Tổng quan nghiên cứu
Ngành chế biến lương thực, thực phẩm tại Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong chuỗi giá trị sản xuất nông nghiệp, góp phần đảm bảo nguồn cung lương thực cho đời sống và phát triển kinh tế đất nước. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và cạnh tranh ngày càng gay gắt, các doanh nghiệp trong ngành phải xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững. Công ty cổ phần Xây dựng và Chế biến Lương thực Vĩnh Hà (VHF) là một trong những doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực này, với vốn điều lệ 215 tỷ đồng và mã chứng khoán VHF niêm yết trên sàn UPCOM. Tuy nhiên, thực trạng cho thấy công ty chưa có chiến lược kinh doanh rõ ràng, cụ thể, dẫn đến hiệu quả kinh doanh chưa đạt mức tăng trưởng tối thiểu so với trung bình ngành trong giai đoạn 2016-2018.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là hoàn thiện chiến lược kinh doanh của công ty giai đoạn 2019-2025, nhằm nâng cao vị thế cạnh tranh, phát huy lợi thế nội tại và tận dụng cơ hội từ môi trường bên ngoài. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào phân tích môi trường kinh doanh, đánh giá nội lực và đề xuất giải pháp chiến lược cho công ty VHF tại thị trường Việt Nam, dựa trên số liệu sản xuất kinh doanh giai đoạn 2016-2018. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ công ty xây dựng chiến lược phát triển bền vững, đồng thời góp phần bổ sung nghiên cứu về chiến lược kinh doanh trong ngành chế biến lương thực, thực phẩm tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị chiến lược kinh doanh hiện đại, bao gồm:
Lý thuyết quản trị chiến lược của David (2009): Quản trị chiến lược là quá trình xác định mục tiêu dài hạn, lựa chọn phương tiện và phân bổ nguồn lực để đạt mục tiêu đó. Quá trình này gồm ba giai đoạn chính: hình thành, thực hiện và đánh giá chiến lược.
Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter: Phân tích môi trường ngành dựa trên năm yếu tố: đối thủ cạnh tranh hiện tại, nhà cung cấp, khách hàng, đối thủ mới tiềm ẩn và sản phẩm thay thế. Mô hình giúp nhận diện cơ hội và thách thức trong ngành.
Ma trận SWOT: Kết hợp phân tích điểm mạnh, điểm yếu nội bộ với cơ hội và nguy cơ bên ngoài để xây dựng các phương án chiến lược phù hợp.
Ma trận EFE và IFE: Đánh giá các yếu tố bên ngoài và bên trong ảnh hưởng đến doanh nghiệp, từ đó xác định mức độ phản ứng và năng lực cạnh tranh.
Ma trận QSPM: Công cụ định lượng giúp lựa chọn chiến lược tối ưu dựa trên các yếu tố nội bộ và ngoại vi.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: chiến lược kinh doanh, quản trị chiến lược, lợi thế cạnh tranh, năng lực cốt lõi, môi trường kinh doanh (vĩ mô, ngành, nội bộ), và các loại chiến lược như chiến lược dẫn đạo chi phí, khác biệt hóa, tập trung.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp phân tích định lượng dựa trên số liệu thực tế của công ty giai đoạn 2016-2018. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ dữ liệu nội bộ công ty như báo cáo tài chính, báo cáo kinh doanh, tài liệu quản lý, cùng với khảo sát ý kiến chuyên gia, khách hàng và đối tác liên quan.
Phương pháp chọn mẫu là phương pháp phi xác suất, tập trung vào các nguồn dữ liệu có liên quan trực tiếp đến hoạt động kinh doanh của công ty. Phân tích dữ liệu sử dụng các kỹ thuật so sánh, cân đối, loại trừ, phân tích ngang và dọc nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp chiến lược.
Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2016 đến 2019, trong đó thu thập và xử lý dữ liệu giai đoạn 2016-2018, đề xuất giải pháp và hoàn thiện chiến lược cho giai đoạn 2019-2025.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Doanh thu và lợi nhuận giảm nhẹ nhưng có xu hướng ổn định: Doanh thu bán hàng của công ty giảm 17,68% năm 2018 so với năm 2017, tuy nhiên mức độ giảm dần qua các năm cho thấy sự ổn định tương đối trong hoạt động kinh doanh. Lợi nhuận sau thuế cũng có biến động do ảnh hưởng của các yếu tố như truy thu tiền thuê đất và tái cơ cấu lao động.
Chiến lược kinh doanh chưa rõ ràng và thiếu cụ thể: Công ty chưa có định hướng chiến lược kinh doanh rõ ràng, dẫn đến việc chưa tận dụng hiệu quả các năng lực cốt lõi và chưa khai thác triệt để các cơ hội thị trường. Điều này ảnh hưởng đến khả năng mở rộng thị trường và giới thiệu sản phẩm mới.
Môi trường kinh doanh có nhiều cơ hội và thách thức: Việt Nam có tốc độ tăng trưởng GDP đạt 7,08% năm 2018, cùng với các hiệp định thương mại quốc tế như CPTPP và AEC tạo điều kiện thuận lợi cho xuất khẩu. Tuy nhiên, biến động tỷ giá, lạm phát và chi phí nguyên vật liệu là những thách thức cần quản lý.
Năng lực nội bộ có điểm mạnh và điểm yếu: Công ty có lợi thế về nguồn nhân lực, công nghệ hiện đại và hệ thống quản lý tương đối hoàn chỉnh. Tuy nhiên, còn tồn tại hạn chế trong quản lý tài chính, marketing và phát triển sản phẩm mới.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy công ty VHF đang hoạt động trong môi trường kinh tế chính trị ổn định với nhiều cơ hội phát triển, đặc biệt là thị trường trong nước có tiềm năng lớn. Tuy nhiên, việc thiếu chiến lược kinh doanh rõ ràng khiến công ty chưa phát huy hết lợi thế cạnh tranh, dẫn đến doanh thu và lợi nhuận chưa tăng trưởng bền vững.
So sánh với các nghiên cứu trong ngành chế biến lương thực, thực phẩm cho thấy các doanh nghiệp thành công thường áp dụng chiến lược khác biệt hóa sản phẩm và tập trung phát triển thị trường nội địa kết hợp xuất khẩu. Công ty VHF cần học hỏi và áp dụng các chiến lược này để nâng cao năng lực cạnh tranh.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ doanh thu và lợi nhuận theo năm, bảng phân tích SWOT và ma trận QSPM để minh họa mức độ hấp dẫn của các chiến lược đề xuất. Việc phân tích chi tiết các yếu tố môi trường và năng lực nội bộ giúp công ty xác định rõ các ưu tiên chiến lược trong giai đoạn tới.
Đề xuất và khuyến nghị
Tập trung hóa nguồn lực vào các sản phẩm chủ lực: Đẩy mạnh đầu tư phát triển các sản phẩm có lợi thế cạnh tranh cao, nâng cao chất lượng và năng suất nhằm tăng thị phần trong nước và xuất khẩu. Thời gian thực hiện: 2019-2022. Chủ thể: Ban Giám đốc và phòng Kế hoạch.
Hoàn thiện bộ máy tổ chức và đào tạo nguồn nhân lực: Cải tiến cơ cấu tổ chức, tăng cường đào tạo kỹ năng quản lý và chuyên môn cho cán bộ, công nhân viên nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động. Thời gian: 2019-2021. Chủ thể: Phòng Tổ chức Hành chính.
Ứng dụng thương mại điện tử và marketing hiện đại: Xây dựng hệ thống bán hàng trực tuyến, tăng cường quảng bá thương hiệu và nghiên cứu thị trường để tiếp cận khách hàng hiệu quả hơn. Thời gian: 2019-2023. Chủ thể: Phòng Kinh doanh và Marketing.
Nâng cao năng lực tài chính và quản lý rủi ro: Tăng cường quản lý dòng tiền, đa dạng hóa nguồn vốn và xây dựng kế hoạch tài chính linh hoạt để ứng phó với biến động thị trường. Thời gian: 2019-2025. Chủ thể: Phòng Tài chính Kế toán.
Kiểm tra, đánh giá và hoàn thiện chiến lược kinh doanh định kỳ: Thiết lập hệ thống đánh giá hiệu quả chiến lược hàng năm, điều chỉnh kịp thời để phù hợp với biến động môi trường kinh doanh. Thời gian: Hàng năm từ 2019. Chủ thể: Hội đồng Quản trị và Ban Giám đốc.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý công ty chế biến lương thực, thực phẩm: Giúp hiểu rõ quy trình xây dựng và hoàn thiện chiến lược kinh doanh phù hợp với ngành nghề và môi trường cạnh tranh.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị Kinh doanh, Kinh tế: Cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp phân tích chiến lược thực tiễn, đặc biệt trong lĩnh vực chế biến nông sản.
Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Tham khảo để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển ngành chế biến lương thực, thực phẩm và nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong nước.
Nhà đầu tư và đối tác kinh doanh: Đánh giá tiềm năng phát triển và chiến lược kinh doanh của công ty VHF, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hoặc hợp tác hiệu quả.
Câu hỏi thường gặp
Chiến lược kinh doanh là gì và tại sao quan trọng?
Chiến lược kinh doanh là tập hợp các quyết định và hành động nhằm đạt mục tiêu dài hạn của doanh nghiệp. Nó giúp doanh nghiệp xác định hướng đi, tận dụng lợi thế cạnh tranh và ứng phó với thách thức thị trường, từ đó nâng cao hiệu quả và bền vững.Phương pháp phân tích môi trường kinh doanh nào được sử dụng trong nghiên cứu?
Nghiên cứu sử dụng mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, ma trận EFE và IFE để đánh giá các yếu tố bên ngoài và bên trong ảnh hưởng đến công ty, giúp nhận diện cơ hội, thách thức, điểm mạnh và điểm yếu.Năng lực cốt lõi của công ty VHF là gì?
Năng lực cốt lõi của công ty bao gồm công nghệ chế biến hiện đại, nguồn nhân lực có kinh nghiệm, hệ thống quản lý tương đối hoàn chỉnh và khả năng cung cấp sản phẩm phù hợp với thị trường trong nước.Các giải pháp đề xuất có thể giúp công ty tăng trưởng như thế nào?
Các giải pháp tập trung vào nâng cao chất lượng sản phẩm, hoàn thiện tổ chức, ứng dụng công nghệ mới và quản lý tài chính hiệu quả sẽ giúp công ty tăng thị phần, cải thiện lợi nhuận và phát triển bền vững trong giai đoạn 2019-2025.Làm thế nào để đánh giá hiệu quả chiến lược kinh doanh đã triển khai?
Công ty nên thiết lập hệ thống kiểm tra, đánh giá định kỳ dựa trên các chỉ số tài chính, thị phần, năng suất lao động và phản hồi khách hàng. Việc này giúp điều chỉnh chiến lược kịp thời để phù hợp với môi trường kinh doanh thay đổi.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về chiến lược kinh doanh và quản trị chiến lược, áp dụng vào phân tích thực trạng công ty VHF.
- Phân tích môi trường kinh doanh và năng lực nội bộ cho thấy công ty có nhiều cơ hội phát triển nhưng còn tồn tại hạn chế trong chiến lược và quản lý.
- Đề xuất các giải pháp tập trung hóa nguồn lực, hoàn thiện tổ chức, ứng dụng công nghệ và nâng cao năng lực tài chính nhằm nâng cao lợi thế cạnh tranh.
- Kế hoạch thực hiện chiến lược được đề xuất cho giai đoạn 2019-2025, với hệ thống đánh giá và điều chỉnh định kỳ.
- Khuyến nghị công ty và các bên liên quan tiếp tục nghiên cứu, áp dụng và hoàn thiện chiến lược để phát triển bền vững trong tương lai.
Để đạt được thành công, công ty cần hành động ngay từ bây giờ trong việc hoàn thiện chiến lược kinh doanh, đồng thời tăng cường phối hợp giữa các phòng ban và đối tác. Hành trình phát triển bền vững của công ty VHF phụ thuộc vào sự quyết tâm và sáng tạo trong quản trị chiến lược.