I. Tổng Quan Hệ Truyền Động Động Cơ KĐB Ba Pha Hiện Đại
Hệ truyền động động cơ điện xoay chiều không đồng bộ ba pha là nền tảng của nhiều ứng dụng công nghiệp hiện đại, từ băng tải, máy bơm, quạt cho đến các hệ thống máy móc phức tạp. Cốt lõi của hệ thống này là động cơ không đồng bộ 3 pha, đặc biệt là loại động cơ rotor lồng sóc, nhờ vào cấu trúc đơn giản, độ bền cao, chi phí vận hành và bảo trì thấp. Nguyên lý hoạt động của động cơ dựa trên hiện tượng cảm ứng điện từ. Khi dòng điện ba pha được cấp vào cuộn dây stator, một từ trường quay được tạo ra với tốc độ đồng bộ ω1. Từ trường này quét qua các thanh dẫn của rotor, cảm ứng một sức điện động và dòng điện trong rotor. Sự tương tác giữa từ trường quay của stator và từ trường của dòng điện rotor tạo ra mô-men xoắn (M), làm cho rotor quay. Tốc độ của rotor (ω) luôn nhỏ hơn tốc độ từ trường quay (ω1), và sự chênh lệch này được đặc trưng bởi hệ số trượt (s). Theo tài liệu "Cơ sở Truyền động điện", hệ số trượt được định nghĩa bởi công thức: s = (ω1 - ω) / ω1. Giá trị của hệ số trượt quyết định trực tiếp đến dòng điện, mô-men và hiệu suất của động cơ. Để phân tích và mô hình hóa hoạt động của động cơ, sơ đồ thay thế một pha (Hình 3-2) được sử dụng rộng rãi. Sơ đồ này giúp tính toán các thông số quan trọng như dòng điện stato, dòng điện rotor và mô-men trong các điều kiện vận hành khác nhau. Việc hiểu rõ các thông số này là yếu tố then chốt để thiết kế các phương pháp điều khiển tốc độ động cơ hiệu quả, đáp ứng yêu cầu của từng loại phụ tải cụ thể và tối ưu hóa việc tiết kiệm năng lượng.
1.1. Cấu tạo và nguyên lý của động cơ rotor lồng sóc
Cấu tạo của động cơ rotor lồng sóc bao gồm hai phần chính: stator và rotor. Stator là phần tĩnh, chứa các cuộn dây ba pha được đặt lệch nhau 120 độ trong không gian. Khi được cấp nguồn điện xoay chiều ba pha, các cuộn dây này tạo ra một từ trường quay có tốc độ không đổi, phụ thuộc vào tần số lưới điện (f1) và số cặp cực (p) của động cơ. Rotor là phần quay, có cấu trúc giống như một chiếc lồng sóc với các thanh dẫn bằng nhôm hoặc đồng được nối ngắn mạch ở hai đầu bằng các vành ngắn mạch. Cấu trúc này làm cho rotor trở nên cực kỳ bền bỉ và không cần bảo trì như động cơ rotor dây quấn. Nguyên lý hoạt động dựa trên định luật cảm ứng điện từ. Từ trường quay của stator cảm ứng dòng điện trong các thanh dẫn của rotor. Lực Lorentz tác động lên các thanh dẫn mang dòng này tạo ra mô-men xoắn, kéo rotor quay cùng chiều với từ trường nhưng với tốc độ chậm hơn. Sự chênh lệch tốc độ này, hay còn gọi là hệ số trượt, là điều kiện cần thiết để có sự cảm ứng và tạo ra mô-men.
1.2. Phân tích đặc tính cơ và các thông số ảnh hưởng
Đặc tính cơ là mối quan hệ giữa tốc độ (ω) và mô-men xoắn (M) của động cơ. Đây là thông số quan trọng nhất để đánh giá khả năng làm việc của động cơ với các loại tải khác nhau. Phương trình đặc tính cơ, được suy ra từ sơ đồ thay thế, cho thấy mô-men phụ thuộc vào điện áp, tần số, các tham số điện trở, điện kháng của stator và rotor, và đặc biệt là hệ số trượt (s). Tài liệu gốc chỉ ra rằng có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến đặc tính cơ, bao gồm: điện áp stato, điện trở/điện kháng mạch stato và rotor, tần số lưới điện, và số đôi cực. Ví dụ, khi giảm điện áp lưới, mô-men tới hạn (Mth) sẽ giảm theo tỉ lệ bình phương của độ sụt áp, làm giảm khả năng tải của động cơ. Ngược lại, việc thay đổi tần số nguồn cấp thông qua biến tần là phương pháp hiệu quả nhất để điều khiển tốc độ động cơ, cho phép tạo ra một họ đặc tính cơ song song, duy trì mô-men ổn định trên một dải tốc độ rộng.
II. Thách Thức Khi Điều Khiển Tốc Độ Động Cơ 3 Pha KĐB
Mặc dù động cơ không đồng bộ 3 pha có nhiều ưu điểm, việc điều khiển chúng cũng đặt ra nhiều thách thức đáng kể, đặc biệt là trong các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao và hiệu suất năng lượng tối ưu. Một trong những vấn đề cơ bản nhất là quá trình khởi động. Khởi động trực tiếp (Direct On-Line - DOL) gây ra dòng điện khởi động rất lớn, có thể gấp 5-8 lần dòng định mức. Dòng điện đỉnh này không chỉ gây sụt áp trên lưới điện mà còn tạo ra xung mô-men xoắn đột ngột, gây hao mòn cơ khí cho hệ thống truyền động. Giải pháp truyền thống như khởi động sao-tam giác chỉ giảm được dòng khởi động một cách nhảy cấp, vẫn gây ra các xung lực không mong muốn. Thách thức thứ hai là điều khiển tốc độ động cơ. Các phương pháp cổ điển như thay đổi điện áp stato, thêm điện trở phụ vào mạch rotor (đối với động cơ rotor dây quấn) hoặc thay đổi số cặp cực đều có những hạn chế. Thay đổi điện áp làm giảm đáng kể mô-men, trong khi thêm điện trở phụ gây tổn thất công suất lớn và chỉ phù hợp với các hệ thống nâng hạ. Việc thay đổi số cặp cực chỉ cho phép điều chỉnh tốc độ theo từng cấp rời rạc. Hơn nữa, việc duy trì mô-men xoắn ổn định, đặc biệt ở tốc độ thấp, là một bài toán phức tạp. Các phương pháp điều khiển đơn giản thường không thể đáp ứng được yêu cầu này, dẫn đến hiệu suất thấp và dao động tốc độ. Cuối cùng, sóng hài do các thiết bị điện tử công suất tạo ra cũng là một vấn đề cần giải quyết để đảm bảo chất lượng điện năng.
2.1. Vấn đề tổn thất và dòng khởi động với phương pháp cũ
Các phương pháp khởi động và điều khiển truyền thống thường đi kèm với hiệu suất thấp và tổn thất năng lượng đáng kể. Việc khởi động trực tiếp hoặc sao-tam giác tạo ra dòng điện xung kích lớn, gây tổn hao đồng trên cuộn dây và ảnh hưởng đến tuổi thọ động cơ. Trong vận hành, các phương pháp điều khiển tốc độ bằng cách thay đổi điện trở mạch rotor, mặc dù giúp tăng mô-men khởi động, lại làm tiêu tán một lượng lớn năng lượng dưới dạng nhiệt trên điện trở phụ. Điều này làm giảm hiệu suất chung của hệ thống và không phù hợp với các ứng dụng yêu cầu tiết kiệm năng lượng. Các giải pháp hiện đại như sử dụng khởi động mềm (soft starter) hoặc biến tần đã giải quyết triệt để vấn đề này bằng cách điều khiển điện áp và tần số một cách trơn tru, giới hạn dòng khởi động và tối ưu hóa năng lượng tiêu thụ.
2.2. Sự phức tạp trong việc duy trì mô men xoắn ổn định
Việc duy trì mô-men xoắn không đổi trên toàn dải tốc độ là một yêu cầu quan trọng trong nhiều ứng dụng như máy công cụ, cần trục, và máy kéo. Tuy nhiên, bản chất của động cơ không đồng bộ là mối quan hệ phi tuyến và耦合 giữa từ thông và mô-men. Khi thay đổi tần số để điều chỉnh tốc độ, nếu không điều chỉnh điện áp tương ứng, từ thông trong máy sẽ thay đổi, dẫn đến mô-men bị suy giảm nghiêm trọng, đặc biệt là ở vùng tần số thấp. Sụt áp trên điện trở stator cũng làm giảm mô-men ở tốc độ thấp. Điều này đòi hỏi các thuật toán điều khiển phức tạp hơn để bù lại những ảnh hưởng này. Các phương pháp điều khiển hiện đại như điều khiển vector đã được phát triển để giải quyết vấn đề này, cho phép điều khiển độc lập từ thông và mô-men, mang lại hiệu suất vận hành tương đương động cơ một chiều.
III. Giải Pháp Điều Khiển Vô Hướng V f Cho Động Cơ KĐB
Điều khiển vô hướng, hay còn gọi là điều khiển V/f (hoặc U/f), là phương pháp phổ biến và cơ bản nhất để điều khiển tốc độ động cơ không đồng bộ bằng biến tần. Nguyên tắc cốt lõi của phương pháp này là duy trì tỷ số giữa điện áp (V) và tần số (f) không đổi. Mục đích là để giữ cho từ thông trong khe hở không khí của động cơ gần như không đổi, từ đó giúp duy trì khả năng sinh mô-men xoắn ổn định trên một dải tốc độ rộng. Khi từ thông được giữ không đổi, mô-men tới hạn của động cơ cũng không thay đổi, cho phép động cơ làm việc ổn định với các loại tải khác nhau. Cấu trúc của một hệ thống biến tần V/f bao gồm ba khối chính. Khối đầu tiên là bộ chỉnh lưu, có nhiệm vụ biến đổi điện áp xoay chiều từ lưới điện thành điện áp một chiều. Khối thứ hai là DC-link, bao gồm tụ điện và cuộn kháng để san phẳng và ổn định điện áp một chiều. Khối cuối cùng là bộ nghịch lưu, sử dụng các linh kiện bán dẫn công suất như IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) để biến đổi điện áp một chiều trở lại thành điện áp xoay chiều ba pha có cả biên độ và tần số có thể điều chỉnh được. Bằng cách thay đổi tần số của điện áp đầu ra, biến tần sẽ thay đổi tốc độ từ trường quay, qua đó điều khiển tốc độ của động cơ. Phương pháp điều khiển vô hướng (V/f) có ưu điểm là cấu trúc điều khiển đơn giản, không yêu cầu cảm biến tốc độ (encoder), và chi phí thấp. Tuy nhiên, nó cũng có nhược điểm là chất lượng điều khiển không cao, đáp ứng mô-men chậm và mô-men ở tốc độ thấp bị suy giảm do ảnh hưởng của sụt áp trên điện trở stator.
3.1. Nguyên lý hoạt động biến tần theo luật U1 f1 const
Nguyên lý hoạt động biến tần theo luật V/f dựa trên phương trình sức điện động cảm ứng trong động cơ, E ≈ kΦf, trong đó E là sức điện động, k là hằng số, Φ là từ thông và f là tần số. Bỏ qua sụt áp trên stator, có thể coi điện áp đặt vào động cơ U ≈ E. Do đó, U ≈ kΦf, hay Φ ≈ U/(kf). Để giữ từ thông Φ không đổi nhằm duy trì khả năng sinh mô-men, tỷ số U/f phải được giữ không đổi. Biến tần thực hiện điều này bằng cách tạo ra một tín hiệu điều chế độ rộng xung (PWM) để điều khiển các van IGBT trong bộ nghịch lưu. Khi người dùng đặt một giá trị tần số (tốc độ mong muốn), bộ điều khiển sẽ tự động tính toán và đặt một giá trị điện áp tương ứng để duy trì tỷ số V/f. Ở tần số thấp, một số biến tần có tính năng "bù mô-men" (torque boost) bằng cách tăng nhẹ điện áp để bù lại sụt áp trên điện trở stator.
3.2. Cấu trúc cơ bản bộ chỉnh lưu DC link và bộ nghịch lưu
Một biến tần điển hình có cấu trúc ba khối rõ rệt. Bộ chỉnh lưu (Rectifier) thường là một cầu diode không điều khiển, chuyển đổi nguồn AC ba pha thành điện áp DC xung. Khối DC-link tiếp theo có chức năng lọc và tích trữ năng lượng. Tụ điện trong DC-link có nhiệm vụ san phẳng điện áp DC, trong khi cuộn kháng (DC choke) giúp giảm sóng hài dòng điện. Bộ nghịch lưu (Inverter) là trái tim của biến tần, bao gồm 6 công tắc bán dẫn công suất (IGBT) và 6 diode ngược song song. Bằng cách đóng/cắt các IGBT theo một thuật toán điều chế (thường là PWM), bộ nghịch lưu có thể tạo ra một hệ thống điện áp AC ba pha ở đầu ra với tần số và biên độ mong muốn để cấp cho động cơ không đồng bộ 3 pha. Toàn bộ quá trình này được quản lý bởi một bộ vi xử lý trung tâm.
IV. Phương Pháp Điều Khiển Vector Tối Ưu Hóa Hiệu Suất
Để khắc phục những hạn chế của phương pháp V/f, đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu đáp ứng động học cao và điều khiển mô-men chính xác, phương pháp điều khiển vector (Vector Control), hay Điều khiển tựa theo từ thông (Field-Oriented Control - FOC), đã được phát triển. Đây là một bước đột phá trong công nghệ điều khiển tốc độ động cơ không đồng bộ. Nguyên lý cơ bản của điều khiển vector là biến đổi các đại lượng xoay chiều ba pha (dòng điện, điện áp) của stator thành một hệ tọa độ hai chiều (d-q) quay đồng bộ với từ thông rotor. Trong hệ tọa độ này, dòng điện stator được phân tách thành hai thành phần vuông góc và độc lập: thành phần sinh từ thông (id, tương ứng với trục d) và thành phần sinh mô-men xoắn (iq, tương ứng với trục q). Bằng cách điều khiển độc lập hai thành phần này, động cơ không đồng bộ 3 pha có thể được điều khiển linh hoạt và chính xác như một động cơ điện một chiều kích từ độc lập. Để thực hiện được điều này, hệ thống điều khiển cần biết chính xác vị trí và độ lớn của vector từ thông rotor. Thông tin này có thể được thu thập trực tiếp thông qua các cảm biến như encoder gắn trên trục động cơ hoặc được ước lượng thông qua các thuật toán phức tạp (sensorless vector control). Các tín hiệu dòng điện id và iq mong muốn sau đó được so sánh với giá trị thực tế và đưa qua các bộ điều khiển PI để tạo ra các tín hiệu điện áp điều khiển cho bộ nghịch lưu. Phương pháp này mang lại hiệu suất vượt trội: đáp ứng mô-men cực nhanh, khả năng điều khiển chính xác ở tốc độ bằng không và hiệu suất năng lượng cao.
4.1. Kỹ thuật FOC và vai trò của biến đổi Clarke Park
Kỹ thuật FOC là nền tảng của điều khiển vector. Quá trình này bắt đầu bằng việc đo lường dòng điện ba pha thực tế (ia, ib, ic) của động cơ. Phép biến đổi Clarke được sử dụng để chuyển đổi ba đại lượng này thành hai đại lượng trong hệ tọa độ tĩnh (α-β). Tiếp theo, phép biến đổi Park sử dụng thông tin về góc của từ thông rotor (θ) để quay hệ tọa độ tĩnh (α-β) thành hệ tọa độ quay (d-q). Kết quả là hai thành phần dòng điện một chiều id (từ thông) và iq (mô-men). Các bộ điều khiển PI xử lý sai số của id và iq để tạo ra các tín hiệu điện áp điều khiển ud và uq. Cuối cùng, các phép biến đổi ngược Park và Clarke (hoặc SVM) được sử dụng để chuyển các tín hiệu điện áp này trở lại thành tín hiệu đóng cắt PWM cho 6 van IGBT của bộ nghịch lưu. Toàn bộ chu trình này cho phép điều khiển dòng điện và mô-men xoắn một cách chính xác và nhanh chóng.
4.2. So sánh hiệu năng giữa điều khiển vector và V f
Sự khác biệt về hiệu năng giữa điều khiển vector và điều khiển vô hướng (V/f) là rất lớn. Điều khiển V/f là một phương pháp vòng hở, chỉ điều khiển biên độ và tần số điện áp mà không quan tâm đến các trạng thái tức thời bên trong động cơ. Do đó, đáp ứng của nó chậm, mô-men xoắn ở tốc độ thấp không ổn định và không thể kiểm soát chính xác mô-men. Ngược lại, điều khiển vector là một phương pháp vòng kín, tính toán và điều khiển chính xác các vector dòng điện. Nó cho phép điều khiển mô-men ở toàn dải tốc độ, kể cả ở tốc độ zero (hãm định vị), với đáp ứng nhanh và độ chính xác cao. Nhờ vậy, điều khiển vector phù hợp cho các ứng dụng phức tạp như thang máy, máy CNC, robot công nghiệp, trong khi V/f vẫn là lựa chọn kinh tế cho các ứng dụng đơn giản như bơm và quạt.
V. Ứng Dụng Biến Tần Điều Khiển Động Cơ Trong Thực Tế
Việc ứng dụng biến tần để điều khiển tốc độ động cơ không đồng bộ đã mang lại những lợi ích to lớn về mặt hiệu suất và khả năng vận hành trong hầu hết các ngành công nghiệp. Một trong những ứng dụng quan trọng nhất là tiết kiệm năng lượng cho các tải có mô-men biến đổi như bơm và quạt. Theo định luật tương tự (affinity laws), công suất tiêu thụ của bơm, quạt tỷ lệ với lũy thừa bậc ba của tốc độ. Do đó, chỉ cần giảm 20% tốc độ có thể tiết kiệm gần 50% năng lượng. Biến tần cho phép điều chỉnh tốc độ một cách liên tục để đáp ứng chính xác nhu cầu của hệ thống, thay vì chạy đầy tải và điều chỉnh bằng van hoặc cửa gió, giúp loại bỏ lãng phí năng lượng. Trong các ứng dụng nâng hạ như cần trục, thang máy, biến tần không chỉ cung cấp khả năng điều khiển mô-men mạnh mẽ mà còn hỗ trợ các chế độ hãm hiệu quả. Chế độ hãm tái sinh cho phép động cơ hoạt động như một máy phát khi hạ tải, chuyển hóa cơ năng thành điện năng và trả ngược về lưới, giúp tiết kiệm chi phí vận hành. Khi không thể tái sinh về lưới, năng lượng hãm có thể được tiêu tán qua điện trở hãm. Ngoài ra, biến tần còn tích hợp các chức năng bảo vệ tiên tiến, giao tiếp với hệ thống điều khiển trung tâm như PLC (Programmable Logic Controller), và cung cấp khả năng khởi động mềm và dừng mềm, giúp kéo dài tuổi thọ của cả động cơ và hệ thống cơ khí.
5.1. Các chế độ hãm động cơ hãm tái sinh và hãm động năng
Hãm là một chức năng thiết yếu trong nhiều ứng dụng truyền động điện. Biến tần hỗ trợ nhiều chế độ hãm. Hãm tái sinh (Regenerative Braking) xảy ra khi tốc độ rotor lớn hơn tốc độ đồng bộ (s < 0), ví dụ như khi hạ tải có thế năng. Động cơ lúc này hoạt động ở chế độ máy phát, trả năng lượng về DC-link của biến tần. Nếu biến tần được trang bị bộ chỉnh lưu tích cực, năng lượng này có thể được trả về lưới. Hãm động năng (Dynamic Braking) được sử dụng khi năng lượng hãm không thể trả về lưới. Năng lượng này sẽ làm tăng điện áp trên DC-link. Khi điện áp vượt ngưỡng cho phép, một bộ hãm (Braking Unit) sẽ kích hoạt một transistor để nối DC-link với một điện trở hãm bên ngoài, tiêu tán năng lượng dư thừa dưới dạng nhiệt.
5.2. Giải pháp khởi động mềm và lọc sóng hài hiệu quả
Đối với các động cơ công suất lớn, việc sử dụng chức năng khởi động mềm của biến tần là tối quan trọng. Biến tần cho phép tạo ra một đường dốc tăng tốc và giảm tốc được lập trình sẵn, giúp động cơ khởi động và dừng một cách êm ái, loại bỏ hoàn toàn sốc cơ khí và sụt áp lưới. Tuy nhiên, hoạt động của bộ chỉnh lưu trong biến tần tạo ra các sóng hài dòng điện, có thể gây nhiễu và ảnh hưởng đến các thiết bị khác trên cùng lưới điện. Để giải quyết vấn đề này, các giải pháp như cuộn kháng AC (AC line reactor), cuộn kháng DC (DC link choke), hoặc các bộ lọc sóng hài thụ động và chủ động được tích hợp vào hệ thống. Các bộ lọc này giúp cải thiện hệ số công suất và đảm bảo chất lượng điện năng theo các tiêu chuẩn quốc tế.
VI. Tương Lai Hệ Truyền Động Dùng Động Cơ KĐB Ba Pha
Tương lai của hệ truyền động sử dụng động cơ không đồng bộ 3 pha đang được định hình bởi sự hội tụ của công nghệ điện tử công suất, điều khiển số và công nghệ thông tin. Các bộ biến tần thế hệ mới không còn là thiết bị điều khiển đơn thuần mà đang trở thành các nút thông minh trong mạng lưới công nghiệp 4.0. Xu hướng tích hợp các thuật toán trí tuệ nhân tạo (AI) và máy học (Machine Learning) trực tiếp vào bộ điều khiển của biến tần đang mở ra khả năng tự tối ưu hóa, chẩn đoán lỗi và bảo trì dự đoán. Bằng cách phân tích dữ liệu vận hành như dòng điện, nhiệt độ, độ rung, hệ thống có thể dự báo các hỏng hóc tiềm ẩn của động cơ hoặc hệ thống cơ khí, giúp giảm thời gian dừng máy và chi phí bảo trì. Bên cạnh đó, sự phát triển không ngừng của công nghệ bán dẫn công suất là một động lực quan trọng. Các vật liệu bán dẫn dải rộng (Wide-Bandgap) như Silicon Carbide (SiC) và Gallium Nitride (GaN) đang dần thay thế cho IGBT silicon truyền thống. Các linh kiện SiC và GaN cho phép biến tần hoạt động ở tần số chuyển mạch cao hơn, với tổn thất thấp hơn và chịu được nhiệt độ cao hơn. Điều này dẫn đến các bộ biến tần có kích thước nhỏ gọn hơn, hiệu suất cao hơn và mật độ công suất lớn hơn, góp phần thúc đẩy việc tiết kiệm năng lượng lên một tầm cao mới. Việc kết nối với các hệ thống PLC và nền tảng IoT (Internet of Things) cũng ngày càng trở nên liền mạch, cho phép giám sát và điều khiển hệ thống truyền động từ xa một cách an toàn và hiệu quả.
6.1. Xu hướng tích hợp AI và IoT vào hệ thống điều khiển
Việc tích hợp Trí tuệ nhân tạo (AI) và Vạn vật kết nối (IoT) đang biến đổi hệ thống truyền động thành các thành phần thông minh và tự trị. Các biến tần hiện đại được trang bị cổng Ethernet và các giao thức truyền thông công nghiệp, cho phép chúng kết nối trực tiếp với các nền tảng đám mây và hệ thống PLC cấp cao. Dữ liệu vận hành thời gian thực có thể được thu thập và phân tích để tối ưu hóa quy trình sản xuất. Ví dụ, thuật toán AI có thể tự động điều chỉnh các thông số điều khiển tốc độ động cơ để thích ứng với sự thay đổi của tải, đảm bảo hiệu suất năng lượng luôn ở mức tối ưu. Chức năng bảo trì dự đoán dựa trên IoT cho phép giám sát tình trạng của động cơ và cảnh báo sớm trước khi xảy ra sự cố.
6.2. Phát triển công nghệ bán dẫn IGBT và SiC thế hệ mới
Công nghệ bán dẫn là trái tim của mọi bộ biến tần. Mặc dù IGBT silicon vẫn đang chiếm ưu thế, các vật liệu bán dẫn dải rộng như Silicon Carbide (SiC) đang tạo ra một cuộc cách mạng. Các bộ biến tần sử dụng MOSFET SiC có thể hoạt động ở tần số chuyển mạch cao hơn nhiều so với IGBT, giúp giảm kích thước của các thành phần thụ động như tụ điện và cuộn kháng. Quan trọng hơn, tổn thất chuyển mạch và tổn thất dẫn của SiC thấp hơn đáng kể, dẫn đến hiệu suất của bộ nghịch lưu có thể vượt quá 99%. Hiệu suất cao hơn đồng nghĩa với việc ít năng lượng bị lãng phí dưới dạng nhiệt, cho phép thiết kế hệ thống làm mát nhỏ gọn hơn. Sự phát triển này hứa hẹn tạo ra các hệ truyền động nhỏ hơn, nhẹ hơn và hiệu quả hơn, đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng như xe điện và năng lượng tái tạo.