ra các biện pháp điều chỉnh kịp thời.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hệ thống xây dựng định mức tiêu hao NVL: Cần áp dụng phương pháp phân tích – tính toán kết hợp với phương pháp thử nghiệm sản xuất để xây dựng định mức tiêu hao NVL sát với điều kiện thực tế của công ty, giảm thiểu lãng phí nguyên vật liệu. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do phòng kỹ thuật phối hợp phòng kế toán chủ trì.

  2. Tăng cường quản lý kho và thu hồi phế liệu: Xây dựng quy trình kiểm soát chặt chẽ việc nhập xuất NVL, bảo quản đúng kỹ thuật và tổ chức thu hồi phế liệu hiệu quả nhằm tiết kiệm chi phí. Thực hiện ngay trong quý 3 năm 2018, phòng kế hoạch vật tư và phòng kỹ thuật chịu trách nhiệm.

  3. Đào tạo nâng cao trình độ đội ngũ kế toán quản trị: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kế toán quản trị chi phí NVL, cập nhật các quy định pháp luật và kỹ thuật kế toán hiện đại. Kế hoạch đào tạo trong 3 tháng, phòng tổ chức hành chính phối hợp phòng tài chính – kế toán thực hiện.

  4. Áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý chi phí NVL: Đầu tư phần mềm quản lý kho và kế toán quản trị để tự động hóa quy trình, nâng cao độ chính xác và kịp thời trong báo cáo chi phí NVL. Lộ trình triển khai trong 12 tháng, Ban giám đốc và phòng công nghệ thông tin phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị doanh nghiệp xây dựng: Giúp hiểu rõ vai trò và phương pháp quản lý chi phí NVL hiệu quả, từ đó nâng cao năng lực ra quyết định và kiểm soát chi phí.

  2. Nhân viên kế toán quản trị: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về kế toán quản trị chi phí NVL, kỹ thuật xây dựng định mức và phân tích chi phí, hỗ trợ công tác hạch toán và báo cáo.

  3. Chuyên gia tư vấn tài chính – kế toán: Là tài liệu tham khảo để tư vấn, đánh giá và đề xuất giải pháp cải tiến công tác kế toán quản trị chi phí trong các doanh nghiệp xây dựng.

  4. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành kế toán, quản trị kinh doanh: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về kế toán quản trị chi phí NVL, giúp nâng cao hiểu biết và kỹ năng nghiên cứu trong lĩnh vực kế toán quản trị.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kế toán quản trị chi phí nguyên vật liệu là gì?
    Kế toán quản trị chi phí NVL là quá trình thu thập, xử lý và cung cấp thông tin chi tiết về chi phí nguyên vật liệu phục vụ cho việc lập kế hoạch, kiểm soát và ra quyết định trong doanh nghiệp. Ví dụ, công ty xây dựng sử dụng thông tin này để dự toán chi phí và kiểm soát tiêu hao vật liệu.

  2. Tại sao cần xây dựng định mức tiêu hao nguyên vật liệu?
    Định mức tiêu hao giúp xác định lượng NVL tối đa được phép sử dụng cho một đơn vị sản phẩm, từ đó kiểm soát chi phí và hạn chế lãng phí. Ví dụ, xây dựng định mức xi măng cho một m3 bê tông giúp công ty kiểm soát chi phí vật liệu hiệu quả.

  3. Phương pháp tính giá nguyên vật liệu xuất kho nào được áp dụng phổ biến?
    Phương pháp nhập trước xuất trước (FIFO) được áp dụng phổ biến vì phản ánh sát giá thực tế của NVL theo thời gian nhập kho, giúp tính giá vốn chính xác. Công ty TNHH Xây dựng An Bình áp dụng phương pháp này cho các công trình thi công.

  4. Làm thế nào để tăng hiệu quả thu hồi phế liệu trong doanh nghiệp?
    Cần tổ chức quy trình thu hồi chặt chẽ, phân loại phế liệu rõ ràng và tái sử dụng hoặc bán phế liệu kịp thời. Ví dụ, công ty nên thiết lập bộ phận chuyên trách thu hồi phế liệu tại các công trình để giảm chi phí NVL.

  5. Những nhân tố nào ảnh hưởng đến công tác kế toán quản trị chi phí NVL?
    Bao gồm các nhân tố khách quan như quy mô doanh nghiệp, môi trường kinh doanh và các nhân tố chủ quan như trình độ quản lý, năng lực đội ngũ kế toán và trang bị kỹ thuật. Ví dụ, doanh nghiệp nhỏ thường có hệ thống kế toán đơn giản hơn so với doanh nghiệp lớn.

Kết luận

  • Kế toán quản trị chi phí NVL là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp xây dựng kiểm soát chi phí, nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh.
  • Công ty TNHH Xây dựng An Bình có tiềm năng phát triển nhưng còn tồn tại hạn chế trong quản lý chi phí NVL, đặc biệt là xây dựng định mức và quản lý kho.
  • Nghiên cứu đã đề xuất các giải pháp cụ thể như hoàn thiện định mức tiêu hao, tăng cường quản lý kho, đào tạo nhân sự và ứng dụng công nghệ thông tin.
  • Thời gian triển khai các giải pháp đề xuất từ 3 đến 12 tháng, phù hợp với điều kiện thực tế của công ty.
  • Kêu gọi Ban lãnh đạo công ty và các phòng ban liên quan phối hợp thực hiện để nâng cao hiệu quả công tác kế toán quản trị chi phí NVL, góp phần phát triển bền vững doanh nghiệp.