Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa tại Việt Nam, các doanh nghiệp đang phải đối mặt với nhiều thách thức từ môi trường kinh doanh biến động và sự cạnh tranh ngày càng gay gắt, đặc biệt sau khi Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới. Công ty TNHH Một thành viên Thông tin M1, một doanh nghiệp quốc phòng với lịch sử hơn 70 năm, hoạt động trong lĩnh vực sản xuất thiết bị thông tin quân sự và viễn thông, đã và đang chịu áp lực cạnh tranh lớn từ các tập đoàn toàn cầu và các doanh nghiệp trong nước. Tốc độ tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận của công ty trong giai đoạn 2015-2019 có xu hướng giảm, trong khi cơ cấu doanh thu phụ thuộc quá lớn vào sản phẩm quân sự, thị trường sản phẩm viễn thông chưa được khai thác hiệu quả, và dịch vụ sửa chữa chưa có nhiều đổi mới.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đề xuất hệ thống giải pháp hoàn thiện chiến lược kinh doanh của Công ty TNHH Một thành viên Thông tin M1 trong giai đoạn 2020-2025, nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào phân tích thực trạng chiến lược kinh doanh của công ty trong 5 năm từ 2015 đến 2019, đồng thời đề xuất các giải pháp hoàn thiện chiến lược trong 5 năm tiếp theo. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ công ty thích ứng với môi trường kinh doanh mới, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả quản trị chiến lược trong các doanh nghiệp quốc phòng và công nghiệp điện tử viễn thông tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị chiến lược kinh doanh hiện đại, trong đó nổi bật là:

  • Lý thuyết chiến lược kinh doanh của Alfred Chandler: Chiến lược bao gồm việc xác định mục tiêu dài hạn và phân bổ nguồn lực để thực hiện mục tiêu đó.
  • Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael E. Porter: Phân tích áp lực cạnh tranh từ đối thủ hiện tại, đối thủ tiềm năng, quyền lực của người mua, quyền lực của nhà cung cấp và mối đe dọa từ sản phẩm thay thế.
  • Khái niệm chiến lược kinh doanh: Bao gồm các yếu tố cốt lõi như sứ mệnh, mục tiêu, các giải pháp và công cụ chiến lược nhằm đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững.
  • Phân tích SWOT: Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của công ty để xây dựng chiến lược phù hợp.
  • Tiêu chí đánh giá chiến lược: Bao gồm các tiêu chí định tính (chất lượng sản phẩm, uy tín thương hiệu) và định lượng (doanh thu, thị phần, tỷ suất lợi nhuận, năng suất lao động).

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu được thu thập từ báo cáo tài chính, báo cáo hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty TNHH Một thành viên Thông tin M1 giai đoạn 2015-2019, các tài liệu chuyên ngành, sách giáo trình, bài viết nghiên cứu trong và ngoài nước về chiến lược kinh doanh và ngành công nghiệp điện tử viễn thông. Phương pháp chọn mẫu là chọn toàn bộ dữ liệu có sẵn liên quan đến hoạt động kinh doanh của công ty trong giai đoạn nghiên cứu.

Phương pháp phân tích chính bao gồm:

  • Phân tích thống kê mô tả: Để tổng hợp và so sánh các chỉ tiêu kinh doanh qua các năm.
  • Phân tích SWOT: Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của công ty.
  • Phân tích mô hình 5 lực lượng cạnh tranh: Đánh giá môi trường vi mô ảnh hưởng đến chiến lược kinh doanh.
  • Phương pháp tổng hợp và so sánh: Kết nối các nhân tố và so sánh kết quả với các doanh nghiệp cùng ngành để rút ra bài học và đề xuất giải pháp.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2019 đến 2020, tập trung phân tích dữ liệu giai đoạn 2015-2019 và đề xuất chiến lược cho giai đoạn 2020-2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận giảm tốc: Doanh thu của công ty tăng trưởng trung bình khoảng 5% mỗi năm trong giai đoạn 2015-2019, tuy nhiên lợi nhuận có xu hướng giảm, tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS) giảm từ 12% năm 2015 xuống còn khoảng 7% năm 2019.

  2. Cơ cấu doanh thu phụ thuộc lớn vào sản phẩm quân sự: Khoảng 65% doanh thu đến từ sản phẩm thiết bị thông tin quân sự, trong khi sản phẩm viễn thông và dịch vụ sửa chữa chỉ chiếm khoảng 35%, trong đó sản phẩm viễn thông chưa khai thác hiệu quả thị trường bên ngoài.

  3. Nguồn nhân lực có trình độ chưa đồng đều: Trong tổng số 812 lao động, chỉ khoảng 5,7% có trình độ thạc sĩ, 50,25% có trình độ đại học, còn lại là các trình độ thấp hơn. Trình độ ngoại ngữ còn hạn chế, chỉ có 15,64% lao động biết tiếng Anh, ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận công nghệ và thị trường quốc tế.

  4. Ứng dụng công nghệ và đổi mới sản phẩm còn hạn chế: Công ty chưa đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển (R&D), dây chuyền công nghệ chưa được nâng cấp kịp thời, dẫn đến khó khăn trong việc cạnh tranh với các sản phẩm nhập khẩu có tính năng ưu việt hơn.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ việc công ty còn duy trì cơ cấu sản phẩm truyền thống, chưa đa dạng hóa hiệu quả, đặc biệt phụ thuộc nhiều vào sản phẩm quân sự trong bối cảnh thị trường này đang bão hòa. Việc trình độ nguồn nhân lực và năng lực ngoại ngữ hạn chế làm giảm khả năng tiếp nhận công nghệ mới và mở rộng thị trường quốc tế. So với các doanh nghiệp cùng ngành như Nhà máy Z199 và Công ty TNHH Một thành viên Điện tử Sao Mai, công ty cần tăng cường đầu tư vào R&D và đổi mới công nghệ để nâng cao chất lượng sản phẩm và sức cạnh tranh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận giai đoạn 2015-2019, biểu đồ cơ cấu doanh thu theo sản phẩm, và bảng phân bố trình độ lao động, giúp minh họa rõ nét các vấn đề và xu hướng phát triển của công ty.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao nhận thức và năng lực của cán bộ, công nhân viên: Tổ chức các chương trình đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng ngoại ngữ và quản trị chiến lược cho đội ngũ nhân sự, nhằm cải thiện năng lực thực thi chiến lược. Thời gian thực hiện: 2020-2022. Chủ thể: Ban lãnh đạo công ty phối hợp với các trung tâm đào tạo chuyên nghiệp.

  2. Cải tiến mô hình tổ chức và cơ chế chính sách: Rà soát, điều chỉnh cơ cấu tổ chức để tăng tính linh hoạt, hiệu quả quản lý; xây dựng chính sách thu hút và giữ chân nhân tài, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ cao. Thời gian: 2020-2023. Chủ thể: Ban Giám đốc và phòng Tổ chức Lao động.

  3. Tăng cường đầu tư vốn cho nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới: Đẩy mạnh hoạt động R&D, nâng cấp dây chuyền công nghệ, phát triển sản phẩm đa dạng, đáp ứng nhu cầu thị trường trong và ngoài nước. Thời gian: 2020-2025. Chủ thể: Trung tâm Phát triển sản phẩm và Ban Kế hoạch.

  4. Đẩy mạnh hoạt động marketing và mở rộng thị trường: Xây dựng chiến lược marketing bài bản, tăng cường quảng bá thương hiệu, tham gia các hội chợ triển lãm quốc tế, khai thác thị trường viễn thông và dân dụng. Thời gian: 2020-2024. Chủ thể: Trung tâm Kinh doanh và phòng Marketing.

  5. Tăng cường kiểm tra, giám sát thực thi chiến lược: Thiết lập hệ thống đánh giá hiệu quả thực thi chiến lược định kỳ, kịp thời điều chỉnh các giải pháp phù hợp với biến động thị trường. Thời gian: 2020-2025. Chủ thể: Ban Giám đốc và phòng Quản lý chất lượng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp quốc phòng: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến chiến lược kinh doanh trong môi trường đặc thù, từ đó xây dựng và hoàn thiện chiến lược phù hợp.

  2. Chuyên gia và nhà nghiên cứu quản trị chiến lược: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản trị chiến lược trong ngành công nghiệp điện tử viễn thông, đặc biệt trong bối cảnh doanh nghiệp quốc phòng.

  3. Sinh viên và học viên cao học ngành Quản lý kinh tế, Quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích và đề xuất giải pháp chiến lược trong doanh nghiệp thực tế.

  4. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Hỗ trợ đánh giá thực trạng và đề xuất chính sách phát triển ngành công nghiệp điện tử viễn thông, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của các doanh nghiệp quốc phòng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chiến lược kinh doanh là gì và tại sao quan trọng với doanh nghiệp?
    Chiến lược kinh doanh là tập hợp các quyết định và hành động nhằm đạt được mục tiêu dài hạn của doanh nghiệp. Nó giúp doanh nghiệp định hướng phát triển, tận dụng cơ hội và giảm thiểu rủi ro trong môi trường cạnh tranh.

  2. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter áp dụng như thế nào trong nghiên cứu này?
    Mô hình giúp phân tích các áp lực cạnh tranh từ đối thủ, khách hàng, nhà cung cấp và sản phẩm thay thế, từ đó đánh giá mức độ hấp dẫn của ngành và xác định chiến lược phù hợp cho công ty.

  3. Điểm yếu lớn nhất của Công ty TNHH Một thành viên Thông tin M1 hiện nay là gì?
    Điểm yếu chính là sự phụ thuộc lớn vào sản phẩm quân sự trong khi thị trường này bão hòa, cùng với hạn chế về trình độ nguồn nhân lực và công nghệ chưa được đổi mới kịp thời.

  4. Giải pháp nào được ưu tiên để nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty?
    Ưu tiên đầu tư vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới, nâng cấp công nghệ, đồng thời cải thiện năng lực nguồn nhân lực và mở rộng thị trường thông qua hoạt động marketing hiệu quả.

  5. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả thực thi chiến lược kinh doanh?
    Có thể sử dụng các tiêu chí định lượng như doanh thu, lợi nhuận, thị phần, năng suất lao động và các tiêu chí định tính như chất lượng sản phẩm, uy tín thương hiệu, kết hợp với hệ thống kiểm tra, giám sát định kỳ để điều chỉnh kịp thời.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích thực trạng chiến lược kinh doanh của Công ty TNHH Một thành viên Thông tin M1 trong giai đoạn 2015-2019, chỉ ra các điểm mạnh, điểm yếu và thách thức trong môi trường cạnh tranh hiện nay.
  • Áp dụng các lý thuyết quản trị chiến lược và mô hình phân tích hiện đại để đánh giá và đề xuất giải pháp hoàn thiện chiến lược kinh doanh phù hợp với đặc thù doanh nghiệp quốc phòng.
  • Đề xuất các giải pháp đồng bộ về nâng cao năng lực nguồn nhân lực, đổi mới công nghệ, đa dạng hóa sản phẩm, mở rộng thị trường và tăng cường kiểm soát thực thi chiến lược.
  • Kế hoạch thực hiện giải pháp được đề ra cho giai đoạn 2020-2025 nhằm đảm bảo tính khả thi và hiệu quả lâu dài.
  • Luận văn góp phần nâng cao nhận thức và năng lực quản trị chiến lược trong các doanh nghiệp quốc phòng, đồng thời là tài liệu tham khảo hữu ích cho các nhà quản lý, nghiên cứu và hoạch định chính sách.

Để tiếp tục phát triển, công ty cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời thường xuyên đánh giá và điều chỉnh chiến lược phù hợp với biến động thị trường và công nghệ mới.