I. Tổng quan về hệ thống quản lý thư viện hiện đại tối ưu
Trong bối cảnh chuyển đổi số, hệ thống quản lý thư viện hiện đại không còn đơn thuần là công cụ lưu trữ, mà đã trở thành một nền tảng dịch vụ tri thức toàn diện. Một hệ thống hiệu quả phải tích hợp nhiều chức năng, từ quản lý tài nguyên, phục vụ bạn đọc đến phân tích dữ liệu vận hành. Mục tiêu cốt lõi là tự động hóa thư viện, giảm thiểu các thao tác thủ công, nâng cao độ chính xác và giải phóng thời gian cho thủ thư tập trung vào các dịch vụ hỗ trợ người dùng chuyên sâu. Các giải pháp thư viện số ngày nay không chỉ quản lý sách in mà còn mở rộng ra quản lý tài nguyên điện tử, bao gồm sách điện tử, tạp chí khoa học, cơ sở dữ liệu trực tuyến và các tài liệu đa phương tiện. Việc ứng dụng công nghệ thông tin giúp xây dựng một thư viện điện tử không giới hạn về không gian và thời gian, cho phép người dùng truy cập tri thức mọi lúc, mọi nơi. Báo cáo đồ án “Phân tích thiết kế hệ thống thông tin” của nhóm sinh viên Đại học Sài Gòn đã nhấn mạnh vai trò cấp thiết của việc xây dựng hệ thống quản lý hiệu quả để đáp ứng nhu cầu thực tiễn, góp phần nâng cao dân trí. Một hệ thống thư viện tích hợp (ILS) mạnh mẽ là xương sống của hoạt động này, đảm bảo các quy trình nghiệp vụ được vận hành trơn tru và nhất quán, từ khâu bổ sung tài liệu đến khi tài liệu đến tay bạn đọc và được trả về kho.
1.1. Khái niệm và vai trò của phần mềm quản lý thư viện
Phần mềm quản lý thư viện là một ứng dụng chuyên biệt được thiết kế để điều hành toàn bộ hoạt động của một thư viện. Vai trò của nó không chỉ dừng lại ở việc thay thế các phiếu ghi tay truyền thống mà còn là trung tâm thần kinh số, kết nối mọi phân hệ quản lý thư viện. Phần mềm này giúp chuẩn hóa các quy trình theo chuẩn nghiệp vụ thư viện (MARC 21, Dublin Core), đảm bảo tính nhất quán trong việc xử lý thông tin. Vai trò chính bao gồm: tự động hóa công tác quản lý biên mục, theo dõi vòng đời của tài liệu từ khi nhập kho đến lúc thanh lý; đơn giản hóa việc quản lý mượn trả sách thông qua mã vạch hoặc RFID; và cung cấp cổng tra cứu OPAC (Online Public Access Catalog) tiện lợi cho người dùng. Hơn nữa, phần mềm còn là công cụ hỗ trợ ra quyết định cho ban quản lý thông qua các báo cáo, thống kê chi tiết về tình hình sử dụng tài nguyên và hoạt động của thư viện.
1.2. Lợi ích vượt trội của việc số hóa tài liệu thư viện
Số hóa tài liệu là quá trình chuyển đổi các tài liệu dạng vật lý (sách, báo, tạp chí, bản thảo) sang định dạng kỹ thuật số. Quá trình này mang lại nhiều lợi ích chiến lược. Thứ nhất, nó giúp bảo tồn các tài liệu quý hiếm, tài liệu có nguy cơ bị hư hỏng theo thời gian. Thứ hai, việc số hóa tạo ra một kho thư viện điện tử dễ dàng truy cập, phá vỡ rào cản địa lý và tăng cường khả năng tiếp cận tri thức cho đông đảo người dùng. Người dùng có thể tìm kiếm toàn văn, sao chép và chia sẻ thông tin một cách nhanh chóng. Thứ ba, số hóa tài liệu tối ưu hóa không gian lưu trữ vật lý, một vấn đề nan giải tại nhiều thư viện. Cuối cùng, nó mở đường cho các dịch vụ giá trị gia tăng như phân tích dữ liệu lớn từ văn bản, nhận dạng ký tự quang học (OCR) và xây dựng các bộ sưu tập số chuyên đề, nâng cao đáng kể trải nghiệm người dùng thư viện.
II. Thách thức cốt lõi của thư viện khi chưa có hệ thống
Hoạt động thư viện theo phương pháp truyền thống, dựa trên sổ sách và quy trình thủ công, đang đối mặt với nhiều thách thức không thể xem nhẹ trong kỷ nguyên số. Vấn đề lớn nhất là hiệu suất thấp và khả năng xảy ra sai sót cao. Việc quản lý mượn trả sách thủ công tốn rất nhiều thời gian của cả thủ thư và bạn đọc, từ việc ghi chép, đóng dấu ngày trả đến việc kiểm tra thông tin thẻ. Quá trình này dễ gây ra nhầm lẫn, dẫn đến thất thoát tài sản và tranh chấp không đáng có. Bên cạnh đó, việc quản lý kho sách trở nên phức tạp, công tác kiểm kê định kỳ là một gánh nặng lớn, khó xác định chính xác tình trạng của từng đầu sách. Theo kết quả khảo sát trong đồ án tại Đại học Sài Gòn, các khó khăn thường gặp bao gồm sách không có sẵn, quên hạn trả, và khó khăn trong việc tìm kiếm tài liệu mong muốn. Việc thiếu một hệ thống tập trung cũng gây trở ngại cho việc tra cứu. Người dùng phải dựa vào các tủ mục lục phiếu, một phương pháp kém hiệu quả và không thể cập nhật tức thời. Vấn đề bảo mật thông tin thư viện, bao gồm cả thông tin người dùng và dữ liệu tài liệu, cũng là một mối lo ngại lớn khi mọi thứ được lưu trữ trên giấy tờ, dễ bị mất mát hoặc hư hỏng.
2.1. Phân tích khó khăn trong quản lý mượn trả sách thủ công
Quy trình quản lý mượn trả sách thủ công là một chuỗi các công đoạn rời rạc và phụ thuộc nhiều vào con người. Khi một độc giả muốn mượn sách, thủ thư phải tìm thẻ độc giả, ghi tay thông tin sách, ngày mượn, ngày trả vào sổ hoặc phiếu theo dõi. Quá trình này lặp lại khi độc giả trả sách. Những khó khăn chính phát sinh từ đây bao gồm: sai sót trong ghi chép (sai mã sách, sai ngày), tốn thời gian chờ đợi của độc giả, và khó khăn trong việc theo dõi sách quá hạn. Việc tính toán phí phạt quá hạn cũng phải thực hiện thủ công, dễ gây nhầm lẫn. Hơn nữa, không có hệ thống cảnh báo tự động, khiến cả thư viện và độc giả đều khó quản lý được thời hạn trả sách, làm giảm hiệu suất lưu thông tài liệu. Đây là một trong những nghiệp vụ cần được tự động hóa thư viện đầu tiên và cấp thiết nhất.
2.2. Hạn chế của việc tra cứu tài liệu và quản lý kho sách
Trong một thư viện truyền thống, việc tra cứu OPAC là không thể. Thay vào đó, người dùng phải sử dụng các bộ mục lục thẻ, được sắp xếp theo tên tác giả, nhan đề hoặc chủ đề. Phương pháp này có nhiều hạn chế: mất thời gian, không cho phép tìm kiếm kết hợp nhiều tiêu chí, và không thể hiện được trạng thái thực của tài liệu (đang được mượn hay có sẵn trên kệ). Đối với thủ thư, quản lý kho sách là một công việc đầy thách thức. Việc kiểm kê, sắp xếp lại sách lên kệ, và xác định vị trí chính xác của một tài liệu là công việc tốn nhiều công sức. Việc bổ sung sách mới và cập nhật thông tin vào bộ mục lục cũng là một quy trình chậm chạp, khiến tài liệu mới không thể nhanh chóng phục vụ bạn đọc.
2.3. Rủi ro về bảo mật thông tin và thất thoát tài sản
An ninh và bảo mật là hai vấn đề lớn trong quản lý thư viện thủ công. Bảo mật thông tin thư viện, cụ thể là thông tin cá nhân của độc giả được lưu trên thẻ giấy hoặc sổ, rất dễ bị xâm phạm, thất lạc hoặc lạm dụng. Không có cơ chế phân quyền truy cập, bất kỳ ai cũng có thể xem được thông tin. Về mặt tài sản, việc kiểm soát sách ra vào thư viện hoàn toàn dựa vào sự giám sát của nhân viên. Điều này làm tăng nguy cơ thất thoát sách do vô tình hoặc cố ý. Khi xảy ra mất mát, việc truy vết và xác định trách nhiệm rất khó khăn. Các hệ thống hiện đại sử dụng công nghệ như cổng từ an ninh kết hợp với công nghệ RFID cho thư viện giúp giải quyết triệt để vấn đề này, đảm bảo an toàn cho tài sản tri thức của thư viện.
III. Giải pháp hệ thống thư viện tích hợp ILS toàn diện
Để giải quyết các thách thức của phương pháp truyền thống, hệ thống thư viện tích hợp (ILS - Integrated Library System) đã ra đời và trở thành giải pháp tiêu chuẩn. ILS là một phần mềm quản lý thư viện hợp nhất tất cả các chức năng và nghiệp vụ vào một cơ sở dữ liệu duy nhất. Thay vì sử dụng nhiều phần mềm riêng lẻ cho từng công việc, ILS cung cấp các module hay phân hệ quản lý thư viện chuyên biệt nhưng có sự liên kết chặt chẽ với nhau. Các phân hệ cốt lõi thường bao gồm: Biên mục (Cataloging), Tuần hoàn (Circulation), Bổ sung (Acquisitions), Quản lý ấn phẩm định kỳ (Serials), và Cổng tra cứu trực tuyến (OPAC). Nhờ kiến trúc tích hợp này, dữ liệu chỉ cần nhập một lần và được chia sẻ trên toàn hệ thống. Ví dụ, khi một cuốn sách mới được nhập thông qua phân hệ Bổ sung, thông tin của nó sẽ ngay lập tức xuất hiện trên OPAC để người dùng tra cứu và sẵn sàng cho mượn tại phân hệ Tuần hoàn. Việc áp dụng ILS giúp chuẩn hóa quy trình, nâng cao trải nghiệm người dùng thư viện và cung cấp dữ liệu thống nhất cho công tác quản trị. Đây là bước đi nền tảng cho quá trình tự động hóa thư viện và xây dựng thư viện điện tử.
3.1. Phân hệ quản lý biên mục theo chuẩn nghiệp vụ thư viện
Phân hệ quản lý biên mục là trái tim của một ILS. Đây là nơi các biểu ghi thư mục của tài liệu được tạo, chỉnh sửa và quản lý. Để đảm bảo tính nhất quán và khả năng trao đổi dữ liệu giữa các thư viện, việc biên mục phải tuân thủ nghiêm ngặt các chuẩn nghiệp vụ thư viện quốc tế như MARC 21 (Machine-Readable Cataloging) hoặc Dublin Core. Phân hệ này cho phép thủ thư nhập đầy đủ các thông tin mô tả về một tài liệu: nhan đề, tác giả, nhà xuất bản, năm xuất bản, từ khóa chủ đề, tóm tắt... Một hệ thống biên mục tốt sẽ hỗ trợ các tính năng như sao chép biểu ghi từ các thư viện lớn khác (copy cataloging), kiểm soát nhất quán (authority control) cho tên tác giả và chủ đề, giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao chất lượng dữ liệu. Dữ liệu từ phân hệ này chính là nguồn cung cấp cho cổng tra cứu OPAC.
3.2. Tối ưu hóa quy trình quản lý mượn trả và quản lý kho
Phân hệ Tuần hoàn (Circulation) chịu trách nhiệm tự động hóa toàn bộ quy trình quản lý mượn trả sách. Sử dụng máy quét mã vạch hoặc đầu đọc RFID, thủ thư có thể thực hiện giao dịch mượn, trả, gia hạn sách chỉ trong vài giây. Hệ thống tự động kiểm tra thông tin thẻ thư viện, tình trạng tài khoản của độc giả (có nợ sách, quá hạn hay không), và cập nhật trạng thái của tài liệu trong cơ sở dữ liệu. Nó cũng tự động tính phí phạt và gửi thông báo nhắc nhở trả sách qua email hoặc SMS. Việc này không chỉ tăng tốc độ phục vụ mà còn giảm thiểu tối đa sai sót. Đồng thời, dữ liệu từ phân hệ này cung cấp thông tin quý giá cho việc quản lý kho sách, giúp thư viện biết được tài liệu nào được mượn nhiều nhất để có kế hoạch bổ sung phù hợp.
IV. Phương pháp ứng dụng công nghệ 4
Bước ra khỏi khuôn khổ của ILS truyền thống, các thư viện hiện đại đang tích cực ứng dụng công nghệ của cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0 để xây dựng một hệ thống thư viện thông minh. Trọng tâm của xu hướng này là chuyển đổi từ mô hình tập trung vào quản lý sang mô hình lấy người dùng làm trung tâm, cung cấp các dịch vụ cá nhân hóa và trải nghiệm liền mạch. Công nghệ RFID cho thư viện (Radio-Frequency Identification) là một ví dụ điển hình, cho phép tự động hóa hoàn toàn việc mượn trả, kiểm kê kho và tăng cường an ninh. Thay vì quét từng mã vạch, công nghệ RFID cho phép đọc thông tin của nhiều cuốn sách cùng lúc mà không cần tiếp xúc trực tiếp. Cùng với đó, các nền tảng dịch vụ thư viện (LSP - Library Services Platform) đang dần thay thế ILS. LSP được xây dựng trên nền tảng đám mây, có kiến trúc mở, dễ dàng tích hợp với các hệ thống khác và đặc biệt mạnh mẽ trong việc quản lý tài nguyên điện tử. Các công nghệ khác như Trí tuệ nhân tạo (AI) cũng đang được thử nghiệm để xây dựng các hệ thống gợi ý đọc sách, chatbot hỗ trợ tra cứu, và phân tích hành vi người dùng, mở ra một tương lai mới cho các giải pháp thư viện số.
4.1. Cách triển khai công nghệ RFID cho thư viện thông minh
Việc triển khai công nghệ RFID cho thư viện bao gồm ba thành phần chính: thẻ RFID (RFID tag) được gắn vào từng tài liệu, đầu đọc RFID (RFID reader) tại các trạm mượn/trả và cổng an ninh, và phần mềm trung gian (middleware) để kết nối đầu đọc với hệ thống thư viện tích hợp (ILS). Mỗi thẻ RFID chứa một chip vi mạch lưu mã định danh duy nhất của tài liệu. Khi triển khai, các thư viện có thể thiết lập các trạm tự mượn/trả sách, cho phép người dùng tự thực hiện giao dịch mà không cần sự trợ giúp của thủ thư, giúp nâng cao trải nghiệm người dùng thư viện. Các thiết bị kiểm kê cầm tay sử dụng RFID giúp việc kiểm kê quản lý kho sách nhanh hơn gấp nhiều lần so với phương pháp thủ công. Cổng an ninh RFID sẽ phát báo động nếu có tài liệu chưa được ghi nhận mượn đi qua, đảm bảo an ninh tài sản hiệu quả.
4.2. Chuyển đổi từ ILS sang nền tảng dịch vụ thư viện LSP
Sự bùng nổ của tài nguyên số đã bộc lộ những hạn chế của ILS truyền thống, vốn được thiết kế chủ yếu cho tài liệu in. Nền tảng dịch vụ thư viện (LSP) ra đời để giải quyết vấn đề này. LSP là một giải pháp thư viện số thế hệ mới, thường dựa trên công nghệ điện toán đám mây. Khác với ILS có các module riêng biệt, LSP hợp nhất việc quản lý cả tài liệu in và quản lý tài nguyên điện tử vào một quy trình làm việc duy nhất. Điều này giúp đơn giản hóa công việc cho thủ thư và cung cấp một điểm truy cập duy nhất cho người dùng để khám phá tất cả các loại tài nguyên của thư viện. Với kiến trúc mở và các API (giao diện lập trình ứng dụng), LSP dễ dàng tích hợp với các hệ thống khác của trường đại học hoặc tổ chức, như hệ thống quản lý học tập (LMS) hay hệ thống quản lý định danh.
4.3. Vai trò của Trí tuệ nhân tạo trong thư viện tương lai
Trí tuệ nhân tạo (AI) và Học máy (Machine Learning) hứa hẹn sẽ định hình lại tương lai của hệ thống thư viện thông minh. AI có thể được ứng dụng để phân tích dữ liệu mượn trả và hành vi tìm kiếm của người dùng, từ đó đưa ra các gợi ý đọc sách được cá nhân hóa, giống như cách Netflix hay Spotify gợi ý phim và nhạc. Chatbot tích hợp AI có thể trả lời các câu hỏi tra cứu thông thường 24/7, giải phóng thủ thư khỏi các tác vụ lặp đi lặp lại. Trong công tác quản lý biên mục, AI có thể tự động trích xuất và gán siêu dữ liệu cho các tài liệu mới, đặc biệt là các tài nguyên số. Hơn nữa, AI còn có thể hỗ trợ số hóa tài liệu thông qua các công nghệ nhận dạng hình ảnh và xử lý ngôn ngữ tự nhiên tiên tiến, giúp phân loại và sắp xếp các bộ sưu tập số một cách thông minh và hiệu quả.
V. Case study Phân tích và thiết kế hệ thống thư viện
Để minh họa cho quá trình xây dựng một hệ thống quản lý thư viện hiện đại, có thể tham khảo đồ án “Phân tích thiết kế hệ thống thông tin” của nhóm sinh viên Đại học Sài Gòn. Mặc dù là một đồ án học thuật, nó đã phác thảo các bước cơ bản và cần thiết trong việc phát triển một phần mềm quản lý thư viện. Quá trình bắt đầu bằng việc khảo sát hiện trạng, phỏng vấn nhân viên thư viện để xác định các nhược điểm của hệ thống thủ công, từ đó đề xuất giải pháp. Giai đoạn tiếp theo là phân tích và thiết kế, một bước cực kỳ quan trọng. Nhóm nghiên cứu đã tiến hành thiết kế các sơ đồ như BFD (Business Function Diagram) và DFD (Data Flow Diagram) để mô hình hóa các luồng dữ liệu và chức năng của hệ thống, ví dụ như quy trình lập phiếu mượn, lập phiếu trả. Đặc biệt, việc thiết kế Sơ đồ quan hệ thực thể (ERD) và chuyển sang mô hình dữ liệu quan hệ là nền tảng để xây dựng cơ sở dữ liệu. Thiết kế này xác định các thực thể chính như Sách, Độc giả, Phiếu mượn, Nhân viên và các mối quan hệ giữa chúng, đảm bảo tính toàn vẹn và nhất quán của dữ liệu. Cách tiếp cận có hệ thống này là hình mẫu cho bất kỳ dự án triển khai nào, từ quy mô nhỏ đến các hệ thống thư viện tích hợp (ILS) phức tạp.
5.1. Thiết kế cơ sở dữ liệu và các phân hệ quản lý thư viện
Trong đồ án tham khảo, phần thiết kế cơ sở dữ liệu (Hình 3.3) là hạt nhân của hệ thống. Các bảng dữ liệu được định nghĩa rõ ràng với khóa chính và khóa ngoại để liên kết thông tin. Ví dụ, bảng PHIEUMUON
có khóa ngoại liên kết đến bảng THETHUVIEN
và bảng NHANVIEN
, thể hiện mối quan hệ nghiệp vụ. Dựa trên cơ sở dữ liệu này, các phân hệ quản lý thư viện được xây dựng. Báo cáo đã mô tả các chức năng chính như: Quản lý sách, Quản lý độc giả, Quản lý mượn trả sách, Quản lý biên bản (khi mất sách), và Thống kê. Mỗi phân hệ có giao diện và luồng xử lý riêng, được mô tả qua các sơ đồ DFD mức 1 và 2. Thiết kế chi tiết này đảm bảo hệ thống đáp ứng được các yêu cầu nghiệp vụ đã đặt ra trong giai đoạn khảo sát.
5.2. Kết quả kỳ vọng từ việc tự động hóa thư viện thực tế
Việc triển khai một hệ thống được thiết kế bài bản như trên sẽ mang lại những kết quả rõ rệt. Trước hết, tự động hóa thư viện giúp giảm đáng kể thời gian xử lý các giao dịch mượn trả, loại bỏ hàng chờ và nâng cao sự hài lòng của độc giả. Thứ hai, độ chính xác của dữ liệu được cải thiện, giảm thiểu thất thoát tài sản và sai sót trong quản lý. Thủ thư có thể dễ dàng truy xuất thông tin, tạo báo cáo thống kê về số lượng sách được mượn, độc giả tích cực, v.v., để phục vụ công tác quản lý và hoạch định chiến lược. Cổng tra cứu OPAC giúp người dùng chủ động và tự chủ hơn trong việc tìm kiếm tri thức. Về lâu dài, một hệ thống hiệu quả sẽ nâng cao vai trò và vị thế của thư viện, biến nó thành một trung tâm học liệu hiện đại và hấp dẫn.
VI. Xu hướng tương lai của các giải pháp thư viện số
Tương lai của hệ thống quản lý thư viện hiện đại gắn liền với sự phát triển của công nghệ và sự thay đổi trong nhu cầu của người dùng. Các giải pháp thư viện số không còn chỉ là công cụ quản lý mà sẽ trở thành các nền tảng tri thức thông minh và có tính tương tác cao. Xu hướng chủ đạo là tích hợp sâu hơn với các hệ sinh thái học tập và nghiên cứu khác. Thư viện sẽ trở thành một phần không thể thiếu trong môi trường học tập trực tuyến, cung cấp tài nguyên liền mạch cho các khóa học. Việc quản lý tài nguyên điện tử sẽ ngày càng trở nên quan trọng hơn so với tài liệu in truyền thống, đòi hỏi các hệ thống phải có khả năng quản lý vòng đời bản quyền, kiểm soát truy cập và phân tích dữ liệu sử dụng một cách tinh vi. Dữ liệu lớn (Big Data) và phân tích dữ liệu sẽ đóng vai trò then chốt, giúp các thư viện hiểu rõ hơn về người dùng để cá nhân hóa dịch vụ và tối ưu hóa bộ sưu tập. Hệ thống thư viện thông minh trong tương lai sẽ là một hệ thống chủ động, có khả năng dự đoán nhu cầu và gợi ý tài nguyên phù hợp trước cả khi người dùng tìm kiếm.
6.1. Tiềm năng phát triển của hệ thống thư viện thông minh
Một hệ thống thư viện thông minh (Smart Library) là một thư viện ứng dụng các công nghệ như Internet vạn vật (IoT), AI và phân tích dữ liệu để tạo ra một môi trường tương tác và hiệu quả. Trong tương lai, các cảm biến IoT có thể được sử dụng để theo dõi điều kiện môi trường trong kho lưu trữ sách quý, giám sát số lượng người trong các khu vực học tập để tối ưu hóa không gian. Hệ thống định vị trong nhà có thể giúp người dùng tìm đường đến kệ sách chính xác. AI sẽ không chỉ gợi ý sách mà còn có thể hỗ trợ các nhà nghiên cứu bằng cách phân tích và tổng hợp thông tin từ hàng ngàn tài liệu. Thư viện điện tử sẽ không còn là một kho lưu trữ tĩnh mà trở thành một không gian khám phá tri thức động, nơi công nghệ hỗ trợ người dùng trên mọi bước đường học tập và nghiên cứu.
6.2. Tầm quan trọng của quản lý tài nguyên điện tử ERM
Trong bối cảnh chi phí cho tài nguyên điện tử (cơ sở dữ liệu, tạp chí trực tuyến, sách điện tử) ngày càng chiếm tỷ trọng lớn trong ngân sách của thư viện, việc quản lý tài nguyên điện tử (ERM - Electronic Resource Management) trở nên vô cùng quan trọng. Các hệ thống ERM, thường được tích hợp trong các nền tảng dịch vụ thư viện (LSP), giúp thư viện quản lý toàn bộ vòng đời của tài nguyên điện tử: từ việc dùng thử, đàm phán mua, quản lý giấy phép, kiểm soát truy cập, đến việc phân tích số liệu sử dụng (COUNTER statistics) để đánh giá hiệu quả đầu tư. Một hệ thống ERM hiệu quả đảm bảo thư viện cung cấp quyền truy cập ổn định và liền mạch cho người dùng, đồng thời tối ưu hóa việc sử dụng ngân sách, đảm bảo mỗi đồng chi ra đều mang lại giá trị tri thức tối đa.