Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp 4.0, khởi nghiệp đổi mới sáng tạo (ĐMST) đã trở thành động lực quan trọng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và phát triển bền vững của các quốc gia. Tại Việt Nam, làn sóng khởi nghiệp đang phát triển mạnh mẽ, đặc biệt kể từ khi Chính phủ phê duyệt Đề án 844 năm 2016 với mục tiêu hỗ trợ hệ sinh thái khởi nghiệp ĐMST quốc gia đến năm 2025. Theo báo cáo GEM Việt Nam 2017/2018, tỷ lệ người trưởng thành nhận thức cơ hội khởi nghiệp đạt 46,4%, tỷ lệ ý định khởi nghiệp tăng lên 25%, và hoạt động kinh doanh giai đoạn khởi sự đạt 23,3%, cao hơn mức trung bình của các nước phát triển dựa trên nguồn lực. Tuy nhiên, hệ sinh thái khởi nghiệp Việt Nam vẫn còn nhiều hạn chế như nguồn vốn đầu tư khiêm tốn, chính sách hỗ trợ chưa đồng bộ, và thiếu sự liên kết giữa các chủ thể trong hệ sinh thái.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích kinh nghiệm quốc tế trong phát triển hệ sinh thái khởi nghiệp ĐMST, đánh giá thực trạng hệ sinh thái khởi nghiệp Việt Nam giai đoạn 2015-2018, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển hệ sinh thái khởi nghiệp ĐMST Việt Nam đến năm 2025. Nghiên cứu tập trung vào các thành phần cấu thành hệ sinh thái, các yếu tố ảnh hưởng và vai trò của chính sách nhà nước, nhằm nâng cao hiệu quả hỗ trợ doanh nghiệp khởi nghiệp ĐMST, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và đổi mới sáng tạo quốc gia.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về đổi mới sáng tạo và hệ sinh thái khởi nghiệp ĐMST. Đổi mới sáng tạo được định nghĩa theo OECD (2005) gồm bốn loại: đổi mới sản phẩm, đổi mới quy trình, đổi mới cách tiếp thị và đổi mới tổ chức. Doanh nghiệp khởi nghiệp ĐMST là các doanh nghiệp mới thành lập dưới 5 năm, dựa trên khai thác tài sản trí tuệ, công nghệ hoặc mô hình kinh doanh mới với tiềm năng mở rộng nhanh chóng.
Hệ sinh thái khởi nghiệp ĐMST được hiểu là mạng lưới các cá nhân, tổ chức, chính sách và nguồn lực tương tác nhằm thúc đẩy tinh thần kinh doanh và đổi mới sáng tạo. Theo Isenberg (2010) và Diễn đàn Kinh tế Thế giới (2014), hệ sinh thái bao gồm 9 thành phần chính: doanh nghiệp khởi nghiệp, thị trường, nguồn nhân lực, tài trợ và tài chính, hệ thống hỗ trợ và cố vấn, chính sách và khuôn khổ pháp lý, giáo dục và đào tạo, trường đại học và viện nghiên cứu, văn hóa khởi nghiệp. Các yếu tố này tương tác chặt chẽ, ảnh hưởng đến sự phát triển và thành công của doanh nghiệp khởi nghiệp.
Mô hình đánh giá hệ sinh thái khởi nghiệp quốc gia của GEM (Global Entrepreneurship Monitor) được sử dụng để phân tích các chỉ số như nhận thức cơ hội, năng lực kinh doanh, tỷ lệ khởi nghiệp giai đoạn đầu, động cơ khởi nghiệp, và chất lượng hệ sinh thái qua các chỉ số về cơ sở hạ tầng, tài chính, chính sách, giáo dục, chuyển giao công nghệ.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, kết hợp nghiên cứu lý thuyết, phân tích tài liệu thứ cấp và phỏng vấn chuyên gia. Nguồn dữ liệu chính bao gồm báo cáo GEM quốc tế và Việt Nam, các tài liệu chính sách, báo cáo ngành, và các nghiên cứu học thuật liên quan đến hệ sinh thái khởi nghiệp ĐMST.
Cỡ mẫu phỏng vấn gồm 36 chuyên gia trong nước có kinh nghiệm về khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo, được lựa chọn theo phương pháp chọn mẫu phi xác suất nhằm đảm bảo tính đại diện và chuyên môn. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp tổng hợp, so sánh, đối chiếu các chỉ số và kết quả nghiên cứu quốc tế với thực trạng Việt Nam, từ đó rút ra bài học và đề xuất giải pháp phù hợp.
Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2015-2018 cho phân tích thực trạng và kinh nghiệm quốc tế, với định hướng phát triển và kiến nghị đến năm 2025.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng hệ sinh thái khởi nghiệp Việt Nam còn nhiều hạn chế: Báo cáo GEM Việt Nam 2017/2018 cho thấy điểm số trung bình của hệ sinh thái khởi nghiệp Việt Nam là 3,02/5, trong đó cơ sở hạ tầng đạt 4,19 điểm, văn hóa và chuẩn mực xã hội 3,62 điểm, nhưng các chỉ số như chuyển giao công nghệ (2,19 điểm), chương trình hỗ trợ chính phủ (2,09 điểm), và giáo dục kinh doanh bậc phổ thông (1,83 điểm) còn rất thấp.
Nguồn vốn đầu tư cho khởi nghiệp còn khiêm tốn: Năm 2018, vốn đầu tư vào startup Việt Nam chiếm chưa đến 5% tổng vốn đầu tư khu vực Đông Nam Á (10,9 tỷ USD). Phần lớn doanh nghiệp khởi nghiệp phải huy động vốn từ tiết kiệm cá nhân (40%) và gia đình (15%), trong khi tiếp cận vốn ngân hàng và các quỹ đầu tư còn hạn chế.
Chính sách và khung pháp lý chưa đồng bộ: Mặc dù có nhiều đề án quốc gia như Đề án 844, Luật hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa 2017, nhưng việc triển khai còn gặp khó khăn do thiếu cơ chế hỗ trợ trực tiếp, thủ tục hành chính phức tạp, và chưa có chính sách ưu đãi thoái vốn hiệu quả.
Nguồn nhân lực và giáo dục khởi nghiệp còn yếu: Số lượng trường đại học có chương trình đào tạo và hỗ trợ khởi nghiệp còn hạn chế, giáo dục về kinh doanh bậc phổ thông đạt điểm thấp nhất trong các chỉ số hệ sinh thái. Các hoạt động đào tạo, huấn luyện và cố vấn khởi nghiệp mới chỉ phát triển ở quy mô nhỏ, chưa đáp ứng nhu cầu.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ việc hệ sinh thái khởi nghiệp Việt Nam còn non trẻ, thiếu sự liên kết chặt chẽ giữa các thành phần, đặc biệt là giữa doanh nghiệp, nhà đầu tư, cơ quan quản lý và các tổ chức hỗ trợ. So với các quốc gia phát triển như Hoa Kỳ, Israel hay Hàn Quốc, Việt Nam còn thiếu các chính sách ưu đãi thuế, cơ chế tài chính đặc thù và thị trường vốn phát triển cho khởi nghiệp.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh điểm số các chỉ số hệ sinh thái giữa Việt Nam và các nước ASEAN, cũng như bảng thống kê tỷ lệ vốn đầu tư và nguồn vốn huy động của doanh nghiệp khởi nghiệp Việt Nam. Việc cải thiện các chỉ số này sẽ góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và khả năng mở rộng thị trường của doanh nghiệp khởi nghiệp.
Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, sự thành công của hệ sinh thái khởi nghiệp phụ thuộc vào chiến lược quốc gia phù hợp, chính sách pháp lý hỗ trợ, nguồn tài chính dồi dào, hệ thống hỗ trợ chuyên nghiệp và văn hóa khởi nghiệp tích cực. Việt Nam cần học hỏi và áp dụng linh hoạt các mô hình này để phát triển bền vững.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện chính sách và khung pháp lý: Đẩy mạnh cải cách thủ tục hành chính, đơn giản hóa quy trình đăng ký doanh nghiệp, ban hành các chính sách ưu đãi thuế và hỗ trợ thoái vốn cho doanh nghiệp khởi nghiệp ĐMST. Chủ thể thực hiện: Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Bộ Tài chính, Bộ Khoa học và Công nghệ. Thời gian: 2019-2022.
Tăng cường nguồn vốn đầu tư: Thành lập và vận hành hiệu quả Quỹ đầu tư mạo hiểm quốc gia (NATIF), khuyến khích các quỹ đầu tư tư nhân và nhà đầu tư thiên thần tham gia, phát triển các hình thức gọi vốn cộng đồng phù hợp với pháp luật Việt Nam. Chủ thể thực hiện: Bộ Khoa học và Công nghệ, Bộ Tài chính, các quỹ đầu tư. Thời gian: 2019-2025.
Phát triển nguồn nhân lực và giáo dục khởi nghiệp: Mở rộng chương trình đào tạo khởi nghiệp tại các trường đại học, tăng cường đào tạo kỹ năng quản trị, đổi mới sáng tạo cho sinh viên và doanh nhân trẻ; xây dựng hệ thống cố vấn và huấn luyện viên chuyên nghiệp. Chủ thể thực hiện: Bộ Giáo dục và Đào tạo, các trường đại học, tổ chức hỗ trợ khởi nghiệp. Thời gian: 2019-2023.
Xây dựng hệ thống hỗ trợ và kết nối mạng lưới: Tăng cường liên kết giữa các tổ chức ươm tạo, vườn ươm, tổ chức thúc đẩy kinh doanh, nhà đầu tư và doanh nghiệp; phát triển các không gian làm việc chung, tổ chức sự kiện kết nối, truyền thông về khởi nghiệp. Chủ thể thực hiện: Bộ Khoa học và Công nghệ, các địa phương, tổ chức hỗ trợ khởi nghiệp. Thời gian: 2019-2025.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà hoạch định chính sách: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng, hoàn thiện chính sách hỗ trợ khởi nghiệp ĐMST, giúp nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển hệ sinh thái.
Các nhà đầu tư và quỹ đầu tư mạo hiểm: Thông tin về thực trạng nguồn vốn, các mô hình đầu tư và cơ chế hỗ trợ giúp nhà đầu tư hiểu rõ môi trường đầu tư khởi nghiệp tại Việt Nam, từ đó đưa ra quyết định đầu tư chính xác.
Doanh nghiệp khởi nghiệp và doanh nhân trẻ: Luận văn cung cấp kiến thức về các giai đoạn phát triển doanh nghiệp, các yếu tố ảnh hưởng đến thành công, cũng như các nguồn lực và hỗ trợ có thể khai thác trong hệ sinh thái.
Các tổ chức hỗ trợ khởi nghiệp và trường đại học: Tài liệu giúp các tổ chức này xây dựng chương trình đào tạo, huấn luyện, cố vấn phù hợp, đồng thời phát triển mạng lưới kết nối và hỗ trợ doanh nghiệp khởi nghiệp hiệu quả hơn.
Câu hỏi thường gặp
Hệ sinh thái khởi nghiệp ĐMST là gì?
Hệ sinh thái khởi nghiệp ĐMST là mạng lưới các cá nhân, tổ chức, chính sách và nguồn lực tương tác nhằm thúc đẩy tinh thần kinh doanh, đổi mới sáng tạo và phát triển doanh nghiệp khởi nghiệp. Nó bao gồm các thành phần như doanh nghiệp, thị trường, nguồn nhân lực, tài chính, chính sách, giáo dục và văn hóa.Tại sao hệ sinh thái khởi nghiệp quan trọng đối với phát triển kinh tế?
Hệ sinh thái khởi nghiệp tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp mới phát triển, thúc đẩy đổi mới sáng tạo, tạo việc làm và tăng năng suất. Nó giúp giảm rủi ro, tăng khả năng tiếp cận thị trường và nguồn lực, từ đó góp phần vào tăng trưởng kinh tế bền vững.Việt Nam đang gặp những khó khăn gì trong phát triển hệ sinh thái khởi nghiệp?
Việt Nam còn hạn chế về nguồn vốn đầu tư, chính sách hỗ trợ chưa đồng bộ, thủ tục hành chính phức tạp, thiếu sự liên kết giữa các chủ thể trong hệ sinh thái, nguồn nhân lực và giáo dục khởi nghiệp còn yếu, cũng như thiếu các cơ chế hỗ trợ thoái vốn hiệu quả.Các quốc gia thành công trong phát triển hệ sinh thái khởi nghiệp có điểm gì chung?
Các quốc gia như Hoa Kỳ, Israel, Hàn Quốc có chiến lược quốc gia rõ ràng, chính sách pháp lý hỗ trợ, nguồn tài chính dồi dào, hệ thống hỗ trợ chuyên nghiệp và văn hóa khởi nghiệp tích cực. Họ cũng chú trọng phát triển giáo dục và đào tạo, tạo môi trường kinh doanh thuận lợi.Làm thế nào để doanh nghiệp khởi nghiệp có thể tiếp cận nguồn vốn hiệu quả?
Doanh nghiệp cần xây dựng kế hoạch kinh doanh rõ ràng, tham gia các chương trình ươm tạo, kết nối với nhà đầu tư thiên thần, quỹ đầu tư mạo hiểm và tận dụng các chính sách hỗ trợ của nhà nước. Ngoài ra, phát triển mạng lưới cố vấn và huấn luyện viên cũng giúp nâng cao khả năng gọi vốn.
Kết luận
- Luận văn đã xây dựng cơ sở lý luận và hệ thống khung lý thuyết về khởi nghiệp ĐMST và hệ sinh thái khởi nghiệp quốc gia, làm rõ các thành phần và yếu tố ảnh hưởng.
- Phân tích thực trạng hệ sinh thái khởi nghiệp Việt Nam giai đoạn 2015-2018 cho thấy nhiều điểm mạnh như cơ sở hạ tầng và văn hóa, nhưng còn nhiều hạn chế về tài chính, chính sách và giáo dục.
- So sánh kinh nghiệm quốc tế giúp rút ra bài học quan trọng về chiến lược, chính sách, nguồn lực và văn hóa khởi nghiệp.
- Đề xuất các giải pháp hoàn thiện chính sách, tăng cường nguồn vốn, phát triển nguồn nhân lực và xây dựng hệ thống hỗ trợ nhằm thúc đẩy phát triển hệ sinh thái khởi nghiệp Việt Nam đến năm 2025.
- Khuyến nghị các nhà hoạch định chính sách, nhà đầu tư, doanh nghiệp khởi nghiệp và tổ chức hỗ trợ tham khảo để nâng cao hiệu quả phát triển khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tại Việt Nam.
Luận văn mở ra hướng nghiên cứu tiếp theo về đánh giá tác động của các chính sách mới và mô hình hỗ trợ khởi nghiệp trong giai đoạn 2020-2025, đồng thời kêu gọi sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan để xây dựng hệ sinh thái khởi nghiệp ĐMST bền vững và hiệu quả.