Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội nhanh chóng, các nguồn lực tự nhiên và môi trường đang chịu áp lực ngày càng lớn. Tại Thành phố Hồ Chí Minh, trung tâm kinh tế - tài chính lớn nhất của Việt Nam, các doanh nghiệp và tổ chức đang đối mặt với thách thức về bảo vệ môi trường trong hoạt động sản xuất kinh doanh. Theo báo cáo của Sở Tài nguyên và Môi trường TP.HCM năm 2021, thành phố chiếm gần một phần ba số lượng doanh nghiệp cả nước và đang phải giải quyết các vấn đề môi trường nghiêm trọng như rác thải, ô nhiễm và biến đổi khí hậu. Trong bối cảnh này, hành vi xanh (HVX) tự nguyện của nhân viên văn phòng tại nơi làm việc trở thành yếu tố then chốt để thúc đẩy phát triển bền vững.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc phân tích tác động của các yếu tố ý định xanh, nhận thức xanh và trí tuệ cảm xúc đến hành vi xanh tự nguyện của nhân viên văn phòng tại TP.HCM, thông qua vai trò trung gian của động lực tự chủ xanh và vai trò điều tiết của sự cân bằng giữa công việc - cuộc sống. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thu thập từ 380 mẫu hợp lệ, phân tích bằng phần mềm SPSS 25 và SmartPLS 4, trong khoảng thời gian từ tháng 11/2021 đến tháng 1/2023.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn cho các doanh nghiệp tại TP.HCM xây dựng chính sách phát triển bền vững, đồng thời góp phần làm phong phú thêm lý thuyết về hành vi xanh trong bối cảnh thị trường Việt Nam. Việc thúc đẩy HVX tự nguyện không chỉ giúp giảm chi phí vận hành mà còn nâng cao uy tín và lợi thế cạnh tranh của tổ chức.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết nền tảng chính:

  1. Lý thuyết Hành vi có kế hoạch (TPB) của Ajzen (1991): Giải thích ý định hành vi của cá nhân dựa trên thái độ, chuẩn mực chủ quan và nhận thức kiểm soát hành vi. TPB được sử dụng để dự đoán hành vi xanh tại nơi làm việc thông qua ý định xanh của nhân viên.

  2. Lý thuyết về sự tự quyết (SDT) của Deci & Ryan (1985): Phân biệt động lực thành động lực có kiểm soát và động lực tự chủ. Động lực tự chủ xanh được xem là yếu tố trung gian thúc đẩy hành vi xanh tự nguyện của nhân viên.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm:

  • Hành vi xanh tự nguyện của nhân viên tại nơi làm việc: Các hành động thân thiện với môi trường do nhân viên chủ động thực hiện, vượt ra ngoài yêu cầu bắt buộc của tổ chức.

  • Ý định xanh: Mức độ sẵn sàng và quyết tâm của cá nhân trong việc thực hiện các hành vi thân thiện với môi trường.

  • Nhận thức xanh: Cách thức cá nhân nhận biết và đánh giá về môi trường cũng như vai trò của bản thân trong việc bảo vệ môi trường.

  • Trí tuệ cảm xúc (TTCX): Khả năng nhận biết, điều chỉnh và sử dụng cảm xúc của bản thân và người khác để thúc đẩy hành vi tích cực.

  • Động lực tự chủ xanh: Sự thôi thúc nội tại khiến cá nhân tự nguyện tham gia vào các hoạt động xanh.

  • Sự cân bằng giữa công việc - cuộc sống: Nhận thức chủ quan của cá nhân về sự hài hòa giữa các vai trò công việc và phi công việc.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với cỡ mẫu 380 nhân viên văn phòng tại các tổ chức, doanh nghiệp trên địa bàn TP.HCM. Phương pháp chọn mẫu kết hợp giữa khảo sát trực tiếp (khoảng 30-50 cá nhân) và khảo sát trực tuyến (khoảng 300 cá nhân) nhằm đảm bảo tính đại diện và đa dạng của mẫu.

Dữ liệu được thu thập thông qua bảng câu hỏi chuẩn hóa, bao gồm các thang đo về hành vi xanh tự nguyện, ý định xanh, nhận thức xanh, trí tuệ cảm xúc, động lực tự chủ xanh và sự cân bằng giữa công việc - cuộc sống. Các thang đo được kiểm định độ tin cậy và giá trị hội tụ trước khi phân tích.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 25 để thống kê mô tả và kiểm định độ tin cậy, đồng thời sử dụng SmartPLS 4 để phân tích mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM), kiểm định các giả thuyết nghiên cứu, đánh giá vai trò trung gian và điều tiết của các biến.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 11/2021 đến tháng 1/2023, bao gồm các giai đoạn khảo sát sơ bộ, thu thập dữ liệu chính thức, xử lý và phân tích dữ liệu, thảo luận kết quả và đề xuất khuyến nghị.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ý định xanh, nhận thức xanh và trí tuệ cảm xúc có tác động tích cực đến động lực tự chủ xanh: Kết quả phân tích cho thấy ý định xanh có hệ số tác động trực tiếp lên động lực tự chủ xanh với mức ý nghĩa thống kê cao (p < 0.01), tương tự nhận thức xanh và trí tuệ cảm xúc cũng có ảnh hưởng tích cực với hệ số hồi quy lần lượt khoảng 0.35 và 0.28.

  2. Động lực tự chủ xanh dự đoán hành vi xanh tự nguyện của nhân viên tại nơi làm việc: Mức độ động lực tự chủ xanh giải thích khoảng 42% biến thiên của hành vi xanh tự nguyện (R² = 0.42), cho thấy vai trò trung gian quan trọng của động lực tự chủ trong việc thúc đẩy hành vi xanh.

  3. Vai trò điều tiết của sự cân bằng giữa công việc - cuộc sống không được xác nhận: Mặc dù được giả thuyết có tác động điều tiết đến mối quan hệ giữa động lực tự chủ xanh và hành vi xanh, nhưng kết quả phân tích không đạt mức ý nghĩa thống kê (p > 0.05), cho thấy sự cân bằng công việc - cuộc sống không ảnh hưởng đáng kể trong mô hình này.

  4. Trí tuệ cảm xúc là yếu tố mới được đưa vào mô hình và có ảnh hưởng đáng kể: Việc tích hợp TTCX làm tăng khả năng giải thích hành vi xanh tự nguyện, mở rộng lý thuyết hành vi xanh truyền thống vốn chủ yếu tập trung vào các yếu tố nhận thức và ý định.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây tại các nước phát triển, đồng thời bổ sung thêm bằng chứng trong bối cảnh Việt Nam, nơi các nghiên cứu về hành vi xanh tại nơi làm việc còn hạn chế. Việc ý định xanh và nhận thức xanh ảnh hưởng tích cực đến động lực tự chủ xanh phản ánh rằng nhân viên có nhận thức và ý chí bảo vệ môi trường sẽ có động lực nội tại cao hơn để thực hiện hành vi xanh.

Trí tuệ cảm xúc đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh cảm xúc và thúc đẩy hành vi tích cực, điều này phù hợp với các nghiên cứu của Aguilar và cộng sự (2014) và Aziz và cộng sự (2021). Tuy nhiên, sự cân bằng giữa công việc - cuộc sống không có tác động điều tiết như kỳ vọng, có thể do đặc thù công việc văn phòng tại TP.HCM hoặc do yếu tố này chưa được nhân viên nhận thức đầy đủ trong bối cảnh hành vi xanh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện mối quan hệ giữa các biến chính, bảng hệ số hồi quy và bảng phân tích độ tin cậy thang đo để minh họa tính chính xác và độ tin cậy của mô hình.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng chương trình đào tạo nâng cao nhận thức xanh và trí tuệ cảm xúc cho nhân viên: Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ nhằm tăng cường hiểu biết về bảo vệ môi trường và kỹ năng quản lý cảm xúc, dự kiến triển khai trong vòng 6 tháng, do phòng nhân sự phối hợp với phòng môi trường thực hiện.

  2. Phát triển chính sách khuyến khích động lực tự chủ xanh: Thiết kế các chính sách thưởng cho các hành vi xanh tự nguyện, tạo môi trường làm việc thân thiện và hỗ trợ sự tự chủ của nhân viên, áp dụng trong 1 năm tới, do ban lãnh đạo doanh nghiệp chủ trì.

  3. Tăng cường truyền thông nội bộ về lợi ích của hành vi xanh: Sử dụng các kênh truyền thông nội bộ để lan tỏa thông điệp về tầm quan trọng của hành vi xanh, giúp nhân viên nhận thức rõ hơn về vai trò của mình, thực hiện liên tục, do phòng truyền thông đảm nhiệm.

  4. Khuyến khích sự tham gia của nhân viên trong các hoạt động xanh tại nơi làm việc: Tổ chức các sự kiện, chiến dịch xanh nhằm tạo sự gắn kết và thúc đẩy hành vi xanh tự nguyện, triển khai hàng quý, do phòng tổ chức sự kiện phối hợp với các phòng ban liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý doanh nghiệp và tổ chức tại TP.HCM: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi xanh của nhân viên, từ đó xây dựng chính sách phát triển bền vững phù hợp, nâng cao hiệu quả quản trị môi trường.

  2. Chuyên gia và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản trị kinh doanh và phát triển bền vững: Cung cấp cơ sở lý thuyết và dữ liệu thực nghiệm để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về hành vi xanh trong bối cảnh Việt Nam.

  3. Nhân viên văn phòng và cán bộ nhân sự: Nâng cao nhận thức về vai trò của hành vi xanh tự nguyện, từ đó chủ động tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường tại nơi làm việc.

  4. Các tổ chức phi chính phủ và cơ quan quản lý nhà nước về môi trường: Tham khảo để xây dựng các chương trình hỗ trợ doanh nghiệp thúc đẩy hành vi xanh, góp phần thực hiện các cam kết quốc gia về phát triển bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hành vi xanh tự nguyện là gì?
    Hành vi xanh tự nguyện là các hành động thân thiện với môi trường do nhân viên chủ động thực hiện tại nơi làm việc, không bị bắt buộc bởi tổ chức. Ví dụ như tiết kiệm điện, tái chế giấy, sử dụng tài nguyên hợp lý.

  2. Tại sao trí tuệ cảm xúc lại quan trọng trong hành vi xanh?
    Trí tuệ cảm xúc giúp nhân viên nhận biết và điều chỉnh cảm xúc, từ đó thúc đẩy động lực nội tại để thực hiện các hành vi xanh một cách tự nguyện và bền vững.

  3. Sự cân bằng giữa công việc - cuộc sống ảnh hưởng thế nào đến hành vi xanh?
    Nghiên cứu cho thấy sự cân bằng này không có tác động điều tiết đáng kể đến động lực tự chủ xanh trong bối cảnh nhân viên văn phòng tại TP.HCM, có thể do đặc thù công việc hoặc nhận thức chưa đầy đủ.

  4. Làm thế nào để doanh nghiệp thúc đẩy hành vi xanh của nhân viên?
    Doanh nghiệp có thể xây dựng chính sách khuyến khích, tổ chức đào tạo nâng cao nhận thức, truyền thông nội bộ và tạo môi trường làm việc hỗ trợ động lực tự chủ xanh.

  5. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với mẫu 380 nhân viên văn phòng, thu thập dữ liệu qua khảo sát trực tiếp và trực tuyến, phân tích bằng SPSS 25 và SmartPLS 4 để kiểm định mô hình cấu trúc tuyến tính.

Kết luận

  • Ý định xanh, nhận thức xanh và trí tuệ cảm xúc là các yếu tố quan trọng thúc đẩy động lực tự chủ xanh của nhân viên văn phòng tại TP.HCM.
  • Động lực tự chủ xanh đóng vai trò trung gian quan trọng trong việc hình thành hành vi xanh tự nguyện tại nơi làm việc.
  • Vai trò điều tiết của sự cân bằng giữa công việc - cuộc sống không được xác nhận trong mô hình nghiên cứu.
  • Nghiên cứu góp phần làm phong phú lý thuyết hành vi xanh bằng cách tích hợp trí tuệ cảm xúc và cung cấp bối cảnh nghiên cứu mới tại Việt Nam.
  • Các doanh nghiệp cần xây dựng chính sách và chương trình đào tạo phù hợp để thúc đẩy hành vi xanh tự nguyện, góp phần phát triển bền vững.

Next steps: Triển khai các giải pháp quản trị dựa trên kết quả nghiên cứu, mở rộng nghiên cứu sang các ngành nghề và địa bàn khác, đồng thời theo dõi và đánh giá hiệu quả thực tiễn.

Call to action: Các nhà quản lý và chuyên gia trong lĩnh vực phát triển bền vững nên áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả các chương trình xanh tại nơi làm việc, góp phần bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế bền vững.